Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Tầm soát loãng xương và những điều cần biết

Loãng xương (osteoporosis) là một bệnh lý phổ biến thường gặp ở người cao tuổi gặp cả ở nam và nữ . Do đó, việc chuẩn đoán sớm, theo dõi và kiểm soát loãng xương là điều rất thiết, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Loãng xương là gì?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), loãng xương là tình trạng xương mất dần các khoáng chất, đặc biệt là sự sụt giảm canxi nặng dưới ngưỡng quy định (T-score <-2SD). Loãng xương là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, chỉ đứng sau bệnh tim mạch về mức độ phổ biến. Đây là một bệnh lý thường gặp ở người cao tuổi, gây nhiều hậu quả nguy hiểm và ảnh hưởng lớn đến sức khỏe, cuộc sống hàng ngày. Số liệu thống kê cho thấy, cứ 3 phụ nữ sau mãn kinh thì có một người bị loãng xương, và một trong 5 nam giới trên 50 tuổi có nguy cơ bị gãy xương do loãng xương.

Loãng xương có thể xảy ra ở tất cả các xương của cơ thể. Cột sống, đùi, cẳng tay là những khu vực chịu tải trọng nhiều và dễ bị loãng xương dẫn đến gẫy xương nhất. Điều nguy hiểm của loãng xương là bệnh tiến triển rất thầm lặng mà không có triệu chứng rõ ràng. Người bệnh có thể cảm thấy đau mỏi mà không để ý, không đi khám bệnh, chỉ thấy  vận động kém hơn và đến khi ngã - gãy xương xảy ra mới được chẩn đoán loãng xương.

Mật độ xương của người khỏe mạnh và người bị loãng xương

Ở Việt Nam, với tốc độ già hóa dân số nhanh, và sức khỏe xương kém dẫn tới tỷ lệ loãng xương ngày càng tăng. Tuy nhiên, phần lớn người dân vẫn chưa hiểu biết về việc cần thiết phải tầm soát sớm, dẫn đến chẩn đoán muộn, điều trị tốn kém và giảm chất lượng cuộc sống nghiêm trọng.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ  gây loãng xương

  1. Tuổi tác

Khi tuổi càng cao, quá trình tái tạo xương bị chậm lại, trong khi quá trình hủy xương gia tăng. Từ sau 30 tuổi, cơ thể mất xương nhiều hơn lượng xương được tạo ra. Ở người già, mật độ xương giảm nhanh do sự suy giảm của các hormone giới tính ở cả nam và nữ, giảm hấp thu canxi, giảm hoạt động thể lực, làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương.

  1. Giới tính và hormone

Phụ nữ có nguy cơ loãng xương cao hơn nam giới vì các lý do chủ yếu như: mật độ xương ban đầu thấp hơn. Giai đoạn mãn kinh làm giảm nhanh hormone estrogen – yếu tố bảo vệ quan trọng của xương.
Cần lưu ý rằng nam giới cũng có thể mắc loãng xương, đặc biệt khi giảm testosterone do tuổi tác, bệnh lý hoặc dùng thuốc.

Tìm hiểu thêm: Mãn kinh và loãng xương | VIAM

  1. Di truyền và yếu tố gia đình

Nếu cha hoặc mẹ từng bị gãy xương do loãng xương (đặc biệt là gãy cổ xương đùi), nguy cơ loãng xương của bạn sẽ cao hơn. Một số người sinh ra có cấu trúc xương nhỏ, mảnh, dễ mất xương sớm hơn, nhiều hơn sẽ làm gia tăng nguy cơ loãng xương.

  1. Lối sống không lành mạnh

Hút thuốc lá làm giảm khả năng hấp thu canxi của cơ thể và gây tổn hại đến các tế bào tạo xương, từ đó đẩy nhanh quá trình mất xương. Việc uống nhiều rượu bia cũng ảnh hưởng tiêu cực đến hệ xương, do rượu ức chế hoạt động của tế bào tạo xương và đồng thời làm tăng nguy cơ té ngã, dẫn đến gãy xương.

