Nguy cơ suy dinh dưỡng ở trẻ mắc hội chứng kém hấp thu
Hội chứng kém hấp thu bao gồm một số các rối loạn trong đó các chất dinh dưỡng không được hấp thu thật sự và tối đa trong quá trình tiêu hóa, dẫn tới sự thiếu hụt của các thành phần đa lượng (protein, carbohydrate và chất béo) và các thành phần vi lượng (vitamin và khoáng chất). Hội chứng này có thể gây ra nguy cơ suy dinh dưỡng ở trẻ em.
Nguyên nhân của hội chứng kém hấp thu
Protein, carbohydrate, chất béo và phần lớn các chất lỏng được hấp thu ở ruột non. Hội chứng kém hấp thu xảy ra khi một yếu tố nào đó cản trở ruột hấp thu một cách trọn vẹn các chất dinh dưỡng quan trọng này. Nguyên nhân có thể là do bản thân trẻ đang bị mắc một căn bệnh viêm nhiễm nào đó, hoặc tổn thương ở bên trong thành ruột. Đôi khi hội chứng này là hậu quả của việc cơ thể không sản xuất đủ các enzyme cần thiết cho quá trình tiêu hóa thức ăn.
Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến việc tiêu hóa thức ăn và gây hội chứng kém hấp thu bao gồm:
Một số nguyên nhân ít phổ biến hơn có thể gây kém hấp thu, ví dụ như chứng ruột ngắn. Đây có thể là hội chứng bẩm sinh hoặc do phẫu thuật cắt bớt ruột khiến cho diện tích bề mặt đường ruột thu hẹp lại và làm giảm khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng.
Một nguyên nhân khác có thể dẫn tới chứng kém hấp thu là căn bệnh tiêu chảy mỡ nhiệt đới (tropical sprue). Bệnh này phổ biến nhất ở khu vực Đông Nam Á, vùng Caribbe và Ấn Độ. Các triệu chứng có thể bao gồm thiếu máu, tiêu chảy, đau lưỡi và sút cân. Bệnh này có thể có liên quan đến các yếu tố môi trường như ngộ độc thực phẩm, các bệnh nhiễm trùng hay nhiễm ký sinh trùng.
Một nguyên nhân hiếm gặp hơn đó là bệnh Whipple, chủ yếu ảnh hưởng đến nam giới tuổi trung niên. Đây là căn bệnh do nhiễm phải loại vi khuẩn Tropheryma whippleii với triệu chứng chính là đau quặn bụng. Các triệu chứng khác gồm:
Nhận biết các triệu chứng của hội chứng kém hấp thu
Các triệu chứng của hội chứng kém hấp thu gây ra do sự thiếu hụt các thành phần dinh dưỡng trong cơ thể:
Trẻ mắc hội chứng kém hấp thu nên tránh một số loại thức ăn. Trẻ cũng không thể tăng trưởng một cách bình thường. Cân nặng và mức độ gia tăng cân nặng của trẻ thấp hơn đáng kể so với những trẻ em ở cùng độ tuổi và giới tính.
Các yếu tố nguy cơ
Chẩn đoán hội chứng kém hấp thu
Bác sỹ có thể nghi ngờ bệnh nhân mắc hội chứng kém hấp thu nếu bệnh nhân có biểu hiện: tiêu chảy kéo dài, thiếu hụt các chất dinh dưỡng hoặc sút cân đáng kể mặc dù chế độ ăn vẫn đầy đủ. Các xét nghiệm có thể giúp xác nhận chẩn đoán bao gồm:
Xét nghiệm mẫu phân
Xét nghiệm mẫu phân kiểm tra lượng chất béo có trong phân. Đây là xét nghiệm tin cậy nhất bởi sự hiện diện của chất béo trong phân là triệu chứng khá phổ biến của hội chứng này.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm này đánh giá mức độ kém hấp thu của một số vi chất nhất định như là vitamin B-12, vitamin D, folate, sắt, canxi, carotene, phosphor, albumin và protein. Tuy nhiên sự thiếu hụt của một trong số những vitamin này không có nghĩa là trẻ bị mắc hội chứng kém hấp thu.
Test hơi thở
Test hơi thở được sử dụng để đánh giá tình trạng không dung nạp lactose. Nếu lactose không được cơ thể hấp thu, các vi khuẩn trong đại tràng sẽ sử dụng lactose để sinh ra khí hydro. Bệnh nhân sau đó sẽ thở ra khí hydro. Sự hiện diện của khí hydro trong hơi thở sau khi tiêu hóa một thực phẩm nào đó có chứa lactose đồng nghĩa với việc người đó bị hội chứng không dung nạp lactose.
Sinh thiết
Phương pháp này được sử dụng nếu bác sỹ nghi ngờ một vị trí nào đó trong thành ruột có dấu hiệu bất thường.
Lựa chọn điều trị đối với hội chứng kém hấp thu
Bổ sung các chất dinh dưỡng là bước đầu tiên trong việc điều trị hội chứng kém hấp thu. Các phương pháp điều trị đặc hiệu khác sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Ví dụ, nếu con bạn được chẩn đoán mắc hội chứng không dung nạp lactose, bạn nên tránh cho trẻ sử dụng các loại sữa và sản phẩm từ bơ sữa hoặc cho trẻ sử dụng viên uống chứa men lactase. Cho trẻ nhập viện điều trị trong những trường hợp nặng.
Nếu trẻ được chẩn đoán mắc hội chứng kém hấp thu, bạn nên tham khảo ý kiến của một chuyên gia dinh dưỡng để có những lời khuyên về một chế độ ăn bổ sung đủ các chất dinh dưỡng. Trẻ nên được ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày và giàu carbohydrate, chất béo, chất khoáng, protein và vitamin. Trẻ cũng nên được theo dõi để phát hiện kịp thời các dấu hiệu mất nước như các triệu chứng hoa mắt, kiệt sức, khô miệng, khô da, khô lưỡi, tăng cảm giác khát và tiểu ít.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Suy dinh dưỡng ở người mắc bệnh xơ nang
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.
Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.
Trứng là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ tim mạch và mắt. Vậy, có nên ăn trứng mỗi ngày không?