Phát hiện mới: Trầm cảm có thể là do hệ miễn dịch hoạt động quá "tích cực"
Việc tìm ra mối liên hệ này mở ra hướng điều trị mới cho một trong những dạng bệnh tâm thần phổ biến nhất và ảnh hưởng đến hơn 350 triệu người trên toàn thế giới.
Nguyên nhân vật lý của trầm cảm
Các phương pháp điều trị trầm cảm hiện nay chủ yếu tập trung vào các hóa chất trong não như serotonin, nhưng các nhà khoa học lại cho rằng tình trạng viêm trên toàn cơ thể (xảy ra khi hệ miễn dịch hoạt động quá mức) mới là nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này.
Các nhà nghiên cứu khẳng định chứng viêm lan rộng có thể tạo ra những cảm giác bất hạnh, tuyệt vọng và mệt mỏi. Đây cũng có thể là một triệu chứng mà nhiều người bị ốm đã từng trải qua: cảm giác tinh thần lao xuống dốc vì hệ miễn dịch của họ đang bận rộn chống lại sự nhiễm trùng hoặc các siêu vi khuẩn. Nếu điều này là đúng thì trầm cảm có thể được điều trị với thuốc chống viêm.
Đối với những người bị trầm cảm mãn tính, có thể là do hệ thống miễn dịch của họ đã hoạt động quá sức và không thể "dừng lại" sau khi bị ốm hoặc chấn thương, khiến các triệu chứng kéo dài dai dẳng.
Một nghiên cứu về sự phát triển của cơ thể, bao gồm các bài báo khoa học và các kết quả thử nghiệm lâm sàng, đã cho thấy mối liên hệ giữa việc điều trị chứng viêm có thể làm giảm bớt chứng trầm cảm.
Vào cuối tháng 7 năm 2017, các nhà nghiên cứu ở Trường Đại học Stanford cho biết, họ có thể tạo ra một bài kiểm tra chẩn đoán trong phòng thí nghiệm đối với hội chứng mệt mỏi mãn tính như ME (một dang bệnh lý gây mệt mỏi ở nhiều mức độ khác nhau và kéo dài, đi kèm theo nhiều triệu chứng thực thể hay thần kinh tâm lý khác) và CFS (tình trạng mệt mỏi, uể oải kéo dài ít nhất 6 tháng mà không giảm khi nghỉ ngơi và không liên quan đến các bệnh lý gây mệt mỏi khác như bệnh tim mạch, tuyến giáp).
Đi cùng với nghiên cứu là phương pháp điều trị được cho là lần đầu tiên xuất hiện trên thế giới. Liệu pháp này đã được xác nhận và xây dựng trước khi người ta tìm ra mối liên hệ giữa ME/CFS và chứng viêm.
Vào tháng 10 năm 2016, một cuộc nghiên cứu về thuốc chống viêm thế hệ tiếp theo (thường được sử dụng để điều trị bệnh tự miễn) cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa chứng viêm và trầm cảm.
Nghiên cứu cho thấy khoảng một phần ba số người bị trầm cảm có mức cytokine - một protein đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm của cơ thể, cao hơn hẳn bình thường. Chất này có chức năng kiểm soát những phản ứng của hệ thống miễn dịch.
Điều này có thể tạo ra sự viêm nhiễm trong não của họ. Nghiên cứu cũng tiết lộ rằng những người có hệ thống miễn dịch hoạt động "tích cực" thường có xu hướng phát triển chứng trầm cảm.
Phát biểu tại Diễn đàn Khoa học Y Khoa thường niên tại London, Giáo sư Ed Bullmore - Trưởng khoa tâm thần của Trường Đại học Cambridge, cho rằng: "Rõ ràng là chứng viêm có thể gây ra trầm cảm. Mối liên hệ của sự thay đổi tâm trạng cho thấy sự nối kết mạnh mẽ giữa chứng viêm và các triệu chứng trầm cảm".
Giáo sư Ed Bullmore cũng dự đoán, những phát hiện này sẽ sớm mở ra một lĩnh vực mới về hệ miễn dịch thần kinh.
"Tuy nhiên, câu hỏi được đặt ra ở đây là sự viêm nhiễm gây ra trầm cảm hay ngược lại, hay đây chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên? Trong các nghiên cứu về y học thực nghiệm, nếu bạn điều trị một cá nhân khoẻ mạnh bằng thuốc chống viêm, như interferon, thì một tỷ lệ đáng kể những người này sẽ bị trầm cảm. Vì vậy, chúng tôi nghĩ rằng phải có những bằng chứng chắc chắn trước khi áp dụng nghiên cứu này vào thực tế", Giáo sư Ed Bullmore cho biết thêm.
Nghiên cứu này mở ra hi vọng phát triển những phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho trầm cảm và các liệu pháp này không phải kéo dài suốt cuộc đời.
Một lợi ích khác của nghiên cứu là có thể thay đổi sự hiểu biết của con người về mối liên hệ giữa thể xác và tâm hồn. Về mặt xã hội, xem trầm cảm như một tình trạng bệnh lý có nguyên nhân rõ ràng có thể làm giảm sự kỳ thị đối với những người mắc bệnh về tâm thần.
Sức khỏe tinh thần không chỉ đơn thuần là không mắc phải các bệnh tâm thần, mà còn là một trạng thái hạnh phúc, nơi mỗi cá nhân có thể nhận ra khả năng của mình, đối phó với những căng thẳng bình thường của cuộc sống, làm việc hiệu quả và đóng góp cho cộng đồng.
Mỗi khi mùa mưa lũ đến, không chỉ cảnh quan thiên nhiên bị ảnh hưởng mà sức khỏe con người cũng đối mặt với nhiều nguy cơ, trong đó tiêu chảy là một trong những mối đe dọa phổ biến nhất. Nước lũ tràn ngập mang theo vô số vi sinh vật gây hại, làm ô nhiễm nguồn nước và thực phẩm, tạo điều kiện cho các mầm bệnh phát triển mạnh mẽ.
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.