Cơ thể cần vitamin E để hoạt động, làm cho nó trở thành một loại vitamin thiết yếu. Vitamin E là một loại vitamin hòa tan trong chất béo, có nghĩa là nó cần chất béo từ chế độ ăn uống để được hấp thụ đúng cách. Vitamin E chủ yếu được lưu trữ trong gan trước khi được giải phóng vào máu để sử dụng. Vitamin E có nhiều chức năng đối với cơ thể, bao gồm bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do, tăng cường hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa đông máu.
Mặc dù tình trạng thiếu vitamin E rất hiếm ở người lớn khỏe mạnh, nhưng tình trạng thiếu hụt vitamin E vẫn có thể xảy ra. Dưới đây là những dấu hiệu quan trọng để biết bạn có bị thiếu vitamin E hay không.
5 dấu hiệu cảnh báo cơ thể thiếu vitamin E
Suy nhược cơ bắp
Nếu không có đủ vitamin E, các tế bào có thể bị căng thẳng oxy hóa, đó là khi cơ thể mất cân bằng giữa các gốc tự do và chất chống oxy hóa trong cơ thể bạn. Tình trạng căng thẳng oxy hóa này dẫn đến yếu cơ.
Các vấn đề về phối hợp
Thiếu hụt vitamin E có thể dẫn đến các tế bào thần kinh Purkinje trong não bị phá vỡ. Các tế bào thần kinh này đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp và kiểm soát chuyển động, khi các tế bào thần kinh này bị ảnh hưởng, sự phối hợp sẽ bị suy giảm. Yếu cơ và khó phối hợp là các triệu chứng thần kinh cho thấy hệ thống thần kinh trung ương và thần kinh ngoại vi bị tổn thương.
Tê và ngứa ran
Trong một số trường hợp, thiếu vitamin E có thể gây ra bệnh lý thần kinh ngoại biên, một tình trạng dẫn đến tê và ngứa ran - thường là ở bàn tay và bàn chân. Thiếu vitamin E làm hỏng các sợi thần kinh, có thể ngăn chúng truyền tín hiệu một cách chính xác gây ra hiện tượng tê và dị cảm.
Hệ thống miễn dịch suy giảm
Vitamin E giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể bằng cách hỗ trợ sự phát triển của tế bào T, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. Một số nghiên cứu cho thấy rằng, thiếu vitamin E có thể ức chế các tế bào miễn dịch khiến hệ thống miễn dịch trở nên yếu đi, đặc biệt là với người cao tuổi.
Suy giảm thị lực
Sự thiếu hụt vitamin E có thể làm suy yếu các thụ thể ánh sáng trong võng mạc và các tế bào khác trong mắt. Điều này có thể dẫn đến nhìn mờ và mất thị lực theo thời gian.
Thiếu vitamin E có thể gây mất phương hướng và các vấn đề về thị lực ở người cao tuổi.
Ai dễ bị thiếu vitamin E?
Thiếu hụt vitamin E hiếm khi liên quan đến chế độ ăn uống và chủ yếu xảy ra ở những người có yếu tố di truyền hoặc các bệnh như bệnh Crohn, bệnh xơ nang,... khiến cơ thể không thể hấp thụ và tiêu hóa chất béo như bình thường.
Điều này là do vitamin E hòa tan trong chất béo. Cơ thể hấp thụ vitamin E theo cách nó hấp thụ chất béo, sau đó nó được lưu trữ trong mô mỡ và gan. Cơ thể cần chất béo để hấp thụ vitamin E một cách chính xác.
Thiếu vitamin E có thể dẫn đến các bệnh làm giảm nghiêm trọng sự hấp thụ chất béo như: bệnh tụy mạn tính, bệnh gan ứ mật, bệnh Celiac.
Sự thiếu hụt vitamin E cũng có thể gặp ở trẻ sinh non hoặc trẻ sơ sinh có trọng lượng thấp hơn và bị suy dinh dưỡng. Trẻ sinh non có nguy cơ cao bị thiếu loại vitamin này vì đường tiêu hóa chưa trưởng thành có thể cản trở sự hấp thụ chất béo và vitamin E. Thiếu vitamin E ở những trẻ này cũng có thể dẫn đến thiếu máu huyết tán, phá hủy hồng cầu.