Bên cạnh đó, lối sống ít vận động khiến xương không nhận được các kích thích cần thiết từ các hoạt động chịu lực như đi bộ, chạy hay leo cầu thang, làm xương yếu và giảm mật độ theo thời gian. Ngược lại, lao động nặng quá mức lại có thể gây tổn thương xương khớp, khiến cấu trúc xương suy yếu và giảm sức chịu lực.

  1. Chế độ ăn thiếu chất

Sự thiếu hụt các vi chất dinh dưỡng quan trọng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe xương. Thiếu canxi khiến xương không có đủ nguyên liệu để xây dựng và duy trì cấu trúc vững chắc. Thiếu vitamin D làm giảm khả năng hấp thu canxi tại ruột, từ đó ảnh hưởng đến quá trình khoáng hóa xương. Bên cạnh đó, thiếu protein làm giảm khối lượng và sức mạnh của hệ cơ, gián tiếp tác động đến độ bền của xương. Ngoài các vi chất trên, thói quen ăn quá mặn, sử dụng nhiều caffeine hoặc thường xuyên uống nước ngọt có gas cũng làm tăng đào thải canxi qua thận, góp phần thúc đẩy quá trình mất xương.

  1. Thuốc và bệnh lý

Một số loại thuốc khi sử dụng trong thời gian dài hoặc các bệnh mạn tính đang điều trị có thể góp phần làm tăng nguy cơ mất xương và loãng xương. Trong đó, corticosteroid như Prednisone và Methylprednisolone là nguyên nhân phổ biến nhất gây loãng xương do thuốc, vì chúng ức chế quá trình tạo xương và làm tăng hủy xương. Ngoài ra, các thuốc như heparin, thuốc chống động kinh, thuốc ức chế aromatase dùng trong điều trị ung thư vú và các thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mật độ xương. Nhiều bệnh lý nội tiết như cường giáp, cường cận giáp, suy sinh dục hoặc đái tháo đường làm rối loạn quá trình chuyển hóa canxi – phospho và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của tế bào xương.

Bên cạnh đó, các bệnh tiêu hóa như Celiac, Crohn hay viêm loét đại tràng gây kém hấp thu vitamin D và canxi, trong khi bệnh gan, bệnh thận mạn, viêm khớp dạng thấp hoặc lupus lại làm rối loạn chuyển hóa chất khoáng và tác động lên quá trình tạo – hủy xương. Tất cả những yếu tố này đều có thể dẫn đến giảm hấp thu chất khoáng, tăng đào thải canxi hoặc mất cân bằng giữa quá trình tạo và hủy xương, từ đó làm tăng nguy cơ loãng xương nếu không được theo dõi và quản lý thích hợp.

Biểu hiện lâm sàng của loãng xương

Trong giai đoạn đầu, loãng xương hầu như không có triệu chứng. Người bệnh vẫn sinh hoạt bình thường cho đến khi có các biểu hiện:

  • Đau lưng âm ỉ, mỏi lưng vùng cột sống, đặc biệt khi đứng hoặc ngồi lâu.
  • Thấy giảm chiều cao theo thời gian (do xẹp đốt sống).
  • Có tư thế gù lưng, cong vẹo cột sống.
  • Dễ bị gãy xương sau chấn thương nhẹ, như ngã cùng mức hoặc cúi người đột ngột.
  • Khó thở do cột sống cong khiến lồng ngực bị thu hẹp hoặc biến dạng, ảnh hưởng đến hoạt động của phổi.

Các vị trí gãy xương hay gặp nhất là cổ xương đùi, xương cổ tay và đốt sống – đều là nguyên nhân hàng đầu gây tàn phế ở người cao tuổi.

Vai trò của tầm soát định kỳ

Tầm soát loãng xương không chỉ giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Việc chủ động kiểm tra mật độ xương giúp ngăn ngừa hiệu quả nguy cơ gãy xương và những di chứng tàn phế thường gặp ở người lớn tuổi. Đồng thời, tầm soát sớm cũng góp phần tiết kiệm chi phí y tế, bởi chi phí điều trị sau gãy xương thường cao gấp nhiều lần so với việc phòng ngừa. Bên cạnh đó, phát hiện và can thiệp kịp thời còn giúp nâng cao chất lượng cuộc sống, duy trì khả năng vận động và sự tự chủ cho người cao tuổi, từ đó giảm gánh nặng cho gia đình và xã hội.

