Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Khám phá 12 sự thật về ung thư vú

Dùng áo ngực có gọng hay dùng chất ngăn mồ hôi có làm tăng nguy cơ ung thư vú không? Hãy cùng khám phá những sự thật mà bạn cần biết về ung thư vú nhé!

Khám phá 12 sự thật về ung thư vú

Hiểu lầm số 1: Mặc áo ngực có gọng gây ra ung thư vú

Điều này hoàn toàn là không đúng, theo bác sỹ Kandace McGuire, chuyên gia phẫu thuật về ung thư vú tại Pittsburgh, Hoa Kỳ. Bác sỹ McGuire giải thích, nguyên nhân của sự hiểu lầm này là do có một giả thiết từ rất lâu, cho rằng áo ngực có gọng sẽ làm giảm sự dẫn lưu bạch huyết, và do đó làm tăng nguy cơ ung thư vú.

Tuy nhiên, bác sỹ McGuire cho rằng giả thuyết này hoàn toàn không dựa trên bất cứ bằng chứng khoa học nào cả. Cho đến nay, chỉ có một nghiên cứu xuất bản trên tạp chí Cancer Epidemiology, Biomarkers & Prevention vào tháng 9 năm 2014 là nghiên cứu đầu tiên xem xét nghiêm túc việc mặc áo ngực có gọng có làm tăng nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh hay không. Trong số tất cả các yếu tố mà các nhà nghiên cứu đưa ra, thì các loại áo ngực (bao gồm cả áo ngực có gọng), cũng như thời gian mặc áo ngực một ngày và trong cả đời không có liên quan gì đến việc tăng nguy cơ ung thư vú cả. Vì vậy, bạn hãy yên tâm để “làm đẹp” cho bộ ngực của mình bằng áo ngực, cho dù đó là áo ngực có gọng hay bất cứ loại áo ngực nào khác, cũng sẽ không ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư vú của bạn.

 
Hiểu lầm số 2: Các sản phẩm ngăn mồ hôi gây ung thư vú
Chưa có một nghiên cứu nào chỉ ra mối liên quan giữa các sản phẩm ngăn tiết mồ hôi và ung thư vú cả, bác sỹ McGuire nói. Có thể có 2 yếu tố dẫn đến sự hiểu lầm này, đó là:
  • Paraben: Loại chất hóa học có tác dụng bảo quản này thường được sử dụng trong một số loại sản phẩm ngăn tiết mồ hôi và một số loại mỹ phẩm khác. Paraben có thể làm tăng lượng estrogen, và tăng estrogen thì có thể liên quan đến nguy cơ ung thư vú. Tuy nhiên, chưa có một mối liên kết rõ ràng về việc này. Nếu bạn lo ngại về các sản phẩm ngăn tiết mồ hôi, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm, kiểm tra các thành phần như methylparaben, propylparaben, butylparaben, hoặc benzylparaben. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm hiện nay đã không còn sử dụng loại thành phần này nữa.
  • Chất sử dụng khi chụp X quang tuyến vú: Một số sản phẩm ngăn tiết mồ hôi có chứa nhôm, và nhôm có thể sẽ khiến kết quả chụp X quang tuyến vú trở thành dương tính giả. Một điều rất quan trọng mà tất cả phụ nữ nên biết, đó là khi đi chụp X quang tuyến vú, họ không nên sử dụng các chất ngăn tiết mồ hôi, bác sỹ McGuire đưa ra lời khuyên.

Nhìn chung, Viện Ung thư quốc gia Hoa Kỳ không hạn chế sử dụng các sản phẩm ngăn tiết mồ hôi, nhưng cần có thêm nhiều nghiên cứu hơn nữa để làm sáng tỏ vấn đề này.

Hiểu lầm số 3: Chất phóng xạ sử dụng trong xét nghiệm sàng lọc ung thư vú gây ung thư vú.

Mặc dù việc chụp X quang tuyến vú có thể khiến bạn sẽ phải tiếp xúc với một lượng nhỏ chất phóng xạ, nhưng liều chất phóng xạ sử dụng khi chụp X quang tuyến vú nhỏ hơn rất nhiều so với khi chụp X quang ngực thông thường. Do vậy, nên lượng chất phóng xạ này không đủ để làm tăng nguy cơ ung thư vú của bạn. Phụ nữ cũng nên biết rằng, chụp cộng hưởng từ MRI và siêu âm cũng có thể được sử dụng để sàng lọc ung thư vú, và 2 biện pháp này không chứa bất kỳ loại chất phóng xạ nào.

Hiểu lầm số 4: Tiếp xúc với không khí là nguyên nhân khiến ung thư lan rộng

Đây lại là một hiểu lầm khác thường gặp ở bệnh nhân ung thư vú: cắt khối u và để khối u tiếp xúc với không khí sẽ làm tình trạng ung thư lan rộng. Người bệnh thường lo lắng về việc khả năng ung thư sẽ lan rộng (di căn) nhưng việc di căn không phải là do cắt khối u, sinh thiết khối u hay loại bỏ khối u.

