Ung thư buồng trứng có thể khó phát hiện sớm. Một lý do là vì nếu các triệu chứng xuất hiện, chúng có thể giống với những bệnh lý khác. Ngoài ra, buồng trứng nhỏ và nằm sâu trong ổ bụng, khiến bác sĩ khó cảm nhận được khi khám sức khỏe. Theo Hiệp hội Ung thư Buồng trứng Hoa Kỳ, chỉ có khoảng 15% các trường hợp ung thư buồng trứng được chẩn đoán ở giai đoạn đầu. Tổ chức này khuyến cáo bất kỳ ai bị khó chịu ở bụng không rõ nguyên nhân kéo dài hơn 2 tuần nên đến gặp bác sĩ. Trong bài viết này, hãy tìm hiểu những triệu chứng ung thư buồng trứng trong giai đoạn đầu, khi nào cần đến gặp bác sĩ và quá trình chẩn đoán bao gồm những gì.
Các triệu chứng ban đầu của ung thư buồng trứng là gì?
Ung thư buồng trứng có thể không gây ra triệu chứng trong giai đoạn đầu. Nếu có xảy ra, triệu chứng thường rất chung chung. Các triệu chứng của ung thư buồng trứng có thể xuất hiện ở bất kỳ giai đoạn nào, chúng có xu hướng phát triển ở giai đoạn sau, do các khối u phát triển gây áp lực lên bàng quang, tử cung và trực tràng. Các triệu chứng phổ biến nhất là:
Các triệu chứng khác bao gồm:
Những triệu chứng này có thể do nhiều nguyên nhân và không nhất thiết bắt nguồn từ ung thư buồng trứng. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ triệu chứng nào mới xuất hiện, xuất hiện thường xuyên hoặc dai dẳng, hãy đi khám bác sĩ.
Khi nào đến gặp bác sĩ?
Ung thư buồng trứng rất khó chẩn đoán ở giai đoạn đầu. Vì lý do này, điều quan trọng là phải nhận thức được các yếu tố nguy cơ và liên hệ với bác sĩ nếu các triệu chứng xuất hiện. Đặc biệt, hãy tìm lời khuyên y tế nếu có bất kỳ triệu chứng mới ở vùng bụng hoặc vùng chậu sau đây:
Các nhà nghiên cứu vẫn đang tìm cách sàng lọc ung thư buồng trứng. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, không có quy trình tiêu chuẩn nào.
Các yếu tố nguy cơ của bệnh ung thư buồng trứng
Một số yếu tố nguy cơ của ung thư buồng trứng bao gồm:
Nếu một người có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư đường tiêu hóa hoặc sinh sản, họ có thể cần tư vấn di truyền. Điều này có thể cho thấy liệu họ có bất kỳ đột biến gen cụ thể nào đang làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng hay không. Các yếu tố có thể làm giảm nguy cơ phát triển ung thư buồng trứng tổng thể bao gồm:
Chẩn đoán
Để chẩn đoán ung thư buồng trứng, bác sĩ bắt đầu bằng cách đặt câu hỏi về bất kỳ triệu chứng nào, bao gồm:
Bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh cá nhân và gia đình, bao gồm bất kỳ tiền sử ung thư buồng trứng, ung thư vú hoặc các loại ung thư khác. Sau đó, họ sẽ thực hiện khám phụ khoa. Họ có thể biết được buồng trứng có bị viêm hay bị phình to hay không, hoặc có dịch trong ổ bụng hay không.
Nếu bác sĩ chẩn đoán ung thư buồng trứng ở giai đoạn đầu, tỷ lệ sống 5 năm là khoảng 93%. Con số này phản ánh khả năng sống thêm ít nhất 5 năm nữa sau khi được chẩn đoán. Nếu ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể, tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 31%. Từ năm 2010 đến năm 2016, tỷ lệ sống sót sau 5 năm tổng thể của những người bị ung thư buồng trứng là khoảng 48,6%. Điều quan trọng cần lưu ý là tỷ lệ sống sót dựa trên mức trung bình của dữ liệu trong quá khứ. Mọi người hiện đang sống lâu hơn rất nhiều sau khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư buồng trứng, khi các loại thuốc và phương pháp điều trị mới có sẵn, triển vọng tiếp tục được cải thiện.
Các triệu chứng của ung thư buồng trứng có thể xuất hiện trong giai đoạn đầu, nhưng chúng thường không xuất hiện cho đến sau này. Chúng bao gồm đầy hơi, đau ở lưng dưới, xương chậu và bụng và tăng nhu cầu đi tiểu. Tuy nhiên, đây cũng là những triệu chứng phổ biến của các bệnh lý khác. Bạn nên tìm kiếm lời khuyên y tế nếu có các triệu chứng vùng chậu hoặc bụng không giải thích được nghiêm trọng, kéo dài hơn 2 tuần hoặc không biến mất với các phương pháp điều trị không kê đơn và các kỹ thuật chăm sóc tại nhà.
Nhìn chung, khi được chẩn đoán và bắt đầu điều trị càng sớm, người bệnh càng có nhiều khả năng có kết quả tốt.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: 7 dấu hiệu của ung thư buồng trứng hay bị bỏ qua
Mất nước là tình trạng cơ thể không có đủ chất lỏng để hoạt động bình thường. Vào mùa hè, nguy cơ mất nước thường phổ biến hơn.
Mùa hè với nền nhiệt cao kéo dài và độ ẩm tăng mạnh không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày mà còn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng giấc ngủ. Cảm giác oi bức khiến việc chìm vào giấc ngủ trở nên khó khăn và thường xuyên bị gián đoạn trong đêm.
Cà phê từ lâu đã trở thành thức uống quen thuộc của hàng triệu người mỗi sáng. Tuy nhiên, uống bao nhiêu là đủ để tốt cho sức khỏe và khi nào thì trở thành quá nhiều?
Khi nước kiềm ngày càng phổ biến, các tuyên bố xung quanh lợi ích sức khỏe và khả năng cải thiện sức khỏe tổng thể của nó cũng tăng theo. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét kỹ lưỡng những khẳng định này. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu và khám phá sự thật về nước kiềm và những lợi ích thật sự của nước kiềm.
Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.
Chế độ ăn uống lành mạnh không thể thiếu thực phẩm giàu creatine - hợp chất tự nhiên giúp cung cấp năng lượng cho cơ bắp, cải thiện hiệu suất tập luyện và sức khỏe não bộ.
Có rất nhiều loại bệnh võng mạc khác nhau. Những bệnh này có thể do gen di truyền từ cha mẹ hoặc từ tổn thương võng mạc tích lũy trong suốt cuộc đời. Một số loại bệnh võng mạc phổ biến hơn các bệnh khác.
Chuối là một trong những loại thực phẩm có lợi ích dinh dưỡng đáng kể. Vậy khi ăn chuối luộc có tác dụng gì?