Bệnh bạch cầu ác tính và u lympho: nguồn gốc, phân loại và điều trị
Theo Hiệp hội bệnh bạch cầu và u lympho Hoa Kỳ, có khoảng 48.610 người Mỹ được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu ác tính và 79.030 người được chẩn đoán mắc u lympho vào năm 2013. Cứ 10 phút lại có một ca tử vong vì những căn bệnh này.
Nguồn gốc của bệnh bạch cầu ác tính và u lympho
Cả hai loại ung thư này đều hình thành từ những bất thường xảy ra đối với các tế bào bạch cầu.
Trong bệnh bạch cầu ác tính, tủy xương sản sinh quá nhiều tế bào bạch cầu mà chúng không trải qua quá trình lão hóa bình thường như những tế bào máu khác. Thay vào đó, các tế bào bạch cầu tiếp tục phân chia, nhân lên nhanh chóng và lấn át các hồng cầu khỏe mạnh của cơ thể. Bệnh bạch cầu ác tính cũng có thể khởi phát ở những hạch bạch huyết.
U lympho thường xuất hiện ở những hạch bạch huyết trong cơ thể, hạch bạch huyết là những mô giúp sản sinh ra những yếu tố miễn dịch để chống lại các bệnh nhiễm trùng. Một số dạng u lympho có thể xảy ra do sự phát tán và xâm lấn của những tế bào bạch cầu bất thường đến những phần khác của cơ thể.
Phân loại bệnh bạch cầu ác tính
Bệnh bạch cầu có hai dạng là cấp và mãn tính.
Người ta phân bệnh bạch cầu ra làm 4 loại chính, mỗi bệnh được phân loại dựa vào tốc độ tiến triển và nguồn gốc của các tế bào ung thư:
Các triệu chứng của bệnh bạch cầu ác tính
Bạch cầu ác tính là căn bệnh diễn biến khá chậm, do vậy người bệnh thường sẽ không nhận thấy các triệu chứng bệnh ngay lập tức. Qua thời gian, sự tích lũy của các tế bào bạch cầu bất thường cùng với sự suy giảm các tế bào hồng cầu sẽ gây ảnh hưởng lớn đến tình trạng sức khỏe của cơ thể. Một số triệu chứng phổ biến:
Lựa chọn điều trị đối với bệnh ung thư bạch cầu ác tính
Phương pháp điều trị căn bệnh này phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và mức độ diễn tiến của bệnh tại thời điểm chẩn đoán. Việc điều trị chủ yếu để ngăn cản sự hình thành của các tế bào máu bất thường trong máu và sự xâm lấn của chúng tới các hạch bạch huyết của cơ thể. Các phương pháp bao gồm:
U lympho: Hodgkin và không Hodgkin
Khác với bệnh bạch cầu ác tính, u lympho thường bắt nguồn từ các hạch bạch huyết. Phân loại bệnh dựa vào nguồn gốc của các tế bào ung thư. Một số trường hợp khởi phát ở hệ bạch huyết, trong khi một số dạng u lympho khác lại xuất hiện ở các tế bào máu trắng giống như trong bệnh bạch cầu ác tính dòng tủy.
Những loại ung thư này cũng được gọi là u lympho không Hodgkin khi các tế bào lympho B và lympho T trở nên bất thường.
Mặt khác, đối với u lympho dạng Hodgkin hạch bạch huyết sẽ to dần lên sau đó lan tới các hạch bạch huyết khác và cuối cùng xâm lấn sang các cơ quan như phổi. U lympho dạng Hodgkin ít phổ biến hơn dạng không Hodgkin.
Các triệu chứng của u lympho
Triệu chứng bệnh phụ thuộc vào loại u lympho bệnh nhân mắc phải là dạng Hodgkin hay không Hodgkin.
U lympho dạng Hodgkin có thể gây:
U lympho dạng không Hodgkin có thể gây ra các triệu chứng tương tự, ngoài ra còn có những triệu chứng khác như:
Điều trị bệnh u lympho
Cũng giống như bệnh ung thư bạch cầu, lựa chọn điều trị cho bệnh u lympho phụ thuộc vào tình trạng bệnh khi được chẩn đoán. Đối với u lympho Hodgkin, các tế bào ung thư sẽ dễ điều trị hơn nếu chúng vẫn nằm trong hạch bạch huyết. Hóa trị và xạ trị là những phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với loại ung thư này.
