Gần 200.000 người đã chết vì COVID-19 ở Hoa Kỳ. Nhưng đối với những người sống sót sau cơn bệnh và phải chịu đựng các triệu chứng lâu dài, có thể có hy vọng mới để hồi phục hoàn toàn. Đó là theo nghiên cứu được trình bày tại Đại hội Quốc tế Hiệp hội Hô hấp Châu Âu 2020 vào tuần này. Các nhà nghiên cứu báo cáo rằng những người bị COVID-19 có thể bị tổn thương phổi và tim lâu dài, nhưng đối với nhiều bệnh nhân, tình trạng này có xu hướng cải thiện theo thời gian.
Các nhà nghiên cứu cho biết, bệnh nhân bắt đầu chương trình phục hồi chức năng phổi càng sớm sau khi tắt máy thở thì khả năng hồi phục của họ càng tốt và nhanh hơn. Cụ thể, nghiên cứu được tiến hành trên 150 người mắc loại coronavirus chủng mới tại Áo. Những bệnh nhân bị ảnh hưởng vừa phải được điều trị tại khu vực thông thường, trong khi những bệnh nhân bị ảnh hưởng nặng được điều trị tại đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU), phần lớn sau này được thở máy. Là một phần của nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã thực hiện các cuộc tái khám vào 6 và 12 tuần sau khi xuất viện. Họ đã tiến hành chụp cắt lớp vi tính (CT) ngực, siêu âm tim, kiểm tra chức năng phổi, khám lâm sàng và phân tích trong phòng thí nghiệm trên tất cả những người tham gia. Khoảng 88% số người được nghiên cứu cho thấy các bất thường về cấu trúc phổi trên phim chụp CT 6 tuần sau khi xuất viện, nhưng ở tuần thứ 12 đã giảm xuống còn 56%. Những bệnh nhân cần được điều trị tại bệnh viện vì COVID-19 từ trung bình đến nặng sẽ có các triệu chứng dai dẳng hàng tuần sau khi xuất viện, chủ yếu bao gồm khó thở khi gắng sức và mệt mỏi. Chuyên gia cho biết mức độ nghiêm trọng của tổn thương phổi được cải thiện 50%, bất kể một người có được thở máy hay không. Ở cả hai lần khám kéo dài 6 và 12 tuần, những người tham gia nghiên cứu chủ yếu bị rối loạn chức năng tâm trương của tim. Nhìn chung, cả phổi và tim đều có dấu hiệu bất thường sau COVID-19 nghiêm trọng. Tuy nhiên, các chuyên gia nhận định xu hướng cải thiện mạnh mẽ sau 24 tuần khỏi bệnh.
Một nghiên cứu khác, cũng được trình bày tại Đại hội Quốc tế Hiệp hội Hô hấp Châu Âu, nhưng được tiến hành ở Pháp, cho thấy những người mắc COVID-19 bắt đầu chương trình phục hồi phổi sau khi ngừng thở máy càng sớm thì khả năng phục hồi của họ càng tốt và nhanh hơn.
Hy vọng phục hồi sau khi mắc COVID-19
Một số chuyên gia cho biết những nghiên cứu này sẽ cung cấp hy vọng cho những người hiện đang phục hồi sau tổn thương phổi hoặc tim do COVID-19. Bác sỹ nói rằng bất kỳ người nào bị khó thở dai dẳng hơn 12 tuần sau khi được chẩn đoán nhiễm COVID-19 nên được đánh giá tim phổi. Những bệnh nhân bị ốm nặng trong phòng chăm sóc đặc biệt (ICU) cần sự hỗ trợ của máy thở có thể có những lý do khác dẫn đến các triệu chứng dai dẳng. Một số bệnh nhân có thể bị xơ hóa phổi (sẹo ở phổi), các biến chứng do ống nội khí quản (thở) như tổn thương khí quản hoặc dây thanh, và các tình trạng khác này cần được xem xét để không bỏ sót. Nghiên cứu cho thấy rằng phục hồi chức năng là một phần không thể thiếu của quá trình hồi phục sau khi bạn nhập viện với COVID-19. Vận động sớm (vật lý trị liệu) từ lâu đã được đề xuất để cải thiện khả năng hồi phục thể chất. Khi an toàn để làm như vậy, các chuyên gia sẽ đưa mọi người lên ghế thở bằng máy thở, và đôi khi đi bộ. Chỉ sau một hoặc hai ngày nằm trên giường, khối lượng cơ bị mất đi là đáng kể và việc lấy lại lượng cơ đó cần có thời gian. Lấy ví dụ, một người đàn ông trẻ tuổi là người chạy bộ thường xuyên để tập thể dục, giờ anh ấy đã khỏe hơn nhưng người này sẽ nhận ra rằng việc đi bộ dù chỉ là 100m cũng khiến anh ấy bị hẫng và phải dừng lại.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về những bài tập và khả năng phục hồi tim phổi sau khi mắc COVID-19.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: 6 chiến lược phục hồi bệnh nhân Covid-19
Mỗi khi mùa mưa lũ đến, không chỉ cảnh quan thiên nhiên bị ảnh hưởng mà sức khỏe con người cũng đối mặt với nhiều nguy cơ, trong đó tiêu chảy là một trong những mối đe dọa phổ biến nhất. Nước lũ tràn ngập mang theo vô số vi sinh vật gây hại, làm ô nhiễm nguồn nước và thực phẩm, tạo điều kiện cho các mầm bệnh phát triển mạnh mẽ.
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.
Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.