Mỗi 20 giây, viêm phổi lại cướp đi sinh mạng của một trẻ em trên thế giới. Vì 98% số ca tử vong vì viêm phổi xảy ra ở các nước đang phát triển nên việc nhận ra các triệu chứng viêm phổi ở trẻ em là vô cùng quan trọng.
Không giống như người lớn, trẻ nhỏ bị viêm phổi đôi khi không có những cơn ho dai dẳng hay sốt, mà triệu chứng viêm phổi ở trẻ em có thể sẽ mờ nhạt và khó nhận biết hơn. Trẻ nhỏ cũng sẽ có nguy cơ nhiễm viêm phổi cao hơn vì hệ miễn dịch của trẻ chưa phát triển hoàn chỉnh.
Nhìn chung, triệu chứng bị viêm phổi sẽ khác nhau qua từng lứa tuổi, nhưng có một số triệu chứng chung bạn có thể nhận ra khi nào trẻ bị viêm phổi.
Viêm phổi có nguyên nhân là do một số loại vi khuẩn gây ra, ví dụ như Mycoplasma pneumoniae và Chlamydophila pneumoniae. Đây là những loại vi khuẩn thường gây ra các triệu chứng rất nhẹ, kể cả ở trẻ nhỏ.
Loại viêm phổi này được gọi là viêm phổi không điển hình và thường gặp ở trẻ nhỏ lứa tuổi đi học. Trẻ nhỏ bị viêm phổi không điển hình thường sẽ không ốm đến mức phải nghỉ học, và có thể xuất hiện các triệu chứng sau:
Mycoplasma pneumoniae là loại vi khuẩn gây ra khoảng 15-50% số ca viêm phổi ở người trường thành, nhưng tỷ lệ này sẽ cao hơn một chút ở trẻ em tuổi đến trường. Các đợt bùng phát bệnh viêm phổi thường xảy ra ở những nhóm tiếp xúc gần gũi với nhau, ví dụ trong trường học, ký túc xá. Trẻ nhỏ phơi nhiễm với vi khuẩn đi ở trường thường sẽ mang theo vi khuẩn về nhà và làm lây lan cho những người khác.
Viêm phổi mức độ vừa ở trẻ em
Virus là nguyên nhân gây ra đa số các trường hợp viêm phổi ở trẻ em trước tuổi đi học, thường từ 4 tháng – 5 tuổi.
Trẻ nhỏ bị viêm phổi mức độ vừa thường có các triệu chứng liên quan đến nhiễm virus, ví dụ như:
Viêm phổi mức độ nặng ở trẻ em
Viêm phổi do vi khuẩn là dạng viêm phổi thường gặp hơn ở trẻ nhỏ độ tuổi đến trường và thanh thiếu niên.
Loại viêm phổi này thường phát triển đột ngột, thay vì phát triển nặng dần theo thời gian. Các triệu chứng bao gồm:
Trẻ nhỏ bị viêm phổi do vi khuẩn thường sẽ trông ốm hơn rất nhiều so với trẻ mắc các dạng viêm phổi khác.
Viêm phổi ở trẻ sơ sinh
Trẻ sơ sinh có thể sẽ không xuất hiện các triệu chứng điển hình của tình trạng viêm phổi.
Việc xác định xem trẻ có bị viêm phổi hay không là rất khó bởi trẻ chưa biết nói và không thể cho bạn biết trẻ đang cảm thấy khó chịu như thế nào.
Tuy nhiên, những triệu chứng sau có thể cho thấy rằng trẻ đang bị viêm phổi:
Chăm sóc y tế cho trẻ bị viêm phổi
Trẻ nhỏ mới được nhập viện gần đây, trẻ nhỏ thường xuyên phải dùng kháng sinh, bị hen suyễn hoặc mắc các bệnh mãn tính khác hoặc chưa được tiêm phòng đầy đủ sẽ có nguy cơ bị viêm phổi cao hơn.
Cách duy nhất để khẳng định rằng liệu trẻ có bị viêm phổi hay không là đưa trẻ đi khám bác sỹ. Bác sỹ có thể sẽ kiểm tra tình trạng viêm gây tiết dịch trong phổi của bé bằng việc chụp X quang hoặc dùng ống nghe.
