Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Bà bầu "bỏ túi" ngay những lợi ích không ngờ từ việc uống vitamin trong thai kỳ

Vitamin dành cho bà bầu là những viên bổ sung được sản xuất đặc biệt nhằm cung cấp cho cơ thể phụ nữ mang thai các vitamin và khoáng chất cần thiết. Bác sĩ khuyên bạn uống vitamin ngay từ khi bắt đầu lên kế hoạch mang thai cũng như trong suốt thai kỳ.

Chế độ ăn lành mạnh luôn được khuyến khích, đặc biệt là trong thời kỳ mang thai. Bên cạnh đó, uống vitamin dành cho bà bầu cũng là một cách tốt để bổ sung những dưỡng chất còn thiếu trong chế độ ăn. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi uống bất kỳ loại vitamin, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược nào trong thai kỳ.

Vitamin tốt nhất cho bà bầu

Vitamin dành cho bà bầu giúp đảm bảo bạn nhận đủ các dưỡng chất cần thiết cho một thai kỳ khỏe mạnh, bao gồm:

  • Axit folic: 400 microgram (mcg)
  • Vitamin D: 600 đơn vị quốc tế (IU)
  • Canxi: 1.000 miligram (mg)
  • Vitamin C: 80 mg 
  • Thiamin: 1,4 mg
  • Riboflavin: 1,4 mg
  • Niacin: 18 mg 
  • Vitamin B12: 2,6 mcg
  • Vitamin B6: 1,9 mg
  • Vitamin E: 15 mg 
  • Kẽm: 11 mg
  • Sắt: 27 mg
  • Vitamin A: 770 mcg

Khi chọn vitamin cho bà bầu, hãy đảm bảo chúng không bị hết hạn hoặc sắp hết hạn. Nếu bạn bị dị ứng hoặc nhạy cảm với thực phẩm, hãy kiểm tra kỹ danh sách thành phần. Một số loại vitamin có thể chứa bột ngô, trứng hoặc lúa mì. Nếu bạn lo lắng về chất lượng của vitamin, hãy hỏi bác sĩ xem họ có khuyến nghị thương hiệu nào không. Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ kê đơn cho bạn một loại vitamin dành cho bà bầu cụ thể hoặc khuyên bạn uống thêm các chất bổ sung khác.

Lợi ích của vitamin dành cho bà bầu

Khác với vitamin thông thường, vitamin dành cho bà bầu cung cấp thêm các dưỡng chất cần thiết để đảm bảo sức khỏe của mẹ và sự phát triển tốt của thai nhi. Một số vitamin và khoáng chất quan trọng nhất trong thai kỳ bao gồm axit folic, sắt, canxi và iốt.

  • Axit folic

Nếu bạn có dự định mang thai, bạn nên uống axit folic. Nó có thể ngăn ngừa các dị tật bẩm sinh ảnh hưởng đến não và tủy sống của thai nhi. Các khiếm khuyết ống thần kinh phát triển sớm trong thai kỳ, trước khi nhiều người biết họ đang mang thai. Đây là lý do tại sao các bác sĩ khuyến nghị bất kỳ ai có ý định mang thai nên uống 400 mcg axit folic mỗi ngày, bắt đầu trước khi thụ thai và tiếp tục trong 12 tuần đầu của thai kỳ.

Nếu bạn đã từng sinh con bị khiếm khuyết ống thần kinh, bạn nên trao đổi với bác sĩ về axit folic. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng uống liều lượng lớn hơn (lên đến 4.000 mcg) ít nhất 1 tháng trước và trong 3 tháng đầu tiên của thai kỳ có thể hữu ích nếu bạn đã từng sinh con bị khiếm khuyết này. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về liều lượng phù hợp với bạn.

Các thực phẩm chứa axit folic bao gồm: rau xanh, các loại hạt, các loại đậu, trái cây họ cam quýt,...Mặc dù bạn có thể nhận được axit folic từ thực phẩm, nhưng uống thêm viên bổ sung vẫn là một ý tưởng tốt để dự phòng.

  • Canxi

Canxi cũng rất quan trọng trong thai kỳ. Nó có thể giúp ngăn ngừa tình trạng giảm mật độ xương của mẹ khi thai nhi sử dụng canxi để phát triển xương của mình.

  • Iốt

Iốt rất quan trọng cho chức năng tuyến giáp khỏe mạnh trong thời kỳ mang thai. Thiếu iốt có thể gây sảy thai hoặc thai chết lưu và khiến trẻ bị chậm phát triển thể chất, thiểu năng trí tuệ và điếc.

