Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Truyền máu có an toàn cho trẻ?

Do bệnh tật hoặc chấn thương, một số trẻ sẽ cần phải truyền máu và các chế phẩm từ máu. Việc này đôi khi khiến các bậc cha mẹ cảm thấy khá lo ngại. Bài viết dưới đây cung cấp cho bạn đọc các thông tin cần biết về truyền máu và các quy tắc an toàn khi truyền máu cho trẻ em.

Liệu việc truyền máu có an toàn cho trẻ

Những người nào cần phải truyền máu

Cứ 10 người đến bệnh viện thì có 1 người cần phải truyền máu. Truyền máu là việc người bệnh nhận máu và các chế phẩm từ máu (bao gồm hồng cầu, tiểu cầu hay huyết thanh) từ một người cho khác.

Những người cần phải truyền máu

  • Người bị thiếu máu nặng
  • Người bị chấn thương (tai nạn giao thông…)
  • Người bị bỏng nặng
  • Người bị ung thư
  • Người vừa phẫu thuật cấy ghép cơ quan hay tế bào gốc
  • Người phẫu thuật tim
  • Người mắc các rối loạn về hemoglobin (bệnh hồng cầu lưỡi liềm, bệnh thalassemia)
  • Người bị rối loạn chức năng tiểu cầu
  • Người bị các nhiễm trùng nặng đe dọa đến tính mạng và có quá ít bạch cầu
  • Người bị rối loạn tủy xương

Truyền máu có an toàn hay không

Những thông tin đăng tải trên báo chí về những đối tượng bị mắc những căn bệnh nguy hiểm do truyền máu có thể khiến các bậc phụ huynh cảm thấy khá sợ hãi và đặt ra nghi vấn về tính an toàn trong quá trình truyền máu.

Mặc dù có một số trường hợp bị nhiễm bệnh do truyền máu, nhưng nguy cơ trẻ mắc bệnh từ việc truyền máu là rất thấp. Hiện nay, tất cả những tình nguyện viên tham gia hiến máu đều được điều tra trước về tiền sử bệnh tật, việc sinh hoạt tình dục, việc đi du lịch và sử dụng thuốc trước khi được lấy máu.

Hơn nữa, điều quan trọng nhất là tất cả các sản phẩm máu từ những người hiến đều sẽ được xét nghiệm rất cẩn thận về những yếu tố có thể gây nhiễm trùng khi truyền máu. Các xét nghiệm này bao gồm:

  • Virus viêm gan B
  • Virus viêm gan C
  • Virus HIV gây suy giảm miễn dịch và hội chứng AIDS
  • Human T-lymphotropic virus (HTLV): một virus gây bệnh bạch cầu
  • Vi khuẩn gây bệnh giang mai
  • West Nile virus: một loại virus thuộc họ flavivirus  thường gây ra bệnh sốt xuất huyết, sốt vàng da và viêm não Nhật Bản

Một số các tác nhân gây bệnh khác như sốt rét, babesiosis (bệnh do ký sinh trùng đơn bào), virus Dengue… không xét nghiệm được trực tiếp nên được thay thế bằng cách hỏi tiền sử và xem hồ sơ bệnh án của bệnh nhân. Nếu một người hiến máu được xếp vào nhóm có khả năng lây truyền các bệnh nhiễm trùng thì người đó sẽ bị từ chối tham gia hiến máu. Trường hợp một đơn vị máu được phát hiện là không an toàn thì sẽ bị tiêu hủy ngay. Những người này cũng sẽ được thông báo không nên tham gia hiến máu trong tương lai.

Tuy nhiên, tác dụng không mong muốn thường hay gặp nhất trong truyền máu là các phản ứng dị ứng (ngứa, phát ban, hoặc trầm trọng hơn là khó thở, khò khè). Vì lý do đó, việc truyền máu luôn phải được giám sát bởi nhân viên y tế và được thực hiện tại những địa điểm có sẵn những phương tiện cấp cứu khi cần thiết.

Ngoài ra, cha mẹ cũng cần phải thông báo cho bác sỹ ngay trong trường hợp trẻ có dấu hiệu khó chịu, đau, bị phát ban, khó thở trong hoặc sau khi truyền máu. Những phản ứng dị ứng này có thể được xử trí bằng thuốc uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Nếu các phản ứng dị ứng thường xuyên diễn ra, trẻ có thể sẽ được uống thuốc phòng trước khi truyền máu để giảm thiểu nguy cơ và tần suất dị ứng.

Những điều cha mẹ nên biết trước khi trẻ được truyền máu

Tất cả các can thiệp y khoa đều có rủi ro. Như đã đề cập ở trên, nguy cơ của việc truyền máu và các sản phẩm từ máu có thể bao gồm việc bị lây nhiễm các bệnh nguy hiểm và các phản ứng dị ứng. Do vậy, trước khi trẻ được truyền máu sẽ cần sự đồng ý và xác nhận của gia đình.

Về phía cha mẹ, bạn cần hỏi tất cả những vấn đề liên quan đến việc truyền máu của con bạn, đảm bảo bạn hiểu được:

  • Tình trạng của trẻ và tại sao trẻ cần được truyền máu
  • Những phương pháp điều trị khác ngoài truyền máu, cũng như những lợi ích và nguy cơ của chúng
  • Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn từ chối cho trẻ truyền máu

Đồng thời, bạn cần lưu ý rằng trong những trường hợp cấp cứu, cha mẹ sẽ không có đủ thời gian để thảo luận xem trẻ có cần thiết phải truyền máu hay không. Các bác sỹ điều trị cho trẻ không thể dự đoán được tất cả các rủi ro và không thể đưa ra một đảm bảo chắc chắn nào.

