Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

ANLENE - Những chất dinh dưỡng quan trọng đối với sức khỏe xương

Sức khỏe xương chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều yếu tố, trong đó dinh dưỡng đóng vai trò trung tâm, cung cấp nguyên vật liệu giúp quá trình hình thành, khoáng hóa và duy trì cấu trúc xương suốt vòng đời.

Canxi vitamin D từ lâu được xem là 2 dưỡng chất chủ đạo với sức khỏe xương, tuy nhiên, các bằng chứng gần đây chỉ ra rằng nhiều chất dinh dưỡng khác - bao gồm vitamin K, magiê, phốt pho, protein, kẽm, mangan, đồng và các vi lượng khác - cũng có tác động quan trọng đến quá trình chuyển hóa xương. Bài viết này tổng hợp và phân tích vai trò sinh học, cơ chế tác dụng và mối tương tác giữa các chất dinh dưỡng chính liên quan đến sức khỏe xương, đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa của chế độ ăn toàn diện trong phòng ngừa loãng xương và rối loạn khoáng hóa.

Quá trình tạo xương và hủy xương

Hệ xương là mô sống động, liên tục trải qua quá trình tái cấu trúc gồm hai hoạt động đồng thời: hủy xương do tế bào hủy cốt (osteoclast) và tạo xương do tế bào tạo cốt (osteoblast). Sự cân bằng giữa hai quá trình này đảm bảo duy trì khối lượng và độ bền xương. Bất kỳ sự rối loạn nào trong quá trình này - thường gặp ở người già, phụ nữ sau mãn kinh, hoặc người có chế độ ăn thiếu vi chất - đều có thể dẫn đến giảm mật độ khoáng xương, làm tăng nguy cơ gãy xương và bệnh loãng xương.

Dinh dưỡng đóng vai trò không thể thay thế trong việc duy trì cân bằng này. Các nghiên cứu khoa học cho thấy chế độ ăn giàu canxi, vitamin D, cùng nhiều vi chất và protein chất lượng cao có thể giảm đáng kể nguy cơ loãng xương. Ngược lại, chế độ ăn thiếu hụt hoặc mất cân đối giữa các chất khoáng (đặc biệt là tỷ lệ Canxi:Phốt pho (Ca:P) không hợp lý) có thể thúc đẩy nhanh hơn quá trình mất xương.

Canxi – nền tảng cấu trúc và chức năng của xương

Canxi là khoáng chất dồi dào nhất trong cơ thể, chiếm khoảng 1,5 - 2% khối lượng cơ thể và hơn 99% nằm trong mô xương dưới dạng hydroxyapatit [Ca₁₀(PO₄)₆(OH)₂]. Thành phần này quyết định độ cứng, độ chịu lực và khả năng chống biến dạng của xương. Phần còn lại tồn tại trong huyết tương và mô mềm, đóng vai trò điều hòa co cơ, dẫn truyền thần kinh và đông máu.

Cơ thể duy trì nồng độ canxi huyết tương ổn định thông qua trục điều hòa gồm hormon cận giáp (PTH), calcitonin và vitamin D. Khi lượng canxi trong máu giảm, PTH kích thích hủy xương và tăng tái hấp thu canxi tại thận; ngược lại, khi nồng độ canxi tăng, calcitonin từ tuyến giáp ức chế hủy cốt bào, giúp duy trì cân bằng nội môi.

Canxi – nền tảng cấu trúc và chức năng của xương
Nguồn thực phẩm giàu canxi gồm: sữa, phô mai, cá, tôm nhỏ ăn cả xương, vỏ, rau lá xanh (cải bó xôi, cải xanh) và đậu nành.

Tuy nhiên, sinh khả dụng (bioavailability) của canxi phụ thuộc vào sự có mặt của vitamin D và tỉ lệ phốt pho trong khẩu phần. Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam năm 2022, nhu cầu canxi khuyến nghị cho người trưởng thành là 800 - 1000 mg/ngày, tăng lên 1200 mg/ngày đối với người cao tuổi hoặc phụ nữ mãn kinh.

Tìm hiểu thêm: Cách đơn giản để tăng khả năng hấp thụ canxi của cơ thể 

Vitamin D – yếu tố điều hòa hấp thu và chuyển hóa canxi

Vitamin D là loại hòa tan trong chất béo, có vai trò tăng hấp thu canxi và phốt pho tại ruột, đồng thời điều hòa tái hấp thu canxi tại thận. Dưới tác dụng của tia UVB, tiền chất 7-dehydrocholesterol ở da được chuyển thành cholecalciferol (vitamin D₃), sau đó hydroxyl hóa ở gan và thận để tạo thành calcitriol (1,25-dihydroxyvitamin D₃) – dạng hoạt động sinh học [1].

