Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Ngày Đái tháo đường Thế giới: Chung tay phòng chống bệnh tiểu đường

Hàng năm, Ngày Đái tháo đường Thế giới được tổ chức vào ngày 14/11, là dịp để chúng ta cùng nhau nâng cao nhận thức về căn bệnh mạn tính này.

Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) đang trở thành một vấn đề sức khỏe đáng quan ngại trên toàn cầu, ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm. Người bệnh có thể gặp nhiều biến chứng nguy hiểm như bệnh tim mạch, suy thận, đột quỵ, mù lòa và thậm chí là tử vong. Trong bài viết này,hãy cùng Viện Y học ứng dụng Việt Nam tìm hiểu về bệnh tiểu đường, các yếu tố nguy cơ, cách phòng ngừa và tầm soát bệnh, từ đó chung tay đẩy lùi căn bệnh nguy hiểm này.

Bệnh tiểu đường là gì?

Tiểu đường là một nhóm bệnh rối loạn chuyển hóa mãn tính, khiến cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin hiệu quả. Insulin là một hormone do tuyến tụy sản xuất, có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển đường glucose từ máu vào tế bào để tạo năng lượng. Khi quá trình này bị gián đoạn, lượng đường trong máu sẽ tăng cao, gây ra nhiều tổn thương cho các cơ quan trong cơ thể.

Có hai loại tiểu đường chính:

  • Tiểu đường type 1: Thường xuất hiện ở trẻ em và thanh thiếu niên, do hệ miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào beta sản xuất insulin ở tuyến tụy. Người bệnh type 1 cần phải tiêm insulin suốt đời để kiểm soát lượng đường trong máu.
  • Tiểu đường type 2: Phổ biến hơn tiểu đường type 1, thường gặp ở người trưởng thành. Nguyên nhân là do cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin hiệu quả (kháng insulin).

Đọc thêm tại bài viết:   Bệnh tiểu đường có di truyền không?

Các yếu tố nguy cơ gây bệnh tiểu đường

Tiểu đường type 1:

  • Di truyền: Tiểu đường type 1 có yếu tố di truyền, nghĩa là bệnh có thể di truyền từ cha mẹ sang con cái.
  • Môi trường: Một số yếu tố môi trường như virus có thể kích hoạt phản ứng tự miễn, dẫn đến phá hủy tế bào beta.

Tiểu đường type 2:

  • Thừa cân và béo phì: Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu của tiểu đường type 2. Lượng mỡ thừa, đặc biệt là mỡ bụng, làm tăng kháng insulin.
  • Ít vận động: Lối sống ít vận động làm giảm độ nhạy cảm của cơ thể với insulin.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn nhiều đường, chất béo, thực phẩm chế biến sẵn làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng dần theo tuổi, đặc biệt là sau 45 tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Người có người thân trong gia đình mắc tiểu đường type 2 có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Các yếu tố khác: Tiền sử đái tháo đường thai kỳ, hội chứng buồng trứng đa nang, một số bệnh lý khác cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Phòng ngừa bệnh tiểu đường

Mặc dù không phải lúc nào cũng có thể ngăn ngừa tiểu đường type 1, nhưng có nhiều biện pháp hiệu quả để phòng ngừa tiểu đường type 2, bao gồm:

Đọc thêm tại bài viết:   Bệnh tiểu đường loại 2 có hồi phục được không?

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì. Ngay cả việc giảm một lượng nhỏ cân nặng (5-10%) cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Tăng cường vận động: Tập thể dục thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần. Các hoạt động như đi bộ nhanh, chạy bộ, đạp xe, bơi lội đều rất tốt cho sức khỏe.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh:
    • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
    • Hạn chế thực phẩm chứa nhiều đường, chất béo, đồ ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn.
    • Chọn các loại thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) thấp, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
    • Uống đủ nước, hạn chế nước ngọt, đồ uống có ga.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và các dấu hiệu ban đầu của bệnh.

Tầm soát bệnh tiểu đường

Tầm soát tiểu đường là việc kiểm tra lượng đường trong máu để phát hiện bệnh sớm, ngay cả khi chưa có triệu chứng. Việc tầm soát đặc biệt quan trọng đối với những người có nguy cơ cao mắc bệnh.

Các xét nghiệm tầm soát tiểu đường:

  • Xét nghiệm đường huyết lúc đói: Đo lượng đường trong máu sau khi nhịn ăn ít nhất 8 tiếng.
  • Xét nghiệm dung nạp glucose đường uống: Đo lượng đường trong máu trước và sau khi uống 75g glucose.
  • Xét nghiệm HbA1c: Phản ánh lượng đường trong máu trung bình trong 2-3 tháng.

Ai nên tầm soát tiểu đường?

  • Tất cả người trưởng thành từ 45 tuổi trở lên.
  • Người dưới 45 tuổi có các yếu tố nguy cơ như thừa cân, béo phì, tiền sử gia đình mắc tiểu đường, lối sống ít vận động.
  • Phụ nữ có tiền sử đái tháo đường thai kỳ.

