Hạt dẻ ngựa
Các hạt giống, lá, vỏ cây, và hoa của cây, tất cả được sử dụng hàng trăm năm để giúp nhiều vấn đề về sức khỏe vì do chúng có rất nhiều lợi ích. Hạt giống của cây thường được sử dụng để đối phó với các vấn đề viêm và bệnh lý mạch máu. Chủ yếu hiện nay, các sản phẩm của hạt dẻ ngựa áp dụng vào điều trị ngoài da các bệnh lý liên quan tĩnh mạch như trĩ và suy giãn tĩnh mạch.
5 công dụng của hạt dẻ ngựa
Các lợi ích ghi nhận liên quan sức khỏe của hạt dẻ ngựa được liệt kê dưới đây:
Lợi thế lớn của hạt dẻ ngựa là tăng cường sức khỏe tĩnh mạch. Hạt dẻ ngựa thường được sử dụng để điều trị suy tĩnh mạch mạn tính và các bệnh khác nhau do sức khỏe tĩnh mạch kém và thiếu tính linh hoạt.
Thảo dược này thường được sử dụng để điều trị suy giãn tĩnh mạch ở chân, và bất kỳ dấu chứng liên quan do tĩnh mạch giãn gây ra.
Hạt dẻ ngựa là một loại “thuốc điều trị thông dụng” để trị bệnh trĩ. Nói chung loại thảo dược này có thể được sử dụng như một chất làm se búi trĩ và giúp giảm đau do bệnh trĩ gây ra.
Trong số những lợi thế tốt nhất của hạt dẻ ngựa là loại thảo dược này có thể ngăn ngừa, giảm thiểu, và loại bỏ tình trạng viêm trong cơ thể của bạn.
Kem bôi hạt dẻ ngựa đã được chứng minh hỗ trợ điều trị chuột rút ở chân do máu lưu thông kém và mạch máu thiếu tính đàn hồi.
Tác dụng phụ của hạt dẻ ngựa
Một số tác dụng phụ tiềm năng của hạt dẻ ngựa có thể không được ghi nhận. Hãy chắc chắn rằng bạn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ chăm sóc sức khỏe ban đầu của bạn để được tư vấn y tế trước khi dùng. Hiện nay, hạt dẻ ngựa chủ yếu đang được dùng làm thành phần của kem bôi ngoài da để điều trị suy giãn tĩnh mạch chân và trĩ.
Chưa nên dùng đường uống đối với các sản phẩm hạt dẻ ngựa, do chưa đủ chứng cứ chứng minh tính an toàn khi sử dụng đường uống và đường toàn thân, mặc dù một số nghiên cứu lẻ tẻ cho rằng hạt dẻ ngựa có nhiều lợi ích khác như chống ung thư hay điều trị vô sinh? Vẫn nên thận trọng và chờ đợi các kết luận của các nghiên cứu khoa học quy mô và uy tín trên thế giới.
Hạt dẻ ngựa
Các hạt giống, lá, vỏ cây, và hoa của cây, tất cả được sử dụng hàng trăm năm để giúp nhiều vấn đề về sức khỏe vì do chúng có rất nhiều lợi ích. Hạt giống của cây thường được sử dụng để đối phó với các vấn đề viêm và bệnh lý mạch máu. Chủ yếu hiện nay, các sản phẩm của hạt dẻ ngựa áp dụng vào điều trị ngoài da các bệnh lý liên quan tĩnh mạch như trĩ và suy giãn tĩnh mạch.
5 công dụng của hạt dẻ ngựa
Các lợi ích ghi nhận liên quan sức khỏe của hạt dẻ ngựa được liệt kê dưới đây:
Lợi thế lớn của hạt dẻ ngựa là tăng cường sức khỏe tĩnh mạch. Hạt dẻ ngựa thường được sử dụng để điều trị suy tĩnh mạch mạn tính và các bệnh khác nhau do sức khỏe tĩnh mạch kém và thiếu tính linh hoạt.
Thảo dược này thường được sử dụng để điều trị suy giãn tĩnh mạch ở chân, và bất kỳ dấu chứng liên quan do tĩnh mạch giãn gây ra.
Hạt dẻ ngựa là một loại “thuốc điều trị thông dụng” để trị bệnh trĩ. Nói chung loại thảo dược này có thể được sử dụng như một chất làm se búi trĩ và giúp giảm đau do bệnh trĩ gây ra.
