Người lớn có thể mắc bệnh sởi không?
Câu trả lời là CÓ - Người lớn hoàn toàn có thể mắc bệnh sởi, bất cứ ai chưa từng mắc bệnh sởi hoặc chưa tiêm vaccine phòng sởi đầy đủ đều có nguy cơ lây nhiễm virus sởi và mắc bệnh.
Sởi là bệnh truyền nhiễm có khả năng lây truyền cao, ước tính 90-100% người chưa có miễn dịch với sởi khi tiếp xúc với nguồn bệnh đều có thể bị lây. Một người mắc sởi có thể lây cho khoảng 18 - 20 người chưa có miễn dịch trong cộng đồng.
- Sởi là bệnh truyền nhiễm, có khả năng tạo thành dịch và xuất hiện tại nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Năm 2024, WHO cảnh báo nguy cơ bùng phát dịch sởi trên toàn thế giới, với 184 quốc gia ghi nhận ca mắc. Trong 5 năm qua, dịch sởi đã bùng phát tại 103 quốc gia, nguyên nhân chính là do tỷ lệ tiêm vắc-xin thấp (dưới 80%).
- Tại Việt Nam, từ đầu năm 2025 đến ngày 20/3, cả nước ghi nhận 42.488 trường hợp nghi sởi tại 63 tỉnh, thành phố. Trong đó, có 4.027 ca dương tính với sởi tại 62 tỉnh, thành và 5 ca tử vong liên quan đến bệnh này tại TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương và Bình Phước. Bộ Y tế cho biết, mặc dù số ca mắc sởi giảm so với trước đây, nhưng theo chu kỳ 5 năm/lần, dịch sởi có nguy cơ bùng phát trở lại, điển hình vào các giai đoạn 2014-2015 9 (với hơn 110 trẻ tử vong), 2019-2020 và hiện nay là 2024-2025.
- Bệnh Sởi có thể được phòng ngừa chủ động bằng tiêm vaccine sởi đủ liều
Những “lý do” khiến bệnh Sởi trở nên nguy hiểm ở người lớn
#1. Sởi dễ bị nhầm với các bệnh khác, nhất là ở người lớn
Ngoài ra, cần phân biệt sởi với một số bệnh có triệu chứng phát ban như:
#2. Người lớn hiếm khi mắc Sởi, nhưng có thể mắc bệnh nặng hoặc trở thành nguồn lây lan dịch trong cộng đồng
Thời gian ủ bệnh sởi ở người lớn có xu hướng kéo dài hơn so với trẻ em, thường chỉ khi cơ thể phát ban người bệnh mới biết bản thân đã mắc sởi. Các triệu chứng bệnh sởi ở người lớn cũng thường mờ nhạt và khó phát hiện hơn so với trẻ. Cùng với đó, do quan niệm “chỉ trẻ em mới mắc Sởi”, khiến người lớn mắc bệnh sởi thường chủ quan, không thực hiện các biện pháp phòng ngừa, cách ly, vẫn thực hiện các hoạt động sinh hoạt thường ngày, nên sẽ trở thành nguồn lây bệnh âm thầm, dễ lây lan cho trẻ nhỏ, người già, người thân trong gia đình, đồng nghiệp tại nơi làm việc và nhiều người khác ngoài xã hội, đẫn đến gia tăng nguy cơ bùng phát dịch sởi trong cộng đồng.
Bệnh sởi ở người lớn thường có xu hướng diễn tiến nặng hơn so với trẻ em. Người trưởng thành mắc sởi có thể gặp biến chứng viêm màng não hoặc viêm tủy gây liệt tứ chi, rối loạn cơ tròn; làm gia tăng nguy cơ biến chứng viêm phổi, viêm phế quản phổi, viêm kết – giác mạc dẫn tới loét giác mạc, mù lòa. Phụ nữ mang thai mắc sởi tăng nguy cơ sinh non, sảy thai, thai chết lưu, trẻ sơ sinh nhẹ cân,…
#3. Sởi có khả năng xóa trí nhớ miễn dịch
Trí nhớ miễn dịch của một người có vai trò quan trọng giúp bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Khi cơ thể tiếp xúc với một mầm bệnh hoặc tiêm vaccine, hệ miễn dịch không chỉ tạo ra phản ứng tức thời để tiêu diệt tác nhân gây bệnh mà còn ghi nhớ tác nhân này để cơ thể có thể phản ứng nhanh hơn trong những lần tiếp xúc sau.