Tương tự, những liệu pháp điều trị trên cũng có thể được áp dụng cho bệnh u lympho không Hodgkin nhưng cũng có những lựa chọn điều trị khác như sử dụng phương pháp tác dụng tại đích…
Triển vọng điều trị đối với cả hai loại ung thư
Ung thư bạch cầu ác tính và u lympho đều diễn biến chậm hơn những bệnh ung thư khác. Điều đó có nghĩa là bệnh sẽ dễ dàng điều trị hơn nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm.
Theo Hiệp hội ung thư bạch cầu và u lympho Hoa Kỳ, tỷ lệ bệnh nhân sống được sau 5 năm là 59% đối với bệnh ung thư bạch cầu từ năm 2003 – 2009. Tổ chức này cũng cho biết rằng tới 88% bệnh nhân mắc u lympho có thể sống được trong cùng khoảng thời gian đó.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Phân biệt bệnh bạch cầu và ung thư bạch huyết
Nhờ hiệu quả của thuốc kháng virus (ARV), ngày càng nhiều trẻ nhiễm HIV có thể phát triển, học tập và sinh hoạt bình thường như những trẻ khác. Tuy nhiên, dinh dưỡng vẫn là nền tảng của chăm sóc điều trị, giúp duy trì cân nặng, tăng sức đề kháng, giảm biến chứng và hạn chế tác dụng phụ của thuốc.
Lõm ngực bẩm sinh xảy ra khi xương ức phát triển bất thường tạo ra vết lõm trên thành ngực của bạn và có thể gây ra các vấn đề về thể chất cũng như cảm xúc cho trẻ. Cùng tìm hiểu về bệnh lý lõm ngực bẩm sinh ở trẻ qua bài viết sau đây!
Thời tiết lạnh giá và chuyển mùa thường làm gia tăng các vấn đề về xương khớp, gây ra tình trạng đau cứng khớp và khó khăn khi vận động. Sự thay đổi của nhiệt độ và độ ẩm có thể làm các mô cơ giãn nở, tạo áp lực lên khớp, dẫn đến cảm giác đau nhức hoặc tê cứng.
Hà Nội, ngày 27/11/2025 – Kết quả nghiên cứu mới nhất do Viện Y học ứng dụng Việt Nam thực hiện được công bố tại Hội thảo khoa học “Thực trạng dinh dưỡng, sức khỏe người cao tuổi ở một số thành phố lớn và đề xuất một số giải pháp” đã chỉ ra những thách thức lớn trong công tác chăm sóc sức khỏe người cao tuổi (NCT) tại các đô thị lớn.
Chế độ ăn kiêng low-carb (ít carbohydrate) đã chứng minh được hiệu quả trong việc giảm cân nhanh chóng và cải thiện nhiều chỉ số sức khỏe. Tuy nhiên, chìa khóa để thành công không phải là việc cắt giảm carb một cách mù quáng, mà là thực hiện một cách thông minh, bền vững để biến nó thành một lối sống lâu dài.
Ung thư đại trực tràng là căn bệnh phổ biến và gây tử vong cao trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam. Tại Việt Nam, ung thư đại trực tràng cũng nằm trong top năm loại ung thư gây tử vong hàng đầu. Tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh có thể giảm đáng kể thông qua các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Bài viết này sẽ đưa ra lời khuyên thiết thực để phòng ngừa ung thư đại trực tràng, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường vận động và sàng lọc định kỳ, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe.
Loãng xương (osteoporosis) là một bệnh lý phổ biến thường gặp ở người cao tuổi gặp cả ở nam và nữ . Do đó, việc chuẩn đoán sớm, theo dõi và kiểm soát loãng xương là điều rất thiết, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe nhưng lại gây triệu chứng khó chịu cho nhiều người mắc hội chứng ruột kích thích.