Theo các nhà khoa học, vitamin K2 có nhiều phân nhóm, được ký hiệu từ MK-4 tới MK-13, dựa vào độ dài của chuỗi isoprenoid trong cấu trúc phân tử. Trong bài viết này, hãy cùng Viện Y học ứng dụng Việt Nam tìm hiểu về 2 phân nhóm vitamin K2 được biết đến nhiều nhất hiện nay là MK-4 và MK-7.
Vai trò quan trọng của Vitamin K2
Vitamin K là một trong những dưỡng chất thiết yếu mà cơ thể không thể thiếu giúp cơ thể khỏe mạnh. Trong các loại vitamin K, Vitamin K2 đặc biệt quan trọng vì có vai trò hỗ trợ cho cả hệ xương lẫn hệ tim mạch, hai hệ cơ quan nền tảng của con người. Mặc dù Vitamin K2 ít được nhắc đến hơn so với những loại vitamin quen thuộc như D3 hay vitamin C, nhưng nhiều nghiên cứu khoa học hiện nay đã khẳng định vai trò của vitamin K2 là không thể thay thế.
Điều đặc biệt là Vitamin K2 đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt các protein phụ thuộc vào Vitamin K, giúp điều chỉnh canxi trong cơ thể. Điều này có nghĩa là Vitamin K2 không chỉ hỗ trợ việc gắn canxi vào xương mà còn giúp ngăn chặn sự lắng đọng của canxi vào các mạch máu – nguyên nhân chính gây nên các bệnh lý về tim mạch.
Vitamin K tồn tại chủ yếu dưới hai dạng chính: phylloquinone (Vitamin K1) và menaquinone (Vitamin K2). Trong khi Vitamin K1 chủ yếu có nguồn gốc từ thực vật như rau lá xanh, thì Vitamin K2 lại được tìm thấy trong các sản phẩm động vật và thực phẩm lên men, như: phô mai, sữa, natto (một loại đậu nành lên men nổi tiếng của Nhật Bản). Vitamin K2 có nhiều đồng phân khác nhau, được gọi là menaquinone, với ký hiệu MK-n (trong đó n đại diện cho số lượng đơn vị isoprenoid trong chuỗi phân tử). Các dạng được biết đến nhiều nhất hiện nay của Vitamin K2 là MK-4, MK-7, MK-8 và MK-9.
Phân biệt MK-4 và MK-7
Vitamin K2 được chia thành nhiều phân nhóm khác nhau dựa vào độ dài của chuỗi isoprenoid trong cấu trúc phân tử, trong đó hai loại nổi bật nhất là MK-4 và MK-7.
MK-4 là dạng tồn tại phổ biến nhất trong các mô động vật và có mặt trong nhiều loại thực phẩm như thịt gà, gan và lòng đỏ trứng. MK-4 đặc biệt quan trọng vì đây là dạng duy nhất có thể vượt qua hàng rào máu-não, giúp bảo vệ các tế bào thần kinh khỏi sự tổn hại do stress oxy hóa và viêm. MK-4 giúp giảm viêm, chống stress oxy hóa và ngăn ngừa các tổn thương liên quan đến tuổi tác ở não bộ. Đây là lý do tại sao MK-4 thường được nhắc đến trong các nghiên cứu liên quan đến các bệnh lý thoái hóa thần kinh, bao gồm bệnh Parkinson và Alzheimer. MK-4 có khả năng đi qua bánh rau thai, còn MK-7 thì không. Đó cũng là lý do vì sao MK-7 cũng gần như không có mặt trong máu cuống rốn và trong cơ thể thai nhi. Sữa mẹ cũng chỉ có chứa MK-4 nhưng không có chứa MK7.
MK-7, ngược lại, được tìm thấy chủ yếu trong các thực phẩm lên men, đặc biệt là natto, với hàm lượng rất cao. So với MK-4, MK-7 mặc dù không thể thâm nhập vào não, nhưng lại có khả năng cung cấp tác dụng lâu dài hơn đối với các mô ngoài gan, đặc biệt là trong hệ xương và tim mạch. Khả năng lưu thông lâu trong cơ thể của MK-7 giúp nó tác động mạnh mẽ hơn đến các mô này, đảm bảo rằng cơ thể được cung cấp đủ lượng Vitamin K2 trong thời gian dài.
