Nhưng liệu con bạn có quá nhỏ để học bơi không? Với những bài tập bơi chính thức, Viện Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến nghị rằng nên đợi đến khi trẻ đủ 4 tuổi để bắt đầu học. Tuy nhiên, trẻ sơ sinh và những trẻ dưới 4 tuổi cũng có thể bắt đầu các khóa học cùng với cha mẹ để trẻ có thể cảm thấy thoải mái hơn khi ở dưới nước.
Cho trẻ tiếp xúc với bơi lội thông qua những chương trình như vậy là một cách tốt để giúp trẻ vượt qua nỗi sợ hãi và tận hưởng những khoảnh khắc khi ở dưới nước. Đây cũng là thời điểm giúp trẻ chuẩn bị cho những bài học bơi thực sự, khi trẻ đủ tuổi. Dưới đây là hướng dẫn theo từng độ tuổi các hoạt động dưới nước thích hợp cho trẻ từ 6 tháng đến 6 tuổi.
Từ 6 tháng đến 1 tuổi
Mặc dù trẻ ở độ tuổi này được coi là quá nhỏ cho những chương trình học bơi chính thức, nhưng chúng có thể có được rất nhiều lợi ích từ các lớp học tiếp xúc với nước theo từng độ tuổi. Các lớp học này bao gồm các trò chơi nhẹ nhàng ở dưới nước như:
Luôn ý thức được về các nguy cơ xung quanh bể bơi, vì trẻ rất nhỏ có thể sẽ bị chết đuối khi mực nước rất thấp (dưới 2.5cm) trong vòng 30 giây.
2 tuổi – 3 tuổi
Trẻ ở độ tuổi này vẫn quá nhỏ cho những bài tập bơi chính thức, nhưng chúng sẽ rất tò mò và rất thích hoạt động trong bể bơi ở độ tuổi này. Bạn nên cân nhắc đến việc tham gia vào một chương trình dành cho cha mẹ và con, hoặc đi bơi cùng trẻ, miễn là bạn đảm bảo rằng, bạn luôn giữ chặt trẻ. Dưới đây là các hoạt động thích hợp với những trẻ 2-3 tuổi tại bể bơi:
Từ 4-6 tuổi
Khi đủ 4 tuổi, trẻ có thể có khả năng học được các kỹ năng cần thiết để nổi trên mặt nước. Đây là thời điểm thích hợp để đăng ký cho trẻ các lớp học bơi chính thức. Nếu trẻ vẫn chưa cảm thấy thoải mái khi ở trong nước, bạn nên đăng ký cho trẻ các lớp học để trẻ làm quen với nước trước. Một số lớp học sẽ cho phép cha mẹ cùng tham gia trong buổi đầu tiên. Các lớp học dành cho độ tuổi này sẽ giúp trẻ:
Mất nước là tình trạng cơ thể không có đủ chất lỏng để hoạt động bình thường. Vào mùa hè, nguy cơ mất nước thường phổ biến hơn.
Mùa hè với nền nhiệt cao kéo dài và độ ẩm tăng mạnh không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày mà còn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng giấc ngủ. Cảm giác oi bức khiến việc chìm vào giấc ngủ trở nên khó khăn và thường xuyên bị gián đoạn trong đêm.
Cà phê từ lâu đã trở thành thức uống quen thuộc của hàng triệu người mỗi sáng. Tuy nhiên, uống bao nhiêu là đủ để tốt cho sức khỏe và khi nào thì trở thành quá nhiều?
Khi nước kiềm ngày càng phổ biến, các tuyên bố xung quanh lợi ích sức khỏe và khả năng cải thiện sức khỏe tổng thể của nó cũng tăng theo. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét kỹ lưỡng những khẳng định này. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu và khám phá sự thật về nước kiềm và những lợi ích thật sự của nước kiềm.
Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.
Chế độ ăn uống lành mạnh không thể thiếu thực phẩm giàu creatine - hợp chất tự nhiên giúp cung cấp năng lượng cho cơ bắp, cải thiện hiệu suất tập luyện và sức khỏe não bộ.
Có rất nhiều loại bệnh võng mạc khác nhau. Những bệnh này có thể do gen di truyền từ cha mẹ hoặc từ tổn thương võng mạc tích lũy trong suốt cuộc đời. Một số loại bệnh võng mạc phổ biến hơn các bệnh khác.
Chuối là một trong những loại thực phẩm có lợi ích dinh dưỡng đáng kể. Vậy khi ăn chuối luộc có tác dụng gì?