Chế độ ăn uống bổ dưỡng
Một số bằng chứng cho thấy chế độ ăn Địa Trung Hải có thể làm giảm nguy cơ phát triển bệnh hơn. Đó là chế độ ăn ít thịt đỏ, chú trọng vào các loại ngũ cốc, hoa quả và rau, cá và động vật có vỏ, quả hạch, dầu oliu, chất béo lành mạnh khác.
Nghiên cứu chỉ ra thực phẩm hoặc các chất bổ sung từ quả mọng giúp nâng cao hiệu suất nhận thức, chức năng điều hành, trí nhớ ở người lớn tuổi. Một số loại quả mọng như: quả việt quất, mâm xôi đen, quả mâm xôi, dâu tây, nam việt quất.
Ngoài ra, curcumin, thành phần chính của nghệ, là chất chống oxy hoá mạnh mẽ. Curcumin ngăn chặn sự tích tụ các mảng amyloid có hại trong não, một trong những nguyên nhân gây nên bệnh Alzheimer.
Rèn luyện tinh thần
Một bộ não hoạt động có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Tham gia vào các bài tập trí óc dường như giúp bạn phát triển thêm các tế bào thần kinh và con đường trong não.
Thông thường, bộ não của bạn có một con đường để vận chuyển thông tin từ điểm A đến điểm B. Nếu có vật cản hoặc ngõ cụt thì thông tin không thể truyền tải được. Các bài tập rèn luyện tinh thần tạo các tuyến đường thay thế hoặc tế bào thần kinh mới trong não. Để rèn luyện trí não, hãy thử các hoạt động sau: giải ô chữ, đi lên cầu, học một ngôn ngữ mới.
Tăng cường sự tham gia xã hội
Duy trì tương tác của bạn với mọi người có thể giúp ngăn ngừa hoặc giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Các hoạt động xã hội giúp rèn luyện trí não bao gồm lắng nghe tích cực, giao tiếp bằng lời nói và trí nhớ.
Tập thể dục nhip điệu hàng ngày
Khi người lớn tuổi mắc Alzheimer tham gia tập thể dục nhịp điệu, nó có thể cải thiện các triệu chứng của bệnh. Ví dụ, những người tham gia tập thể dục nhịp điệu sẽ nhận được nhiều lợi ích hơn những người tập các bài tập kéo giãn cơ và săn chắc cơ.
Bỏ hoặc giảm hút thuốc lá
Hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc Alzheimer và bệnh sa sút trí tuệ. Làm suy giảm nhận thức và suy nhược ngày càng tăng. Nếu bạn vẫn hút thuốc, hãy cố gắng bỏ thuốc. Nói chuyện với bác sĩ về các phương pháp để tìm ra phương pháp phù hợp nhất với bạn.
Hạ Homocysteine
Homocysteine là một axit amin trong cơ thể. Nồng độ homocysteine trong máu cao hơn mức trung bình là yếu tố nguy cơ gây ra bệnh Alzheimer, sa sút trí tuệ não mạch, suy giảm nhận thức.
Thực phẩm giàu folate (axit folic) và các vitamin B, như B6 và B12, có khả năng làm giảm mức homocysteine. Hiện tại vẫn chưa rõ liệu việc tăng các vitamin B này trong chế độ ăn uống của một người có thể mang lại tác dụng bảo vệ bệnh Alzheimer không.
Một số thực phẩm giúp cung cấp folate bao gồm: xà lách romaine, rau chân vịt, măng tây, bông cải xanh, cải bẹ xanh, đậu phộng, chuối, nước ép cà chua, đu đủ.
Thực phẩm giúp cung cấp B6 bao gồm: đậu xanh, gia cầm, chuối, rau chân vịt, cá hồi, ngũ cốc.
Thực phẩm giúp cung cấp B12 bao gồm: cá, thịt đỏ, tăng cường men dinh dưỡng và ngũ cốc, gia cầm, trứng.
Một số câu hỏi thường gặp
Nguyên nhân gây ra bệnh Alzheimer
Các nhà nghiên cứu vẫn chưa biết nguyên nhân gây ra bệnh Alzheimer. Nhưng bệnh này có xu hướng gặp ở những người có tiền sử gia đình mắc Alzheimer, người trên 65 tuổi hoặc mắc bệnh tim mạch.
Bệnh Alzheimer có thể phòng ngừa được nếu phát hiện sớm?
Chẩn đoán sớm không thể đảo ngược những thay đổi do bệnh Alzheimer mang lại. Tuy nhiên, việc chẩn đoán sớm có thể trì hoãn hoặc ngăn chặn khởi phát chứng sa sút trí tuệ bằng cách thay đổi các yếu tố nguy cơ gây ra tình trạng bệnh.
Đối tượng nguy cơ cao mắc bệnh
Người có tiền sử gia đình mắc bệnh này, bệnh phổ biến nhất ở những người trên 65 tuổi. Bệnh tim mạch, tiểu đường và béo phì cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
Duy trì hoạt động thể chất và tinh thần, chế độ ăn dinh dưỡng và duy trì đời sống xã hội năng động, tất cả đều giúp giảm nguy cơ suy giảm nhận thức, bao gồm cả Alzheimer. Hãy đi gặp bác sĩ khi nhận thấy điều bất thường để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Mất nước là tình trạng cơ thể không có đủ chất lỏng để hoạt động bình thường. Vào mùa hè, nguy cơ mất nước thường phổ biến hơn.
Mùa hè với nền nhiệt cao kéo dài và độ ẩm tăng mạnh không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày mà còn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng giấc ngủ. Cảm giác oi bức khiến việc chìm vào giấc ngủ trở nên khó khăn và thường xuyên bị gián đoạn trong đêm.
Cà phê từ lâu đã trở thành thức uống quen thuộc của hàng triệu người mỗi sáng. Tuy nhiên, uống bao nhiêu là đủ để tốt cho sức khỏe và khi nào thì trở thành quá nhiều?
Khi nước kiềm ngày càng phổ biến, các tuyên bố xung quanh lợi ích sức khỏe và khả năng cải thiện sức khỏe tổng thể của nó cũng tăng theo. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét kỹ lưỡng những khẳng định này. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu và khám phá sự thật về nước kiềm và những lợi ích thật sự của nước kiềm.
Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.
Chế độ ăn uống lành mạnh không thể thiếu thực phẩm giàu creatine - hợp chất tự nhiên giúp cung cấp năng lượng cho cơ bắp, cải thiện hiệu suất tập luyện và sức khỏe não bộ.
Có rất nhiều loại bệnh võng mạc khác nhau. Những bệnh này có thể do gen di truyền từ cha mẹ hoặc từ tổn thương võng mạc tích lũy trong suốt cuộc đời. Một số loại bệnh võng mạc phổ biến hơn các bệnh khác.
Chuối là một trong những loại thực phẩm có lợi ích dinh dưỡng đáng kể. Vậy khi ăn chuối luộc có tác dụng gì?