Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Các loại cảm lạnh thông thường

Các loại virus cảm lạnh thông thường bao gồm rhinovirus, adenovirus, virus parainfluenza ở người và virus hợp bào hô hấp. Hầu hết các trường hợp nhiễm virus đều tự khỏi bằng cách nghỉ ngơi và dùng thuốc không kê đơn.

Người lớn trung bình bị cảm lạnh 2-4 lần mỗi năm. Một lý do khiến loại nhiễm trùng nhẹ này rất phổ biến là do hàng trăm loại virus có thể dẫn đến nó.

Hơn 200 loại virus khác nhau có thể gây cảm lạnh và hầu hết chúng đều rất dễ lây lan. Rhinovirus là nguyên nhân gây cảm lạnh phổ biến nhất. Nhưng các loại virus khác, chẳng hạn như adenovirus, coronavirus, virus parainfluenza ở người (HPIV) và virus hợp bào hô hấp (RSV), cũng có thể dẫn đến các triệu chứng nhẹ ở đường hô hấp trên hoặc cảm lạnh thông thường.

Trong hầu hết các trường hợp, bạn có thể điều trị cảm lạnh thông thường tại nhà bằng cách nghỉ ngơi và các biện pháp khắc phục tại nhà khác, và hầu hết các trường hợp cảm lạnh sẽ khỏi sau khoảng một tuần.

Bài viết này đánh giá các loại cảm lạnh phổ biến nhất, bao gồm các triệu chứng, giai đoạn và thời gian của chúng.

Các loại cảm lạnh phổ biến nhất là gì?

Hơn 200 loại virus có thể gây cảm lạnh thông thường. Dưới đây là những loại phổ biến nhất:

Virus Rhinovirus

Theo Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ, 10–40% các ca cảm lạnh là do virus rhinovirus gây ra. Có 100 loại rhinovirus. Chúng rất dễ lây lan nhưng nhìn chung rất nhẹ.

Virus corona

Có khoảng sáu loại virus Corona theo mùa có thể lây nhiễm sang người và gây bệnh. Hầu hết các loại virus Corona đều gây ra các triệu chứng nhiễm trùng đường hô hấp từ nhẹ đến trung bình, được gọi là hội chứng hô hấp cấp tính nặng (SARS). Loại virus Corona được biết đến nhiều nhất là SARS-CoV-2, gây ra COVID-19.

HPIV

HPIV có nhiều khả năng gây ra các triệu chứng ở trẻ nhỏ và người lớn tuổi, nhưng bất kỳ ai cũng có thể bị bệnh nếu nhiễm loại virus thông thường này. Thông thường, những người nhiễm HPIV có các triệu chứng rất giống với những người bị cảm lạnh do rhinovirus gây ra, chẳng hạn như đau họng, hắt hơi và nghẹt mũi. Các triệu chứng của HPIV thường nhẹ và sẽ tự khỏi khi nghỉ ngơi và dùng thuốc không kê đơn (OTC).

Adenovirus

Adenovirus là một loại virus phổ biến khác có thể gây cảm lạnh. Có khoảng 50 loại adenovirus. Ngoài cảm lạnh, chúng có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng hơn, bao gồm viêm phế quản và viêm phổi. Adenovirus cũng có thể lây nhiễm vào niêm mạc mắt và thường là loại virus gây ra bệnh viêm kết mạc (đau mắt đỏ).

RSV

Virus hợp bào hô hấp là một loại virus phổ biến rất giống với rhinovirus. Nó lây lan nhanh chóng và thường gây ra các triệu chứng hô hấp nhẹ. Bệnh này phổ biến hơn một chút ở trẻ nhỏ và người trên 70 tuổi, nhưng bất kỳ ai cũng có thể nhiễm virus hợp bào hô hấp và phát triển các triệu chứng bất cứ lúc nào.

Virus hợp bào hô hấp có thể tiến triển thành nhiễm trùng nghiêm trọng hơn, nhưng bạn thường có thể điều trị tại nhà bằng cách nghỉ ngơi và dùng thuốc không kê đơn.

Các giai đoạn của cảm lạnh là gì?

Cảm lạnh thông thường thường kéo dài khoảng 7 ngày, nhưng các triệu chứng có thể kéo dài đến 14 ngày.

Ngày 1–3

Các triệu chứng thường phát triển vào ngày 1-3. Trong giai đoạn đầu của cảm lạnh, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Ho
  • Ngứa họng
  • Sổ mũi
  • Sụt sịt
  • Hắt xì
  • Giảm cảm giác vị giác và khứu giác

Ngày 4–7

Khi cảm lạnh tiến triển, bạn có thể có thêm các triệu chứng khác. Trong ngày 4–7 (thường được gọi là giai đoạn hoạt động), bạn có thể có các triệu chứng như:

  • Đau đầu
  • Nhức mỏi cơ thể
  • Mệt mỏi
  • Chảy nước mắt
  • Sổ mũi
  • Trẻ em cũng có thể bị sốt trong giai đoạn hoạt động.

Ngày 8–10

Ngày 8–10 được gọi là giai đoạn muộn. Các triệu chứng thường hết ở giai đoạn này, nhưng bạn vẫn có thể bị ho dai dẳng hoặc mệt mỏi kéo dài.

Nếu bạn vẫn gặp phải các triệu chứng khác, đây có thể là thời điểm tốt để đặt lịch hẹn khám.

Làm thế nào bạn có thể phân biệt được sự khác biệt giữa cảm lạnh và virus hợp bào hô hấp (RSV)?

