Những điều cần biết về sinh mổ
Trong 40 năm trở lại đây, tỉ lệ mổ lấy thai trên toàn thế giới đã tăng lên từ 1/20 (1 ca mổ đẻ trong số 20 trẻ sinh ra) đến 1/3 (cứ 3 trẻ sinh ra lại có một trẻ sinh mổ). Xu hướng này đang khiến các chuyên gia lo lắng rằng mổ lấy thai đang được thực hiện quá rộng rãi.
Lo ngại về những rủi ro của mổ lấy thai nên Hiệp hội Sản phụ khoa Mỹ khuyến cáo: chỉ sử dụng phương pháp mổ lấy thai vì các lí do y tế; nếu mổ lấy thai có kế hoạch, chỉ nên thực hiện từ tuần thứ 39 trở đi. Tuy nhiên một vài cặp vợ chồng vì những lí do cá nhân muốn chọn giờ sinh cho con của họ nên quyết định chọn ngày mổ đẻ. Nếu bạn có ý định sinh mổ vì những lí do cá nhân, hãy cân nhắc đến những rủi ro có thể mang lại. Bạn cũng cần nói chuyện với bác sỹ về những rủi ro này.
Mổ lấy thai là gì?
Mổ lấy thai là thủ thuật lấy em bé ra qua đường rạch ở bụng và tử cung.
Hầu hết mổ lấy thai không phải là chủ động mà thường do các vấn đề xảy ra trong quá trình chuyển dạ, bao gồm:
Các rủi ro của mổ lấy thai
Mổ đẻ do những nguyên nhân y tế
Ở một vài trường hợp, sinh mổ an toàn hơn so với sinh đường âm đạo, cho cả mẹ và em bé, đó là:
Mổ đẻ vì những lí do cá nhân
Một vài phụ nữ mổ lấy thai vì những lí do cá nhân, phổ biến như:
Hãy nói chuyện với bác sỹ về những lo lắng của bạn
Điều quan trọng là hãy cởi mở và thành thật với bác sỹ về những lo lắng cũng như những mong muốn của bạn.
Ở một vài trường hợp, bác sĩ có thể giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi sinh đường âm đạo. Ví dụ như bác sỹ có thể thảo luận với bạn về những cách giảm đau trong khi đẻ, hoặc giải thích về vấn đề của sàn chậu sẽ xảy ra như thế nào cũng như cách để phòng ngừa nó. Những thảo luận này rất có thể sẽ thay đổi quan điểm của bạn về sinh mổ.
Sữa giả không chỉ đơn giản là không có giá trị dinh dưỡng mà nó còn có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe người dùng, đặc biệt là phụ nữ mang thai cần được chăm sóc dinh dưỡng và đảm bảo an toàn sức khỏe.
Đối với người mắc bệnh lao vú, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng để tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi sức khỏe.
Kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn, tuy vậy, việc dùng kháng sinh ở trẻ em phải được xem xét cẩn thận và tuân thủ nghiêm túc các chỉ dẫn. Lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khoẻ, bao gồm kháng kháng sinh, rối loạn tiêu hoá và các vấn đề sức khoẻ lâu dài khác.
Giai đoạn từ 6 đến 15 tuổi là thời kỳ vàng phát triển thể chất, đặc biệt là tăng trưởng chiều cao, và hoàn thiện trí tuệ. Giai đoạn này cũng là cơ hội cuối cùng bù lại những thiếu hụt về chiều cao của giai đoạn trước, chuẩn bị cơ sở phát triển vượt trội vào thời điểm dậy thì. Trong chế độ ăn của lứa tuổi này, sữa và các chế phẩm từ sữa đóng vai trò quan trọng như một thực phẩm tốt cung cấp các vitamin, khoáng chất và protein quý cho quá trình phát triển.
Chế độ ăn uống không phải là phương pháp điều trị chính cho hội chứng ống cổ chân nhưng nó có thể giúp giảm viêm, kiểm soát cân nặng và cải thiện sức khỏe tổng thể, từ đó hỗ trợ quá trình phục hồi.
Mùa nóng đang đến gần, kéo theo đó là nguy cơ cháy nổ gia tăng, đe dọa đến an toàn tính mạng và tài sản của con người. Thời tiết khô hanh, nhiệt độ cao tạo điều kiện thuận lợi cho các đám cháy phát sinh và lan rộng nhanh chóng. Đặc biệt, trong các hộ gia đình, nhiều vật dụng quen thuộc hàng ngày có thể trở thành những mối nguy hiểm tiềm ẩn nếu không được sử dụng và bảo quản đúng cách.
Ở nhóm tuổi này, bên cạnh các bữa ăn chính, sữa vẫn được khuyến nghị là thực phẩm bổ sung rất tốt cho trẻ. Tuy nhiên, giữa hàng ngàn thương hiệu sữa trên thị trường, làm sao để cha mẹ chọn được loại sữa công thức phù hợp nhất cho bé yêu của mình? Viện Y học ứng dụng Việt Nam chia sẻ một số mẹo hữu ích giúp Bạn chọn được loại sữa phù hợp nhất với thể trạng của con.
Giai đoạn từ 7 đến 24 tháng tuổi đánh dấu thời kỳ chuyển tiếp quan trọng trong chế độ dinh dưỡng của trẻ nhỏ, khi trẻ bắt đầu được ăn dặm, thực phẩm bổ sung bên cạnh sữa mẹ hoặc sữa công thức. Giai đoạn này một số bệnh như rối loạn tiêu hóa, viêm hô hấp bắt đầu xuất hiện nhiều hơn, ảnh hưởng đến tốc độ phát triển cân nặng, chiều cao của trẻ.