Theo điều tra của Viện Dinh dưỡng Quốc gia, bữa ăn hàng ngày của trẻ học đường hiện chỉ cung cấp 400–600mg canxi, đạt khoảng 50–60% nhu cầu khuyến nghị (1000–1200mg/ngày). Trong khi đó, sữa là nguồn giàu canxi, vitamin D và protein dễ hấp thu, kèm theo nhiều vi chất như kẽm, sắt, vitamin A, B, K2… Đây là những yếu tố quan trọng thúc đẩy quá trình tạo xương, phát triển chiều cao và tăng cường miễn dịch.
Mỗi đơn vị sữa (1 hộp sữa chua 100g, 100ml sữa tươi/sữa công thức pha đúng chuẩn) chứa khoảng 250-300mg canxi và nhiều vi khoáng khác, như vậy 3 đơn vị sữa mỗi ngày, cùng với khẩu phần ăn cơ bản tại gia đình có thể đáp ứng đủ nhu cầu phát triển xương cho trẻ.
Sữa công thức còn thường được bổ sung thêm các chất cần thiết như sắt (phòng thiếu máu), I ốt (phòng bướu cổ), cùng các axit béo thiết yếu như DHA, ARA giúp phát triển trí não.
2. Lý do nên chọn loại sữa phù hợp với tình trạng dinh dưỡng của trẻ
Thị trường có nhiều loại sữa dành cho lứa tuổi này: sữa tươi không đường, sữa nước, sữa công thức; sữa chua có đường, không đường; sữa tách béo, sữa cao năng lượng, sữa hạt…; chọn loại nào thực sự là câu hỏi đau đầu cho cha mẹ.
Ngoài việc phù hợp với sở thích, túi tiền, quan trọng nhất, cha mẹ phải chọn loại phù hợp với tình trạng dinh dưỡng của con. Ví dụ, trẻ thấp còi, nhẹ cân mà dùng sữa ít béo, không đường vì sợ “sữa có đường gây bệnh” thì sẽ càng dễ thiếu dinh dưỡng hơn. Ngược lại, trẻ thừa cân, béo phì lại được cho uống sữa cao năng lượng vì chiều theo khẩu vị, sở thích sẽ dẫn tới tăng cân nhanh, tăng nguy cơ béo phì và mắc bệnh mạn tính sớm.
Độ tuổi |
Lượng sữa và chế phẩm sữa mỗi ngày |
6–7 tuổi |
4,5 đơn vị*: 15g phô mai, 100ml sữa chua, 250ml sữa lỏng |
8–9 tuổi |
5 đơn vị: 30g phô mai, 100ml sữa chua, 200ml sữa lỏng |
10–15 tuổi |
6 đơn vị: 30g phô mai, 200ml sữa chua, 200ml sữa lỏng |
1 đơn vị = 100ml sữa hoặc 15g phô mai hoặc 100ml sữa chua.
#1. Ưu tiên sữa có thành phần hỗ trợ phát triển chiều cao và trí tuệ:
Tìm hiểu thêm: Tất cả mọi điều bạn cần biết về canxi
#2. Dựa theo thể trạng dinh dưỡng của trẻ:
#3. Lưu ý đến khả năng dung nạp: Một số trẻ có thể bị bất dung nạp lactose (đầy bụng, tiêu chảy sau khi uống sữa), cha mẹ có thể lựa chọn sữa không lactose hoặc sữa thực vật (như sữa hạt), nhưng cần đảm bảo loại sữa đó được bổ sung canxi và vitamin D đầy đủ.
#4. Chọn sữa phù hợp theo độ tuổi: Trẻ từ 6–15 tuổi có nhu cầu dinh dưỡng khác biệt so với trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Vì vậy, cần chọn loại sữa ghi rõ dành cho trẻ từ 6 tuổi trở lên, tránh dùng nhầm sữa dành cho trẻ sơ sinh hoặc dưới 36 tháng tuổi (vốn có công thức khác và không phù hợp về nhu cầu dinh dưỡng).
