Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Những dấu hiệu cảnh báo con bạn mắc tăng động giảm chú ý

Trẻ em thường hiếu động và không tập trung quá lâu vào một vấn đề nào đó. Nhưng làm thế nào bạn xác định liệu hành vi của con có nằm trong phạm vi bình thường, hay có thể trẻ đang mắc chứng rối loạn tăng động giảm chú ý?

Hãy so sánh hành vi của con bạn với những đứa trẻ khác cùng tuổi. Ví dụ, nếu con bạn chưa học được cách ngồi yên khi tất cả bạn bè của bé đã làm được, đó có thể là dấu hiệu của tăng động giảm chú ý. Đó là lý do tại sao giáo viên rất hữu ích, bởi vì họ đang quan sát nhiều trẻ em cùng tuổi trong cùng một môi trường.

Dấu hiệu cảnh báo trẻ mắc tăng động giảm chú ý

Trẻ em mắc chứng rối loạn tăng động giảm chú ý thường thể hiện các dấu hiệu cụ thể của ba triệu chứng chính: tăng động, hấp tấp và thiếu tập trung. Theo các chuyên gia, có 18 hành vi cốt lõi có thể cho thấy con bạn mắc tăng động giảm chú ý.

Các bé trai được chẩn đoán mắc tăng động giảm chú ý gấp hơn hai lần so với các bé gái, có thể vì các hành vi tăng động dễ quan sát hơn và thường xuất hiện nhiều hơn ở các bé trai.

18 hành vi cảnh báo trẻ mắc tăng động giảm chú ý như sau:

9 dấu hiệu của sự thiếu tập trung:

  • Thường không chú ý đến chi tiết hoặc mắc lỗi cẩu thả trong việc học, công việc hoặc các hoạt động khác
  • Thường gặp khó khăn trong việc giữ sự chú ý vào công việc hoặc các hoạt động chơi
  • Thường không nghe khi được nói trực tiếp
  • Thường không tuân theo hướng dẫn và không hoàn thành việc học, việc nhà (ví dụ: mất tập trung, bị phân tâm)
  • Thường gặp khó khăn trong việc tổ chức công việc và hoạt động
  • Thường tránh, không thích hoặc miễn cưỡng làm các công việc đòi hỏi sự cố gắng tư duy trong thời gian dài (như việc học hoặc làm bài tập về nhà)
  • Thường làm mất dụng cụ học tập hoặc đồ chơi (ví dụ: bút chì, sách, dụng cụ,…)
  • Thường dễ bị phân tâm
  • Thường quên trong các hoạt động hàng ngày

9 dấu hiệu của sự tăng động và hấp tấp:

  • Thường đung đưa hoặc gõ tay hoặc chân, hoặc lắc lư khi ngồi trên ghế
  • Thường rời khỏi ghế trong các tình huống khi cần phải ngồi yên
  • Thường chạy nhảy hoặc leo trèo trong các tình huống không phù hợp (thanh thiếu niên hoặc người lớn có thể chỉ cảm thấy bồn chồn)
  • Thường không thể chơi hoặc tham gia các hoạt động giải trí một cách yên lặng
  • Thường luôn đang di chuyển, hành động như được thúc đẩy bởi một động cơ
  • Thường nói quá nhiều
  • Thường vội vàng đưa ra câu trả lời trước khi câu hỏi được hoàn thành
  • Thường gặp khó khăn trong việc chờ đợi lượt của mình
  • Thường làm phiền hoặc xen vào người khác (ví dụ: xen vào cuộc trò chuyện hoặc trò chơi)

Để xác nhận chẩn đoán tăng động giảm chú ý, phải xác định được 6 triệu chứng trở lên ở trẻ từ 4 đến 17 tuổi; ở trẻ từ 17 tuổi trở lên, phải xác định được 5 triệu chứng trở lên. Các triệu chứng phải bắt đầu trước khi trẻ đạt đến tuổi 12 và phải tiếp tục trong hơn sáu tháng. Các triệu chứng cũng phải xuất hiện trong hai hoặc nhiều môi trường - như nhà, trường học và các tình huống xã hội - và gây ra một số rối loạn. Các triệu chứng chỉ xuất hiện trong một môi trường có thể chỉ ra một chẩn đoán khác, như rối loạn học tập hoặc căng thẳng tại nhà.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

Nếu nghi ngờ rằng trẻ có thể mắc chứng rối loạn tăng động giảm chú ý, bạn nên xem xét các dấu hiệu sau:

  • Khó khăn trong việc tập trung vào công việc hoặc hoạt động
  • Thường không nghe khi được nói trực tiếp
  • Gặp khó khăn trong việc hoàn thành việc học hoặc việc vặt
  • Thường xuyên bồn chồn, gõ tay chân, bối rối khi ngồi
  • Thường không ngồi lâu được
  • Thường xuyên có nhu cầu cần phải di chuyển, hoạt động
  • Thường nói nhiều

Nếu bạn nhận thấy một số dấu hiệu trên ở con mình, bạn nên thảo luận với bác sĩ nhi khoa của con. Bác sĩ có thể đưa ra lời khuyên về các bước tiếp theo. Tuy nhiên, việc chẩn đoán chính xác tăng động giảm chú ý đòi hỏi một cách tiếp cận đánh giá toàn diện hơn do một chuyên gia sức khỏe tâm thần như một nhà tâm lý học trẻ em hoặc bác sĩ tâm thần. Việc đánh giá thường bao gồm hoàn thành các thang đo đánh giá tiêu chuẩn bởi cha mẹ và giáo viên, và một cuộc phỏng vấn lâm sàng hoặc quan sát trực tiếp với trẻ, tùy thuộc vào độ tuổi của trẻ.

