1. Giá trị dinh dưỡng của quả hồng
Quả hồng là một loại trái cây ngon miệng, hấp dẫn với nhiều thành phần dinh dưỡng nổi bật. Quả hồng tươi hay khô đều chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ:
Ngoài ra, quả hồng còn chứa magie cần thiết cho tim hoạt động tốt, sắt giúp da hồng hào và duy trì thành phần đúng của máu, kali củng cố thành mạch máu...
![]()
Trong quả hồng có flavonoid và vitamin C được biết đến với đặc tính chống oxy hóa tốt.
2. Quả hồng tốt cho những đối tượng nào?
Quả hồng là một loại trái cây bổ dưỡng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Beta-caroten đặc biệt quan trọng đối với người hút thuốc lá, vì nó giúp ngăn ngừa sự hình thành ung thư phổi.
Ngoài beta-caroten, trong quả hồng còn có khá nhiều vitamin C giúp cơ thể chống đỡ với các loại virus, vitamin PP ngăn ngừa sự mệt mỏi, trầm cảm cũng như cải thiện sức khỏe làn da và tóc.
Quả hồng chín chứa các chất dinh dưỡng thực vật như polyphenol và tannin có đặc tính kháng khuẩn, giúp làm giảm sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh. Trong quả hồng có nhiều đường tự nhiên, giúp chế ngự cơn đói rất tốt mà vẫn không có nhiều calo, bởi vậy các nhà dinh dưỡng khuyên những người thừa cân nên bổ sung hồng vào khẩu phần ăn của mình.
3. Những ai không nên ăn nhiều quả hồng?
Những nhóm người dưới đây nếu ăn nhiều quả hồng có thể phát sinh một số rủi ro nhất định:
3.1. Người bệnh đái tháo đường
Quả hồng chứa hàm lượng đường khá cao, đặc biệt là đường fructose, có thể làm tăng nhanh lượng đường trong máu. Loại đường này sẽ tích lũy thành glucose và chất béo nhanh hơn so với những loại quả không có vị ngọt.
Do đó những người bệnh đái tháo đường hay tiền đái tháo đường nên hạn chế ăn quả hồng do hàm lượng đường cao.
3.2. Người có vấn đề về tiêu hóa nên hạn chế ăn quả hồng
Theo TS.BS. Đặng Quốc Ái, Bệnh viện E Trung ương, trong quả hồng có chất tanin gây vị chát và chất pectin, hai chất này có nhiều ở vỏ hồng. Tanin và pectin là những chất làm săn niêm mạc ruột, ảnh hưởng nhu động ruột. Nếu ăn quá nhiều, nhất là vào lúc đói, các chất này cùng với hàm lượng chất xơ có trong quả hồng dưới tác dụng của acid dạ dày sẽ vón lại thành từng khối, nếu các khối bã thức ăn này không được đẩy ra ngoài theo đường bài tiết tự nhiên, chúng sẽ gây tắc nghẽn đường tiêu hóa.
TS. Ái khuyến cáo người có tổn thương đường tiêu hóa, đã cắt một phần hoặc bán phần dạ dày, người cao tuổi, răng yếu, nhai không kỹ, nhu động ruột và tuyến nước bọt giảm thì không ăn hồng hoặc các loại thực phẩm giàu xenlulo già như măng, rau già...
Lượng chất xơ cao trong quả hồng có thể gây đầy bụng, khó tiêu ở những người có hệ tiêu hóa nhạy cảm. Những người bị viêm loét dạ dày, tá tràng, người bị táo bón mạn tính, người có chức năng tiêu hóa kém, người cao tuổi nên ăn quả hồng chín và kết hợp với các thực phẩm khác để tránh tình trạng khó tiêu.

Ăn nhiều quả hồng cũng dễ bị táo bón, thậm chí gây tắc ruột.
