Tham khảo một số thông tin các giai đoạn phát triển chiều cao và chế độ dinh dưỡng hợp lý dưới đây sẽ giúp bạn có thông tin về việc phát triển cho bé.
Các giai đoạn phát triển chiều cao
Ở giai đoạn bào thai với chỉ hơn 9 tháng trong bụng mẹ, từ tế bào, bé sinh ra đã dài 50 cm. Trong giai đoạn trẻ dưới 3 tuổi, từ 0 đến 12 tháng bé tăng chiều cao thêm 25 cm. Từ 1 đến 3 tuổi tăng trung bình 10 cm mỗi năm. Từ 4 đến 8 tuổi chiều cao tăng chậm, trung bình mỗi năm tăng khoảng 5-6 cm.
Giai đoạn tiền dậy thì và dậy thì (8-18 tuổi ở trẻ, bé gái dậy thì sớm hơn bé trai 1-2 năm) chiều cao tăng nhanh. Trong 1-2 năm trước khi có dấu hiệu dậy thì, chiều cao tăng vọt từ 8-12 cm/năm. Sau dậy thì chiều cao tăng rất chậm, mỗi năm 1-2 cm hoặc không tăng.
Vai trò của giấc ngủ và dinh dưỡng
Các yếu tố ảnh hưởng sự phát triển chiều cao mà bạn có thể can thiệp được chính là dinh dưỡng, vận động và giấc ngủ. Trong đó yếu tố dinh dưỡng chiếm vai trò quan trọng nhất.
Dinh dưỡng đúng sẽ làm nền tảng vững chắc giúp trẻ phát triển chiều cao. Cha mẹ nên cho trẻ ăn phối hợp, đa dạng trên 20 thực phẩm mỗi ngày, đủ 4 nhóm chất: chất bột đường, chất đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất với tỷ lệ cân đối, phù hợp nhu cầu năng lượng và dưỡng chất từng độ tuổi. Ăn vừa đủ đạm từ thịt cá, trứng, sữa, đậu đỗ… Chú ý uống đủ sữa vì sữa giàu canxi và các dưỡng chất tăng chiều cao, dễ hấp thu, dễ tiêu hóa. Cha mẹ cũng nên tập bé ăn nhiều loại rau, trái cây.
Giấc ngủ ảnh hưởng nhiều đến sự phát triển chiều cao. Theo sinh lý, hormone tăng trưởng giúp tăng chiều cao do não bộ tiết ra mạnh nhất và đầy đủ nhất từ 23h đến 1-2h với điều kiện bé đã vào giấc ngủ sâu. Giấc ngủ sâu thường bắt đầu khoảng 1-2 giờ sau khi vào giấc ngủ. Vì vậy, giấc ngủ đúng phải là giấc ngủ trước 22h, trên 8 tiếng mỗi ngày.
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 3 tuổi thời gian ngủ dài hơn, trung bình 12-14 tiếng mỗi ngày. Nên cho trẻ ngủ sớm trước 22h và ngủ đủ giấc, hạn chế bú đêm làm ảnh hưởng giấc ngủ của trẻ, trẻ dễ bị sặc khi bú, khó tiêu hóa và dễ bị các bệnh răng miệng.
Ngoài dinh dưỡng và giấc ngủ, bé cần phải vận động. Cha mẹ nên cho trẻ vận động ngoài trời, tắm nắng buổi sáng sớm để cơ thể tăng cường hấp thu vitamin D.
Để bảo vệ đôi môi, chúng ta thường sử dụng son dưỡng môi, giúp duy trì độ ẩm và ngăn ngừa tình trạng khô môi. Tuy nhiên, nhiều sản phẩm thương mại chứa các chất hóa học, một số nguyên liệu tự nhiên có thể được tận dụng như các biện pháp khắc phục tại nhà an toàn và hiệu quả.
Bạn có thường xuyên quên những điều nhỏ nhặt như tên người quen hay vị trí chìa khóa không? Trí nhớ suy giảm là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta phải chấp nhận nó.
Vỏ của nhiều loại trái cây và rau củ có chứa các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe như chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa...
Gừng thường được coi là nguyên liệu chính trong các phương pháp tự nhiên để giảm bớt các vấn đề về tiêu hóa. Mặc dù gừng là một lựa chọn tốt nhưng có một số loại thực phẩm khác có thể hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả hơn.
Giấc ngủ là một phần thiết yếu của cuộc sống, chiếm khoảng 1/3 thời gian của chúng ta, mặc dù nó khiến cơ thể dễ bị tổn thương. Điều này là do giấc ngủ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tái tạo năng lượng, duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào những lợi ích này và hướng dẫn cách tối ưu hóa giấc ngủ để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cuộc tranh luận về protein động vật và protein thực vật đã kéo dài từ lâu. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai nguồn đạm này là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến mục tiêu sức khỏe?
Việc suy giảm hormone không phải là vấn đề riêng của ai cả, đặc biệt là trong mùa đông. Mùa đông gây ảnh hưởng tới rối loạn hormone và nội tiết tố cả ở nam giới và nữ giới.
Loãng xương là tình trạng giảm mật độ và chất lượng xương, làm tăng nguy cơ gãy và làm thay đổi cấu trúc xương theo thời gian. Hậu quả của loãng xương không chỉ dừng lại ở gãy xương mà còn tạo ra một chuỗi hệ lụy trên nhiều phương diện về mặt lâm sàng, hành vi, thói quen hằng ngày, tâm lý, xã hội và kinh tế.