Nếu con bạn được chẩn đoán mắc tăng động giảm chú ý, cha mẹ cần sự giúp đỡ của chuyên gia y tế qua các giai đoạn sau:

  • Xác định các lĩnh vực ưu tiên cần quan tâm.
  • Lên kế hoạch cho các bước tiếp theo. Cha mẹ phải biết tăng động giảm chú ý ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của con và điều gì sẽ giúp giảm thiểu và quản lý những thách thức này.

Các bước tiếp theo có thể thực hiện được có thể bao gồm những hành động sau:

  • Làm việc với chuyên gia sức khỏe tâm thần thực hiện liệu pháp hành vi hoặc nhận thức. Người này có thể giúp cha mẹ học và thực hành các chiến lược nuôi dạy con cái hiệu quả nhất để quản lý những thách thức liên quan đến tăng động giảm chú ý, bao gồm cách sắp xếp các công việc hàng ngày, đưa ra những hướng dẫn hiệu quả để trẻ có thể dễ dàng thực hiện hơn, củng cố các hành vi tích cực và phát triển kỹ năng
  • Kết hợp trị liệu hành vi và dùng thuốc. Một phương pháp kết hợp bao gồm cả liệu pháp hành vi và thuốc thường có thể hiệu quả nhất để điều trị tăng động giảm chú ý
  • Tiếp cận trường học của con. Trẻ mắc chứng tăng động giảm chú ý thường gặp một số thách thức ở trường ảnh hưởng đến hoạt động học tập của chúng.

Tổng kết, rối loạn tăng động giảm chú ý là một vấn đề phức tạp và đa diện, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của trẻ em và gia đình. Việc nhận biết và chẩn đoán sớm có thể giúp trẻ em và cha mẹ tìm ra các phương pháp quản lý hiệu quả, giúp trẻ có thể tiếp tục phát triển một cách toàn diện. Đồng thời, việc hiểu rõ về tăng động giảm chú ý và những ảnh hưởng của nó cũng giúp cha mẹ có thể hỗ trợ con mình một cách tốt nhất. 

Bình luận
Tin mới
  • 20/05/2025

    Cải thiện thói quen ăn sáng để khởi đầu ngày mới tốt hơn

    Bữa sáng là bữa ăn giúp cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho cơ thể bắt đầu ngày mới. Khắc phục những sai lầm phổ biến sau giúp bạn duy trì thói quen ăn sáng khoa học và lành mạnh.

  • 20/05/2025

    6 mẹo chữa nghẹt mũi tại nhà hiệu quả nhất

    Nghẹt mũi là một dấu hiệu khó chịu, rất thường gặp khi chúng ta bị cảm cúm, nhiễm lạnh. Hiện vẫn chưa có cách chữa khỏi bệnh cảm lạnh thông thường, nhưng có rất nhiều mẹo tại nhà có thể làm giảm tình trạng nghẹt mũi do chứng cảm lạnh gây nên. Bài viết này sẽ phân tích các biện pháp khắc phục tình trạng nghẹt mũi tại nhà tốt nhất cùng với những điều cần tránh.

  • 19/05/2025

    Chế độ ăn cho người mắc lỵ trực trùng (lỵ trực khuẩn)

    Lỵ trực khuẩn là tình trạng nhiễm khuẩn đường tiêu hóa cấp tính và cần được điều trị kịp thời để phòng tránh những biến chứng nguy hiểm.

  • 19/05/2025

    10 loại thực phẩm giúp học sinh đạt kết quả tốt trong mùa thi

    Khi mùa thi đến gần, học sinh bước vào giai đoạn căng thẳng và áp lực cao, đòi hỏi sự tập trung tối đa cũng như khả năng ghi nhớ và tư duy sắc bén. Bên cạnh việc học tập chăm chỉ, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe não bộ, giúp kiểm soát lo âu và tối ưu hóa hiệu suất học tập.

  • 18/05/2025

    Lycopene có giúp giảm nguy cơ ung thư?

    Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.

  • 18/05/2025

    Cách để thức dậy đúng giờ vào buổi sáng

    Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.

  • 17/05/2025

    Chế độ ăn tham khảo với người mắc hội chứng thiên thần

    Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.

  • 17/05/2025

    Thanh thiếu niên và tuổi dậy thì

    Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.

Xem thêm