Tần suất tầm soát:

  • Người chưa mắc bệnh: Ít nhất 1 năm/lần.
  • Người có yếu tố nguy cơ: 6 tháng/lần.
  • Người đã mắc bệnh: Theo chỉ định của bác sĩ.

Điều trị bệnh tiểu đường

Mục tiêu của điều trị tiểu đường là kiểm soát lượng đường trong máu, giảm biến chứng và giúp người bệnh có cuộc sống khỏe mạnh. Phương pháp điều trị bao gồm:

  • Thay đổi lối sống: Chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường vận động, giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
  • Thuốc:
    • Tiểu đường type 1: Bắt buộc phải tiêm insulin.
    • Tiểu đường type 2: Có thể sử dụng thuốc uống hoặc tiêm, tùy thuộc vào tình trạng bệnh.
  • Theo dõi và kiểm soát biến chứng: Thường xuyên kiểm tra huyết áp, mỡ máu, thần kinh, mắt, thận để phát hiện và điều trị sớm các biến chứng.

Lời khuyên từ chuyên gia

Ngày Đái tháo đường Thế giới là dịp để chúng ta cùng nhau nâng cao nhận thức về căn bệnh này, chia sẻ thông tin và hỗ trợ lẫn nhau trong việc phòng chống và kiểm soát bệnh tiểu đường. Hãy chủ động thay đổi lối sống, khám sức khỏe định kỳ và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ để sống khỏe mạnh với bệnh tiểu đường.

 

 

 

Viện y học ứng dụng Việt Nam - Theo Tổng hợp
Bình luận
Tin mới
  • 03/12/2024

    Mối lo ngại khi trẻ thường xuyên nóng giận mất kiểm soát

    Theo một nghiên cứu mới đây, trẻ mẫu giáo dễ nổi nóng, khó bảo có thể được xem là một dấu hiệu cảnh báo trước nguy cơ mắc chứng tăng động giảm chú ý (ADHD) ở giai đoạn sau.

  • 03/12/2024

    Nhóm máu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn như thế nào?

    Các nhà khoa học đã phát hiện nhiều mối liên hệ đáng chú ý giữa nhóm máu và nguy cơ mắc các bệnh lý khác nhau.

  • 03/12/2024

    Bất dung nạp lactose hoàn toàn khác dị ứng đạm sữa bò

    Không ít phụ huynh đang nhầm lẫn dị ứng đạm sữa bò và bất dung nạp lactose ở trẻ đều là cùng một bệnh lý. Tuy nhiên, sự thật không phải như vậy. Cả hai tình trạng đều khác nhau về nguyên nhân, biểu hiện. Để có thể phân biệt rõ hơn, mời cha mẹ cùng tham khảo thông tin trong bài viết dưới đây!

  • 02/12/2024

    6 câu hỏi thường gặp về bệnh giãn phế quản

    Giãn phế quản là tình trạng các phế quản bị giãn ra và khó hồi phục được, dễ gây những biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh nếu không được điều trị và quản lý bệnh tốt.

  • 02/12/2024

    Tập thể dục mùa lạnh: Lợi ích và những lưu ý quan trọng

    Mùa đông thường mang đến cảm giác uể oải khiến nhiều người muốn cuộn tròn trong chăn ấm áp hơn là ra ngoài vận động. Tuy nhiên, duy trì thói quen tập thể dục trong mùa lạnh lại mang đến nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể. Trong bài viết dưới đây, Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích những lợi ích và cung cấp những lưu ý quan trọng để bạn tập luyện an toàn và hiệu quả trong những ngày giá rét.

  • 02/12/2024

    Yếu tố Rh và tầm quan trọng của xét nghiệm Rh trong thai kỳ

    Các biến chứng cho thai nhi có thể xảy ra trong thai kỳ nếu bạn là Rh âm tính và thai nhi là Rh dương tính. Vậy yếu tố Rh là gì và các biến chứng mà thai nhi có thể gặp phải nếu bị bất tương thích Rh là gì? Cùng Viện Y học ứng dụng tìm hiểu qua bài viết sau đây.

  • 01/12/2024

    Mẹo giúp trẻ ngủ ngon hơn trong những ngày se lạnh

    Giấc ngủ của trẻ có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ, trẻ có thể dễ trở mình, ngủ không sâu giấc khi thời tiết chuyển lạnh dần. Vậy làm thế nào để đảm bảo con bạn có một giấc ngủ ngon và sâu trong những ngày đông giá rét? Hãy cùng Viện Y học ứng dụng Việt Nam khám phá những mẹo hữu ích dưới đây.

  • 30/11/2024

    Những điều nên và không nên làm đối với da nhạy cảm

    Da nhạy cảm là làn da dễ phản ứng với các tác nhân kích thích như thời tiết, dị ứng hoặc một số mỹ phẩm hóa chất nhất định. Da của bạn có thể chuyển sang màu đỏ, khô, châm chích, ngứa, căng, có thể nổi cục, vảy hoặc nổi mề đay khi gặp phải các tác nhân kích thích. Các tình trạng như bệnh chàm, viêm da tiếp xúc, bệnh trứng cá đỏ, v.v. thường là nguyên nhân khiến da trở nên nhạy cảm hơn.

Xem thêm