Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Những sai lầm phổ biến về bệnh cảm lạnh

Cảm lạnh là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên rất phổ biến với các triệu chứng như sổ mũi, hắt hơi, đau họng, ho... do rhinovirus gây ra. Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ, trung bình mỗi người Mỹ có 2-3 lần bị cảm lạnh mỗi năm. Mặc dù là bệnh thông thường, nhưng vẫn tồn tại nhiều quan niệm sai lầm về căn bệnh này.

Nhiều người cho rằng cảm lạnh là do tiếp xúc với thời tiết lạnh hoặc gió lạnh. Tuy nhiên, nguyên nhân chính xác là do virus xâm nhập cơ thể qua đường hô hấp, chứ không liên quan trực tiếp tới nhiệt độ môi trường xung quanh. Mặc dù tiếp xúc lạnh có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và gián tiếp tăng nguy cơ mắc cảm lạnh, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp gây cảm lạnh

Dưới đây là 5 điều sai lầm phổ biến nhất về cảm lạnh mà bạn nên ngừng tin:

1.  Kháng sinh có thể điều trị cảm lạnh

Thực tế, kháng sinh điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, trong khi cảm lạnh do virus gây nên. Kháng sinh có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn hoặc làm chậm sự phát triển của chúng, do đó có thể điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn như viêm phế quản, viêm amidan, viêm tai giữa... Tuy nhiên, kháng sinh không thể ‘chữa khỏi’ các bệnh do virus gây ra như cảm lạnh và thậm chí còn gây ra hiện tượng kháng thuốc nguy hiểm nếu sử dụng quá thường xuyên và không đúng cách.

2. Vitamin C ngăn ngừa cảm lạnh

Theo các nghiên cứu, mặc dù vitamin C có lợi cho sức khỏe và hệ miễn dịch nhưng chưa có bằng chứng xác thực về việc bổ sung vitamin C có thể điều trị hoặc ngăn ngừa cảm lạnh. Một số nghiên cứu cho thấy uống vitamin C hàng ngày có thể làm giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng cảm lạnh, nhưng hiệu quả rất nhỏ. Đặc biệt, những người bị suy thận hoặc mang thai không nên dùng quá liều vì vitamin C dư thừa có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy... Do đó, tốt nhất nên bổ sung vitamin C vừa đủ và kết hợp các biện pháp điều trị khác theo chỉ định của bác sĩ để điều trị triệt để cảm lạnh.

3. Nhịn ăn khi bị sốt, cảm lạnh

Khi mắc cảm lạnh hay sốt, cơ thể sẽ mất nước và các khoáng chất thiết yếu. Do đó, việc cung cấp đủ nước và chất điện giải như muối khoáng, kali là rất cần thiết để tránh mất nước và kiệt sức. Hơn nữa, một số người có thể bị mất cảm giác thèm ăn khi sốt cao hoặc cảm lạnh. Tuy nhiên, không nên nhịn ăn hoàn toàn mà vẫn nên duy trì bổ sung dinh dưỡng qua các bữa nhẹ dễ tiêu hóa như súp, cháo để cơ thể có đủ năng lượng chống chọi bệnh tật. Ví dụ, món súp gà vừa dễ tiêu, cung cấp protein vừa có tác dụng làm dịu cổ họng, giảm ho do hơi nóng - rất tốt cho người bị cảm lạnh hoặc sốt.

4. Ra ngoài trời với mái tóc ướt sẽ khiến bạn bị cảm lạnh

Theo các chuyên gia y tế, việc ra ngoài với tóc ướt chỉ khiến bạn cảm thấy lạnh và khó chịu chứ không thể gây ra cảm lạnh. Bởi cảm lạnh xảy ra khi virus xâm nhập vào cơ thể, chứ không phải do tóc ướt làm cơ thể bị lạnh. Tuy nhiên, tóc ướt có thể khiến cơ thể mất nhiệt nhanh hơn, làm giảm sức đề kháng và tăng nguy cơ mắc bệnh nếu tiếp xúc với môi trường lạnh. Vì vậy, tốt nhất nên làm khô tóc trước khi ra ngoài và mặc đủ ấm để phòng ngừa bệnh tật.