#5.Đa dạng hóa nguồn sữa: Không nhất thiết phải ép trẻ uống một loại sữa duy nhất. Có thể phối hợp linh hoạt giữa sữa tươi, sữa chua, phô mai, sữa hạt bổ sung canxi... miễn là tổng lượng canxi và vi chất đáp ứng đủ khuyến nghị mỗi ngày (1000–1200mg canxi, 15mcg vitamin D tùy độ tuổi).
Tìm hiểu thêm: Không dung nạp đường lactose trong sữa ở trẻ em
Không có loại sữa nào giúp trẻ tăng vọt 5–7cm trong 1 tháng. Chiều cao chỉ có thể cải thiện bền vững thông qua chế độ dinh dưỡng, vận động và giấc ngủ khoa học.
Lưu ý để tránh mua phải sữa giả:
Lời khuyên của chuyên gia dinh dưỡng VIAM
Sữa là lựa chọn dinh dưỡng thông minh nếu được sử dụng đúng cách. Cha mẹ hãy là người tiêu dùng thông thái, lựa chọn sản phẩm phù hợp để đồng hành cùng con trong hành trình phát triển toàn diện về thể chất lẫn trí tuệ.
Trẻ lứa tuổi học đường cần được khám dinh dưỡng định kỳ hàng năm, để bác sỹ và chuyên gia dinh dưỡng đánh giá chính xác tình trạng dinh dưỡng, sức khỏe của trẻ, từ đó có các tư vấn, hướng dẫn về sử dụng sữa, các chế phẩm từ sữa, chế độ dinh dưỡng phù hợp để trẻ phát triển tối ưu trong giai đoạn này.
Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM là phòng khám dinh dưỡng hàng đầu, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn dinh dưỡng, tư vấn lựa chọn và sử dụng sữa khoa học, phù hợp với bé yêu của bạn. Đặt lịch khám tại đây.
Nhà thuốc VIAM cung cấp các sản phẩm sữa dinh dưỡng chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu của trẻ mọi lứa tuổi và mức giá tốt nhất. Tư vấn và đặt mua hàng tại đây.
Tài liệu tham khảo:
https://vienyhocungdung.vn/bo-y-te-yeu-cau-sua-hoc-duong-phai-co-du-21-vi-chat-20191206135821527.htm
https://onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1046/j.1467-3010.2002.00271.x
https://baomoi.com/chuyen-gia-chi-cach-nhan-dien-va-lua-chon-sua-an-toan-cho-tre-em-c51976798.epi
https://youmed.vn/tin-tuc/dinh-duong-cho-tre-tu-6-den-17-tuoi/
Mất nước là tình trạng cơ thể không có đủ chất lỏng để hoạt động bình thường. Vào mùa hè, nguy cơ mất nước thường phổ biến hơn.
Mùa hè với nền nhiệt cao kéo dài và độ ẩm tăng mạnh không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày mà còn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng giấc ngủ. Cảm giác oi bức khiến việc chìm vào giấc ngủ trở nên khó khăn và thường xuyên bị gián đoạn trong đêm.
Cà phê từ lâu đã trở thành thức uống quen thuộc của hàng triệu người mỗi sáng. Tuy nhiên, uống bao nhiêu là đủ để tốt cho sức khỏe và khi nào thì trở thành quá nhiều?
Khi nước kiềm ngày càng phổ biến, các tuyên bố xung quanh lợi ích sức khỏe và khả năng cải thiện sức khỏe tổng thể của nó cũng tăng theo. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét kỹ lưỡng những khẳng định này. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu và khám phá sự thật về nước kiềm và những lợi ích thật sự của nước kiềm.
Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.
Chế độ ăn uống lành mạnh không thể thiếu thực phẩm giàu creatine - hợp chất tự nhiên giúp cung cấp năng lượng cho cơ bắp, cải thiện hiệu suất tập luyện và sức khỏe não bộ.
Có rất nhiều loại bệnh võng mạc khác nhau. Những bệnh này có thể do gen di truyền từ cha mẹ hoặc từ tổn thương võng mạc tích lũy trong suốt cuộc đời. Một số loại bệnh võng mạc phổ biến hơn các bệnh khác.
Chuối là một trong những loại thực phẩm có lợi ích dinh dưỡng đáng kể. Vậy khi ăn chuối luộc có tác dụng gì?