Khả năng xóa trí nhớ miễn dịch của virus sởi được báo cáo lần đầu vào năm 1908 bởi bác sĩ Nhi khoa Clemens von Pirquet. Ông đã xác định được mối liên hệ giữa việc nhiễm sởi và sự ức chế hệ thống miễn dịch. Những người trước đây dương tính với xét nghiệm da tuberculin – chứng tỏ từng nhiễm bệnh lao lại không còn phản ứng dương tính với xét nghiệm này sau khi mắc bệnh sởi. Bệnh sởi cũng có liên quan đến tình trạng nhiễm lao nặng hơn ở những đối tượng kể trên. Đến năm 2012, khả năng xóa trí nhớ miễn dịch của virus sởi chính thức được đặt tên.
Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh mắc Sởi có thể làm suy yếu hoặc xóa sạch phần lớn Trí nhớ miễn dịch này. Virus sởi tấn công các tế bào miễn dịch lympho B và lympho T có chức năng ghi nhớ các phản ứng miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi sự tấn công của các mầm bệnh tương tự trong tương lai. Khả năng xóa trí nhớ miễn dịch (Immune Amnesia) của virus sởi có thể khiến người bệnh suy giảm từ 20-70% lượng kháng thể chống lại mầm bệnh khác.
Do vậy, cơ thể mất đi khả năng nhận diện và phản ứng nhanh chóng với các mầm bệnh đã từng gặp, bao gồm cả những bệnh mà người bệnh đã mắc hoặc đã tiêm vaccine trước đó. Nói cách khác, hệ miễn dịch “quên” cách bảo vệ cơ thể, dễ bị các bệnh nhiễm trùng khác tấn công, làm tăng nguy cơ mắc bệnh, thậm chí mắc nhiều bệnh, bội nhiễm nguy hiểm, kéo theo nhiều mối đe dọa bệnh tật khó lường.
Nhận biết dấu hiệu bệnh sởi ở người lớn
Nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh sởi ở người lớn rất quan trọng để điều trị kịp thời và ngăn chặn sự lây lan trong cộng đồng.
#1. Giai đoạn đầu
Virus sởi xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, nhân lên tại tế bào biểu mô đường hô hấp và ở các hạch bạch huyết lân cận, sau đó đi vào máu. Thời gian ủ bệnh của sởi khoảng 12-14 ngày sau khi tiếp xúc với virus, nhưng có thể kéo dài đến 21 ngày. Trong giai đoạn ủ bệnh, các dấu hiệu bệnh sởi không xuất hiện.
Bệnh sởi ở người lớn có triệu chứng ban đầu không điển hình, dễ nhầm lẫn với một số bệnh viêm đường hô hấp khác. Các triệu chứng ban đầu của sởi khá giống với cảm lạnh thông thường, bao gồm: sốt nhẹ hoặc sốt vừa, mệt mỏi, chán ăn, đau họng, ho khan, ho không có đờm, chảy mũi, viêm kết mạc mắt (đỏ mắt), sợ ánh sáng (trở nên nhạy cảm với ánh sáng)…; nên dễ bị bỏ qua chẩn đoán sớm.
Một dấu hiệu đặc trưng trong giai đoạn đầu là sự xuất hiện của những đốm nội ban (hạt Koplik) khoảng 2-3 ngày sau khi sốt, vị trí ở niêm mạc má, phía trong miệng (trên niêm mạc miệng) và gần răng hàm. Đây là những đốm trắng nhỏ, li ti, có viền đỏ, là dấu hiệu đặc trưng, gần như chỉ có ở bệnh sởi, giúp phân biệt với các bệnh khác. Xung quanh hạt Koplik thường xuất hiện xung huyết. Các hạt Koplik thường biến mất rất nhanh, chỉ trong vòng 12-24 giờ, do vậy cần chú ý phát hiện ngay trong những ngày đầu có sốt.
