Thành phần dinh dưỡng của bí đỏ
Bí đỏ có hàm lượng dinh dưỡng cao nhưng lại chứa không quá nhiều calo. Trung bình 1kg bí đỏ chỉ có chứa khoảng 40 calo, vì vậy bí đỏ là là thực phẩm không thể thiếu trong thực đơn của những người muốn giảm cân.
Hàm lượng tinh bột, protein, carotene, vitamin B, vitamin C, canxi, photpho và một số dưỡng chất khác có nhiều trong bí đỏ. Trong 100g bí đỏ chín sẽ có: 9mg photpho, 430mg kali, 23mg canxi, 17mg magiê, 0,5mg sắt, 8mg vitamin C (15% nhu cầu hàng ngày), 22mcg folacin (11% nhu cầu hàng ngày), 1mg beta-caroten.
Hàm lượng dinh dưỡng trong bí đỏ thường là 90% nước, 8% gluxit, 1% protein.
Bí đỏ là thực phẩm chứa nhiều dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất.
Tác dụng của bí đỏ đối với sức khỏe:
1. Tốt cho não bộ
Bí đỏ có hàm lượng các axit glutamine cao, đây là một chất thiết yếu cho hoạt động của não bộ, giúp tăng cường trí nhớ và độ tập trung. Các bà mẹ khi mang thai nên bổ sung bí đỏ vào chế độ ăn sẽ giúp cung cấp dưỡng chất cho sự phát triển não bộ của thai nhi.
2. Bí đỏ giúp sáng mắt
Bí ngô chứa nhiều chất dinh dưỡng dồi dào hỗ trợ thị lực khi già đi. Bí đỏ giàu beta carotene, khi vào trong cơ thể chất này được chuyển hóa thành vitamin A. Đây là chất cần thiết cho mắt, giúp duy trì và phát triển thị lực, ngăn ngừa tổn hại cho các tế bào mắt.
Bí ngô cũng là nguồn cung cấp lutein và zeaxanthin, hai hợp chất có khả năng làm giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác và đục thủy tinh thể.
Bổ sung bí ngô vào chế độ ăn thường xuyên giúp cải thiện thị lực và duy trì đôi mắt khỏe mạnh.
3. Hỗ trợ giảm nguy cơ ung thư
Bí ngô chứa nhiều carotenoids, cũng giống như các loại hoa quả màu vàng khác như khoai lang, cà rốt. Đây là những hợp chất có thể hoạt động như chất chống ôxy hóa, có thể hỗ trợ cơ thể giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.
Sự kết hợp giữa các thành phần như vitamin A, C, chất sắt và hàng loạt các chất dinh dưỡng khác trong bí đỏ sẽ giúp tạo ra rào cản tự nhiên cho cơ thể để chống lại các tế bào ung thư. Ngoài ra, chất sterol trong hạt bí ngô cũng đã được chứng minh có tác dụng chống lại một số bệnh ung thư.
4. Giảm cân
Bí đỏ ít calo, trong 100g bí đỏ chín chỉ chứa khoảng 40 calo nhưng lại có rất nhiều chất xơ giúp no lâu. Loại thực phẩm này thúc đẩy tiêu hóa nhưng lại hạn chế sự thèm ăn. Hàm lượng calo và chất béo trong bí đỏ cũng rất thấp nên đây là thực phẩm lý tưởng cho những người muốn giảm cân.
5. Hỗ trợ tiêu hóa
Bí ngô là một nguồn chất xơ tốt giúp cơ thể cảm thấy no, đồng thời thúc đẩy quá trình tiêu hóa lành mạnh.
Hàm lượng chất xơ trong bí ngô làm chậm quá trình hấp thu carbohydrate, gồm cả đường tự nhiên. Từ đó còn giúp cơ thể cân bằng tốt hơn lượng đường trong máu.
Chứa tới 90% là nước nên bí ngô hỗ trợ cho nhu động ruột hoạt động tốt hơn. Từ đó sẽ kích thích hoạt động tiêu hóa, làm giảm nguy cơ chướng bụng, đầy hơi hay táo bón.
6. Làm đẹp da
Hàm lượng vitamin C trong bí đỏ giúp ngăn ngừa lão hóa.
Hàm lượng vitamin C trong bí đỏ cao giúp ngăn ngừa lão hoá, chống lại các gốc tự do gây hại cho làn da. Vitamin C thúc đẩy quá trình sản sinh collagen là một loại protein giữ cho da luôn căng mịn và chống lại quá trình lão hóa.
Lưu ý khi ăn bí đỏ
Không nên ăn quá nhiều bí đỏ bởi hàm lượng chất xơ cao có thể gây đầy bụng, rối loạn tiêu hóa.
Chỉ nên ăn 2 bữa/tuần.
Những người có cơ địa quá mẫn vẫn có thể bị dị ứng bí đỏ. Khi có các triệu chứng dị ứng như buồn nôn, đau bụng, khó thở… cần đến ngay cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.
Tránh ăn bí đỏ đã quá già hay để lâu ngày. Bởi khi để lâu hàm lượng đường sẽ tăng lên, đồng thời biến chất, lên men dễ gây ra các thành phần độc tố có hại cho cơ thể.
Nếu đang bị rối loạn tiêu hóa thì cần tránh không nên ăn bí đỏ.
Tham khảo thông tin tại bài viết: Cơ thể bạn thay đổi ra sao nếu ăn bí ngô mỗi ngày?
Sức khỏe tinh thần không chỉ đơn thuần là không mắc phải các bệnh tâm thần, mà còn là một trạng thái hạnh phúc, nơi mỗi cá nhân có thể nhận ra khả năng của mình, đối phó với những căng thẳng bình thường của cuộc sống, làm việc hiệu quả và đóng góp cho cộng đồng.
Mỗi khi mùa mưa lũ đến, không chỉ cảnh quan thiên nhiên bị ảnh hưởng mà sức khỏe con người cũng đối mặt với nhiều nguy cơ, trong đó tiêu chảy là một trong những mối đe dọa phổ biến nhất. Nước lũ tràn ngập mang theo vô số vi sinh vật gây hại, làm ô nhiễm nguồn nước và thực phẩm, tạo điều kiện cho các mầm bệnh phát triển mạnh mẽ.
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.