Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Căng thẳng có thể gây ra một cơn đau tim?

Các bác sĩ phân loại căng thẳng là một yếu tố nguy cơ gây ra các cơn đau tim. Căng thẳng cấp tính kết hợp với huyết áp cao có thể gây ra một cơn đau tim. Ngoài ra, nó có thể dẫn đến các hành vi làm tăng khả năng mắc bệnh tim của bạn, chẳng hạn như ăn quá nhiều và hút thuốc. Để ngăn ngừa các cơn đau tim, mọi người nên quản lý các tình trạng sức khỏe hiện có của mình và hướng tới lối sống lành mạnh, cân bằng.

Căng thẳng có thể gây ra một cơn đau tim?

Trong một số trường hợp, căng thẳng có thể trực tiếp gây ra các biến cố về tim. Chúng bao gồm bệnh cơ tim Takotsubo, bóc tách động mạch chủ, là một vết rách trong động mạch và huyết áp tăng đột ngột, còn được gọi là cấp cứu tăng huyết áp. Mặc dù những biến cố này không phải là cơn đau tim nhưng có biểu hiện rất giống với cơn đau tim. Ví dụ, căng thẳng bất ngờ có thể gây ra hội chứng Takotsubo, gây ra các triệu chứng như đau ngực, khó thở và buồn nôn.

Ở những người bị tình trạng này, căng thẳng đột ngột làm cho tim không thể bơm đủ máu đi khắp cơ thể. Bệnh cơ tim Takotsubo khác với một cơn đau tim, là kết quả của sự tắc nghẽn trong các động mạch. Tuy nhiên, tình trạng này có thể gây ra tổn thương lâu dài, vì nó gây sốc cho cơ tim.

Thông thường hơn, căng thẳng có thể gián tiếp làm tăng nguy cơ đau tim thông qua các yếu tố lối sống và sự thay đổi hormone.

Căng thẳng góp phần gây ra bệnh tim như thế nào?

Căng thẳng có thể góp phần vào nguy cơ đau tim bằng cách dẫn đến các hành vi làm tăng nguy cơ bệnh tim. Bao gồm:

  • ăn quá nhiều
  • tiêu thụ rượu quá mức
  • hút thuốc
  • kiêng tập thể dục thường xuyên
  • quên uống thuốc theo toa

Ngoài ra, căng thẳng có thể gây ra huyết áp cao, đây là một yếu tố nguy cơ gây đau tim. Cortisol, được gọi là hormone căng thẳng, có thể làm tăng huyết áp và giảm tình trạng kháng insulin.

Các vấn đề khác cũng do căng thẳng gây ra

Theo Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ, căng thẳng liên tục có thể dẫn đến các vấn đề ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể.

Bệnh về hệ tim mạch

Ngoài việc làm tăng nguy cơ đau tim, căng thẳng còn làm tăng nguy cơ đột quỵ và huyết áp cao. Điều này là do nó làm tăng nhịp tim, huyết áp và tăng lượng hormone căng thẳng

Bệnh về hệ thống cơ xương

Căng thẳng mãn tính gây căng thẳng liên tục cho các cơ. Điều này có thể dẫn đến các tình trạng bao gồm:

  • đau đầu căng thẳng hoặc đau nửa đầu
  • đau lưng dưới
  • đau cánh tay

Các vấn đề về hệ thống nội tiết

Hệ thống nội tiết là một nhóm các tuyến tiết ra hormone. Một số cơ quan trong hệ thống này bao gồm tuyến tụy, buồng trứng, tinh hoàn, tuyến giáp và tuyến thượng thận. Căng thẳng làm cho cơ thể sản xuất nhiều cortisol, được gọi là hormone căng thẳng. Điều này có thể gây ra các tác động sinh lý có thể dẫn đến các tình trạng bao gồm:

  • rối loạn chuyển hóa như béo phì và tiểu đường
  • trầm cảm
  • mệt mỏi kinh niên
  • các bệnh về hệ thống miễn dịch

Bệnh về hệ hô hấp

Các bộ phận của hệ hô hấp bao gồm mũi, khí quản và phổi. Hệ thống này cung cấp oxy cho các tế bào và loại bỏ các chất thải carbon dioxide ra khỏi cơ thể. Tuy nhiên, căng thẳng có thể cản trở hoạt động của hệ hô hấp, gây khó thở. Những tác động này có thể làm trầm trọng thêm các tình trạng như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính.

Các vấn đề về tiêu hóa

Ruột có hàng triệu tế bào thần kinh tiếp xúc thường xuyên với não. Hiện tượng này được gọi là trục não ruột. Căng thẳng có thể phá vỡ kết nối này, gây đầy hơi, đau và khó chịu đường tiêu hóa (GI). Nó cũng có thể làm trầm trọng thêm các tình trạng tiêu hóa hiện có như hội chứng ruột kích thích hoặc bệnh ruột kích thích.

Ngoài ra, căng thẳng có thể ảnh hưởng đến hàng triệu vi khuẩn sống trong ruột. Điều này có thể gây ảnh hưởng xấu đến tâm trạng và khả năng tư duy.

Các vấn đề về sinh sản

Lượng cortisol cao có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống sinh sản nam giới. Nó vừa có thể làm giảm ham muốn tình dục vừa gây ra chứng bất lực.

Ở phụ nữ, căng thẳng có thể gây ra chu kỳ kinh nguyệt không đều, làm giảm ham muốn tình dục. Nó cũng có thể có ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của thai nhi ở những người mang thai.