3.3. Người có bệnh lý về thận
Quả hồng chứa một lượng kali nhất định. Đối với người bệnh thận, khả năng đào thải kali bị hạn chế, việc ăn quá nhiều quả hồng có thể làm tăng nồng độ kali trong máu, gây ra các vấn đề về tim mạch.
3.4. Những trường hợp khác
Những người bình thường ăn quả hồng nên thận trọng, không ăn quá nhiều, nhai kỹ và không nên ăn quả hồng lúc đói có thể gây ra tình trạng kết tủa protein trong dạ dày, dẫn đến khó tiêu.
Khi ăn nên chọn quả hồng chín đều sẽ có vị ngọt thanh và ít gây ra tình trạng táo bón. Có thể kết hợp quả hồng với sữa chua, ngũ cốc để tăng cường dinh dưỡng và giảm bớt tác dụng phụ.
Đọc thêm tại bài viết sau: Ăn quả hồng giúp giảm cân và tăng miễn dịch.
Hạt chia được mệnh danh là 'siêu thực phẩm' hỗ trợ giảm cân nhờ hàm lượng chất xơ và protein dồi dào, giúp tạo cảm giác no kéo dài, từ đó kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể. Bí quyết để hạt chia phát huy tối đa hiệu quả là nằm ở thời điểm và cách chế biến...
Viêm não tự miễn là bệnh xảy ra do hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào não. Các triệu chứng của viêm não tự miễn có thể khác nhau nhưng có thể bao gồm mất trí nhớ, thay đổi suy nghĩ, thay đổi hành vi và co giật. Cùng tìm hiểu về bệnh lý này qua bài viết sau đây!
Xơ vữa động mạch xảy ra khi các mảng bám mỡ tích tụ dọc theo thành động mạch, khiến động mạch bị hẹp, hạn chế lưu lượng máu đến tim và các bộ phận khác của cơ thể, dễ dẫn tới nguy cơ đột quỵ.
Mùa thu mang đến thời tiết mát mẻ và dễ chịu, nhưng sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm dao động và sự gia tăng các dị nguyên như phấn hoa, nấm mốc lại khiến đây trở thành mùa cao điểm của các bệnh dị ứng. Dị ứng giao mùa gây khó chịu, mệt mỏi và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách nhận biết, phòng ngừa và giảm triệu chứng dị ứng để có một mùa thu khỏe mạnh.
Dùng nước gạo lên men để làm đẹp tóc là một phương pháp được áp dụng từ lâu. Việc xả tóc bằng nước gạo lên men mang lại nhiều lợi ích vượt trội hơn so với nước vo gạo thông thường.
Mùa đông với không khí lạnh và khô hanh khiến trẻ nhỏ dễ mắc các bệnh về đường hô hấp. Khi thời tiết chuyển lạnh, trẻ thường ở trong nhà nhiều hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus lây lan nhanh chóng. Hiểu biết về các bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách phòng ngừa, là chìa khóa để cha mẹ bảo vệ sức khỏe trẻ nhỏ, giúp các bé vượt qua mùa đông an toàn và khỏe mạnh.
Hệ xương khớp đóng vai trò nền tảng trong việc duy trì khả năng vận động, giữ tư thế, và đảm bảo chất lượng cuộc sống. Hệ thống này bao gồm xương, sụn, dây chằng, gân và cơ bắp – chúng phối hợp nhịp nhàng đảm bảo các chức năng di chuyển linh hoạt và chịu đựng áp lực cơ học hàng ngày.
Mùa thu với không khí mát mẻ là thời điểm lý tưởng để bắt đầu hoặc duy trì thói quen tập luyện thể thao ngoài trời. Tập ngoài trời không chỉ mang lại lợi ích về mặt thể chất, mà còn giúp bạn tận hưởng thiên nhiên, giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe toàn diện. Bài viết này sẽ khám phá những lợi ích của việc tập luyện và gợi ý các bài tập phù hợp để bạn duy trì sức khỏe trong mùa thu.