Một trong những khác biệt lớn giữa MK-4 và MK-7 là cách chúng được vận chuyển trong cơ thể. MK-4 chủ yếu được vận chuyển bởi lipoprotein tỷ trọng cao (HDL) và lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL), trong khi MK-7 lại được vận chuyển bởi lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL). Điều này giải thích tại sao MK-7 tồn tại lâu hơn trong tuần hoàn máu so với MK-4.
MK-4 và MK-7: loại nào tốt hơn đối với sức khỏe xương?
Cả MK-4 và MK-7 đều có vai trò quan trọng trong việc duy trì mật độ khoáng chất của xương, bằng cách kích hoạt osteocalcin – một loại protein phụ thuộc vào Vitamin K, giúp gắn canxi vào cấu trúc xương, từ đó tăng cường sức khỏe và độ chắc của xương. Tuy nhiên, MK-4 và MK-7 lại có những ưu điểm, hiệu quả riêng.
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng bổ sung MK-4 có thể làm giảm nguy cơ gãy xương, đặc biệt là xương hông và xương đốt sống, ở những người lớn tuổi. Do thời gian bán thải ngắn, MK-4 thường được sử dụng với liều lượng cao, khoảng 45mg mỗi ngày, để đảm bảo hiệu quả điều trị. Tại Nhật Bản, MK-4 đã được chấp thuận như một loại thuốc kê đơn để điều trị loãng xương.
Ngược lại, MK-7, với khả năng duy trì lâu hơn trong cơ thể, được cho là có thể cung cấp lợi ích dài hạn hơn cho xương với liều lượng thấp hơn. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, chỉ với liều khoảng 180mcg mỗi ngày, MK-7 có thể cải thiện mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương. Sự khác biệt về liều lượng này cho thấy rằng, mặc dù cả MK-4 và MK-7 đều có tác động tích cực đối với xương, MK-7 có thể là lựa chọn phù hợp hơn cho những ai muốn bổ sung lâu dài với liều thấp.
Đọc thêm: Vitamin K1 và K2: trẻ sơ sinh nên bổ sung loại nào?
MK-4 và MK-7: loại nào tốt hơn đối với sức khỏe tim mạch?
Một trong những tác dụng nổi bật nhất của Vitamin K2 là khả năng ngăn ngừa sự tích tụ canxi trong các mạch máu, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Canxi tích tụ trong động mạch là một trong những nguyên nhân chính gây xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch, đặc biệt ở người lớn tuổi.
Cả MK-4 và MK-7 đều có khả năng kích hoạt protein MGP (Matrix Gla Protein), một loại protein có nhiệm vụ ngăn chặn sự lắng đọng canxi trong thành mạch máu. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng MK-7 có hiệu quả vượt trội hơn trong việc giảm nguy cơ xơ vữa động mạch nhờ khả năng duy trì trong cơ thể lâu hơn.
Một nghiên cứu lớn được thực hiện tại Hà Lan đã chỉ ra rằng những người tiêu thụ lượng MK-7 cao có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn 50% so với những người có mức tiêu thụ thấp. Hơn nữa, MK-7 còn được cho là có thể cải thiện độ đàn hồi của động mạch, giúp giảm xơ cứng động mạch – một tình trạng thường gặp ở người cao tuổi và là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến bệnh tim mạch.
Nên chọn MK-4 hay MK-7?
MK-4 và MK-7 đều có những ưu điểm riêng biệt và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe toàn diện. MK-4 có lợi thế ở việc bảo vệ não bộ và ngăn ngừa loãng xương trong các liệu pháp liều cao, trong khi MK-7 với khả năng duy trì lâu dài trong cơ thể lại có lợi thế vượt trội trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch và xương với liều thấp hơn.
Các chuyên gia y tế khuyến cáo rằng, khi cân nhắc việc bổ sung Vitamin K2, việc lựa chọn dạng MK-4 hay MK-7 phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng người. Những ai quan tâm đến sức khỏe xương, đặc biệt là người cao tuổi hoặc người bị loãng xương, có thể cân nhắc bổ sung MK-4 với liều lượng cao hơn. Trong khi đó, nếu bạn muốn bảo vệ hệ tim mạch và duy trì sức khỏe xương một cách bền vững với liều lượng nhỏ, MK-7 là lựa chọn tối ưu.