5. Ăn các sản phẩm từ sữa làm tăng tiết đờm

Các sản phẩm từ sữa không gây ra tình trạng tiết dịch nhầy nhiều hơn. Tuy nhiên, chúng có thể làm đờm dày đặc hơn, gây khó khăn khi ho và nuốt. Đối với những người bị đau họng do cảm lạnh hoặc cúm, các sản phẩm sữa lạnh như kem, sữa chua có thể giúp làm dịu cổ họng. Tuy nhiên, mối liên hệ giữa các sản phẩm từ sữa và lượng chất nhầy không rõ ràng, tùy thuộc vào từng cá nhân.

6. Cảm lạnh không gây sốt như bệnh cúm

Thực tế, cảm lạnh và cúm do các loại virus khác nhau gây ra nhưng có thể có các triệu chứng tương tự nhau. Bạn có thể bị sốt hoặc không cảm thấy đau nhức hay mệt mỏi với cả hai. Sốt là một trong những cơ chế phòng vệ của cơ thể để tiêu diệt những tác nhân xâm lược từ bên ngoài.

7. Cảm lạnh không lây trừ khi bạn bị sốt

Theo chuyên gia, bạn không nhất thiết phải bị sốt mới có thể lây nhiễm bệnh. Trên thực tế, một số người có thể có rất ít triệu chứng nhưng vẫn lây nhiễm, chẳng hạn như COVID-19 (bệnh COVID-19 có thể lây nhiễm đến hai ngày trước khi các triệu chứng xuất hiện). Bệnh cảm lạnh có thể lây nhiễm trong một ngày trước khi các triệu chứng bắt đầu và dễ lây lan nhất trong bốn ngày đầu tiên sau khi các triệu chứng xuất hiện. Virus có thể tồn tại trong cơ thể nhiều tuần ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất, nhưng nguy cơ lây nhiễm sẽ giảm dần theo thời gian.

8. Bạn không thể làm gì để ngăn ngừa cúm

Trong những tháng mùa đông, điều quan trọng hơn bao giờ hết là phải đề phòng cảm lạnh và các bệnh khác. Những cách tốt nhất để ngăn ngừa cảm lạnh bao gồm:

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
  • Làm sạch các bề mặt thường chạm vào như bàn, tay nắm cửa và đồ chơi bằng chất khử trùng
  • Uống đủ nước
  • Ăn thực phẩm lành mạnh, giàu dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch
  • Ngủ đủ giấc
  • Tránh xa những người đang bị bệnh

Mặc dù không có vaccine ngừa cảm lạnh thông thường nhưng các loại vaccine khác cũng có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp có thể gây ra các triệu chứng giống cảm lạnh. Chúng bao gồm vaccine cúm, vaccine COVID-19 và vaccine RSV (virus rút hợp bào hô hấp) dành cho những người đủ điều kiện.

9. Thuốc có thể chữa khỏi cảm lạnh

Thực tế, thuốc không thể chữa khỏi cảm lạnh. Không có cách chữa trị cảm lạnh thông thường. Thuốc có thể làm giảm các triệu chứng của bạn, như sốt và đau nhức cơ thể. Cách chữa cảm lạnh thực sự là nghỉ ngơi, bổ sung nước và chờ đợi.

Tóm lại, cảm lạnh thông thường vẫn là một vấn đề sức khỏe phổ biến mà hầu hết mọi người đều gặp phải. Mặc dù không có cách chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có nhiều biện pháp đơn giản để giảm bớt các triệu chứng. Thay vì tin vào những mẹo vặt không có cơ sở khoa học, hãy tập trung vào những phương pháp điều trị đã được chứng minh hiệu quả. Uống nhiều nước, nghỉ ngơi đầy đủ, rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc với những người bị bệnh là những cách tốt nhất để phòng ngừa và đối phó với cảm lạnh thông thường.

