Lo lắng khi thi là một dạng lo lắng về kết quả được đặc trưng bởi sợ hãi, lo lắng, căng thẳng, và thậm chí là cảm giác ốm yếu khi đối mặt với kỳ thi. Nhiều người bị căng thẳng hoặc lo lắng trước kỳ thi. Trên thực tế, một chút lo lắng thực sự có thể giúp bạn vượt qua kỳ thi tốt hơn. Tuy nhiên, khi sự lo lắng này trở nên quá mức và thực sự cản trở thành tích trong một kỳ thi, thì nó được gọi là chứng lo lắng khi thi.
Các triệu chứng của chứng lo âu khi thi cử
Các triệu chứng của chứng lo lắng khi kiểm tra có thể khác nhau đáng kể và từ nhẹ đến nặng. Một số học sinh chỉ trải qua các triệu chứng nhẹ của chứng lo lắng khi thi và vẫn có thể làm bài khá tốt trong các kỳ thi. Những học sinh khác gần như mất khả năng thi vì lo lắng, điều này có thể dẫn đến kết quả làm bài thi kém hoặc thậm chí lên cơn hoảng sợ trước hoặc trong khi thi.
Các triệu chứng thể chất của chứng lo lắng khi thi bao gồm:
Những trường hợp nhẹ hơn của tình trạng lo lắng về bài thi có thể gây ra cảm giác cồn cào trong bụng, trong khi những trường hợp nghiêm trọng hơn có thể thực sự khiến học sinh bị suy nhược cơ thể. Có trường hợp thậm chí có thể bị nôn mửa hoặc tiêu chảy trước khi thi.
Các triệu chứng cảm xúc của chứng lo lắng khi thi cử có thể bao gồm:
Học sinh thường cảm thấy bất lực trong việc thay đổi hoàn cảnh của mình hoặc coi thường và trách móc bản thân về các triệu chứng và kết quả bài kiểm tra kém.
Các triệu chứng nhận thức và hành vi có thể bao gồm:
Trong một số trường hợp, sự lo lắng về bài kiểm tra có thể trở nên nghiêm trọng đến mức học sinh sẽ bỏ học để tránh nguồn gốc của nỗi sợ hãi. Lạm dụng chất gây nghiện cũng có thể xảy ra vì nhiều học sinh cố gắng tự điều trị chứng lo âu của mình bằng cách dùng các loại thuốc giảm đau như thuốc kê đơn và rượu.
Sự lo lắng khi làm bài thi khiến bạn rất khó tập trung trong kỳ thi. Nhiều người mắc chứng lo lắng về bài kiểm tra nói rằng họ đã bỏ qua các câu trả lời cho bài kiểm tra mặc dù họ đã nghiên cứu kỹ lưỡng thông tin và chắc chắn rằng họ biết câu trả lời cho các câu hỏi. Tự nói chuyện tiêu cực, khó tập trung vào bài kiểm tra và suy nghĩ chạy đua cũng là những triệu chứng nhận thức phổ biến của chứng lo lắng về bài kiểm tra.
Nguyên nhân của chứng lo âu khi thi
Có một số yếu tố khác nhau có thể khiến học sinh cảm thấy lo lắng khi đối mặt với các bài kiểm tra. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc cha mẹ đặt quá nhiều áp lực học tập lên con cái của họ có thể góp phần gây ra chứng lo lắng khi thi. Một học sinh đang trải qua áp lực này của cha mẹ có nhiều khả năng gặp phải các triệu chứng lo lắng về thể chất trong các bài thi cũng như lo lắng nhiều hơn trước và trong các kỳ thi.