Khi một người không có tiền sử bệnh di truyền nhưng gặp bất kỳ triệu chứng nào của sự thiếu hụt vitamin E, họ nên liên hệ với bác sĩ. Với xét nghiệm máu, bác sĩ có thể nhận định về mức độ vitamin E tổng thể của một người. Khi một người trưởng thành có ít hơn 4 mg/lít vitamin E trong máu thì được coi là thiếu vitamin E và cần được bổ sung. Mức bình thường nằm trong khoảng 5,5-17 miligam mỗi lít (mg/lít). Phạm vi bình thường có thể khác nhau đối với trẻ sinh non và trẻ em dưới 17 tuổi.
Hướng xử trí khi phát hiện thiếu vitamin E
Thiếu vitamin E rất hiếm gặp ở những người khỏe mạnh, nhưng nếu bạn có một trong những tình trạng đã nói ở trên và đang gặp các triệu chứng như yếu cơ, các vấn đề về phối hợp hoặc tê và ngứa ran, cần đến gặp bác sĩ để xác định nguyên nhân và có hướng xử trí để giúp bạn cảm thấy tốt hơn. Lượng vitamin E trong máu cực thấp có thể chỉ ra một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Kiểm tra thêm sẽ giúp xác định nguyên nhân và các lựa chọn điều trị. Bổ sung vitamin E thường có hiệu quả.
Trẻ sơ sinh và trẻ sinh non có thể được bổ sung vitamin E qua ống đặt trong dạ dày.
Đối với trẻ sinh non bị thiếu vitamin E, phương pháp hiện nay có thể cung cấp bổ sung vitamin E thông qua một ống trong dạ dày. Khi cần thiết, vitamin E cũng có thể được tiêm tĩnh mạch. Mặc dù một liều có thể đủ để làm tăng nồng độ vitamin E trong máu, nhưng cũng có khi cần nhiều liều. Điều trị này chỉ được thực hiện ở cơ sở y tế và do bác sĩ chuyên khoa đảm nhiệm.
Với trẻ em và người lớn bị thiếu vitamin E do tình trạng di truyền hoặc các bệnh khác cần được bổ sung vitamin E liều cao có thể ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Khi sự thiếu hụt được phát hiện sớm, nó có thể ngăn ngừa các triệu chứng thần kinh.
Nếu cần thiết phải bố sung vitamin E, nên lưu ý chỉ cung cấp tối đa 15-20mg vitamin E mỗi ngày. Để tránh nhiễm độc vitamin E, bạn không nên tiêu thụ quá 1.000mg mỗi ngày. Mặc dù hiếm gặp nhưng ngộ độc vitamin E có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn và mệt mỏi. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến tử vong.
Khi được dùng dưới dạng thực phẩm bổ sung, vitamin E làm tăng nguy cơ chảy máu vì nó làm giảm khả năng đông máu. Do vậy, các bác sĩ khuyến cáo những người dùng vitamin E liều cao nên ngừng sử dụng 2 tuần trước khi thực hiện bất kỳ loại phẫu thuật nào hoặc làm răng.
Tham khảo thêm thông tin bài viết: Những điều bạn cần biết về độc tính của vitamin E.
Lỵ trực khuẩn là tình trạng nhiễm khuẩn đường tiêu hóa cấp tính và cần được điều trị kịp thời để phòng tránh những biến chứng nguy hiểm.
Khi mùa thi đến gần, học sinh bước vào giai đoạn căng thẳng và áp lực cao, đòi hỏi sự tập trung tối đa cũng như khả năng ghi nhớ và tư duy sắc bén. Bên cạnh việc học tập chăm chỉ, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe não bộ, giúp kiểm soát lo âu và tối ưu hóa hiệu suất học tập.
Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.
Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.
Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.
Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.
Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.
Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.