Calcitriol kích thích biểu hiện của protein vận chuyển canxi (calbindin-D₉k) tại ruột non, làm tăng hấp thu canxi từ lòng ruột vào máu. Thiếu vitamin D làm giảm hấp thu canxi, dẫn đến hạ canxi huyết, kích thích PTH hoạt động mạnh, gây mất canxi từ xương - hậu quả là còi xương ở trẻ em và nhuyễn xương ở người lớn [2].

Nguồn cung cấp vitamin D chủ yếu là tổng hợp qua da từ ánh nắng mặt trời (chiếm 80–90%), phần còn lại đến từ thực phẩm, như: cá béo, trứng, gan, sữa tăng cường và chế phẩm bổ sung.

Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam năm …, liều khuyến nghị vitamin D: 600 IU/ngày cho người trưởng thành và 800 IU/ngày cho người trên 65 tuổi.

Vitamin K – chất xúc tác trong quá trình khoáng hóa xương

Vitamin K (bao gồm K₁ và K₂) đóng vai trò như một cofactor cho enzym γ-glutamyl carboxylase, giúp carboxyl hóa Osteocalcin – loại protein được tiết ra bởi tế bào tạo xương. Dạng carboxyl hóa này của Osteocalcin có khả năng gắn canxi hiệu quả vào nền collagen, thúc đẩy quá trình khoáng hóa xương mạnh mẽ [3].

Trong khi vitamin K₁ (phylloquinone) có nhiều trong rau xanh, vitamin K₂ (menaquinone – đặc biệt là MK-7 và MK-4) lại có nhiều trong thực phẩm lên men như natto (đậu nành lên men Nhật Bản) và phô mai. Các nghiên cứu khoa học cho thấy bổ sung vitamin K2 dạng MK-7 trong 12–24 tháng có thể cải thiện đáng kể mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương ở phụ nữ mãn kinh.

Thiếu vitamin K dẫn đến tăng osteocalcin chưa hoạt hóa (undercarboxylated osteocalcin – ucOC), làm giảm khả năng gắn canxi vào xương, từ đó gia tăng rủi ro loãng xương.

Magiê và phốt pho – hai khoáng chất đồng hành

Magiê là thành phần thiết yếu trong cấu trúc xương, chiếm khoảng 50–60% tổng lượng magiê cơ thể. Nó ảnh hưởng đến sự ổn định của tinh thể hydroxyapatit và điều hòa hoạt động của PTH cũng như chuyển hóa vitamin D. Thiếu magiê kéo dài làm giảm tổng hợp calcitriol và gây rối loạn cân bằng canxi-phốt pho [4].

Phốt pho chiếm khoảng 85% lượng trong cơ thể và cùng với canxi tạo nên cấu trúc xương. Đặc biệt, sự cân bằng giữa hai khoáng chất Canxi và Phốt pho đóng vai trò rất quan trọng: dư phốt pho (do tiêu thụ nhiều nước ngọt có gas hoặc phụ gia phosphate) có thể gây mất canxi khỏi xương, dẫn đến xốp xương. Tỷ lệ Ca:P lý tưởng được khuyến nghị là 1:1 đến 1,3:1 [5].

Tìm hiểu thêm: Khi nào chức năng xương khớp bắt đầu suy giảm?

Protein – thành phần nền của khung xương

Khoảng 30–40% khối lượng xương khô là protein, chủ yếu là collagen typ I – khung hữu cơ để canxi và phốt pho bám vào. Protein không chỉ tạo cấu trúc nền mà còn kích thích tiết IGF-1 (Insulin-like Growth Factor 1) – yếu tố tăng trưởng nội sinh thúc đẩy tạo xương.

Thiếu protein, đặc biệt ở người cao tuổi, làm giảm khối lượng xương, chậm lành gãy và tăng nguy cơ té ngã. Tuy nhiên, lượng protein quá cao mà không đủ canxi có thể làm tăng bài tiết canxi qua thận. Do đó, cần duy trì 1,0–1,2 g protein/kg cân nặng/ngày, kèm bổ sung đủ canxi và vitamin D.

MFGM, Vitamin C và Collagen – Bộ ba hỗ trợ cấu trúc nền xương khỏe mạnh

Ngoài protein, nhiều hợp phần sinh học khác đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ bền và tính dẻo dai của khung xương. Trong đó, màng cầu mỡ sữa (Milk Fat Globule Membrane – MFGM), vitamin C và collagen là ba yếu tố nổi bật, có mối liên hệ chặt chẽ trong việc hình thành và bảo vệ cấu trúc nền hữu cơ của xương.