Một số nguyên nhân tiềm ẩn khác của chứng lo lắng khi kiểm tra bao gồm:
Chứng lo lắng cũng có thể tự tăng lên. Một khi học sinh đã trải qua một số mức độ lo lắng về bài kiểm tra vì bất kỳ lý do gì, cho dù đó là do sự chuẩn bị không tốt hay do áp lực từ bên ngoài cao từ giáo viên hoặc cha mẹ, thì các em có nhiều khả năng sẽ gặp lại sự lo lắng tương tự trong tương lai. Học sinh có thể trở nên sợ hãi khi trải qua các triệu chứng lo lắng, đến nỗi các em càng sợ hãi các tình huống thi cử hơn.
Một nghiên cứu cho thấy rằng những học sinh có khuyết tật về khả năng học tập có nhiều khả năng gặp phải loại lo lắng này hơn.

Điều trị chứng lo âu khi thi thường bao gồm các biện pháp tự lực và trị liệu để kiểm soát mức độ căng thẳng trước và trong khi thi. Học sinh thường được hỗ trợ về các kỹ thuật học tập và kỹ năng làm bài thi để đảm bảo rằng các em có sự chuẩn bị và khả năng cần thiết để thành công trong các bài thi. Giúp học sinh tự tin vào khả năng làm bài thi của mình cũng có thể hữu ích.
Học sinh lo lắng nghiêm trọng hoặc trải qua các cơn hoảng loạn cũng có thể được kê đơn thuốc chống lo âu để giúp kiểm soát các triệu chứng này. Liệu pháp nhận thức-hành vi (CBT), liệu pháp tiếp xúc và giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm (MBSR) là những cách tiếp cận liệu pháp tâm lý có thể hữu ích trong việc điều trị các triệu chứng của chứng lo âu thi cử.
Các cách giúp vượt qua lo lắng khi thi
May mắn thay, học sinh có thể thực hiện các bước để giảm bớt các triệu chứng lo lắng có hại này. Các biện pháp bao gồm:
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Mạng xã hội có liên quan đến bệnh trầm cảm?
Để bảo vệ đôi môi, chúng ta thường sử dụng son dưỡng môi, giúp duy trì độ ẩm và ngăn ngừa tình trạng khô môi. Tuy nhiên, nhiều sản phẩm thương mại chứa các chất hóa học, một số nguyên liệu tự nhiên có thể được tận dụng như các biện pháp khắc phục tại nhà an toàn và hiệu quả.
Bạn có thường xuyên quên những điều nhỏ nhặt như tên người quen hay vị trí chìa khóa không? Trí nhớ suy giảm là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta phải chấp nhận nó.
Vỏ của nhiều loại trái cây và rau củ có chứa các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe như chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa...
Gừng thường được coi là nguyên liệu chính trong các phương pháp tự nhiên để giảm bớt các vấn đề về tiêu hóa. Mặc dù gừng là một lựa chọn tốt nhưng có một số loại thực phẩm khác có thể hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả hơn.
Giấc ngủ là một phần thiết yếu của cuộc sống, chiếm khoảng 1/3 thời gian của chúng ta, mặc dù nó khiến cơ thể dễ bị tổn thương. Điều này là do giấc ngủ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tái tạo năng lượng, duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào những lợi ích này và hướng dẫn cách tối ưu hóa giấc ngủ để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cuộc tranh luận về protein động vật và protein thực vật đã kéo dài từ lâu. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai nguồn đạm này là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến mục tiêu sức khỏe?
Việc suy giảm hormone không phải là vấn đề riêng của ai cả, đặc biệt là trong mùa đông. Mùa đông gây ảnh hưởng tới rối loạn hormone và nội tiết tố cả ở nam giới và nữ giới.
Loãng xương là tình trạng giảm mật độ và chất lượng xương, làm tăng nguy cơ gãy và làm thay đổi cấu trúc xương theo thời gian. Hậu quả của loãng xương không chỉ dừng lại ở gãy xương mà còn tạo ra một chuỗi hệ lụy trên nhiều phương diện về mặt lâm sàng, hành vi, thói quen hằng ngày, tâm lý, xã hội và kinh tế.