Gừng là một loài thực vật có hoa có nguồn gốc từ một số nước châu Á, Tây Phi và Caribê. Giống như bạch đậu khấu và nghệ, người ta đã sử dụng gừng trong y học cổ truyền châu Á trong nhiều thế kỷ. Nó có thể hữu ích cho các vấn đề sức khỏe từ bệnh tim mạch đến say tàu xe, bao gồm cả viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp. Bài viết này sẽ khám phá những tác dụng của gừng đối với cơ thể, mối liên hệ với việc điều trị viêm khớp và cách sử dụng gừng một cách an toàn.

Gừng hoạt động như thế nào?
Gừng có thể giúp ngăn ngừa và kiểm soát bệnh viêm khớp do đặc tính chống oxy hóa và chống viêm của nó. Trong gừng chứa:
Gingerol, shogaol và paradols đều có đặc tính chống oxy hóa, đồng thời gingerol và paradols cũng chống viêm. Chất chống oxy hóa giúp cơ thể loại bỏ các gốc tự do, có thể dẫn đến tổn thương tế bào và viêm nhiễm. Viêm xảy ra khi hệ thống miễn dịch cố gắng ngăn chặn thiệt hại cho cơ thể. Nó có thể dẫn đến đau và sưng. Đau và viêm là các yếu tố của viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và một số loại viêm khớp khác. Tiêu thụ chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa gây tổn thương tế bào liên quan đến các tình trạng này. Các bác sĩ thường khuyên dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) để điều trị viêm khớp. Gừng có thể là một lựa chọn bổ sung để giúp kiểm soát các triệu chứng này.
Một nghiên cứu cũ hơn đã xem xét 247 người bị viêm xương khớp. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những người uống viên nang gừng hai lần một ngày trong 6 tháng giảm đau đáng kể so với nhóm đối chứng. Tuy nhiên, những người tham gia này cũng có nhiều khả năng gặp các tác dụng phụ, chẳng hạn như chứng ợ nóng, hơn so với nhóm đối chứng. Các nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng gừng có thể tương đương với ibuprofen (Advil) về khả năng giảm đau. Một đánh giá năm 2015 kết luận rằng gừng “hiệu quả vừa phải và an toàn hợp lý” cho những người bị viêm xương khớp. Một phân tích dữ liệu từ 593 người cho thấy những người sử dụng gừng giảm đau hơn 30% so với những người sử dụng giả dược. Tuy nhiên, nhóm dùng gừng có nguy cơ ngừng sử dụng thuốc cao hơn gấp đôi so với nhóm dùng giả dược. Tác dụng chống viêm của gừng cũng có thể hữu ích cho những người bị viêm khớp dạng thấp, theo một số nhà khoa học. Họ kêu gọi điều tra thêm về việc liệu các đặc tính chống viêm của gừng có thể đóng một vai trò nào đó trong các phương pháp điều trị bằng thuốc trong tương lai hay không. Nhìn chung, nhiều nghiên cứu kết luận rằng gừng có thể có lợi, nhưng việc xác định những lợi ích chính xác của nó và cách tốt nhất, nếu có, để sử dụng gừng sẽ cần được nghiên cứu thêm.
Cách tiêu thụ gừng
Bất kỳ ai quan tâm đến việc sử dụng gừng vì lý do sức khỏe nên tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước. Điều này rất quan trọng trong việc ngăn ngừa các tương tác có thể xảy ra giữa gừng và bất kỳ loại thuốc nào. Mọi người có thể sử dụng gừng theo nhiều cách khác nhau:
Lượng gừng tối đa được khuyến nghị là 4 gam (g) gừng mỗi ngày - và ít hơn nếu người đó gặp tác dụng phụ.
Con người đã sử dụng gừng trong y học hàng ngàn năm. Các chuyên gia nói rằng tiêu thụ tới 4 g gừng mỗi ngày có thể giúp giảm đau, viêm và có thể an toàn. Một người có thể tiêu thụ gừng trong thức ăn và đồ uống, uống viên nang gừng hoặc sử dụng kem có chứa gừng. Tuy nhiên, hãy nói chuyện với chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước. Gừng có thể không phù hợp với tất cả mọi người và có nguy cơ tương tác với các loại thuốc, bao gồm cả thuốc làm loãng máu.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Giảm viêm khớp với gừng
Eswatini hiện đang là đất nước có tỉ lệ nhiễm HIV cao nhất thế giới. Eswatini từ lâu đã phải đối mặt với gánh nặng HIV cực kỳ lớn. Khoảng 27% người trưởng thành của quốc gia này sống chung với HIV – mức cao nhất thế giới. Dù đã đạt nhiều tiến bộ trong điều trị antiretroviral (ARV), số ca nhiễm HIV mới vẫn duy trì ở mức đáng lo ngại, đặc biệt trong nhóm phụ nữ trẻ và thanh niên.
Tuy chỉ là một loại rau dại mọc phổ biến nhưng rau càng cua chứa đựng những giá trị dinh dưỡng và dược liệu đáng kinh ngạc, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.
Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.
Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.
Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra, lây lan mạnh vào mùa thu và mùa đông. Mỗi năm có khoảng 1 tỷ người mắc cúm, trong đó có từ 3 đến 5 triệu trường hợp diễn biến nặng. Tiêm phòng cúm là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt với những người có nguy cơ cao. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích lợi ích của việc tiêm vắc xin cúm, đối tượng cần ưu tiên tiêm và thời điểm thích hợp để thực hiện tiêm chủng.
Trứng là nguồn protein hoàn hảo nhưng để tối ưu hóa năng lượng và khả năng hấp thụ dưỡng chất cần ăn đúng cách. Tham khảo 5 thực phẩm nên ăn cùng trứng giúp trứng phát huy tối đa sức mạnh dinh dưỡng.
Khi trời mưa hoặc trở lạnh, bạn có thể cảm thấy tâm trạng mình đi xuống, thiếu năng lượng và lười biếng hơn. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà là dấu hiệu cho thấy thời tiết có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Bài viết này sẽ đi sâu vào mối liên hệ giữa thời tiết và cảm xúc, giải thích tại sao những thay đổi theo mùa có thể gây ra trầm cảm theo mùa, đồng thời giới thiệu các biện pháp tự nhiên để giúp bạn duy trì tinh thần lạc quan ngay cả trong những ngày u ám.
Bệnh loãng xương thường tiến triển âm thầm và rất khó phát hiện. Đến khi phát tác, bệnh thường khó điều trị và phục hồi, để lại nhiều hậu quả nguy hiểm. Kiểm tra mật độ xương định kì được các bác sỹ khuyến cáo nhằm chẩn đoán sức khỏe xương và phát hiện sớm các nguy cơ bị loãng xương. Vậy, thực sự kết quả của đo mật độ xương có ý nghĩa gì?