  • Sắt

Sắt giúp cơ thể bạn tạo ra nhiều tế bào hồng cầu hơn. Các tế bào máu này mang oxy đến thai nhi, cần thiết cho sự phát triển của bé.

Còn các chất dinh dưỡng khác thì sao?

Có những chất dinh dưỡng khác có thể cải thiện sức khỏe thai kỳ của bạn. Bác sĩ có thể giúp bạn quyết định xem có cần uống bổ sung các chất sau đây hay không:

  • Axit béo omega-3: Những chất béo này, bao gồm DHA (axit docosahexaenoic) và EPA (axit eicosapentaenoic), chỉ có trong các nguồn thực phẩm như cá béo và các loại hạt. Khuyến nghị ăn 240-360 mg hải sản ít thủy ngân mỗi tuần trong thời kỳ mang thai. Các thực phẩm giàu DHA bao gồm: cá hồi, cá bơn, cá trê, cá rô phi, tôm, trứng, sữa,...Các nghiên cứu cho thấy omega-3 có thể giảm nguy cơ sinh non và sinh con nhẹ cân. Nếu bạn không ăn nhiều thực phẩm giàu omega-3, hãy hỏi bác sĩ xem bạn có nên bổ sung hay không. Không phải tất cả các loại vitamin cho bà bầu đều chứa DHA.
  • Choline: Mặc dù cơ thể bạn có thể tự sản xuất một lượng choline, nhưng hầu hết choline bạn nhận được từ thực phẩm. Các nguồn giàu choline bao gồm thịt bò, thịt lợn, thịt gà, cá và trứng. Nhiều phụ nữ mang thai không nhận đủ choline mà thai nhi cần để phát triển não bộ khỏe mạnh. Không phải tất cả các loại vitamin cho bà bầu đều chứa choline, vì vậy hãy kiểm tra hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ để xem bạn có cần bổ sung hay không.
  • Protein: Bạn cần thêm protein trong thời kỳ mang thai vì lượng máu của bạn tăng lên, và bạn đang phát triển mô mới, nhau thai (cơ quan cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi) và một sinh mạng mới. Tất cả những điều này đều cần protein. Để có một thai kỳ khỏe mạnh, bạn nên bổ sung khoảng 10 gram mỗi ngày so với lượng khuyến nghị hàng ngày tối thiểu (RDA), đặc biệt trong 3 tháng cuối thai kỳ.

Khi nào nên bắt đầu uống vitamin dành cho bà bầu?

Thời điểm tốt nhất để bắt đầu uống vitamin dành cho bà bầu là trước khi thụ thai. Vitamin dành cho bà bầu không thể giúp bạn mang thai, nhưng chúng cung cấp các chất dinh dưỡng mà cơ thể bạn cần để chuẩn bị cho thai kỳ.

Một số bác sĩ khuyến nghị rằng bất kỳ ai có thể mang thai đều nên uống vitamin dành cho bà bầu, ngay cả khi họ chưa có kế hoạch mang thai trong tương lai gần. Nếu bạn mang thai ngoài ý muốn và chưa uống vitamin dành cho bà bầu, tốt nhất là nên bắt đầu càng sớm càng tốt.

Tác dụng phụ của vitamin dành cho bà bầu

Một số loại vitamin dành cho bà bầu có thể gây buồn nôn ở phụ nữ mang thai vốn đã bị ốm nghén. Do lượng chất dinh dưỡng trong vitamin dành cho bà bầu, chúng có thể có kích thước lớn, điều này có thể khiến việc nuốt trở nên khó khăn hơn nếu bạn đang bị buồn nôn.

Sắt trong vitamin dành cho bà bầu cũng có thể gây táo bón. Nếu bạn bị táo bón, những điều sau đây có thể hữu ích:

  • Ăn chế độ giàu chất xơ - bao gồm ngũ cốc nguyên hạt, trái cây như chuối, táo và các loại quả mọng, đậu lăng và đậu Hà Lan
  • Uống nhiều nước
  • Tập thể dục nếu bác sĩ cho rằng an toàn với bạn. Một hướng dẫn tốt để tuân theo là tập luyện cường độ vừa phải khoảng 2,5 giờ mỗi tuần.
  • Uống thuốc nhuận tràng với sự đồng ý của bác sĩ. Những loại thuốc này có thể được bác sĩ kê đơn hoặc mua không cần đơn.