Hoàng Hà Linh - Theo Everyday Health
Bình luận
Tin mới
  • 03/12/2024

    Mối lo ngại khi trẻ thường xuyên nóng giận mất kiểm soát

    Theo một nghiên cứu mới đây, trẻ mẫu giáo dễ nổi nóng, khó bảo có thể được xem là một dấu hiệu cảnh báo trước nguy cơ mắc chứng tăng động giảm chú ý (ADHD) ở giai đoạn sau.

  • 03/12/2024

    Nhóm máu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn như thế nào?

    Các nhà khoa học đã phát hiện nhiều mối liên hệ đáng chú ý giữa nhóm máu và nguy cơ mắc các bệnh lý khác nhau.

  • 03/12/2024

    Bất dung nạp lactose hoàn toàn khác dị ứng đạm sữa bò

    Không ít phụ huynh đang nhầm lẫn dị ứng đạm sữa bò và bất dung nạp lactose ở trẻ đều là cùng một bệnh lý. Tuy nhiên, sự thật không phải như vậy. Cả hai tình trạng đều khác nhau về nguyên nhân, biểu hiện. Để có thể phân biệt rõ hơn, mời cha mẹ cùng tham khảo thông tin trong bài viết dưới đây!

  • 02/12/2024

    6 câu hỏi thường gặp về bệnh giãn phế quản

    Giãn phế quản là tình trạng các phế quản bị giãn ra và khó hồi phục được, dễ gây những biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh nếu không được điều trị và quản lý bệnh tốt.

  • 02/12/2024

    Tập thể dục mùa lạnh: Lợi ích và những lưu ý quan trọng

    Mùa đông thường mang đến cảm giác uể oải khiến nhiều người muốn cuộn tròn trong chăn ấm áp hơn là ra ngoài vận động. Tuy nhiên, duy trì thói quen tập thể dục trong mùa lạnh lại mang đến nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể. Trong bài viết dưới đây, Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích những lợi ích và cung cấp những lưu ý quan trọng để bạn tập luyện an toàn và hiệu quả trong những ngày giá rét.

  • 02/12/2024

    Yếu tố Rh và tầm quan trọng của xét nghiệm Rh trong thai kỳ

    Các biến chứng cho thai nhi có thể xảy ra trong thai kỳ nếu bạn là Rh âm tính và thai nhi là Rh dương tính. Vậy yếu tố Rh là gì và các biến chứng mà thai nhi có thể gặp phải nếu bị bất tương thích Rh là gì? Cùng Viện Y học ứng dụng tìm hiểu qua bài viết sau đây.

  • 01/12/2024

    Mẹo giúp trẻ ngủ ngon hơn trong những ngày se lạnh

    Giấc ngủ của trẻ có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ, trẻ có thể dễ trở mình, ngủ không sâu giấc khi thời tiết chuyển lạnh dần. Vậy làm thế nào để đảm bảo con bạn có một giấc ngủ ngon và sâu trong những ngày đông giá rét? Hãy cùng Viện Y học ứng dụng Việt Nam khám phá những mẹo hữu ích dưới đây.

  • 30/11/2024

    Những điều nên và không nên làm đối với da nhạy cảm

    Da nhạy cảm là làn da dễ phản ứng với các tác nhân kích thích như thời tiết, dị ứng hoặc một số mỹ phẩm hóa chất nhất định. Da của bạn có thể chuyển sang màu đỏ, khô, châm chích, ngứa, căng, có thể nổi cục, vảy hoặc nổi mề đay khi gặp phải các tác nhân kích thích. Các tình trạng như bệnh chàm, viêm da tiếp xúc, bệnh trứng cá đỏ, v.v. thường là nguyên nhân khiến da trở nên nhạy cảm hơn.

Xem thêm