 
Việc truyền máu được thực hiện như thế nào

Trước khi việc truyền máu diễn ra, một lượng nhỏ máu của trẻ sẽ được sử dụng để xét nghiệm nhóm máu và lựa chọn đơn vị máu thích hợp. Việc này được thực hiện bằng cách lấy máu từ ven cánh tay.

Tiếp theo, nhân viên y tế sẽ sử dụng một ống nhựa vô trùng, dùng một lần có gắn kim luồn vào ven cánh tay và dán cố định tại chỗ.

Khi truyền, túi máu sẽ được treo trên một cái cột đặt cạnh giường của trẻ.

Cuối cùng, một ống nhựa sẽ được nối từ túi máu tới ống nhựa gắn kim đã được luồn vào ven cánh tay và việc truyền máu bắt đầu.

Trong khi truyền máu, trẻ bình thường sẽ không cảm thấy đau. Nếu trẻ có cảm giác đau hoặc nóng rát, bị ngứa và có cảm giác bồn chồn, hãy thông báo nagy cho nhân viên y tế. Do máu được bảo quản lạnh nên đôi khi trẻ có thể cảm thấy lạnh trong một vài phút đầu. Bạn có thể yêu cầu y tá cung cấp chăn cho trẻ trong trường hợp trẻ bị lạnh.

Hầu hết các ca truyền máu đều kéo dài từ khoảng 2 – 4 giờ. Tuy nhiên, trong trường hợp trẻ cần truyền nhiều hơn 1 đơn vị máu hoặc các chế phẩm từ máu, việc truyền máu có thể diễn ra lâu hơn. Khi truyền máu kết thúc, nhân viên y tế sẽ rút kim ra khỏi ven và dùng gạc băng lại ven cánh tay.

Những điều cần nhớ

Nếu con bạn cần phải truyền máu, hãy trao đổi với bác sỹ về bất cứ mối lo ngại nào của bạn. Hãy hiểu rõ về tình trạng của trẻ và những lợi ích cũng như rủi ro của việc truyền máu.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Chăm sóc trẻ sau truyền máu: theo dõi những tai biến tại nhà

Bình luận
Tin mới
  • 23/11/2025

    10 loại thực phẩm giúp giảm cholesterol bảo vệ tim

    Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh mức cholesterol. Có một số loại thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày có thể cải thiện mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

  • 23/11/2025

    Top 10 loại rau không chứa tinh bột giúp đẩy nhanh tốc độ giảm cân

    Ăn rau là một trong những cách giúp cải thiện sức khỏe và hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên không phải loại rau nào cũng giống nhau. Khi muốn giảm cân nhanh hơn hãy ưu tiên các loại rau không chứa tinh bột.

  • 23/11/2025

    Nhận diện sớm các triệu chứng cảnh báo bệnh gan

    Gan là cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa, giải độc và duy trì sức khỏe toàn diện của cơ thể.

  • 22/11/2025

    ANLENE - Những chất dinh dưỡng quan trọng đối với sức khỏe xương

    Sức khỏe xương chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều yếu tố, trong đó dinh dưỡng đóng vai trò trung tâm, cung cấp nguyên vật liệu giúp quá trình hình thành, khoáng hóa và duy trì cấu trúc xương suốt vòng đời.

  • 22/11/2025

    7 loại thực phẩm tốt cho sức khỏe phổi trong thời tiết giao mùa

    Sự kết hợp giữa thời tiết lạnh, hanh khô và mức độ ô nhiễm không khí cao là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe phổi. Để củng cố hệ hô hấp và giảm thiểu tác động tiêu cực, việc bổ sung dưỡng chất là rất cần thiết. Dưới đây là 7 loại thực phẩm được khuyên dùng để tăng cường sức khỏe cho phổi.

  • 22/11/2025

    Dấu hiệu và triệu chứng vô sinh ở phụ nữ và nam giới

    Dấu hiệu chính của vô sinh là không có thai sau một năm cố gắng thụ thai (hoặc 6 tháng nếu người vợ từ 35 tuổi trở lên). Vô sinh có thể xảy ra do các yếu tố ở cả hai bên vợ chồng, nhưng các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau giữa nam và nữ.

  • 21/11/2025

    Uống matcha có giúp giảm cân không?

    Matcha, loại trà xanh siêu mịn đang trở thành 'ngôi sao' trong thế giới thực phẩm lành mạnh. Không chỉ được yêu thích vì hương vị thanh mát, matcha còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, trong đó có hỗ trợ giảm cân. Vậy uống matcha có thực sự giúp giảm cân không?

  • 21/11/2025

    Sự khác nhau giữa đau tim và trụy tim

    Mặc dù cả hai căn bệnh đều cùng xuất phát từ tim nhưng đây là hai căn bệnh khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ cho bạn một cái nhìn chi tiết và toàn diện, giúp bạn phân biệt rõ ràng hai khái niệm này, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách xử trí ban đầu cho đến hậu quả của chúng.

Xem thêm