Hiệu quả của tầm soát loãng xương định kỳ

  1. Phát hiện sớm tình trạng giảm mật độ xương

Tầm soát loãng xương bằng cách đo lường mật độ xương (BMD) – chỉ số phản ánh độ chắc khỏe của xương. Thông qua đó, bác sĩ có thể xác định giai đoạn sớm của bệnh (tiền loãng xương) ngay cả khi người bệnh chưa có triệu chứng.

Phát hiện sớm cho phép can thiệp kịp thời bằng chế độ dinh dưỡng, luyện tập hoặc điều trị, giúp làm chậm quá trình mất xương và phòng ngừa gãy xương.

Tham khảo thêm: Kết quả đo mật độ xương như thế nào thì đáng lo?

  1. Xác định nguy cơ gãy xương trong tương lai

Kết quả tầm soát loãng xương cho biết mức độ chắc khỏe của xương và nguy cơ gãy xương trong 5–10 năm tới. Những người có chỉ số mật độ xương thấp sẽ được khuyến nghị thay đổi lối sống, dùng thuốc phù hợp, hoặc theo dõi định kỳ để giảm nguy cơ mắc loãng xương và các biến chứng nguy hiểm.

Gãy xương, đặc biệt là gãy cổ xương đùi hoặc cột sống, có thể gây tàn phế, mất khả năng vận động và tăng nguy cơ tử vong ở người cao tuổi. Vì vậy, phòng ngừa gãy xương chính là mục tiêu cốt lõi của tầm soát loãng xương.

Phương pháp đo mật độ xương gót chân bằng máy SONOST
  1. Đánh giá hiệu quả điều trị

Ở những người đã được chẩn đoán loãng xương hoặc đang điều trị, việc đo mật độ xương định kỳ theo chỉ định của bác sỹ (6 tháng, 1, 2 năm/lần) giúp bác sĩ theo dõi tiến triển của bệnh, điều chỉnh thuốc và đánh giá hiệu quả của phác đồ điều trị. Nếu mật độ xương ổn định hoặc tăng lên, điều đó chứng tỏ điều trị đang có kết quả tốt.

  1. Giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng cuộc sống

Điều trị loãng xương sau khi đã gãy xương thường tốn kém gấp nhiều lần so với phòng ngừa. Hơn nữa, bệnh nhân có thể phải chịu đau đớn kéo dài, mất khả năng tự chăm sóc, giảm chất lượng cuộc sống.

Tầm soát định kỳ giúp phát hiện sớm – điều trị sớm – ngăn biến chứng, góp phần giảm gánh nặng cho cá nhân, gia đình và xã hội.

Phòng ngừa loãng xương

  1. Chế độ dinh dưỡng hợp lý
  • Bổ sung canxi:

Nhu cầu canxi của người trưởng thành dao động từ 800–1000 mg mỗi ngày, trong khi người trên 50 tuổi hoặc phụ nữ sau mãn kinh cần khoảng 1000–1200 mg mỗi ngày để duy trì sức khỏe xương. Canxi có nhiều trong các thực phẩm như sữa và các chế phẩm từ sữa (sữa chua, phô mai), cá nhỏ ăn cả xương, tôm, cua, đậu phụ, mè (vừng) và các loại rau xanh đậm như cải xanh hay cải bó xôi. Tuy nhiên, khẩu phần ăn hằng ngày của đa số người thường chỉ đáp ứng khoảng 50–60% nhu cầu khuyến nghị, vì vậy nên bổ sung thêm khoảng 500 mg canxi mỗi ngày từ các sản phẩm bổ sung. Để hấp thu tối ưu, nên chia lượng canxi bổ sung thành nhiều lần trong ngày và dùng cùng bữa ăn.