Các yếu tố nguy cơ bệnh tim

Một số yếu tố nguy cơ bệnh tim không thể thay đổi chẳng hạn như lớn tuổi hoặc nam giới. Tuy nhiên, họ có thể thay đổi hoặc quản lý một số yếu tố nguy cơ, chẳng hạn như:

  • Hút thuốc: Những người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn những người không hút thuốc.
  • Huyết áp cao: Điều này làm tăng khối lượng công việc của tim, làm dày và cứng cơ tim. Sự căng cứng ở khu vực này có thể khiến tim hoạt động bất thường và dẫn đến nguy cơ đau tim và đột quỵ cao hơn.
  • Cholesterol cao: Điều này làm tăng khả năng mắc bệnh ở các động mạch tim.
  • Béo phì và thừa cân: Có lượng mỡ thừa trong cơ thể, đặc biệt là xung quanh vòng eo, làm tăng khả năng đột quỵ và bệnh tim của một người.
  • Ít vận động: Thường xuyên tập thể dục vừa phải đến mạnh làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Bệnh tiểu đường: Tình trạng này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch ngay cả khi lượng đường trong máu được kiểm soát.
  • Rượu: Uống quá nhiều rượu sẽ làm tăng huyết áp và tăng nguy cơ đột quỵ và bệnh cơ tim.
  • Chế độ ăn uống nghèo nàn: Một trong những cách tốt nhất để chống lại bệnh tim mạch là ăn một chế độ ăn uống cân bằng, bổ dưỡng.

Phòng ngừa

Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) lưu ý rằng việc phòng ngừa liên quan đến một lối sống lành mạnh và kiểm soát các tình trạng sức khỏe hiện có. Mọi người nên dùng thuốc để kiểm soát các tình trạng như: Bệnh tiểu đường, cholesterol cao, huyết áp cao

Điều quan trọng nữa là tham gia vào các thực hành lối sống lành mạnh, chẳng hạn như:

  • Ăn một chế độ ăn giàu dinh dưỡng: Điều này có nghĩa là tập trung vào thực phẩm giàu chất xơ và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như trái cây và rau quả. Nó cũng liên quan đến việc hạn chế thực phẩm nhiều muối, đường và chất béo bão hòa.
  • Hạn chế uống rượu: Nam giới nên uống không quá hai đơn vị rượu mỗi ngày, trong khi nữ giới không nên uống quá một đơn vị.
  • Ngừng hút thuốc: Mặc dù việc ngừng hút thuốc là rất khó nhưng bác sĩ có thể đề nghị các loại thuốc và phương pháp điều trị có thể hữu ích.
  • Tập thể dục thường xuyên: Các chuyên gia khuyên bạn nên tập thể dục vừa phải 150 phút, chẳng hạn như đi bộ nhanh, mỗi tuần.
  • Duy trì cân nặng vừa phải: Không có một cân nặng nào là “khỏe mạnh” cho tất cả mọi người, nhưng giữ cân nặng vừa phải - chứ không phải là thiếu cân hoặc thừa cân đáng kể - có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh.

Hãy đến với Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM để được chuyên gia tư vấn chế độ ăn khoa học và sinh hoạt hợp lý để có một trái tim luôn khỏe mạnh bạn nhé! Mọi thông tin xin liên hệ Hotline: 0935.18.3939 hoặc Fanpage Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM tại địa chỉ https://www.facebook.com/viamclinic hoặc Webiste viamclinic.vn

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: 10 dấu hiệu nhận biết bạn đang bị căng thẳng

Hồng Ngọc - Viện Y học ứng dụng Việt Nam (theo MedicalNewsToday) -
Bình luận
Tin mới
  • 18/08/2025

    Sức khỏe tinh thần người cao tuổi tại Việt Nam: thực trạng, thách thức và giải pháp hướng tới một xã hội già hóa khỏe mạnh

    Sức khỏe tinh thần không chỉ đơn thuần là không mắc phải các bệnh tâm thần, mà còn là một trạng thái hạnh phúc, nơi mỗi cá nhân có thể nhận ra khả năng của mình, đối phó với những căng thẳng bình thường của cuộc sống, làm việc hiệu quả và đóng góp cho cộng đồng.

  • 18/08/2025

    Tiêu chảy mùa mưa lũ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh

    Mỗi khi mùa mưa lũ đến, không chỉ cảnh quan thiên nhiên bị ảnh hưởng mà sức khỏe con người cũng đối mặt với nhiều nguy cơ, trong đó tiêu chảy là một trong những mối đe dọa phổ biến nhất. Nước lũ tràn ngập mang theo vô số vi sinh vật gây hại, làm ô nhiễm nguồn nước và thực phẩm, tạo điều kiện cho các mầm bệnh phát triển mạnh mẽ.

  • 17/08/2025

    8 nguyên nhân gây ra tình trạng răng khấp khểnh

    Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.

  • 16/08/2025

    Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần giới trẻ

    Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.

  • 16/08/2025

    Tầm quan trọng của việc tiêm chủng cho trẻ em và người lớn

    Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.

  • 15/08/2025

    Ăn bao nhiêu rau quả mỗi ngày là đủ?

    Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?

  • 15/08/2025

    Người cao tuổi vẫn có thể bị suy dinh dưỡng?

    Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.

  • 15/08/2025

    Báo cáo trường hợp: Sốc nhiễm trùng kèm viêm da, cân cơ hoại tử do nhiễm Vibrio vulnificus qua vết thương ở da

    Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.

Xem thêm