Trong số những lợi thế tốt nhất của hạt dẻ ngựa là loại thảo dược này có thể ngăn ngừa, giảm thiểu, và loại bỏ tình trạng viêm trong cơ thể của bạn.
Kem bôi hạt dẻ ngựa đã được chứng minh hỗ trợ điều trị chuột rút ở chân do máu lưu thông kém và mạch máu thiếu tính đàn hồi.
Tác dụng phụ của hạt dẻ ngựa
Một số tác dụng phụ tiềm năng của hạt dẻ ngựa có thể không được ghi nhận. Hãy chắc chắn rằng bạn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ chăm sóc sức khỏe ban đầu của bạn để được tư vấn y tế trước khi dùng. Hiện nay, hạt dẻ ngựa chủ yếu đang được dùng làm thành phần của kem bôi ngoài da để điều trị suy giãn tĩnh mạch chân và trĩ.
Chưa nên dùng đường uống đối với các sản phẩm hạt dẻ ngựa, do chưa đủ chứng cứ chứng minh tính an toàn khi sử dụng đường uống và đường toàn thân, mặc dù một số nghiên cứu lẻ tẻ cho rằng hạt dẻ ngựa có nhiều lợi ích khác như chống ung thư hay điều trị vô sinh? Vẫn nên thận trọng và chờ đợi các kết luận của các nghiên cứu khoa học quy mô và uy tín trên thế giới.
Vitamin D có những vai trò rất quan trọng trọng việc hấp thu canxi, tham gia vào nhiều chức năng khác như tạo xương, miễn dịch, tăng trưởng. Việc thiếu hay thừa vitamin D đều để lại những ảnh hưởng tới sức khỏe của trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh. Bổ sung vitamin D là điều được nhiều chuyên gia y tế khuyến cáo, tùy thuộc vào độ tuổi của trẻ - trong đó vitamin D3 là dạng bổ sung được khuyến nghị tốt nhất.
Theo Tiến sĩ, bác sĩ Trương Hồng Sơn, Viện trưởng Viện Y học ứng dụng Việt Nam, khi trời mưa nhiều, độ ẩm tăng cao sẽ tạo môi trường thuận lợi cho các vi khuẩn sinh sôi, do đó thức ăn dễ bị ôi, thiu, mốc và sinh ra độc tố gây ngộ độc thực phẩm.
Vaccine Qdenga đang được khuyến nghị tiêm cho trẻ em trên 4 tuổi và người lớn để phòng chống sốt xuất huyết, cùng tìm hiểu về loại vaccine này qua bài viết sau đây.
Vitamin D (còn được gọi là calciferol) là một loại vitamin tan trong dầu, có mặt trong một số thực phẩm tự nhiên. Vitamin D cũng được sản xuất nội sinh khi tia cực tím (UV) từ ánh sáng mặt trời chiếu vào da và kích thích quá trình tổng hợp vitamin D.
Về định nghĩa, thừa cân là tình trạng cân nặng vượt quá cân nặng “nên có” so với chiều cao. Còn béo phì là tình trạng tích lũy mỡ ở mức vượt quá và không bình thường một cách cục bộ hay toàn thể tới mức ảnh hưởng xấu tới sức khoẻ.
Suy thận ở trẻ em tuy hiếm gặp nhưng lại là bệnh lý cần phải được điều trị tích cực ở trẻ. Có 2 loại suy thận là cấp tính và mạn tính. Dấu hiệu nào để nhận biết suy thận ở trẻ? Cùng Bác sĩ của Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM tìm hiểu qua bài viết sau đây.
Viêm thực quản ái toan là tình trạng mạn tính của hệ miễn dịch, do dị ứng thực phẩm gây ra, biểu hiện với nhiều triệu chứng khác nhau. Ở một số người, viêm thực quản ái toan không được kiểm soát có thể gây ho. Những người bị viêm thực quản ái toan chủ yếu ho do dị ứng hoặc hen suyễn, đồng thời cũng có thể do trào ngược axit.
Vitamin K2, một dưỡng chất ít được biết đến nhưng có vai trò vô cùng quan trọng, đối với sức khỏe của trẻ em, đặc biệt là trong sự phát triển của xương và tim mạch. Thiếu hụt vitamin K2 có thể gây nên nhiều nguy cơ cho sức khỏe, đặc biệt là trong giai đoạn tăng trưởng quan trọng của trẻ em. Mặc dù vậy, việc thiếu hụt Vitamin K2 còn chưa được chú ý đúng mức với cộng đồng và ngay cả giới chuyên môn nhi khoa.