  • Màng cầu mỡ sữa (Milk Fat Globule Membrane – MFGM)

MFGM là lớp màng bao quanh hạt cầu mỡ trong sữa, chứa nhiều phospholipid, sphingomyelin và glycoprotein. Các thành phần này tham gia vào điều hòa viêm, tăng cường miễn dịch tế bào và hỗ trợ sự phát triển của mô xương thông qua việc giảm stress oxy hóa và cải thiện chức năng tế bào tạo cốt (osteoblast). Một số nghiên cứu gần đây cho thấy MFGM có thể thúc đẩy quá trình tạo xương thông qua con đường tín hiệu Wnt/β-catenin – một cơ chế quan trọng trong tăng sinh tế bào xương. Ngoài ra, phospholipid trong MFGM còn giúp cải thiện hấp thu vitamin D tan trong chất béo, gián tiếp hỗ trợ quá trình khoáng hóa [6].

  • Vitamin C 

Vitamin C là đồng yếu tố thiết yếu cho enzym prolyl và lysyl hydroxylase – hai enzym cần cho quá trình hydroxyl hóa proline và lysine trong tổng hợp collagen. Thiếu vitamin C dẫn đến giảm tổng hợp collagen, gây bệnh scorbut với biểu hiện thành mạch yếu và xương dễ gãy. Ngoài ra, vitamin C còn là chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào tạo cốt khỏi tổn thương do gốc tự do [7].

  • Collagen

Collagen đặc biệt là typ I, chiếm hơn 90% nền hữu cơ của xương, tạo khung để các tinh thể hydroxyapatit gắn kết. Bổ sung collagen peptide (dạng thủy phân) đã được chứng minh cải thiện mật độ khoáng xương (BMD) và tăng biểu hiện marker tạo xương như P1NP trong các nghiên cứu lâm sàng ở phụ nữ sau mãn kinh [8].

Sự kết hợp giữa collagen peptide, vitamin C và MFGM có thể mang lại tác dụng cộng hưởng, giúp tối ưu quá trình tổng hợp và bảo vệ nền xương, từ đó duy trì độ bền và đàn hồi của xương, sụn khớp.

Các chất vi lượng khác liên quan đến chuyển hóa xương

  • Kẽm (Zn): Kích hoạt enzym alkaline phosphatase, cần cho quá trình khoáng hóa xương. Thiếu kẽm làm giảm tổng hợp collagen và IGF-1.
  • Mangan (Mn): Tham gia hình thành sụn và nền hữu cơ xương, là cofactor của enzym glycosyltransferase.
  • Đồng (Cu): Tham gia vào liên kết chéo của sợi collagen thông qua enzym lysyl oxidase, giúp xương dẻo dai.
  • Boron, Silic: Tác động tích cực đến chuyển hóa estrogen và hấp thu canxi, hỗ trợ hình thành mô liên kết và xương.

Tìm hiểu thêm: Những cách để tăng mật độ xương tự nhiên 

Khuyến cáo của Chuyên gia dinh dưỡng VIAM

Ngoài chế độ dinh dưỡng có bổ sung dầy đủ các dưỡng chất, vi chất nói trên, yếu tố vận động thể lực, phơi nắng hợp lý và tránh chất kích thích (rượu, thuốc lá, caffeine quá mức) cũng có vai trò bổ trợ quan trọng. Cần chú ý rằng quá trình tạo xương đạt đỉnh vào khoảng 25–30 tuổi, sau đó giảm dần. Do đó, việc bổ sung dưỡng chất sớm, đặc biệt trong tuổi dậy thì và giai đoạn mang thai, là yếu tố quyết định để dự trữ khối lượng xương tối đa.

Sức khỏe xương là kết quả của sự tương tác giữa nhiều yếu tố dinh dưỡng. Bên cạnh canxi và vitamin D, các dưỡng chất như vitamin K, magiê, phốt pho, protein và các vi lượng như kẽm, mangan, đồng, silic… đóng vai trò không thể thiếu. Việc duy trì chế độ ăn đa dạng, giàu thực phẩm tự nhiên, cân đối giữa các nhóm chất cùng với hoạt động thể lực thường xuyên và phơi nắng hợp lý là chiến lược toàn diện để bảo vệ hệ xương suốt vòng đời.

