Những cách để ngăn ngừa cục máu đông
Nhiều khi, những người bị cục máu đông không có bất kỳ triệu chứng nào cho đến khi một biến chứng xảy ra. Vì lý do đó, điều quan trọng là bạn phải thực hiện các biện pháp có thể để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông. Dưới đây là một số lời khuyên của chuyên gia về những gì nên làm và những gì cần tránh.
Béo phì có liên quan đến việc tăng áp lực trong bụng, ít hoạt động và viêm nhiễm lâu hơn. Tất cả những yếu tố này có thể làm tăng nguy cơ đông máu. Bạn hãy nói chuyện với bác sỹ về những cách lành mạnh để giảm cân nếu cần.
Tập thể dục thường xuyên giúp giảm sự phát triển cục máu đông. Nếu bạn ít vận động có thể bắt đầu với các bài tập từ nhẹ đến trung binh.
Mất nước được cho là làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Do đó, bạn phải uống nhiều nước mỗi ngày, đặc biệt nếu bạn có các yếu tố nguy cơ hình thành cục máu đông khác.
Nếu bạn hút thuốc, bây giờ là lúc bạn nên dừng lại. Nghiên cứu cho thấy hút thuốc làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông nguy hiểm. Có rất nhiều công cụ để giúp bạn bỏ thuốc lá. Nếu bạn không chắc phương pháp nào phù hợp với mình, hãy trao đổi với chuyên gia y tế về các lựa chọn của bạn.
Nếu tính chất công việc của bạn yêu cầu bạn phải ngồi trong thời gian dài, điều quan trọng là bạn phải đứng dậy và di chuyển thường xuyên nhất có thể. Các Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh khuyên bạn nên đứng, duỗi (bàn chân, mắt cá chân và cẳng chân), di chuyển xung quanh 2 đến 3 giờ để ngăn hình thành cục máu đông.
Chú ý đến mức natri của bạn có thể là chìa khóa để giảm tỷ lệ hình thành cục máu đông. Nồng độ natri quá cao hoặc quá thấp có thể dẫn đến các vấn đề về cục máu đông.
Để tạo điều kiện thuận lợi cho máu huyết lưu thông, cách làm tan cục máu đông tốt nhất là tránh mặc quần áo bó sát. Các loại quần bó như skinny, jeans… thực ra không hề tốt cho lưu thông máu. Hãy thay chúng bằng quần ống rộng hoặc quần mặc khi tập thể thao. Những loại trang phục này vừa thoải mái mà lại tạo cảm giác thoải mái cho người mặc.
Một số loại thuốc có thể được sử dụng để ngăn hình thành cục máu đông, làm tan cục máu đông hiện có hoặc ngăn không cho chúng phát triển thêm. Chúng bao gồm thuốc làm loãng máu, thuốc ức chế thrombin và thuốc làm tan huyết khối.
Nguyên nhân gây cục máu đông
Các loại cục máu đông được hình thành khi dòng máu tiếp xúc với các chất trong thành mạch máu hoặc trên da của cơ thể. Tình trạng này là biểu hiện cho việc thành mạch máu đã bị vỡ hoặc bề mặt da bị tổn thương, khiến rò rỉ các tế bào máu ra bên ngoài. Bên cạnh đó, các mảng cholesterol (mảng xơ vữa) hình thành trong các động mạch, khi những mảng này bong ra sẽ kích hoạt quá trình đông máu. Hầu hết các cơn đột quỵ và đau tim xảy ra khi một mảng xơ vữa ở trong não hoặc tim đột nhiên bị vỡ/bong ra. Hầu hết, các cục máu đông hình thành là do dòng máu của cơ thể chảy một cách bất thường. Nếu chúng nằm trong tim hoặc mạch máu, tiểu cầu có thể kết dính lại với nhau. Trong đó, huyết khối tĩnh mạch sâu và rung tâm nhĩ là hai tình trạng dẫn đến đông máu do máu di chuyển chậm.
Tình trạng sức khỏe nào làm tăng tỷ lệ hình thành cục máu đông?
Một số bệnh và tình trạng sức khỏe có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Nếu bạn mắc một trong những tình trạng này, bạn nên nói chuyện với bác sĩ về các biện pháp phòng ngừa mà bạn có thể thực hiện để giảm nguy cơ:
Những dấu hiệu và triệu chứng của cục máu đông là gì?
Cục máu đông có thể hình thành ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể. Các triệu chứng của bạn có thể sẽ phụ thuộc vào vị trí nơi cục máu đông cản trở lưu lượng máu. Dưới đây là một số dấu hiệu cần nhận biết:
Kết luận, cục máu đông có thể gây tổn thương nội tạng, đau tim, đột qụy và các vấn đề sức khỏe khác. Có nhiều yếu tố nguy cơ cần lưu ý có thể làm tăng tỷ lệ hình thành cục máu đông. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ đông máu là do di truyền, nhưng có những bước bạn có thể thực hiện để giảm nguy cơ tổng thể của mình. Nói chuyện với chuyên gia chăm sóc sức khỏe về việc liệu thuốc có thể phù hợp với bạn. Hơn hết, hãy biết trước các yếu tố nguy cơ của bản thân, từ đó có biện pháp phòng ngừa phù hợp để giữ gìn sức khỏe.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Giảm nguy cơ hình thành cục máu đông bằng cách nào?
Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.
Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.
Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.
Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.
Quả lê không chỉ đơn thuần là một loại trái cây ngon mà còn là một vị thuốc tự nhiên rất tốt cho sức khỏe.
Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để tận hưởng những ngày dài đầy nắng, tham gia các hoạt động ngoài trời và thư giãn. Tuy nhiên, nhiệt độ và độ ẩm cao trong mùa hè cũng có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe. Việc nhận biết các bệnh lý mùa hè phổ biến, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.
Chấy rận không chỉ gây ngứa ngáy khó chịu mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Chế độ ăn uống khoa học, giàu dinh dưỡng có thể giúp tăng cường sức đề kháng, giảm ngứa ngáy và hỗ trợ quá trình điều trị chấy rận hiệu quả hơn.
Ngải cứu là loại rau cũng như phương thuốc được dùng phổ biến trong đời sống người dân. Mặc dù ngải cứu đã được sử dụng nhiều trong y học phương Đông với nhiều công dụng tuyệt vời trong suốt chiều dài lịch sử, tuy nhiên y học hiện đại chưa chứng minh được tất cả những lợi ích cổ truyền của ngải cứu. Cùng tìm hiểu về loại cây này qua bài viết sau đây!