  • Bổ sung vitamin D:

Nhu cầu vitamin D hằng ngày của người trưởng thành dao động từ 800–1000 IU (tương đương 20–25 µg) để giúp cơ thể hấp thu canxi hiệu quả và duy trì sức khỏe xương. Vitamin D có thể được tổng hợp tự nhiên qua da dưới tác động của ánh nắng mặt trời; vì vậy, nên tắm nắng khoảng 10–15 phút mỗi buổi sáng trước 9 giờ, từ 3–4 lần mỗi tuần, để hỗ trợ cơ thể tạo đủ lượng vitamin D cần thiết.

Tham khảo thêm: Nên uống vitamin D vào thời điểm nào là tốt nhất?

  • Bổ sung bộ đôi vitamin D3 – K2:

Đóng vai trò quan trọng trong duy trì mật độ xương, phòng ngừa loãng xương và giảm nguy cơ gãy xương ở người cao tuổi. Ba dưỡng chất này hoạt động hiệp lực để tối ưu hóa quá trình hấp thu – vận chuyển – gắn kết canxi vào xương.

Vitamin D3 giúp cơ thể hấp thu canxi tại ruột và hỗ trợ cân bằng canxi trong máu. Khuyến nghị bổ sung 800 – 1000 IU/ngày (0,02 – 0,025 mg/ngày) cho người trên 60 tuổi, ít tiếp xúc ánh sáng hoặc mắc bệnh mãn tính. Vitamin D3 giúp hấp thu canxi tốt hơn.

Vitamin K2 giúp hoạt hóa osteocalcin, protein có nhiệm vụ đưa canxi vào mô xương. K2 giúp ngăn chặn tình trạng canxi lắng đọng nhầm chỗ ở mạch máu hoặc mô mềm, giảm nguy cơ vôi hóa mạch. Bổ sung K2 giúp tăng hiệu quả của D3 và cải thiện chất lượng xương. Vitamin K2 đảm bảo canxi được đưa vào xương, giảm tích tụ ngoài xương.

Khi kết hợp cùng canxi, cả ba sẽ tăng cường mật độ xương (BMD), giảm nguy cơ loãng xương và gãy xương và cải thiện độ bền và cấu trức xương ở người cao tuổi.

  • Chế độ ăn đa dạng, giàu dinh dưỡng:
Chế độ ăn đa dạng, giàu dinh dưỡng cho người cao tuổi

Một chế độ ăn đa dạng và giàu dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và mật độ xương. Cơ thể cần được cung cấp đầy đủ protein, magie, kẽm, vitamin K, omega-3 và nhiều vi chất khác để đảm bảo quá trình tạo xương diễn ra hiệu quả. Protein, có nhiều trong thịt nạc, trứng, cá và các sản phẩm từ đậu nành, là nguyên liệu quan trọng để cơ thể tổng hợp collagen – thành phần cấu trúc giúp xương chắc và dẻo dai. Magie và kẽm, hiện diện trong ngũ cốc nguyên cám và các loại hạt như hạnh nhân, óc chó, hỗ trợ hấp thu canxi và thúc đẩy quá trình tái tạo xương. Vitamin K, có nhiều trong rau lá xanh và bông cải xanh, góp phần kích hoạt các protein tạo xương và hỗ trợ tổng hợp collagen. Omega-3 từ các loại cá béo như cá hồi, cá trích giúp giảm viêm và bảo vệ xương trước các tác động thoái hóa.

Bên cạnh đó, vitamin nhóm B từ thịt đỏ, cá, hải sản, trứng và sữa góp phần điều hòa quá trình chuyển hóa xương và duy trì khối lượng cơ, trong khi vitamin E từ các loại hạt, dầu thực vật, bơ và ngũ cốc giúp chống oxy hóa, cân bằng giữa quá trình tạo và hủy xương. Collagen có nhiều trong da cá, da gà, xương hầm và gelatin, kết hợp cùng vitamin C và kẽm, giúp hình thành khung nền của xương, tăng độ đàn hồi và giảm nguy cơ gãy xương. Ngoài ra, một chế độ ăn cân đối theo tháp dinh dưỡng – gồm 5 phần rau củ, 4 phần tinh bột, 3 phần sữa, 2 phần đạm, 1 phần chất béo cùng với việc hạn chế thực phẩm nhiều đường, muối và chất béo bão hòa – sẽ hỗ trợ tối ưu cho sức khỏe xương. Uống đủ khoảng 8 ly nước mỗi ngày cũng giúp duy trì chuyển hóa và hỗ trợ quá trình vận chuyển dưỡng chất cần thiết cho xương.

