Vitamin E là một khoáng chất hòa tan trong chất béo và chất chống oxy hóa được tìm thấy trong trái cây, rau quả. Vitamin E mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, từ việc tăng cường hệ thống miễn dịch để giảm nguy cơ phát triển các loại bệnh tim nhất định.
Dưới đây là 7 lợi ích được khoa học chứng minh của vitamin E và cách đạt được liều lượng hàng ngày.
1. Vitamin E có thể làm chậm quá trình lão hóa của tế bào
Vitamin E là một chất chống oxy hóa, có nghĩa là nó ngăn chặn các gốc tự do gây hại cho tế bào. Các gốc tự do là những phân tử có phản ứng cao được tạo ra bởi các phản ứng hóa học trong cơ thể. Chúng cũng có thể đến từ các nguồn bên ngoài như khói thuốc lá và ô nhiễm không khí. Khi các gốc tự do làm hỏng tế bào, các tình trạng như mất trí nhớ và bệnh Alzheimer có thể phát triển.
Các gốc tự do làm giảm tuổi thọ của tế bào thông qua một quá trình được gọi là stress oxy hóa. Các nhà khoa học biết rằng các gốc tự do liên kết với các tế bào theo cách gây ra thiệt hại cho protein và DNA bên trong liên quan đến quá trình lão hóa. Là một chất chống oxy hóa, vitamin E góp phần vô hiệu hóa mối đe dọa này.
2. Vitamin E giúp giảm nhẹ quá trình thoái hóa điểm vàng
Vitamin E kết hợp với các chất dinh dưỡng khác có thể làm giảm nguy cơ mất thị lực.
Rối loạn chức năng hoàng điểm hay thoái hóa điểm vàng là một bệnh di truyền về mắt và trong trường hợp nghiêm trọng, nó có thể dẫn đến mất thị lực. Tình trạng này xảy ra khi vùng hoàng điểm - một vùng có hình bầu dục ở trung tâm mắt bị tổn thương bởi các gốc tự do.
Hai thử nghiệm lâm sàng vào năm 2006 với khoảng 4.800 người tham gia đã phát hiện ra rằng vitamin E kết hợp với các chất dinh dưỡng khác có thể làm giảm nguy cơ mất thị lực đến 19%. Họ cũng phát hiện ra rằng kết hợp vitamin E làm chậm sự tiến triển của rối loạn chức năng điểm vàng.
Nghiên cứu đã so sánh các chất bổ sung khác nhau và cách chúng ảnh hưởng đến sự tiến triển của thoái hóa điểm vàng. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng một loại thực phẩm bổ sung có chứa 400 IU vitamin E - cùng với các loại vitamin khác như kẽm oxid, đồng, vitamin C và beta-carotene - làm giảm nguy cơ rối loạn chức năng điểm vàng nhẹ phát triển thành một trường hợp nghiêm trọng. Chỉ bổ sung đồng và kẽm hoặc chất chống oxy hóa khác dường như không hiệu quả.
Điều quan trọng cần lưu ý là vitamin E là phù hợp nhất để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh ở những người đã mắc bệnh. Nó không có hiệu quả trong việc ngăn ngừa thoái hóa hoàng điểm do tuổi tác ở những người không có triệu chứng của rối loạn này.
3. Vitamin E tăng cường phản ứng của hệ thống miễn dịch
Vitamin E dường như làm tăng mức độ của một loại tế bào miễn dịch được gọi là tế bào lympho T hoặc tế bào T là tế bào bạch cầu có vai trò trong hệ thống miễn dịch.
Hầu hết các nghiên cứu được tiến hành về vai trò của vitamin E trong phản ứng miễn dịch đều tập trung chủ yếu vào các tế bào T. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng vitamin E cũng có thể điều chỉnh các loại tế bào miễn dịch khác.
4. Vitamin E làm chậm quá trình mất trí nhớ ở những người mắc bệnh Alzheimer
Debbie Petitpain, người phát ngôn của Học viện Dinh dưỡng và Ăn kiêng Hoa Kỳ cho biết, não sử dụng nhiều oxy nên rất dễ bị stress oxy hóa. Vì vitamin E có thể ngăn ngừa tổn thương tế bào do oxy gây ra nên nó có thể giúp ngăn ngừa suy giảm nhận thức.
