Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Ớt chuông vàng: Tốt cho sức khỏe, giàu vitamin C và hơn thế nữa!

Ớt chuông vàng không chỉ là một loại thực phẩm thơm ngon, bắt mắt mà còn vô cùng bổ dưỡng do cung cấp lượng vitamin và chất chống oxy hóa dồi dào, giúp hỗ trợ đường tiêu hóa làm việc hiệu quả hơn, đồng thời ngăn ngừa một số bệnh mạn tính.

Ớt chuông vàng là một loại ớt ngọt có nhiều lợi ích đối với sức khỏe.

Ớt chuông vàng có màu sắc tươi sáng bắt mắt khiến món ăn trông hấp dẫn hơn. Đặc biệt, với hàm lượng calorie thấp, vị ngọt thơm ngon và giàu vitamin, ớt chuông vàng là một loại rau quả đem lại vô vàn lợi ích sức khỏe tuyệt vời bên cạnh việc làm tăng hương vị cho món ăn. 

Ớt chuông vàng là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng tốt cho sức khỏe. Theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA), thành phần dinh dưỡng được tìm thấy trong 100gr ớt chuông vàng bao gồm:

  • Nước: 92gr
  • Calorie: 27
  • Protein: 1gr
  • Chất béo: 0,21gr
  • Carbohydrate: 6,32gr
  • Chất xơ: 0,9gr
  • Calci: 11mg
  • Sắt: 0,46mg
  • Magne: 12mg
  • Phospho: 24mg
  • Kali: 212mg

 

 

 

 

Ớt chuông vàng có vị ngon, ngọt và chứa đa dạng chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe

Ớt chuông vàng có vị ngon, ngọt và chứa đa dạng chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe.

Dưới đây là một số lợi ích của ớt chuông vàng:

1. Giàu vitamin

Ớt chuông vàng chứa các chất dinh dưỡng thiết yếu như vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch và vitamin A hỗ trợ cải thiện thị lực.

Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí Alchemy - tạp chí bao hàm các nghiên cứu trong các lĩnh vực hóa học tiên tiến hiện nay (Indonesia), ớt chuông vàng có hàm lượng vitamin C cao nhất so với các loại ớt chuông khác. Cụ thể, trên mỗi 100gr, hàm lượng vitamin C của mỗi loại ớt chuông được ghi nhận lần lượt là:

  • Ớt chuông xanh: 16,52mg
  • Ớt chuông vàng: 159,61mg
  • Ớt chuông cam: 121,38mg
  • Ớt chuông đỏ: 81,19mg 

2. Có đặc tính chống oxy hóa

Ớt chuông vàng chứa hàm lượng cao các chất chống oxy hóa mạnh carotene và flavonoid do đó có đặc tính chống viêm và bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương.

Đồng thời, các chất này cũng giúp ngăn ngừa các bệnh lý nguy hiểm như ung thư, bệnh tim mạch, đái tháo đường, bệnh Alzheimer và Parkinson.

3. Giàu chất xơ 

Ớt chuông vàng là một nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời giúp hỗ trợ tiêu hóa. Đồng thời, nó cũng giúp phòng ngừa các vấn đề và bệnh lý có liên quan đến đường tiêu hóa phổ biến như táo bón, ung thư đại trực tràng cũng như bệnh viêm ruột.

4. Hỗ trợ kiểm soát cân nặng

Không chỉ hỗ trợ tăng cường sức khỏe toàn diện nhờ thành phần chất dinh dưỡng phong phú, ớt chuông vàng còn là lựa chọn lý tưởng trong việc kiểm soát cân nặng.

Do có chứa lượng calorie khá thấp (27 calorie/100gr), nó có thể là một thực phẩm bổ trợ tuyệt vời nếu bạn đang trong quá trình ăn kiêng hay giữ dáng. 

Tác dụng phụ của ớt chuông vàng

Ớt chuông vàng là nguồn cung cấp vitamin, chất chống oxy hóa và dưỡng chất thiết yếu mang đến vô vàn lợi ích không nhỏ cho sức khỏe. Mặc dù là một loại thực phẩm tuyệt vời để bổ sung vào chế độ ăn uống hàng ngày, nhưng chúng ta cũng cần lưu ý một số tác dụng phụ của ớt chuông vàng có thể xảy ra như:

  • Dị ứng: Một số triệu chứng như sưng, ngứa hoặc khó thở có thể biểu hiện trong hoặc sau khi ăn.
  • Các vấn đề về tiêu hóa như khó tiêu hoặc đầy hơi có thể xảy ra nếu ăn ớt chuông vàng với số lượng lớn, đặc biệt ở những người có dạ dày nhạy cảm.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Ai có nên ăn ớt chuông và ai không nên ăn?