Virus hợp bào hô hấp và cảm lạnh rất giống nhau. Có thể khó phân biệt được hai bệnh nhiễm trùng. Thông thường, nhiễm trùng do virus hợp bào hô hấp gây ra có nhiều khả năng gây ra các triệu chứng như sốt, thở khò khè và khó ăn.

Ngoài ra, virus hợp bào hô hấp hoạt động mạnh nhất vào mùa thu và mùa đông, trong khi virus rhinovirus gây cảm lạnh hoạt động mạnh nhất vào mùa xuân và mùa hè.

Bảng dưới đây cung cấp một so sánh triệu chứng.

Triệu chứng virus hợp bào hô hấp

Triệu chứng cảm lạnh thông thường

hắt hơi

hắt hơi

ho

ho

đau đầu

nhức đầu

đau họng

đau họng

sụt sịt

tắc mũi

thở khò khè

 

sốt

 

khó ăn

 

Làm thế nào bạn có thể phân biệt được cảm lạnh và cúm?

Cảm lạnh thường nhẹ hơn cúm. Cúm có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn và có nhiều khả năng dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng về sức khỏe, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch yếu.

Các triệu chứng cúm cũng có xu hướng bắt đầu đột ngột hơn. Hầu hết các triệu chứng của cảm lạnh và cúm đều trùng lặp, mặc dù cảm lạnh có nhiều khả năng gây nghẹt mũi hơn.

Xét nghiệm chẩn đoán có thể giúp các chuyên gia chăm sóc sức khỏe phân biệt sự khác biệt giữa cảm lạnh và cúm.

Tóm tắt

Có hàng trăm loại virus có thể gây cảm lạnh thông thường. Rhinovirus là phổ biến nhất, nhưng adenovirus, coronavirus, HPIV và RSV cũng có thể gây nhiễm trùng đường hô hấp trên nhẹ.

Thông thường, bạn có thể kiểm soát cảm lạnh tại nhà bằng cách nghỉ ngơi và dùng thuốc không kê đơn. Bạn thường không cần đến gặp bác sĩ khi bị cảm lạnh. Nếu các triệu chứng của bạn nghiêm trọng hơn, bạn có thể bị cúm hoặc nhiễm trùng nghiêm trọng hơn. Bác sĩ có thể chẩn đoán nhiễm trùng và giúp bạn bắt đầu điều trị.

 

Hồng Ngọc - Viện Y học Ứng dụng Việt Nam - Theo Healthline
Bình luận
Tin mới
  • 26/11/2025

    Những kiểm tra y tế không thể bỏ qua sau tuổi 50

    Tuổi 50 được xem là giai đoạn “chín muồi” của cuộc đời – nhưng cũng là thời điểm nhiều bệnh lý mạn tính bắt đầu xuất hiện. Nếu không chú ý chăm sóc, các vấn đề sức khỏe âm thầm tiến triển có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và rút ngắn tuổi thọ.

  • 25/11/2025

    Bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 (MEN 1) là gì?

    Bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 (MEN 1) là một bệnh lý hiếm gặp. Bệnh chủ yếu gây ra các khối u ở các tuyến sản xuất hormone hay còn được gọi là các tuyến nội tiết. Bệnh cũng có thể gây ra các khối u ở ruột non và dạ dày. Một tên gọi khác của bệnh là hội chứng Wermer. Cùng tìm hiểu về bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 qua bài viết sau đây!

  • 24/11/2025

    Vì sao ăn kiêng mãi mà không giảm cân?

    Khi nói đến giảm cân, chúng ta thường tập trung vào chế độ ăn kiêng và tập thể dục. Tuy nhiên, có hai yếu tố sinh học mạnh mẽ thường bị bỏ qua nhưng lại là chìa khóa để đạt được và duy trì cân nặng lý tưởng: chất lượng giấc ngủ và mức độ stress.

  • 24/11/2025

    Chăm sóc đường hô hấp & phòng tránh viêm họng, cảm cúm hiệu quả

    Thời điểm giao mùa thu đông thời tiết thay đổi thất thường, nhiệt độ giảm và độ ẩm tăng, là điều kiện lý tưởng để các tác nhân gây bệnh đường hô hấp như virus và vi khuẩn phát triển mạnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các biện pháp thiết thực để phòng bệnh hô hấp, giúp bạn và gia đình bảo vệ sức khỏe khi giao mùa.

  • 23/11/2025

    10 loại thực phẩm giúp giảm cholesterol bảo vệ tim

    Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh mức cholesterol. Có một số loại thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày có thể cải thiện mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

  • 23/11/2025

    Top 10 loại rau không chứa tinh bột giúp đẩy nhanh tốc độ giảm cân

    Ăn rau là một trong những cách giúp cải thiện sức khỏe và hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên không phải loại rau nào cũng giống nhau. Khi muốn giảm cân nhanh hơn hãy ưu tiên các loại rau không chứa tinh bột.

  • 23/11/2025

    Nhận diện sớm các triệu chứng cảnh báo bệnh gan

    Gan là cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa, giải độc và duy trì sức khỏe toàn diện của cơ thể.

  • 22/11/2025

    Những chất dinh dưỡng quan trọng đối với sức khỏe xương

    Sức khỏe xương chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều yếu tố, trong đó dinh dưỡng đóng vai trò trung tâm, cung cấp nguyên vật liệu giúp quá trình hình thành, khoáng hóa và duy trì cấu trúc xương suốt vòng đời.

Xem thêm