Tài liệu tham khảo

  1. National Institutes of Health (NIH). Calcium and Vitamin D: Important at Every Age.
  2. Weaver CM et al. (2016). The National Osteoporosis Foundation’s position statement on peak bone mass development and lifestyle factors: A systematic review and implementation recommendations. Osteoporosis International, 27(4), 1281–1386.
  3. Iwamoto J., Takeda T., Sato Y. (2006). Effects of vitamin K2 on osteoporosis. Current Pharmaceutical Design, 12(3), 387–397.
  4. Tucker KL. (2009). Dietary intake and bone status with aging. Current Pharmaceutical Design, 15(30), 3068–3074.
  5. Viện Dinh dưỡng Quốc gia (2022). Khuyến nghị nhu cầu dinh dưỡng cho người Việt Nam.
  6. Rogers TS. (2017). The role of a dairy fraction rich in milk fat globule membrane in the suppression of postprandial inflammatory markers and bone turnover in obese and overweight adults: an exploratory study. Nutr Metab (Lond).
  7. Geiker NRW. (2020). Impact of whole dairy matrix on musculoskeletal health and aging-current knowledge and research gaps. Osteoporos Int.
  8. DePhillipo NN. (2018). Efficacy of Vitamin C Supplementation on Collagen Synthesis and Oxidative Stress After Musculoskeletal Injuries: A Systematic Review. Orthop J Sports Med.
Hoàng Hà Linh - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Theo Tổng hợp
Bình luận
Tin mới
  • 22/11/2025

    ANLENE - Những chất dinh dưỡng quan trọng đối với sức khỏe xương

    Sức khỏe xương chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều yếu tố, trong đó dinh dưỡng đóng vai trò trung tâm, cung cấp nguyên vật liệu giúp quá trình hình thành, khoáng hóa và duy trì cấu trúc xương suốt vòng đời.

  • 22/11/2025

    7 loại thực phẩm tốt cho sức khỏe phổi trong thời tiết giao mùa

    Sự kết hợp giữa thời tiết lạnh, hanh khô và mức độ ô nhiễm không khí cao là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe phổi. Để củng cố hệ hô hấp và giảm thiểu tác động tiêu cực, việc bổ sung dưỡng chất là rất cần thiết. Dưới đây là 7 loại thực phẩm được khuyên dùng để tăng cường sức khỏe cho phổi.

  • 22/11/2025

    Dấu hiệu và triệu chứng vô sinh ở phụ nữ và nam giới

    Dấu hiệu chính của vô sinh là không có thai sau một năm cố gắng thụ thai (hoặc 6 tháng nếu người vợ từ 35 tuổi trở lên). Vô sinh có thể xảy ra do các yếu tố ở cả hai bên vợ chồng, nhưng các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau giữa nam và nữ.

  • 21/11/2025

    Uống matcha có giúp giảm cân không?

    Matcha, loại trà xanh siêu mịn đang trở thành 'ngôi sao' trong thế giới thực phẩm lành mạnh. Không chỉ được yêu thích vì hương vị thanh mát, matcha còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, trong đó có hỗ trợ giảm cân. Vậy uống matcha có thực sự giúp giảm cân không?

  • 21/11/2025

    Sự khác nhau giữa đau tim và trụy tim

    Mặc dù cả hai căn bệnh đều cùng xuất phát từ tim nhưng đây là hai căn bệnh khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ cho bạn một cái nhìn chi tiết và toàn diện, giúp bạn phân biệt rõ ràng hai khái niệm này, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách xử trí ban đầu cho đến hậu quả của chúng.

  • 20/11/2025

    Mùa đông ăn gì giúp da mặt sáng mịn?

    Mùa đông không chỉ khiến không khí lạnh giá mà còn làm làn da trở nên khô ráp, xỉn màu và thiếu sức sống. Gió lạnh cùng độ ẩm thấp khiến da mất nước nhanh, trong khi thói quen ăn đồ chiên rán hoặc thức ăn nhanh lại làm tăng nguy cơ nổi mụn và viêm da...

  • 20/11/2025

    Vì sao bạn thèm đồ ăn mặn?

    Cơ thể con người cần muối (dưới dạng natri ) để tồn tại. Tuy nhiên, hầu hết mọi người đều nạp đủ muối trong chế độ ăn hàng ngày. Nếu bạn không mắc bệnh lý tiềm ẩn gây ra cảm giác thèm muối, hãy cân nhắc giải quyết các yếu tố lối sống để đảm bảo bạn không nạp quá nhiều khoáng chất này.

  • 19/11/2025

    Nên uống nước ép bưởi hay ăn bưởi nguyên múi?

    Nên thưởng thức bưởi nguyên múi hay chế biến thành nước ép để tận dụng tối đa lợi ích sức khỏe là câu hỏi khiến không ít người băn khoăn.

Xem thêm