Vẹo cột sống hầu hết các trường hợp đều là vẹo nhẹ, nhưng một số trẻ em tiếp tục diễn tiến nặng hơn khi lớn lên. Vẹo cột sống nặng có thể gây tàn tật cho trẻ, làm giảm thể tích bên trong lồng ngực, ảnh hưởng xấu đến chức năng hô hấp.
Vậy yếu tố nguy cơ gây gù vẹo cột sống ở trẻ em là gì, làm thế nào để ngăn chặn? Dưới đây là một số thông tin giúp bạn đọc hiểu hơn về vấn đề này.
1. Trẻ em dễ mắc gù vẹo cột sống, đâu là nguyên nhân?
Gù vẹo cột sống khá phổ biến, theo một nghiên cứu, nó chiếm khoảng từ 0,5 đến 1% dân số.
Có 3 nhóm nguyên nhân lớn gây gù vẹo cột sống trẻ em:
Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp vẹo cột sống đều không xác định được nguyên nhân mặc dù bệnh có liên quan đến yếu tố di truyền, gia đình.
Một số loại vẹo cột sống được biết gây ra bởi bệnh lý thần kinh - cơ như (bại não, loạn dưỡng cơ…); hoặc dị tật bẩm sinh cột sống. Chấn thương hoặc nhiễm trùng cột sống.
Vẹo cột sống.
2. Các yếu tố nguy cơ khiến trẻ gù vẹo cột sống
Các nghiên cứu cho thấy có nhiều yếu tố nguy cơ, trong đó có các yếu tố nguy cơ tăng nặng bao gồm:
Gù vẹo cột sống thường gia tăng trước và trong tuổi dậy thì
Nhiều nghiên cứu ghi nhận tuổi được cho là yếu tố nguy cơ tăng nặng thường bắt đầu phát triển ở lứa tuổi ngay trước tuổi dậy thì, thường từ 9 - 15 tuổi. Cần lưu ý rằng tuổi khởi phát càng nhỏ càng dễ tăng nặng.
Giới tính
Theo ghi nhận bé trai và bé gái bị vẹo cột sống nhẹ tương đương nhau, nhưng bé gái có nguy cơ vẹo cột sống nặng cao hơn và cần phải được điều trị sớm.
Tiền sử gia đình
Vẹo cột sống thường có tính gia đình.
Bên cạnh đó, nhiều trường hợp khác bị vẹo cột sống do ngồi sai tư thế lâu ngày.
Gù vẹo cột sống thường có nguy cơ gia tăng ở tuổi dậy thì.
3. Cách phát hiện trẻ gù vẹo cột sống
Khi mắc bệnh biểu hiện của vẹo cột sống bao gồm:
Nếu cột sống bị vẹo nhiều, thường sẽ kèm theo biến dạng xoay. Có thể vẹo hai, ba đường cong và kèm theo gù lưng. Ngoài ra còn có thể có triệu chứng đau lưng, khó thở. Tuy nhiên, trên thực tế nhiều trẻ đươc phát hiện muộn. Thông thường, phụ huynh phát hiện khi cho con tắm hoặc đi bơi.
Nhiều trường hợp trẻ cong vẹo cột sống song không được phát hiện, nhất là vào mùa đông, khi trẻ mặc nhiều quần áo. Do đó, cha mẹ cần theo dõi sát và phát hiện những bất thường về cột sống ở trẻ để can thiệp kịp thời.
Khi phát hiện trẻ có bất kỳ triệu chứng nào của vẹo cột sống, phụ huynh nên đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa xương khớp để khám, vì các trường hợp vẹo cột sống nhẹ cũng có thể diễn tiến âm thầm thành vẹo cột sống nặng hoặc rất nặng.
4. Trẻ gù vẹo cột sống không chỉ là vấn đề thẩm mỹ
Nhiều cha mẹ cho rằng nếu trẻ mắc trẻ gù vẹo cột sống sẽ lo sợ vấn đề thẩm mỹ, vì sẽ thay đổi dáng vẻ bên ngoài, ảnh hưởng lớn đến tâm sinh lý của trẻ.
Nhưng hơn thế, vẹo cột sống nặng có thể ảnh hưởng xấu đến phổi và tim: Trong vẹo cột sống nặng, khung sườn có thể đè ép vào phổi và tim, làm cho trẻ khó thở, giảm sức co bóp của tim.
Vấn đề ở lưng: Bệnh nhân vẹo cột sống có khuynh hướng bị đau lưng mạn tính nhiều hơn người bình thường.
Khi thấy trẻ có dấu hiệu vẹo cột sống, phụ huynh nên đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa xương khớp để khám và chữa trị.
5. Cần làm gì khi trẻ bị gù vẹo cột sống?
Gù bẩm sinh có thể được phát hiện qua siêu âm trong thai kỳ. Vì vậy khi có thai cần khám định kỳ theo chỉ định của bác sĩ.
Đối với trẻ em trong độ tuổi trưởng thành cần bổ sung dinh dưỡng hợp lý, tăng cường thể dục thể thao, trong đó bơi lội, đu xà, bóng rổ... rất tốt cho sự phát triển cơ xương khớp ở trẻ.
Ngoài ra, vẹo cột sống thường gặp ở trẻ do xương vẫn còn mềm, dễ bị cong vẹo do sinh hoạt (ngồi, chơi, học…) vì thế để phòng ngừa cần sử dụng bàn ghế phù hợp từng lứa tuổi (bàn cao bằng 46% chiều cao cơ thể, ghế bằng 27%). Trẻ em khi ngồi học phải ngay ngắn, không nghiêng về bên phải hoặc trái.
Hạn chế cho trẻ em lao động sớm: Gánh, vác, mang nặng… Không để trẻ mang cặp sách nặng quá, mang một bên trong thời gian dài…
Khi thấy dấu hiệu bất thường, cần đưa trẻ đến khám tại cơ sở y tế có khoa xương khớp hoặc khoa chấn thương chỉnh hình , để được các bác sĩ khám và chữa trị.
Tham khảo thêm thông tin bài viết: Gù cột sống ở người trưởng thành.
Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.
Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.
Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.
Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.
Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.
Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.
Quả lê không chỉ đơn thuần là một loại trái cây ngon mà còn là một vị thuốc tự nhiên rất tốt cho sức khỏe.
Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để tận hưởng những ngày dài đầy nắng, tham gia các hoạt động ngoài trời và thư giãn. Tuy nhiên, nhiệt độ và độ ẩm cao trong mùa hè cũng có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe. Việc nhận biết các bệnh lý mùa hè phổ biến, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.