Hiểu lầm số 5: Bạn phải có tiền sử gia đình bị ung thư vú thì mới bị mắc ung thư

Những phụ nữ không có tiền sử gia đình bị ung thư vú thường rất bất ngờ khi biết rằng mình bị ugn thư vú. Tiền sử gia đình là một yếu tố nguy cơ của ung thư vú, nhưng đó không phải là yếu tố nguy cơ gây ung thư vú duy nhất. Chỉ có khoảng 10% số ca ung thư vú có tiền sử gia đình cũng bị ung thư vú.

Hiểu lầm số 6: Bạn không thể làm gì nếu nguy cơ là do di truyền

Gia đình bạn có người (hoặc nhiều người) đã từng bị ung thư vú là một yếu tố nguy cơ, nhưng điều đó không có nghĩa là, chắc chắn bạn sẽ bị ung thư vú nếu có người nhà cũng bị bệnh. Sàng lọc di truyền có thể giúp bạn hiểu được nguy cơ di truyền và cho phép bạn đưa ra lựa chọn về chăm sóc trong tương lai. Ngoài ra, các nghiên cứu còn chỉ ra rằng, một chế độ ăn ít chất béo cùng với việc thường xuyên luyện tập thể thao và tiêu thụ rượu ở mức độ vừa phải có thể làm giảm nguy cơ ung thư vú. Do vậy, nếu bạn có tiền sử gia đình bị ung thư vú, bạn có thể làm được rất nhiều điều để giảm nguy cơ ung thư của mình.

Hiểu lầm số 7: Ung thư vú chỉ xảy ra ở phụ nữ lớn tuổi

Tuổi cao là một yếu tố nguy cơ của ung thư vú, do vậy, càng lớn tuổi, nguy cơ ung thư của bạn càng cao. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là phụ nữ trẻ thì sẽ không bị ung thư. Ung thư vú có thể được chẩn đoán ở bất kỳ độ tuổi nào. Và nếu phụ nữ trẻ bị ung thư vú, thì thậm chí bệnh còn có thể nặng hơn.

Hiểu lầm số 8: Phẫu thuật thẩm mỹ gây ung thư vú.

Một tin tốt cho những phụ nữ muốn phẫu thuật nâng ngực hay bơm ngực là không có mối liên quan nào giữa việc phẫu thuật thẩm mỹ ở ngực và việc tăng nguy cơ ung thư vú. Việc phẫu thuật có thể sẽ làm cho việc chụp X quang tuyến vú gặp nhiều khó khăn hơn nhưng sẽ không làm tăng nguy cơ ung thư của bạn. Những phụ nữ đã phẫu thuật cắt bỏ ngực thậm chí sẽ có nguy cơ ung thư vú thấp hơn. Tùy thuộc vào lượng ngực bị cắt bỏ, mà nguy cơ ung thư vú có thể giảm khoảng 60%.

Hiểu lầm số 9: Cắt bỏ cả 2 bên ngực sẽ dự phòng được nguy cơ ung thư vú tái phát

Cắt bỏ bên ngực không bị ung thư vú có thể làm giảm nguy cơ ung thư tại bên ngực đó. Nhưng cắt bỏ bên ngực đã bị ung thư thì bạn vẫn có thể có 3-4% nguy cơ bị ung thư vú tái phát tại chính bên ngực đã từng bị ung thư. Tỷ lệ tái phát sẽ phụ thuộc vào bên ngực đầu tiên bị ung thư, chứ không phụ thuộc vào việc loại bỏ thêm các mô tuyến vú.

Hiểu lầm số 10: Chụp X quang tuyến vú không phải chính xác hoàn toàn, do vậy, không chụp cũng không sao

Các tranh cãi gần đây xung quanh thời điểm thích hợp để chụp X quang tuyến vú là quanh tuổi 40 hay quanh tuổi 50. Cũng chính vì những tranh cãi này mà nhiều phụ nữ nghĩ rằng, xét nghiệm sàng lọc này không còn đáng tin cậy nữa. Tuy nhiên, phụ nữ trẻ tuổi thường có mô tuyến vú dày đặc hơn phụ nữ lớn tuổi, là những người có nhiều mô mỡ ở vú hơn. Mà theo các bác sỹ, mô tuyến vú càng dày đặc, thì kết quả chụp X quang tuyến vú càng kém chính xác. Nhưng dù sao thì, có chụp vẫn hơn không. Điều duy nhất đã được chứng minh đó là việc chụp X quang tuyến vú có thể làm giảm tỷ lệ tử vong do ung thư vú.