Dù là MK-4 hay MK-7, thì cả 2 dạng đều là vitamin K2 và vitamin K2 rất an toàn đối với sức khỏe, kể cả khi sử dụng với liều cao. Cho tới nay, Viện Nghiên cứu Y học Hoa Kỳ kết luận rằng, không có giới hạn tối đa cho việc tiêu thụ vitamin K (upper limit). Điều này có nghĩa là kể cả khi tiêu thụ vitamin K2 (ở bất cứ dạng nào) với liều cao cũng không gây nguy hiểm tới sức khỏe. Tuy nhiên, vẫn chỉ nên bổ sung vitamin K2 phù hợp với nhu cầu khuyến nghị.
Với những người muốn tăng cường sức khỏe xương, ví dụ như trẻ em muốn tăng chiều cao, cần bổ sung phối hợp bộ ba Canxi + Vitamin D + Vitamin K2 để hỗ trợ hấp thu canxi, giúp canxi gắn vào xương, từ đó giúp xương chắc khỏe.
Và cuối cùng, dù bạn ở bất cứ lứa tuổi nào, hãy hỏi ý kiến bác sỹ để được tư vấn, chỉ định việc dùng loại vitamin K2 nào, liều lượng phù hợp nhất với sức khỏe của bạn.
Tài liệu tham khảo
Sato T, Inaba N, Yamashita T. MK-7 and Its Effects on Bone Quality and Strength. Nutrients. 2020; 12(4):965. https://doi.org/10.3390/nu12040965
Halder M, Petsophonsakul P, Akbulut AC, et al. Vitamin K: Double Bonds beyond Coagulation Insights into Differences between Vitamin K1 and K2 in Health and Disease. Int J Mol Sci. 2019;20(4):896. Published 2019 Feb 19. doi:10.3390/ijms20040896
Knapen M.H.J., Braam L.A.J.L.M., Drummen N.E., Bekers O., Hoeks A.P.G., Vermeer C. Menaquinone-7 supplementation improves arterial stiffness in healthy postmenopausal women. A double-blind randomised clinical trial. Thromb. Haemost. 2015;113:1135–1144. doi: 10.1160/TH14-08-0675
Knapen M.H.J., Drummen N.E., Smit E., Vermeer C., Theuwissen E. Three-year low-dose menaquinone-7 supplementation helps decrease bone loss in healthy postmenopausal women. Osteoporos. Int. 2013;24:2499–2507. doi: 10.1007/s00198-013-2325-6.
Uống đủ nước, ngủ đủ giấc, sử dụng thực phẩm giàu iod, tránh căng thẳng…là những cách giúp bạn kiểm soát hoặc ngăn ngừa các bệnh về tuyến giáp hiệu quả.
Tình trạng rối loạn lo âu có thể dẫn tới các triệu chứng như căng thẳng, khó tập trung, run tay và căng cơ. Đặc biệt, nếu bản thân bạn đã gặp phải các tình trạng gây run tay, lo lắng quá mức sẽ càng khiến các cơn run trở nên rõ rệt, nghiêm trọng hơn.
Thuốc kháng sinh là loại thuốc quan trọng, giúp điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Nhưng những loại thuốc theo toa này có thể gây ra vấn đề với các tình trạng tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp (RA).
Nghiên cứu mới ở Mỹ cho biết, anh chị cả (con đầu lòng) hoặc con một trong nhà, dễ bị trầm cảm và rối loạn lo âu ở trẻ em từ khi 8 tuổi.
Cho dù pháp luật chưa cho phép buôn bán và sử dụng, thuốc lá điện tử vẫn xuất hiện tràn lan trên thị trường. Loại thuốc lá này chứa nhiều độc tố ảnh hưởng đến sức khỏe nhưng lại được giới trẻ ưa thích sử dụng và đang có chiều hướng gia tăng.
Bí mật đằng sau việc chỉ ăn trái cây vào buổi tối: Tại sao nó lại không tốt như bạn nghĩ?
Bệnh loãng xương là tình trạng mất khối lượng và chất lượng xương. Theo thống kê của Quỹ loãng xương quốc gia Hoa Kỳ, bệnh ảnh hưởng đến khoảng 10 triệu người tại Hoa Kỳ, trong đó 80% là phụ nữ.
Nghiên cứu cho thấy, năm 44 tuổi và 60 tuổi là hai mốc thời gian khiến cơ thể người lão hóa nhanh chóng. Vì thế ngay từ sớm, người ngoài 40 tuổi cần tập thể dục kháng lực để đẩy lùi tốc độ lão hóa.