Tôi đã tiêm liều vaccine Covid-19 đầu tiên và biết rằng loại vaccine này mang lại hiệu quả bảo vệ cao. Tại sao tôi phải tiếp tục tiêm liều thứ hai?
Hầu hết các loại vaccine Covid-19 hiện nay cần được tiêm hai liều cách nhau vài tuần. Các dữ liệu khoa học cho thấy hiệu lực bảo vệ của vaccine đã bắt đầu hình thành sau khi tiêm liều thứ nhất, nhưng liều tiêm thứ hai sẽ làm gia tăng hiệu lực bảo vệ đó, giúp bảo vệ bạn mạnh hơn, kéo dài hơn. Vì vậy, hãy tiêm liều thứ hai theo đúng lịch trình khuyến cáo.
Tôi có hệ miễn dịch khỏe mạnh, cần tiêm vaccine Covid-19 không?
Có hệ miễn dịch khỏe mạnh là rất quan trọng, nhưng chỉ riêng điều đó không ngăn ngừa được bạn mắc một bệnh nguy hiểm như Covid-19. Hãy hỗ trợ hệ miễn dịch của bạn bằng cách tiêm vaccine Covid-19 khi đến lượt.
Tôi đã được tiêm vaccine, có nguy cơ mắc Covid-19 hay không?
Vaccine có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa mắc bệnh, bị bệnh nặng hoặc tử vong. Phải mất vài tuần sau khi tiêm đủ liều vaccine, cơ thể bạn mới sinh ra miễn dịch, vì vậy, bạn vẫn có nguy cơ mắc bệnh trong thời gian này. Hơn nữa, vaccine không bảo vệ được 100%, nên vẫn có một số ít người mắc bệnh, nhưng bệnh thường nhẹ.
Tiêm chủng vaccine Covid-19 có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của tôi không?
Không có bằng chứng khoa học về việc tiêm vaccine ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở nam giới hay nữ giới. Vaccine Covid-19 không thể can thiệp đến hoạt động của cơ quan sinh sản. Vì vậy, bạn hãy yên tâm rằng vaccine không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của bạn.
Theo WHO, tiêm chủng vaccine giúp giảm nguy cơ bệnh nặng hoặc tử vong khi mắc Covid-19. Sau khi tiêm vaccine, bạn có thể gặp các phản ứng nhẹ như đau đầu, sốt và đau mỏi toàn thân, thường hết sau một vài ngày. Các phản ứng nghiêm trọng sau tiêm thường hiếm gặp và cần được thông báo cho nhân viên y tế.
Hiệu lực bảo vệ cơ thể khỏi Covid-19 chỉ đạt được sau khi tiêm vaccine từ 2 đến 3 tuần. Nếu bạn được tiêm vaccine loại 2 liều, miễn dịch đầy đủ chỉ đạt được sau khi tiêm mũi vaccine thứ hai từ 2 đến 3 tuần. Bạn vẫn có thể mắc bệnh trước khi cơ thể tạo ra đầy đủ miễn dịch.
Để bảo vệ bản thân và mọi người, hãy tiếp tục giữ khoảng cách an toàn, đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, che mũi và miệng khi ho hoặc hắt hơi và tránh những nơi thông gió kém.
Tham khảo thêm thông tin bài viết: Tại sao tiêm vaccine COVID-19 mũi thứ 2 rất quan trọng?
Để bảo vệ đôi môi, chúng ta thường sử dụng son dưỡng môi, giúp duy trì độ ẩm và ngăn ngừa tình trạng khô môi. Tuy nhiên, nhiều sản phẩm thương mại chứa các chất hóa học, một số nguyên liệu tự nhiên có thể được tận dụng như các biện pháp khắc phục tại nhà an toàn và hiệu quả.
Bạn có thường xuyên quên những điều nhỏ nhặt như tên người quen hay vị trí chìa khóa không? Trí nhớ suy giảm là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta phải chấp nhận nó.
Vỏ của nhiều loại trái cây và rau củ có chứa các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe như chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa...
Gừng thường được coi là nguyên liệu chính trong các phương pháp tự nhiên để giảm bớt các vấn đề về tiêu hóa. Mặc dù gừng là một lựa chọn tốt nhưng có một số loại thực phẩm khác có thể hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả hơn.
Giấc ngủ là một phần thiết yếu của cuộc sống, chiếm khoảng 1/3 thời gian của chúng ta, mặc dù nó khiến cơ thể dễ bị tổn thương. Điều này là do giấc ngủ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tái tạo năng lượng, duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào những lợi ích này và hướng dẫn cách tối ưu hóa giấc ngủ để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cuộc tranh luận về protein động vật và protein thực vật đã kéo dài từ lâu. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai nguồn đạm này là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến mục tiêu sức khỏe?
Việc suy giảm hormone không phải là vấn đề riêng của ai cả, đặc biệt là trong mùa đông. Mùa đông gây ảnh hưởng tới rối loạn hormone và nội tiết tố cả ở nam giới và nữ giới.
Loãng xương là tình trạng giảm mật độ và chất lượng xương, làm tăng nguy cơ gãy và làm thay đổi cấu trúc xương theo thời gian. Hậu quả của loãng xương không chỉ dừng lại ở gãy xương mà còn tạo ra một chuỗi hệ lụy trên nhiều phương diện về mặt lâm sàng, hành vi, thói quen hằng ngày, tâm lý, xã hội và kinh tế.