 

Hiểu lầm số 11: Tự kiểm tra vú là không cần thiết

Thực ra, các nghiên cứu chính thức chưa đưa ra kết luận về câu hỏi này. Đa số những phụ nữ đến khám tuyến vú tại các phòng khám đều chưa bao giờ tự kiểm tra vú của mình cả. Mà chuyện này thì không mất gì – không mất chi phí, và lại rất dễ thực hiện. Kiểm tra vú sẽ giúp bạn làm quen với hình dạng vú của mình, từ đó có thể phát hiện sớm bất kỳ thay đổi nào xảy ra với vú.

Hiểu lầm số 12: Nạo phá thai và sảy thai làm tăng nguy cơ ung thư vú

Mặc dù có một số bằng chứng cho thấy sinh con trước tuổi 30 có thể làm giảm nguy cơ ung thư vú, nhưng chưa có bằng chứng nào ủng hộ quan điểm rằng, đình chỉ thai nghén sớm, do sảy thai hoặc nạo phá thai có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú cả.

Sau khi đã biết được 12 sự thật trên, mong rằng, bạn có thể sẽ có được kế hoạch tốt hơn để giảm nguy cơ ung thư cũng như lập kế hoạch điều trị tốt hơn, nếu đã bị ung thư vú.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Ung thư vú: 10 cách dự phòng hữu hiệu

Liên Hương - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Theo Everydayhealth
Bình luận
Tin mới
  • 29/03/2024

    Điều gì thực sự xảy ra với cơ thể bạn khi bạn dùng Collagen?

    Theo các thống kê collagen là một trong những chất bổ sung phổ biến và thị trường tiêu thụ ngày càng tăng. Nhưng trước khi bạn đổ tiền vào các gian hàng thực phẩm bổ sung, bạn nên biết rằng không phải tất cả những tuyên bố về lợi ích của collagen đều có cơ sở khoa học.

  • 29/03/2024

    Cảnh báo nguy hiểm khi thiếu vitamin B12: Đau đầu, thiếu máu ác tính

    Vitamin B12 là dưỡng chất rất cần thiết cho các tế bào thần kinh và tế bào máu đỏ và cũng cần thiết cho sự hình thành ADN.

  • 29/03/2024

    Tác dụng phụ có thể xảy ra sau mổ đẻ

    Mổ đẻ là phẫu thuật lấy thai ra ngoài qua đường cắt ở vùng bụng và tử cung, được thực hiện khi sinh thường qua âm đạo có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của mẹ hoặc thai nhi. Mặc dù sinh mổ ngày nay đã an toàn hơn nhờ sự tiến bộ của y học, phương pháp này vẫn tiềm ẩn một số rủi ro và tác dụng phụ đối với cả người mẹ và trẻ sơ sinh.

  • 28/03/2024

    Vì sao bạn nên tẩy lớp trang điểm trước khi tập thể dục?

    Việc trang điểm nhẹ nhàng trước khi đến phòng tập thể dục có thể giúp chị em phụ nữ tự tin hơn. Nhưng theo một nghiên cứu mới được đăng trên Journal of Cosmetic Dermatology, việc này có thể có thể làm giảm lượng dầu trên da, gây khô da.

  • 28/03/2024

    5 nguyên liệu không nên bỏ qua khi pha chế món sinh tố chống viêm

    Sinh tố là thức uống bổ sung năng lượng và vitamin hiệu quả khi bạn mệt mỏi vì thời tiết. Công thức pha chế sinh tố nên có những thực phẩm, nguyên liệu giàu chất chống viêm để bảo vệ sức khỏe.

  • 28/03/2024

    Bà bầu "bỏ túi" ngay những lợi ích không ngờ từ việc uống vitamin trong thai kỳ

    Vitamin dành cho bà bầu là những viên bổ sung được sản xuất đặc biệt nhằm cung cấp cho cơ thể phụ nữ mang thai các vitamin và khoáng chất cần thiết. Bác sĩ khuyên bạn uống vitamin ngay từ khi bắt đầu lên kế hoạch mang thai cũng như trong suốt thai kỳ.

  • 28/03/2024

    Thực phẩm, đồ uống nên hạn chế khi đang bị nghẹt mũi

    Dấu hiệu nghẹt mũi thường gặp khi bạn bị cảm cúm, viêm mũi dị ứng hoặc viêm đường hô hấp. Một số thực phẩm, đồ uống có thể khiến triệu chứng này trầm trọng hơn, cản trở việc hít thở của bạn.

  • 28/03/2024

    Chấn thương sọ não có hồi phục được không?

    Chấn thương sọ não luôn được coi là một trong những thương tổn nghiêm trọng nhất có thể xảy ra với con người. Tuy nhiên, với những tiến bộ mới trong lĩnh vực y tế và phục hồi chức năng, ngày càng có nhiều hy vọng để người bệnh chấn thương sọ não có thể phục hồi và hồi phục các chức năng quan trọng.

Xem thêm