Một nghiên cứu năm 2014 được công bố trên tạp chí JAMA với hơn 560 bệnh nhân Alzheimer cho thấy rằng việc sử dụng 2000 IU mỗi ngày alpha-tocopherol - một dạng vitamin E - sẽ làm giảm sự suy giảm chức năng nhận thức. Nghiên cứu đã kiểm tra chức năng nhận thức với đánh giá hoạt động hàng ngày. Điều quan trọng cần lưu ý là tất cả những người tham gia chỉ mắc bệnh Alzheimer nhẹ.
5. Vitamin E góp phần cải thiện sức khỏe mạch máu
Vitamin E đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các tế bào hồng cầu bằng cách bảo vệ chúng khỏi tác hại của quá trình oxy hóa. Tương tự như vitamin K, vitamin E cũng giúp mở rộng các mạch máu, làm giảm khả năng hình thành cục máu đông.
Một bài báo năm 2007 được xuất bản trên Tạp chí Circulation cho thấy ở 213 bệnh nhân dùng 600 IU vitamin E mỗi ngày, nguy cơ phát triển huyết khối tĩnh mạch, tình trạng cục máu đông ở tứ chi di chuyển đến phổi giảm 21%.
Một bài báo khoa học năm 2013 trên Tạp chí Sinh hóa dinh dưỡng đã đánh giá 15 người đàn ông khỏe mạnh và phát hiện ra rằng vitamin E bảo vệ chống lại sự phát triển của lớp niêm mạc mạch máu bị suy giảm do tăng đường huyết sau khi ăn. Vitamin E có hiệu quả trong việc bù đắp bất kỳ sự tăng đột biến nào trong huyết áp sau khi ăn, do đó cải thiện sức khỏe mạch máu.
Một nghiên cứu khác được thực hiện vào năm 2013 đã đánh giá 30 người hút thuốc sau khi họ ngừng hút thuốc và bắt đầu dùng 500mg vitamin E mỗi ngày. Nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung vitamin E cùng với việc bỏ nicotine sẽ làm giảm khoảng 19% nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Những người bổ sung vitamin E đã giảm mức độ viêm nhiễm và chức năng mạch máu tốt hơn so với những người dùng giả dược.
6. Vitamin E giảm các triệu chứng tiền kinh nguyệt (PMS)
Vitamin E có thể giúp giảm cảm giác thèm ăn tiền kinh nguyệt.
Vitamin E cũng giúp giảm các triệu chứng tiền kinh nguyệt (PMS) như lo lắng, phiền muộn, chuột rút và thậm chí là cảm giác thèm ăn. Một nghiên cứu năm 2016 được công bố trên Tạp chí Y tá và Hộ sinh Iran với 86 phụ nữ cho thấy rằng việc bổ sung vitamin E làm giảm các triệu chứng tiền kinh nguyệt như lo lắng và trầm cảm hơn so với nhóm dùng giả dược.
Trong khi đó, một nghiên cứu năm 2019 với 210 phụ nữ tham gia được công bố trên Tạp chí Khoa học Sản phụ khoa chỉ ra rằng tiêu thụ vitamin E từ hai ngày trước kỳ kinh nguyệt đến 3 ngày sau đó có thể giúp giảm đau bụng kinh.
Vitamin E thậm chí có thể giúp giảm cảm giác thèm ăn tiền kinh nguyệt. Một nghiên cứu năm 2013 được công bố trên Tạp chí của Đại học Dinh dưỡng Hoa Kỳ cho thấy 75 phụ nữ tiêu thụ từ 150-300 IU vitamin E mỗi ngày ít thèm ăn hơn bình thường trong kỳ kinh nguyệt.
7. Vitamin E ngăn ngừa tác hại của tia UV
Mặc dù vitamin E không thể tự ngăn ngừa cháy nắng nhưng nó có thể được sử dụng cùng với kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tia cực tím.
Olabola Awosika - bác sĩ da liễu tại Bệnh viện Henry Ford ở Detroit cho biết: Để bảo vệ da khỏi bị ảnh hưởng và cháy nắng do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng kem chống nắng hàng ngày.
Vitamin E có thể được sử dụng kết hợp với kem chống nắng để cung cấp thêm lợi ích chống lại tác hại oxy hóa từ tia UV.
