Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Nguyên nhân gây sưng phù và cách xử lý

Phù nề hay sưng phù có thể xảy ra với bất cứ ai, nhưng những người có nguy cơ cao nhất bao gồm phụ nữ mang thai và người lớn tuổi. May mắn thay, việc điều trị có thể đơn giản như thay đổi lối sống hoặc thay đổi thuốc của bạn.

Phù nề là gì?

Phù nề hay còn gọi là tích nước, là tình trạng sưng phù do tích tụ chất lỏng trong cơ thể. Sự sưng phù này khiến phần cơ thể đó trở nên to hơn và sưng húp do lượng nước dư thừa. Tích nước có thể xảy ra ở bất cứ đâu trên cơ thể - chẳng hạn như sưng tấy ở chân hay tình trạng giữ nước trên mặt. Cơ thể có một hệ thống phức tạp để kiểm soát lượng chất lỏng, nhưng thận là cơ quan chính kiểm soát việc giữ nước. Chức năng của thận là lọc máu và duy trì lượng chất lỏng trong cơ thể. Trọng lượng nước là một thuật ngữ khác dùng để mô tả chất lỏng tồn tại trong cơ thể thay vì được thận lọc ra ngoài.

Nguyên nhân giữ nước

Các nguyên nhân phổ biến gây tích nước bao gồm:

  • Ngồi ở một tư thế quá lâu
  • Ăn quá nhiều muối
  • Mang thai
  • Thay đổi nội tiết tố
  • Một số loại thuốc, như dùng thuốc lợi tiểu để kiểm soát huyết áp .

Ngoài ra, cũng có một số tình trạng bệnh nhất định cũng có thể gây giữ nước, bao gồm:

  • ‌Suy tim‌: Khi tim không còn bơm máu hiệu quả nữa, tình trạng tích nước sẽ xảy ra ở các chi dưới – bao gồm chân, mắt cá chân và bàn chân. Cuối cùng, sự tích tụ chất lỏng cũng sẽ xảy ra trong phổi.
  • ‌Bệnh thận‌: Thận chịu trách nhiệm lọc máu và kiểm soát lượng chất lỏng. Nếu thận bị tổn hại, phù nề sẽ xảy ra.
  • ‌Tuần hoàn kém‌: Các vấn đề về tuần hoàn có thể dẫn đến giữ nước và sưng tấy do tích tụ chất lỏng.

Đọc thêm thông tin tại: Ăn trái cây có giúp bạn giữ nước?

Triệu chứng giữ nước

Việc giữ nước có thể khiến bạn cảm thấy nặng nề và sưng húp hơn bình thường. Các triệu chứng phổ biến nhất là sưng tấy ở bàn chân, cẳng chân, bàn tay hoặc đôi khi là ở bụng. Sự tích nước này gây ra vết lõm trên da khi bị ấn xuống hoặc bị nén (như khi đi tất).

Theo bác sĩ, các triệu chứng khác của tình trạng tích nước có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Đau nhức
  • Khó thở (nếu chất lỏng tích tụ trong phổi)

Biện pháp khắc phục tình trạng giữ nước

Trong một số trường hợp, tình trạng giữ nước có thể tự biến mất. Nhưng nếu bạn đang cố gắng giảm bớt tình trạng này, có một số biện pháp tự nhiên bao gồm:

  • Uống nhiều nước hơn
  • Cắt giảm thực phẩm mặn và có đường
  • Tập thể dục
  • Nâng cao bàn chân của bạn
  • Mang tất nén

Cách khác để giúp cải thiện tình trạng phù nề là nói chuyện với bác sĩ về các loại thuốc giúp cải thiện khả năng loại bỏ chất lỏng dư thừa của thận.

4 mẹo để ngăn chặn việc giữ nước

Trong một số trường hợp, việc giữ nước có thể ngăn ngừa được. Với lối sống thích hợp và thay đổi chế độ ăn uống, bạn hoàn toàn có thể tránh được tình trạng này. Dưới đây là một số lời khuyên:

1. Duy trì lượng nước thích hợp

Cách dễ nhất để ngăn ngừa tình trạng giữ nước là duy trì lượng nước thích hợp. Khi chúng ta bị mất nước nhẹ, cơ thể sẽ giữ lại lượng nước dư thừa. Để chống lại điều đó, hãy đặt mục tiêu uống đủ 2 lít nước mỗi ngày trừ khi bác sĩ khuyên bạn nên hạn chế chất lỏng.

2. Tập thể dục thường xuyên

Một chiến lược khác mà chuyên gia gợi ý để kiểm soát tình trạng phù nề là tập thể dục thường xuyên. Tập thể dục sử dụng cơ bắp của bạn để đẩy nước ra khỏi các mô và khiến chúng quay trở lại tĩnh mạch.

3. Hạn chế muối và đường

Mặc dù bạn không cần phải loại bỏ hoàn toàn muối và đường nhưng việc hạn chế hai thành phần này giúp giảm lượng nước mà cơ thể bạn tích trữ. Thực phẩm gây giữ nước bao gồm:

  • Thịt và cá đã được xử lý, hun khói hoặc đóng hộp
  • Thịt nguội
  • Bánh mỳ
  • Súp và rau đóng hộp
  • Pizza
  • Bữa ăn đóng gói sẵn
  • Đồ nướng
  • Đồ ăn nhẹ có vị mặn như khoai tây chiên và bimbim

Những thực phẩm này có thể gây tích nước và viêm nhiễm trong cơ thể.

*** THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT: Chế độ ăn thanh lọc và thải độc có thực sự hiệu quả?

4. Thử dùng thực phẩm bổ sung

Có một số chất bổ sung và dược liệu có thể giúp giảm sưng phù, bao gồm rễ bồ công anh, magiê và vitamin B. Tất cả đều có thể đóng vai trò quản lý lượng chất lỏng trong cơ thể chúng ta. Tuy nhiên, bạn cần nói chuyện với bác sĩ trước khi thử bất kỳ loại vitamin hoặc chất bổ sung không kê đơn nào, đặc biệt nếu bạn hiện đang dùng thuốc. 

Nếu tình trạng sưng phù của bạn không cải thiện sau một vài ngày hoặc sau khi thử các biện pháp khắc phục và chiến lược phòng ngừa ở trên, bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế để xác định nguyên nhân và tìm cách kiểm soát tình trạng phù nề này.

Chúng tôi mong rằng bài viết này đã cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe dành cho bạn. Nhằm đáp ứng nhu cầu của các khách hàng trong việc chăm sóc sức khỏe, Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ với cam kết hỗ trợ phát triển sức khỏe và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân, tư vấn dinh dưỡng cho tất cả các đối tượng… Hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0935.18.39.39  hoặc 0243.633.5678 để nhận tư vấn chi tiết.

Hoàng Hà Linh - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Theo LiveStrong
Bình luận
Tin mới
  • 04/12/2025

    Loãng xương ở phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh

    Loãng xương là tình trạng suy giảm nghiêm trọng lượng khoáng chất trong xương, làm thay đổi cấu trúc và giảm độ chắc khỏe của xương. Trong đó, phụ nữ ở giai đoạn mãn kinh là nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhất mắc bệnh, dẫn đến nhiều hệ lụy khó lường đối với sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về loãng xương ở phụ nữ mãn kinh nhé!

  • 04/12/2025

    Ai không nên ăn thịt lợn nọng?

    Thịt lợn nọng ngon nhưng do hàm lượng chất béo bão hòa cao, một số nhóm người nên đặc biệt hạn chế tiêu thụ thịt nọng.

  • 04/12/2025

    Sự thật về tóc bạc

    Nang tóc của bạn có các tế bào sắc tố tạo ra melanin, một chất hóa học tạo nên màu tóc của bạn. Khi bạn già đi, các tế bào này bắt đầu chết. Không có sắc tố, các sợi tóc mới mọc ra nhạt hơn và có nhiều sắc thái khác nhau của màu xám, bạc và cuối cùng là màu trắng. Khi nang tóc ngừng tạo ra melanin, nó sẽ không tạo ra các sợi tóc màu nữa.

  • 03/12/2025

    Có nên dùng ‘đường ăn kiêng’ để giảm cân?

    Việc sử dụng 'đường ăn kiêng' để giảm cân đang là một xu hướng phổ biến nhưng nó vẫn còn là một chủ đề gây nhiều tranh cãi. Vậy đường ăn kiêng có tác dụng gì và có an toàn để giảm cân không?

  • 03/12/2025

    Viêm xoang trong mùa đông

    Vào những tháng cuối năm thời tiết chuyển lạnh, nhiệt độ giảm kèm theo những cơn mưa là cả một thách thức với hệ hô hấp, khó chịu với mũi và xoang. Sự kết hợp giữa không khí khô và thay đổi nhiệt độ này ảnh hưởng đến hoạt động bài tiết chất nhầy của mũi và xoang để bảo vệ hệ hô hấp và lọc không khí; có thể dẫn đến các dấu hiệu nghẹt mũi, áp lực và khó chịu. Hiểu được tác động theo mùa này đối với sức khỏe xoang giúp giải thích tại sao nhiều người gặp phải các vấn đề liên quan đến xoang nhiều hơn trong những tháng mùa đông và chỉ ra những cách chúng ta có thể bảo vệ hệ hô hấp tốt hơn trong mùa lạnh.

  • 02/12/2025

    Eswatini – Quốc gia đầu tiên trên thế giới triển khai mũi tiêm phòng HIV hai lần mỗi năm

    Eswatini hiện đang là đất nước có tỉ lệ nhiễm HIV cao nhất thế giới. Eswatini từ lâu đã phải đối mặt với gánh nặng HIV cực kỳ lớn. Khoảng 27% người trưởng thành của quốc gia này sống chung với HIV – mức cao nhất thế giới. Dù đã đạt nhiều tiến bộ trong điều trị antiretroviral (ARV), số ca nhiễm HIV mới vẫn duy trì ở mức đáng lo ngại, đặc biệt trong nhóm phụ nữ trẻ và thanh niên.

  • 02/12/2025

    4 lợi ích nổi bật nhất của rau càng cua với sức khỏe

    Tuy chỉ là một loại rau dại mọc phổ biến nhưng rau càng cua chứa đựng những giá trị dinh dưỡng và dược liệu đáng kinh ngạc, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

  • 02/12/2025

    Các dấu hiệu nhận biết đột quỵ vào mùa đông

    Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.

Xem thêm