Bằng việc chú ý tới các triệu chứng viêm phổi sớm ở trẻ em, cha mẹ có thể sẽ tránh được việc phải đưa trẻ đi cấp cứu khi bệnh đã nặng. Tuy nhiên, bệnh viêm phổi có thể sẽ diễn biến nặng lên rất nhanh ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh non yếu hoặc có bệnh lý tiềm ẩn. Do vậy, cha mẹ cần lưu ý các dấu hiệu quan trọng nhất cho thấy trẻ cần được đưa đi cấp cứu ngay lập tức, bao gồm:
Dấu hiệu rút lõm lồng ngực khi trẻ hít vào: Khi bé hít vào, phần dưới lồng ngực không phình ra như thường lệ mà lõm vào, nguyên nhân là do cơ hoành phân cách ổ bụng và lồng ngực cũng tham gia vào quá trình thở.
- Trẻ được coi là thở nhanh nếu thở trên 60 lần/phút (dưới 2 tháng tuổi), trên 50 lần/phút (2 tháng – 1 tuổi) hoặc trên 40 lần/phút (trên 1 tuổi).
- Đếm nhịp thở khi trẻ đang nằm yên, không hoạt động gắng sức. Dùng đồng hồ có kim giây để đếm trong vòng 1 phút.
Lưu ý bổ sung
Nếu bé có hầu như TẤT CẢ các triệu chứng nói trên, có thở nhanh hoặc thở gắng sức nhưng KHÔNG TÍM ở môi hay ở mặt, bạn nên đưa bé đi khám bác sĩ ngay trong ngày.
Nếu bé có những biểu hiện trên VÀ tím quanh môi và ở mặt, phải đưa bé đến phòng khám cấp cứu ngay, có thể bé cần ôxy.
Không cần đưa bé đi khám bác sĩ vào buổi tối nếu bé có một số biểu hiện nói trên nhưng KHÔNG thở nhanh hay thở gắng sức, và KHÔNG tím. Bạn có thể đưa bé đi khám vào ngày hôm sau.
Trong mọi tình huống, nếu có bất cứ nghi ngờ gì hãy gọi điện tham khảo ý kiến bác sĩỹhoặc đưa bé đi khám ngay.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Cảnh giác với bệnh viêm phổi do virus khi trời chuyển lạnh
Một số thực phẩm có khả năng làm răng trắng hơn nhờ tác động cơ học giúp loại bỏ mảng bám, kích thích tiết nước bọt làm sạch khoang miệng, hoặc chứa các hợp chất tự nhiên có thể giúp làm sáng răng nhẹ nhàng.
HPV là virus lây truyền qua đường tình dục, có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ, liên quan đến nguy cơ cao mắc nhiều dạng ung thư khác nhau.
Chế độ ăn đóng vai trò hỗ trợ trong việc quản lý và hỗ trợ điều trị hẹp van động mạch chủ. Một chế độ ăn lành mạnh có thể giúp giảm các triệu chứng, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Các bài kiểm tra và kỳ thi là một phần quan trọng trong quá trình học tập, nhưng đồng thời cũng có thể mang lại nhiều áp lực cho học sinh và cả những người chăm sóc các em. Việc tìm cách giảm căng thẳng và hỗ trợ học sinh trong giai đoạn này là điều cần thiết để đảm bảo sức khỏe tinh thần và kết quả học tập tốt nhất.
Bữa sáng là bữa ăn giúp cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho cơ thể bắt đầu ngày mới. Khắc phục những sai lầm phổ biến sau giúp bạn duy trì thói quen ăn sáng khoa học và lành mạnh.
Nghẹt mũi là một dấu hiệu khó chịu, rất thường gặp khi chúng ta bị cảm cúm, nhiễm lạnh. Hiện vẫn chưa có cách chữa khỏi bệnh cảm lạnh thông thường, nhưng có rất nhiều mẹo tại nhà có thể làm giảm tình trạng nghẹt mũi do chứng cảm lạnh gây nên. Bài viết này sẽ phân tích các biện pháp khắc phục tình trạng nghẹt mũi tại nhà tốt nhất cùng với những điều cần tránh.
Lỵ trực khuẩn là tình trạng nhiễm khuẩn đường tiêu hóa cấp tính và cần được điều trị kịp thời để phòng tránh những biến chứng nguy hiểm.
Khi mùa thi đến gần, học sinh bước vào giai đoạn căng thẳng và áp lực cao, đòi hỏi sự tập trung tối đa cũng như khả năng ghi nhớ và tư duy sắc bén. Bên cạnh việc học tập chăm chỉ, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe não bộ, giúp kiểm soát lo âu và tối ưu hóa hiệu suất học tập.