  1. Vận động và lối sống

Các bài tập chịu trọng lực và tăng sức mạnh cơ như đi bộ nhanh, chạy bộ nhẹ, leo cầu thang, khiêu vũ, tập tạ nhẹ, yoga, pilates hoặc các bài tập kháng lực giúp kích thích quá trình tạo xương, tăng mật độ xương và cải thiện sức mạnh cơ – yếu tố quan trọng trong việc giảm nguy cơ té ngã. Bên cạnh đó, các bài tập thăng bằng như Thái cực quyền (tai chi), đứng một chân hoặc các bài tập tăng sức mạnh vùng core có tác dụng nâng cao khả năng giữ thăng bằng và ổn định tư thế, đặc biệt cần thiết đối với người cao tuổi. Theo khuyến nghị của Viện Dinh dưỡng và Y học ứng dụng (VIAM), mỗi người nên duy trì hoạt động thể lực ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần, đồng thời kết hợp tối thiểu 2 buổi tập tăng sức mạnh cơ để tối ưu hiệu quả bảo vệ sức khỏe xương.

Chế độ vận động giúp cỉa thiện xương khớp

Một số thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương khớp. Trước hết, cần tuyệt đối tránh hút thuốc, vì nicotine làm giảm hấp thu canxi, ức chế hoạt động của các nguyên bào xương và thúc đẩy quá trình mất xương diễn ra nhanh hơn. Song song đó, việc hạn chế rượu bia cũng rất cần thiết, bởi tiêu thụ rượu quá mức làm giảm khả năng hấp thu vitamin D và canxi, đồng thời làm tăng nguy cơ té ngã. Cà phê cũng nên được dùng ở mức độ vừa phải; uống từ ba ly mỗi ngày trở lên có thể làm tăng thải canxi qua nước tiểu.

  1. Duy trì chỉ số BMI khỏe mạnh

Duy trì chỉ số BMI trong khoảng khỏe mạnh (18,5–22,9) mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong tầm kiểm và phòng ngừa loãng xương. Một BMI ổn định giúp dự báo nguy cơ loãng xương chính xác hơn, vì thiếu cân thường đi kèm với khối lượng xương thấp, mật độ xương giảm và tăng nguy cơ gãy xương, trong khi BMI quá cao lại có thể làm sai lệch kết quả đánh giá nguy cơ. Khi BMI ở mức bình thường, kết quả đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA cũng ổn định và đáng tin cậy hơn, do tránh được những sai số tư thế và ảnh hưởng của mô mỡ lên quá trình hấp thụ tia X.

Chỉ số BMI khỏe

Ngoài ra, BMI hợp lý còn hỗ trợ tối ưu hóa hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa loãng xương như tập luyện chịu trọng lực, bổ sung canxi – vitamin D và xây dựng chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, bởi cơ thể có nền tảng tốt hơn để đáp ứng các hoạt động và chuyển hóa cần thiết. Bên cạnh đó, một BMI khỏe mạnh giúp giảm áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và cột sống, từ đó duy trì khả năng vận động, hạn chế đau nhức và tạo điều kiện thuận lợi để duy trì tập luyện – yếu tố then chốt trong việc tăng mật độ xương và giảm nguy cơ té ngã, gãy xương.

  1. Phòng ngừa té ngã ở người cao tuổi
  • Điều chỉnh và bố trí không gian sống an toàn

Để đảm bảo không gian sống an toàn cho người cao tuổi, cần chú trọng việc điều chỉnh và bố trí các khu vực trong nhà. Trước hết, nhà cửa nên được giữ gọn gàng, thông thoáng, loại bỏ các vật dụng nằm trên lối đi như thảm nhỏ, dây điện hay đồ đạc thấp dễ vướng chân, đồng thời sắp xếp đồ đạc hợp lý để người cao tuổi có không gian di chuyển rộng rãi. Sàn nhà cần phẳng và không trơn trượt; tránh sử dụng sàn đá quá bóng, nếu dùng gạch men nên chọn loại có độ bám tốt và lau khô ngay khi sàn bị ướt.

