Những điều cần biết về Chondroitin
Chondroitin là một thành phần của mô liên kết của con người được tìm thấy trong sụn khớp và xương. Một dạng chondroitin, được gọi là chondroitin sulfate, được bán dưới dạng thực phẩm bổ sung, thường kết hợp với các thành phần khác. Trong các loại thực phẩm bổ sung, chondroitin sulfate thường được chiết xuất từ khí quản của bò hoặc phụ phẩm từ thịt lợn.
Chondroitin sử dụng với mục đích y tế
Theo Hiệp hội xương khớp Hoa Kỳ, các thực phẩm bổ sung có chondroitin có tác dụng tăng cường các đặc tính hấp thụ collagen và các enzyme ngăn chặn sự phá hủy của sụn.
Nó có thể giúp sụn giữ lại nước và khi được sử dụng cùng với glucosamine, chondroitin có thể làm đảo ngược sự mất sụn.
Chondroitin có trong các dạng viên nang, viên nén và bột. Chondroitin thường được bán kết hợp với glucosamine. Liều dùng điển hình được sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng là 800 đến 1.200 mg chondroitin/ngày, chia 2 hoặc 4 lần.
Thận trọng khi sử dụng Chondroitin
Có một số điều nên lưu ý khi sử dụng chondroitin:
Kết quả thử nghiệm lâm sàng
Dựa trên kết quả thử nghiệm lâm sàng, chondroitin có thể làm giảm đau và có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh viêm khớp mãn tính. Tuy nhiên, kết quả của các thử nghiệm lâm sàng không đồng nhất và những thử nghiệm không có chất lượng cao.
Các thử nghiệm được công bố sau năm 2005 về cơ bản là tiêu cực. Một phân tích của tất cả các nghiên cứu về chondroitin cho thấy Chondroitin có thể làm giảm đau. Nhưng khi chỉ những nghiên cứu chất lượng cao được phân tích, chondroitin không có lợi ích thực sự.
Tổng quan Cochrane của Chondroitin với bệnh viêm xương khớp
Một tổng quan trên Cochrane đã đánh giá việc sử dụng chondroitin cho bệnh viêm khớp mãn tính đã được công bố vào tháng 1 năm 2015. Tổng hợp đến tháng 11 năm 2013 bao gồm 43 nghiên cứu với tổng số 9.110 đối tượng. Hầu hết các nghiên cứu liên quan đến viêm khớp gối (một số ít liên quan đến viêm khớp tại bàn tay hoặc viêm khớp hông).
Một số nghiên cứu được tài trợ bởi nhà sản xuất chondroitin, và các nghiên cứu khác sử dụng các phương pháp gây nhiều tranh cãi. Và do không thống nhất về phương pháp, nên các kết quả nghiên cứu không được thống nhất. Nghiên cứu này đưa ra các kết luận sau :
Kết luận
Bằng chứng để hỗ trợ việc sử dụng chondroitin là không nhất quán. Lợi ích của việc sử dụng chondroitin là không rõ ràng, so với việc sử dụng glucosamine sulfate. Cũng không có lợi ích rõ ràng từ việc kết hợp chondroitin với glucosamine so với sử dụng riêng glucosamine. Có thể có một lợi ích khi sử dụng chondroitin trên một số lượng hạn chế người bệnh.
Thông tin thêm trong bài viết: 10 điều nên biết về Glucosamine
Mỗi khi mùa mưa lũ đến, không chỉ cảnh quan thiên nhiên bị ảnh hưởng mà sức khỏe con người cũng đối mặt với nhiều nguy cơ, trong đó tiêu chảy là một trong những mối đe dọa phổ biến nhất. Nước lũ tràn ngập mang theo vô số vi sinh vật gây hại, làm ô nhiễm nguồn nước và thực phẩm, tạo điều kiện cho các mầm bệnh phát triển mạnh mẽ.
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.
Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.