Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Ưu điểm của sữa mẹ so với sữa bò

Thành phần và hàm lượng các chất dinh dưỡng trong sữa mẹ khác với trong các loại sữa động vật khác và là sự kết hợp tối ưu cho trẻ sơ sinh. Ngoài các chất dinh dưỡng thiết yếu, sữa mẹ còn chứa các yếu tố cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của trẻ, ví dụ các chất kháng khuẩn, men tiêu hóa, hoóc môn, yếu tố điều hòa tăng trưởng…

Ưu điểm của sữa mẹ so với sữa bò

 

1. Chất béo 
 

Đặc điểm

Sữa mẹ

Sữa bò

Omega 3

Giàu các thành phần omega 3 giúp não phát triển, nhất là DHA (axit docosahexaenoic) và AA (axit arachidonic)

Không có DHA

Điều chỉnh hàm lượng

Tự động điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của trẻ. Hàm lượng chất béo giảm xuống khi trẻ lớn hơn.

Không điều chỉnh theo nhu cầu của trẻ.

Cholesterol

Giàu cholesterol

Không có cholesterol

Hấp thu

Được hấp thu gần như hoàn toàn

Không được hấp thu hoàn toàn

Lipase

Chứa men tiêu hóa mỡ lipase

Không chứa lipase

Ưu điểm của sữa mẹ: 

– Chất béo là thành phần dinh dưỡng quan trọng nhất trong sữa mẹ. Sự thiếu hụt cholesterol và DHA (các chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của não và cơ thể) khi sử dụng sữa bò có thể khiến trẻ dễ bị bệnh tim mạch hay bệnh hệ thần kinh trung ương khi trưởng thành.

– Phần chất béo không được hấp thu trong sữa bò khiến phân của trẻ bú bình có mùi khó chịu.

2. Protein

 

Đặc điểm

Sữa mẹ

Sữa bò

Thành phần  

Protein huyết thanh (whey protein) mềm mại, dễ tiêu hóa

Các cục casein khó tiêu hóa hơn

Hấp thu

Tỷ lệ hấp thu cao hơn

Hàm lượng cao hơn trong sữa của mẹ sinh non

Không hấp thu hoàn toàn, nhiều chất thải hơn, là gánh nặng cho thận

Lactoferrin

Có chứa Lactoferrin có lợi cho sức khỏe của ruột

Không có lactoferrin hoặc có rất ít. 

Lysozyme

Có Lysozyme – chất kháng khuẩn

Không có lysozome

Bổ não

Giàu các thành phần protein giúp não và cơ thể phát triển.

Thiếu hoặc có ít các protein giúp não và cơ thể phát triển

Yếu tố tăng trưởng

Giàu các yếu tố tăng trưởng

Thiếu các yếu tố tăng trưởng

Gây buồn ngủ

Chứa protein gây buồn ngủ

Chứa ít protein gây buồn ngủ

 Ưu điểm của sữa mẹ : Trẻ không bị dị ứng với protein sữa mẹ. 

3. Cacbohydrat

 

Đặc điểm

Sữa mẹ

Sữa bò

Lactose

Giàu lactose

Không có lactose trong một số loại sữa công thức

Oligosaccharide

Giàu oligosaccharide, giúp ruột khỏe mạnh

Thiếu oligosaccharide

Ưu điểm của sữa mẹ: Lactose được coi là cacbohydrat quan trọng cho sự phát triển của não bộ. Các nghiên cứu cho thấy hàm lượng lactose trong sữa của một loài tỷ lệ thuận với kích thước não của loài đó. 

4. Thành phần kích thích miễn dịch

 

Đặc điểm

Sữa mẹ

Sữa bò

Bạch cầu

Giàu bạch cầu sống, có hàng triệu bạch cầu trong mỗi cữ bú

Không có bạch cầu sống hay các tế bào khác, ít lợi ích về mặt miễn dịch.

Globin 

miễn dịch

Giàu globin miễn dịch

Ít globin miễn dịch

Ưu điểm của sữa mẹ: Khi mẹ tiếp xúc với vi trùng, cơ thể sẽ tạo kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh. Mẹ sẽ truyền các kháng thể này cho con qua sữa mẹ.  

5. Vitamin và khoáng chất

 

Đặc điểm

Sữa mẹ

Sữa bò

Hấp thu

Hấp thu tốt hơn, nhất là sắt, kẽm và canxi

Hấp thu kém hơn

 

Sắt

Sắt hấp thu được 50-75%

Sắt chỉ hấp thu được 5-10%

Selen

Chứa nhiều selen (chất chống oxy hóa)

Chứa ít selen.

Ưu điểm của sữa mẹ: Vitamin và khoáng chất trong sữa mẹ được hấp thu tốt hơn. Để bù lại, người ta phải thêm vào sữa bột một lượng vitamin và khoáng chất lớn hơn, điều này khiến việc tiêu hóa trở nên khó khăn hơn.

6. Men và hoóc môn

 

Đặc điểm

Sữa mẹ

Sữa bò

Men tiêu hóa

Giàu men tiêu hóa như lipase và amylase

Quá trình xử lý làm tiêu hủy mất các men tiêu hóa

Hoóc môn

Giàu các hoóc môn: thyroid, prolactin, oxytocin và hơn 15 loại khác.

Quá trình xử lý làm tiêu hủy các hoóc môn của bò

Mùi vị

Mùi vị thay đổi tùy theo chế độ ăn của mẹ

Vị không thay đổi

Ưu điểm của sữa mẹ: 

– Các men tiêu hóa giúp tăng cường sức khỏe đường ruột. Các hoóc môn đóng góp vào sự cân bằng sinh hóa và sự ổn định của cơ thể nói chung. 

– Thông qua việc cảm nhận sự thay đổi mùi vị từ chế độ ăn của mẹ, sữa mẹ giúp hình thành khẩu vị cho trẻ, giúp bé làm quen với nhiều loại thực phẩm khác nhau. 

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nuôi con bằng sữa mẹ, ăn bổ sung hợp lý và nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho trẻ em Việt Nam đến 9 tuổi

BS Trần Thu Thủy - Theo Bệnh viện Nhi TW
Bình luận
Tin mới
  • 17/08/2025

    8 nguyên nhân gây ra tình trạng răng khấp khểnh

    Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.

  • 16/08/2025

    Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần giới trẻ

    Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.

  • 16/08/2025

    Tầm quan trọng của việc tiêm chủng cho trẻ em và người lớn

    Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.

  • 15/08/2025

    Ăn bao nhiêu rau quả mỗi ngày là đủ?

    Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?

  • 15/08/2025

    Người cao tuổi vẫn có thể bị suy dinh dưỡng?

    Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.

  • 15/08/2025

    Báo cáo trường hợp: Sốc nhiễm trùng kèm viêm da, cân cơ hoại tử do nhiễm Vibrio vulnificus qua vết thương ở da

    Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.

  • 15/08/2025

    Cảnh báo: Vi khuẩn “ăn thịt người” Vibrio vulnificus đang gia tăng ở Mỹ. Khuyến cáo cho Việt Nam

    Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.

  • 14/08/2025

    Ngày nào cũng ăn trứng có được không?

    Trứng là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ tim mạch và mắt. Vậy, có nên ăn trứng mỗi ngày không?

Xem thêm