Ớt chuông vàng có vị ngon, ngọt và chứa đa dạng chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe.

 

Trang Hương - Theo suckhoecong
Bình luận
Tin mới
  • 03/12/2024

    Mối lo ngại khi trẻ thường xuyên nóng giận mất kiểm soát

    Theo một nghiên cứu mới đây, trẻ mẫu giáo dễ nổi nóng, khó bảo có thể được xem là một dấu hiệu cảnh báo trước nguy cơ mắc chứng tăng động giảm chú ý (ADHD) ở giai đoạn sau.

  • 03/12/2024

    Nhóm máu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn như thế nào?

    Các nhà khoa học đã phát hiện nhiều mối liên hệ đáng chú ý giữa nhóm máu và nguy cơ mắc các bệnh lý khác nhau.

  • 03/12/2024

    Bất dung nạp lactose hoàn toàn khác dị ứng đạm sữa bò

    Không ít phụ huynh đang nhầm lẫn dị ứng đạm sữa bò và bất dung nạp lactose ở trẻ đều là cùng một bệnh lý. Tuy nhiên, sự thật không phải như vậy. Cả hai tình trạng đều khác nhau về nguyên nhân, biểu hiện. Để có thể phân biệt rõ hơn, mời cha mẹ cùng tham khảo thông tin trong bài viết dưới đây!

  • 02/12/2024

    6 câu hỏi thường gặp về bệnh giãn phế quản

    Giãn phế quản là tình trạng các phế quản bị giãn ra và khó hồi phục được, dễ gây những biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh nếu không được điều trị và quản lý bệnh tốt.

  • 02/12/2024

    Tập thể dục mùa lạnh: Lợi ích và những lưu ý quan trọng

    Mùa đông thường mang đến cảm giác uể oải khiến nhiều người muốn cuộn tròn trong chăn ấm áp hơn là ra ngoài vận động. Tuy nhiên, duy trì thói quen tập thể dục trong mùa lạnh lại mang đến nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể. Trong bài viết dưới đây, Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích những lợi ích và cung cấp những lưu ý quan trọng để bạn tập luyện an toàn và hiệu quả trong những ngày giá rét.

  • 02/12/2024

    Yếu tố Rh và tầm quan trọng của xét nghiệm Rh trong thai kỳ

    Các biến chứng cho thai nhi có thể xảy ra trong thai kỳ nếu bạn là Rh âm tính và thai nhi là Rh dương tính. Vậy yếu tố Rh là gì và các biến chứng mà thai nhi có thể gặp phải nếu bị bất tương thích Rh là gì? Cùng Viện Y học ứng dụng tìm hiểu qua bài viết sau đây.

  • 01/12/2024

    Mẹo giúp trẻ ngủ ngon hơn trong những ngày se lạnh

    Giấc ngủ của trẻ có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ, trẻ có thể dễ trở mình, ngủ không sâu giấc khi thời tiết chuyển lạnh dần. Vậy làm thế nào để đảm bảo con bạn có một giấc ngủ ngon và sâu trong những ngày đông giá rét? Hãy cùng Viện Y học ứng dụng Việt Nam khám phá những mẹo hữu ích dưới đây.

  • 30/11/2024

    Những điều nên và không nên làm đối với da nhạy cảm

    Da nhạy cảm là làn da dễ phản ứng với các tác nhân kích thích như thời tiết, dị ứng hoặc một số mỹ phẩm hóa chất nhất định. Da của bạn có thể chuyển sang màu đỏ, khô, châm chích, ngứa, căng, có thể nổi cục, vảy hoặc nổi mề đay khi gặp phải các tác nhân kích thích. Các tình trạng như bệnh chàm, viêm da tiếp xúc, bệnh trứng cá đỏ, v.v. thường là nguyên nhân khiến da trở nên nhạy cảm hơn.

Xem thêm