8. Làm thế nào để có đủ vitamin E?
Theo Văn phòng bổ sung chế độ ăn uống của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ, khuyến nghị hàng ngày về vitamin E thay đổi tùy theo độ tuổi. Để tránh nhiễm độc vitamin E, mọi người không nên tiêu thụ quá 1.000 mg. Mặc dù hiếm gặp nhưng ngộ độc vitamin E có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn và mệt mỏi.
Các chuyên gia khuyên mọi người nên bổ sung vitamin E mỗi ngày từ các nguồn tự nhiên như tiêu thụ nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là các loại hạt, quả hạch, dầu ăn, cá, lòng đỏ trứng, rau. Các loại rau giàu vitamin E bao gồm ớt chuông đỏ, rau cải xanh, rau cải xanh, rau bina và bí ngô. Trái cây có nhiều vitamin E như quả bơ và xoài...
Đọc thêm tại bài viết sau: 6 thực phẩm giàu vitamin E giúp da đẹp và khỏe mạnh.
Sữa giả không chỉ đơn giản là không có giá trị dinh dưỡng mà nó còn có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe người dùng, đặc biệt là phụ nữ mang thai cần được chăm sóc dinh dưỡng và đảm bảo an toàn sức khỏe.
Đối với người mắc bệnh lao vú, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng để tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi sức khỏe.
Kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn, tuy vậy, việc dùng kháng sinh ở trẻ em phải được xem xét cẩn thận và tuân thủ nghiêm túc các chỉ dẫn. Lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khoẻ, bao gồm kháng kháng sinh, rối loạn tiêu hoá và các vấn đề sức khoẻ lâu dài khác.
Giai đoạn từ 6 đến 15 tuổi là thời kỳ vàng phát triển thể chất, đặc biệt là tăng trưởng chiều cao, và hoàn thiện trí tuệ. Giai đoạn này cũng là cơ hội cuối cùng bù lại những thiếu hụt về chiều cao của giai đoạn trước, chuẩn bị cơ sở phát triển vượt trội vào thời điểm dậy thì. Trong chế độ ăn của lứa tuổi này, sữa và các chế phẩm từ sữa đóng vai trò quan trọng như một thực phẩm tốt cung cấp các vitamin, khoáng chất và protein quý cho quá trình phát triển.
Chế độ ăn uống không phải là phương pháp điều trị chính cho hội chứng ống cổ chân nhưng nó có thể giúp giảm viêm, kiểm soát cân nặng và cải thiện sức khỏe tổng thể, từ đó hỗ trợ quá trình phục hồi.
Mùa nóng đang đến gần, kéo theo đó là nguy cơ cháy nổ gia tăng, đe dọa đến an toàn tính mạng và tài sản của con người. Thời tiết khô hanh, nhiệt độ cao tạo điều kiện thuận lợi cho các đám cháy phát sinh và lan rộng nhanh chóng. Đặc biệt, trong các hộ gia đình, nhiều vật dụng quen thuộc hàng ngày có thể trở thành những mối nguy hiểm tiềm ẩn nếu không được sử dụng và bảo quản đúng cách.
Ở nhóm tuổi này, bên cạnh các bữa ăn chính, sữa vẫn được khuyến nghị là thực phẩm bổ sung rất tốt cho trẻ. Tuy nhiên, giữa hàng ngàn thương hiệu sữa trên thị trường, làm sao để cha mẹ chọn được loại sữa công thức phù hợp nhất cho bé yêu của mình? Viện Y học ứng dụng Việt Nam chia sẻ một số mẹo hữu ích giúp Bạn chọn được loại sữa phù hợp nhất với thể trạng của con.
Giai đoạn từ 7 đến 24 tháng tuổi đánh dấu thời kỳ chuyển tiếp quan trọng trong chế độ dinh dưỡng của trẻ nhỏ, khi trẻ bắt đầu được ăn dặm, thực phẩm bổ sung bên cạnh sữa mẹ hoặc sữa công thức. Giai đoạn này một số bệnh như rối loạn tiêu hóa, viêm hô hấp bắt đầu xuất hiện nhiều hơn, ảnh hưởng đến tốc độ phát triển cân nặng, chiều cao của trẻ.