Các giả thuyết đầu tiên cho rằng nguyên nhân nằm ở loại gen APOE e4 có liên quan đến chứng mất trí nhớ. Theo đó, tỷ lệ gen APOE e4 chiếm ưu thế hơn trong cơ thể phụ nữ so với nam giới. Do đó, nguy cơ mất trí nhớ ở phụ nữ khi về già sẽ cao hơn.
Một giả thuyết khác đến từ sự khác nhau về hormone giới tính giữa nam và nữ. Theo giáo sư tâm lý học Christopher Beam cho biết: “Trong quá trình nghiên cứu về các cặp song sinh, chúng tôi nhận thấy rằng các bé gái trong một cặp song sinh nam và nữ sẽ có nguy cơ mất trí nhớ thấp hơn so với những bé trong các cặp song sinh gồm 2 nữ”.
Các bé gái trong một cặp song sinh nam và nữ có nguy cơ mất trí nhớ thấp hơn so với những bé ở các cặp song sinh nữ.
(Ảnh: Shutterstock)
Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra mối liên kết giữa khả năng sinh sản của phụ nữ với nguy cơ mất trí nhớ. Họ chỉ ra rằng nếu phụ nữ có khoảng thời gian sinh sản dài hơn (nghĩa là khoảng thời gian từ kỳ kinh đầu tiên đến khi mãn kinh) thì tỷ lệ mất trí nhớ của họ cũng giảm đáng kể”.
Việc chăm sóc và theo dõi sức khỏe của phụ nữ trong thai kỳ sẽ ảnh hưởng đến tỷ lệ mất trí nhớ về sau.
(Ảnh: Shutterstock)
Một nguyên nhân khác đến từ sự khác biệt trong cấu trúc bộ não giữa nam và nữ. Theo đó, cấu trúc trong não của nữ giới có thể đẩy nhanh tốc độ phát triển của Tau - một loại protein gây ra rối loạn thần kinh, khiến các tế bào bị tổn thương và chết đi.
Sự lây lan của Tau - một loại protein góp phần gây ra chứng rối loạn thần kinh.
(Ảnh: Shutterstock)
Bên cạnh các nguyên nhân về mặt sinh học, tỷ lệ mất trí nhớ ở phụ nữ tăng cao cũng bắt nguồn từ các yếu tố xã hội. Giám đốc của Hiệp hội Alzheimer, Rebecca Edelmayer chia sẻ: “Mô hình việc làm và gia đình đã thay đổi đáng kể trong vòng 100 năm qua cũng ảnh hưởng đến nguy cơ suy giảm trí nhớ ở phụ nữ. Chẳng hạn, các nghiên cứu của chúng tôi đã chỉ ra rằng những phụ nữ tham gia vào lực lượng lao động khi còn là thanh thiếu niên đến độ tuổi trung niên ít bị suy giảm trí nhớ vào những năm tháng cuối đời”.
Edelmayer cũng đưa ra một vài lời khuyên giúp chúng ta hạn chế tình trạng mất trí nhớ khi về già. Những khuyến cáo này bao gồm tập luyện thường xuyên, tham gia vào các hoạt động xã hội và duy trì sức khỏe tim mạch.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Suy giảm trí nhớ đang ngày càng trẻ hóa.
Mất nước là tình trạng cơ thể không có đủ chất lỏng để hoạt động bình thường. Vào mùa hè, nguy cơ mất nước thường phổ biến hơn.
Mùa hè với nền nhiệt cao kéo dài và độ ẩm tăng mạnh không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày mà còn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng giấc ngủ. Cảm giác oi bức khiến việc chìm vào giấc ngủ trở nên khó khăn và thường xuyên bị gián đoạn trong đêm.
Cà phê từ lâu đã trở thành thức uống quen thuộc của hàng triệu người mỗi sáng. Tuy nhiên, uống bao nhiêu là đủ để tốt cho sức khỏe và khi nào thì trở thành quá nhiều?
Khi nước kiềm ngày càng phổ biến, các tuyên bố xung quanh lợi ích sức khỏe và khả năng cải thiện sức khỏe tổng thể của nó cũng tăng theo. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét kỹ lưỡng những khẳng định này. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu và khám phá sự thật về nước kiềm và những lợi ích thật sự của nước kiềm.
Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.
Chế độ ăn uống lành mạnh không thể thiếu thực phẩm giàu creatine - hợp chất tự nhiên giúp cung cấp năng lượng cho cơ bắp, cải thiện hiệu suất tập luyện và sức khỏe não bộ.
Có rất nhiều loại bệnh võng mạc khác nhau. Những bệnh này có thể do gen di truyền từ cha mẹ hoặc từ tổn thương võng mạc tích lũy trong suốt cuộc đời. Một số loại bệnh võng mạc phổ biến hơn các bệnh khác.
Chuối là một trong những loại thực phẩm có lợi ích dinh dưỡng đáng kể. Vậy khi ăn chuối luộc có tác dụng gì?