Kẽm giúp hỗ trợ tăng cường cảm giác ngon miệng nên rất quan trọng đối với trẻ em. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc bổ sung kẽm có tác dụng hỗ trợ cải thiện chiều cao đối với trẻ thấp lùn và tăng cân nhanh ở trẻ suy dinh dưỡng nhẹ cân. Thiếu kẽm ở phụ nữ mang thai sẽ làm giảm cân nặng và chiều cao ở trẻ sơ sinh. Điều đó cho thấy vai trò mật thiết giữa tình trạng chán ăn, chậm lớn, còi xương và suy dinh dưỡng với việc thiếu kẽm.
Kẽm là yếu tố tạo nên vị giác và khứu giác của trẻ. Khi cơ thể trẻ thiếu kẽm, các tế bào niêm mạc miệng hypoplasia rất khó cảm nhận sự kích thích của thức ăn, làm giảm sự nhạy cảm hương vị khiến trẻ mất cảm giác ngon miệng, khiến cho trẻ chán ăn, biếng ăn….
Kẽm giúp hỗ trợ phát triển và duy trì hoạt động hiệu quả của hệ thống miễn dịch, cần thiết cho việc hỗ trợ bảo vệ cơ thể trước bệnh tật, giúp vết thương mau lành. Thiếu kẽm làm giảm phát triển và chức năng của hầu hết các tế bào miễn dịch, bao gồm cả tế bào T, tế bào B và đại thực bào khiến trẻ hay ốm vặt, dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, làm giảm tăng trưởng và phát triển thể chất ở trẻ.
Kẽm tham gia cấu tạo tổng hợp các enzyme tiêu hóa có tác dụng phân hủy protein, chất béo, tinh bột giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn. Thiếu kẽm giảm các men đường ruột gây rối loạn tiêu hóa, trẻ thường bị đi ngoài, biếng ăn, sụt cân, còi cọc.
Kẽm tham gia vào cấu tạo nên thành phần của trên 300 enzyme của cơ thể. Là chất xúc tác không thể thiếu được của ARN – polymerase, có vai trò quan trọng trong quá trình nhân đôi ADN và tổng hợp protein. Do đó kẽm tương tác với các hormone tăng trưởng ở trẻ bằng cách tăng phân chia tế bào, thúc đẩy sự tăng trưởng. Vì vậy nếu thiếu kẽm, sự phân chia tế bào sẽ khó xảy ra bình thường nên ảnh hưởng nghiêm trọng tới sự tăng trưởng và phát triển của trẻ, gây ra tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi, trẻ chậm phát triển chiều cao và cân nặng.
Là một vi chất dinh dưỡng quan trọng tuy nhiên cơ thể trẻ không thể dự trữ kẽm mà cần được bổ sung từ nguồn bên ngoài thông qua thức ăn và các thực phẩm chuyên biệt. Nhu cầu kẽm của trẻ sẽ khác nhau tuỳ theo độ tuổi, cụ thể:
Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, nguồn kẽm dễ hấp thu nhất chính là từ sữa mẹ. Thế nhưng, theo thời gian, lượng kẽm trong sữa mẹ sẽ suy giảm. Do vậy, các mẹ cần duy trì lượng kẽm trong sữa bằng việc ưu tiên các loại thực phẩm giàu kẽm trong chế độ ăn.
Đối với trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên, mẹ có thể bổ sung kẽm cho trẻ bằng các loại thực phẩm giàu kẽm như cua, tôm, hàu, thịt bò, các loại hạt, trứng, ngũ cốc nguyên hạt, sữa,...
Ngoài ra, để tăng hấp thu kẽm, mẹ cũng nên bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin C như cam, ổi, bưởi, súp lơ xanh,...
Ở trẻ biếng ăn, chậm lớn, khả năng hấp thu dinh dưỡng kém hơn trẻ bình thường nên ngoài việc bổ sung cho trẻ nguồn kẽm từ thực phẩm, cha mẹ cần bổ sung kẽm cho trẻ bằng cách sử dụng các sản phẩm có chứa kẽm.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Những quan niệm sai lầm hạn chế phát triển chiều cao của trẻ.
Mất nước là tình trạng cơ thể không có đủ chất lỏng để hoạt động bình thường. Vào mùa hè, nguy cơ mất nước thường phổ biến hơn.
Mùa hè với nền nhiệt cao kéo dài và độ ẩm tăng mạnh không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày mà còn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng giấc ngủ. Cảm giác oi bức khiến việc chìm vào giấc ngủ trở nên khó khăn và thường xuyên bị gián đoạn trong đêm.
Cà phê từ lâu đã trở thành thức uống quen thuộc của hàng triệu người mỗi sáng. Tuy nhiên, uống bao nhiêu là đủ để tốt cho sức khỏe và khi nào thì trở thành quá nhiều?
Khi nước kiềm ngày càng phổ biến, các tuyên bố xung quanh lợi ích sức khỏe và khả năng cải thiện sức khỏe tổng thể của nó cũng tăng theo. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét kỹ lưỡng những khẳng định này. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu và khám phá sự thật về nước kiềm và những lợi ích thật sự của nước kiềm.
Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.
Chế độ ăn uống lành mạnh không thể thiếu thực phẩm giàu creatine - hợp chất tự nhiên giúp cung cấp năng lượng cho cơ bắp, cải thiện hiệu suất tập luyện và sức khỏe não bộ.
Có rất nhiều loại bệnh võng mạc khác nhau. Những bệnh này có thể do gen di truyền từ cha mẹ hoặc từ tổn thương võng mạc tích lũy trong suốt cuộc đời. Một số loại bệnh võng mạc phổ biến hơn các bệnh khác.
Chuối là một trong những loại thực phẩm có lợi ích dinh dưỡng đáng kể. Vậy khi ăn chuối luộc có tác dụng gì?