Việc bổ sung vitamin dành cho bà bầu là một phần không thể thiếu trong hành trình mang thai. Với sự tư vấn của bác sĩ và lựa chọn đúng loại vitamin, bạn có thể yên tâm rằng cả mẹ và bé đều nhận được những dưỡng chất cần thiết. Hãy nhớ rằng, ngoài việc uống vitamin, một chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục điều độ và nghỉ ngơi đầy đủ cũng rất quan trọng.

Tháng 4 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM - Viện Y học ứng dụng Việt Nam hân hoan chào mừng sinh nhật lần thứ 6 với vô vàn ưu đãi và quà tặng khi khám dinh dưỡng. Chương trình ưu đãi áp dụng từ ngày 01/04/2024 đến hết ngày 30/04/2024. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Bình luận
Tin mới
  • 04/12/2025

    Loãng xương ở phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh

    Loãng xương là tình trạng suy giảm nghiêm trọng lượng khoáng chất trong xương, làm thay đổi cấu trúc và giảm độ chắc khỏe của xương. Trong đó, phụ nữ ở giai đoạn mãn kinh là nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhất mắc bệnh, dẫn đến nhiều hệ lụy khó lường đối với sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về loãng xương ở phụ nữ mãn kinh nhé!

  • 04/12/2025

    Ai không nên ăn thịt lợn nọng?

    Thịt lợn nọng ngon nhưng do hàm lượng chất béo bão hòa cao, một số nhóm người nên đặc biệt hạn chế tiêu thụ thịt nọng.

  • 04/12/2025

    Sự thật về tóc bạc

    Nang tóc của bạn có các tế bào sắc tố tạo ra melanin, một chất hóa học tạo nên màu tóc của bạn. Khi bạn già đi, các tế bào này bắt đầu chết. Không có sắc tố, các sợi tóc mới mọc ra nhạt hơn và có nhiều sắc thái khác nhau của màu xám, bạc và cuối cùng là màu trắng. Khi nang tóc ngừng tạo ra melanin, nó sẽ không tạo ra các sợi tóc màu nữa.

  • 03/12/2025

    Có nên dùng ‘đường ăn kiêng’ để giảm cân?

    Việc sử dụng 'đường ăn kiêng' để giảm cân đang là một xu hướng phổ biến nhưng nó vẫn còn là một chủ đề gây nhiều tranh cãi. Vậy đường ăn kiêng có tác dụng gì và có an toàn để giảm cân không?

  • 03/12/2025

    Viêm xoang trong mùa đông

    Vào những tháng cuối năm thời tiết chuyển lạnh, nhiệt độ giảm kèm theo những cơn mưa là cả một thách thức với hệ hô hấp, khó chịu với mũi và xoang. Sự kết hợp giữa không khí khô và thay đổi nhiệt độ này ảnh hưởng đến hoạt động bài tiết chất nhầy của mũi và xoang để bảo vệ hệ hô hấp và lọc không khí; có thể dẫn đến các dấu hiệu nghẹt mũi, áp lực và khó chịu. Hiểu được tác động theo mùa này đối với sức khỏe xoang giúp giải thích tại sao nhiều người gặp phải các vấn đề liên quan đến xoang nhiều hơn trong những tháng mùa đông và chỉ ra những cách chúng ta có thể bảo vệ hệ hô hấp tốt hơn trong mùa lạnh.

  • 02/12/2025

    Eswatini – Quốc gia đầu tiên trên thế giới triển khai mũi tiêm phòng HIV hai lần mỗi năm

    Eswatini hiện đang là đất nước có tỉ lệ nhiễm HIV cao nhất thế giới. Eswatini từ lâu đã phải đối mặt với gánh nặng HIV cực kỳ lớn. Khoảng 27% người trưởng thành của quốc gia này sống chung với HIV – mức cao nhất thế giới. Dù đã đạt nhiều tiến bộ trong điều trị antiretroviral (ARV), số ca nhiễm HIV mới vẫn duy trì ở mức đáng lo ngại, đặc biệt trong nhóm phụ nữ trẻ và thanh niên.

  • 02/12/2025

    4 lợi ích nổi bật nhất của rau càng cua với sức khỏe

    Tuy chỉ là một loại rau dại mọc phổ biến nhưng rau càng cua chứa đựng những giá trị dinh dưỡng và dược liệu đáng kinh ngạc, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

  • 02/12/2025

    Các dấu hiệu nhận biết đột quỵ vào mùa đông

    Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.

Xem thêm