Ngoài ra, việc bố trí tay vịn và các thiết bị hỗ trợ tại các khu vực nguy hiểm là rất cần thiết, bao gồm tay vịn hai bên cầu thang, lan can chắc chắn, tay vịn trong nhà tắm, ghế ngồi tắm và thảm chống trượt. Cuối cùng, ánh sáng đầy đủ trong tất cả các phòng, đặc biệt là cầu thang, nhà vệ sinh, hành lang và khu vực chuyển giao giữa các phòng, cùng việc lắp đặt đèn ngủ hoặc đèn cảm biến, sẽ giúp người cao tuổi di chuyển dễ dàng và an toàn ngay cả vào ban đêm.

  • Sử dụng giày dép, trang phục và các dụng cụ hỗ trợ phù hợp

Để giảm nguy cơ té ngã, người cao tuổi nên chú ý lựa chọn giày dép và trang phục phù hợp, cũng như sử dụng các dụng cụ hỗ trợ khi cần. Cụ thể, nên chọn giày có đế bằng phẳng, chống trượt và bám sàn tốt, tránh đi dép lê hoặc giày cao gót, đế cứng. Trang phục cũng cần gọn gàng, tránh mặc quần áo quá dài hoặc rộng gây vướng víu khi di chuyển.

Ngoài ra, những người có vấn đề về thăng bằng có thể sử dụng gậy hoặc khung tập đi, đồng thời cần kiểm tra dụng cụ hỗ trợ thường xuyên để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Việc theo dõi sức khỏe định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa té ngã ở người cao tuổi. Khám mắt hàng năm giúp phát hiện các vấn đề về thị lực như đục thủy tinh thể hoặc thoái hóa điểm vàng, từ đó sử dụng kính phù hợp để cải thiện khả năng quan sát.Đồng thời, đánh giá thính lực cũng cần thiết vì mất thính lực có thể ảnh hưởng đến khả năng giữ thăng bằng. Người cao tuổi nên đo mật độ xương định kỳ để phát hiện loãng xương, một yếu tố làm tăng nguy cơ gãy xương khi té ngã.

Bên cạnh đó, việc kiểm soát các bệnh lý mãn tính như tim mạch, tiểu đường, Parkinson hoặc huyết áp thấp cũng rất quan trọng, bởi những bệnh này có thể gây chóng mặt, mất thăng bằng, làm tăng nguy cơ té ngã.

Tìm hiểu thêm: Chăm sóc và dinh dưỡng cho người lớn tuổi, cần lưu ý gì?

  • Tập luyện thể dục đều đặn

Việc rèn luyện thể lực đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa té ngã ở người cao tuổi. Các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp, như tập tạ nhẹ, yoga hay các bài tập sức mạnh cho chân, giúp cải thiện sự vững vàng khi đứng và di chuyển. Bên cạnh đó, các bài tập thăng bằng như tập Tai Chi, đứng một chân hay đi bộ trên đường thẳng cũng rất hiệu quả trong việc giảm nguy cơ té ngã. Ngoài ra, đi bộ hàng ngày giúp duy trì sự linh hoạt và ổn định của hệ cơ – xương – khớp, góp phần nâng cao khả năng giữ thăng bằng và an toàn khi di chuyển.

  • Quản lý thuốc và chế độ dinh dưỡng

Việc quản lý thuốc và dinh dưỡng cũng rất quan trọng trong phòng ngừa té ngã ở người cao tuổi. Một số loại thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt hoặc tụt huyết áp, làm tăng nguy cơ té ngã, do đó người cao tuổi cần được bác sĩ đánh giá và điều chỉnh thuốc định kỳ. Bên cạnh đó, bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, đặc biệt là canxi và vitamin D, giúp xương chắc khỏe, tăng cường sức cơ và giảm nguy cơ té ngã, góp phần duy trì sức khỏe tổng thể và sự an toàn trong sinh hoạt hàng ngày.

Khuyến cáo của Chuyên gia dinh dưỡng VIAM

Hãy thực hiện chiến lược toàn diện để phòng ngừa loãng xương ngay từ tuổi trưởng thành, bao gồm duy trì chế độ ăn giàu canxi, protein và vitamin D- vitamin K2, kết hợp với tập thể dục đều đặn.

Duy trì cân nặng hợp lý và từ bỏ các thói quen có hại như hút thuốc và uống rượu quá mức giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe xương và phòng ngừa nguy cơ loãng xương.

Đối với người cao tuổi, cần đặc biệt chú ý đến việc cải thiện sự cân bằng, tư thế và phòng ngừa té ngã. Kiểm tra sức khỏe xương định kỳ và tham vấn bác sĩ để có đánh giá và can thiệp kịp thời nếu cần.

 

Ths. Nguyễn Nam Anh - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Theo Tổng hợp
Bình luận
Tin mới
  • 26/11/2025

    Tầm soát loãng xương và những điều cần biết

    Loãng xương (osteoporosis) là một bệnh lý phổ biến thường gặp ở người cao tuổi gặp cả ở nam và nữ . Do đó, việc chuẩn đoán sớm, theo dõi và kiểm soát loãng xương là điều rất thiết, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

  • 26/11/2025

    Có nên ăn trứng khi mắc hội chứng ruột kích thích không?

    Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe nhưng lại gây triệu chứng khó chịu cho nhiều người mắc hội chứng ruột kích thích.

  • 26/11/2025

    Những kiểm tra y tế không thể bỏ qua sau tuổi 50

    Tuổi 50 được xem là giai đoạn “chín muồi” của cuộc đời – nhưng cũng là thời điểm nhiều bệnh lý mạn tính bắt đầu xuất hiện. Nếu không chú ý chăm sóc, các vấn đề sức khỏe âm thầm tiến triển có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và rút ngắn tuổi thọ.

  • 25/11/2025

    Trẻ bị cúm A: nên cho chăm sóc tại nhà hay tiếp tục đến trường?

    Mùa cúm đến, câu hỏi "Liệu con tôi bị cúm A có nên đi học không?" luôn là nỗi băn khoăn của nhiều phụ huynh. Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và tốc độ hồi phục của trẻ mà còn tác động trực tiếp đến sức khỏe của cộng đồng trường học.

  • 25/11/2025

    Bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 (MEN 1) là gì?

    Bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 (MEN 1) là một bệnh lý hiếm gặp. Bệnh chủ yếu gây ra các khối u ở các tuyến sản xuất hormone hay còn được gọi là các tuyến nội tiết. Bệnh cũng có thể gây ra các khối u ở ruột non và dạ dày. Một tên gọi khác của bệnh là hội chứng Wermer. Cùng tìm hiểu về bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 qua bài viết sau đây!

  • 24/11/2025

    Vì sao ăn kiêng mãi mà không giảm cân?

    Khi nói đến giảm cân, chúng ta thường tập trung vào chế độ ăn kiêng và tập thể dục. Tuy nhiên, có hai yếu tố sinh học mạnh mẽ thường bị bỏ qua nhưng lại là chìa khóa để đạt được và duy trì cân nặng lý tưởng: chất lượng giấc ngủ và mức độ stress.

  • 24/11/2025

    Chăm sóc đường hô hấp & phòng tránh viêm họng, cảm cúm hiệu quả

    Thời điểm giao mùa thu đông thời tiết thay đổi thất thường, nhiệt độ giảm và độ ẩm tăng, là điều kiện lý tưởng để các tác nhân gây bệnh đường hô hấp như virus và vi khuẩn phát triển mạnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các biện pháp thiết thực để phòng bệnh hô hấp, giúp bạn và gia đình bảo vệ sức khỏe khi giao mùa.

  • 23/11/2025

    10 loại thực phẩm giúp giảm cholesterol bảo vệ tim

    Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh mức cholesterol. Có một số loại thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày có thể cải thiện mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Xem thêm