#2. Giai đoạn phát ban
Phát ban là triệu chứng điển hình nhất của bệnh sởi, bắt đầu từ 3 đến 5 ngày sau khi các triệu chứng ban đầu xuất hiện. Ban sởi thường có dạng dát sẩn, gồ trên bề mặt da, có màu đỏ hoặc hồng, nhỏ li ti, có thể mọc thành mảng lớn, không gây đau, không hoặc ít ngứa, không mưng mủ. Đặc trưng của ban sởi là mọc tuần tự trên da theo thứ tự: từ đầu, mặt, cổ sau đó đến ngực, lưng, bụng, mông và tứ chi. Khi ban sởi mọc đến chân cũng là lúc người bệnh hết sốt, ban bắt đầu lặn dần. Khi ban lặn, một số trường hợp sẽ để lại vết thâm trên da, bong tróc da nhẹ hay còn được gọi là dấu hiệu “vằn da hổ”. Đây cũng là một trong những đặc trưng của ban sởi.
Trong giai đoạn ban lặn, các triệu chứng toàn thân như sốt cao có thể tiếp tục hoặc tăng lên, điều này có thể gây ra sự mệt mỏi nghiêm trọng ở người bệnh hoặc xuất hiện các biến chúng nếu không được chăm sóc kỹ lưỡng.
Người lớn mắc sởi thường có nguy cơ gặp phải các biến chứng cao hơn so với trẻ em, do đó cần theo dõi chặt chẽ.
#3. Các triệu chứng khác
Ngoài các triệu chứng điển hình đã nêu, sởi có thể đi kèm với các triệu chứng khác như đau cơ và khớp, buồn nôn, tiêu chảy. Với những người lớn có hệ miễn dịch suy yếu hoặc có các bệnh lý nền, sởi có thể dẫn tới những biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm não hay viêm tai giữa. Những biến chứng này không chỉ đe dọa tính mạng mà còn có thể để lại di chứng lâu dài.
Điều trị bệnh sởi cho người lớn
Bệnh sởi chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Các phương pháp điều trị sởi tập trung vào điều trị triệu chứng kết hợp cùng chăm sóc và theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ mắc sởi, bệnh nhân cần ngay lập tức đến các cơ sở y tế để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời. Người mắc sởi cần tuân theo các hướng dẫn của ngành y tế, bao gồm cách ly với người xung quanh để tránh lây cho cộng đồng và có chế độ nghỉ ngơi hợp lý.
Biến chứng bệnh sởi ở người lớn
Các biến chứng thường gặp của sởi có thể kể đến như viêm tai giữa, viêm phổi, tiêu chảy, viêm não. Các biến chứng này có thể kéo dài thời gian bệnh, ảnh hưởng đến dinh dưỡng khiến người bệnh suy dinh dưỡng. Suy dinh dưỡng lại là tiền đề cho các bệnh nhiễm trùng phát sinh. Đây là vòng luẩn quẩn của bệnh sởi.
Biến chứng tai – mũi – họng và vùng khoang miệng: viêm mũi họng bội nhiễm, viêm tai, viêm xương chum, viêm niêm mạc miệng (ở giai đoạn đầu của sởi, thường hết cùng với ban hoặc ở giai đoạn muộn do bội nhiễm).
Biến chứng đường hô hấp: viêm phế quản, viêm phế quản phổi, viêm thanh quản, thường xuất hiện sau hoặc cuối giai đoạn mọc ban và thường là do bội nhiễm.
Viêm phổi: virus sởi có thể nhiễm trùng xâm lấn vào phổi, dẫn đến viêm phổi. Mắc sởi khiến miễn dịch hô hấp suy giảm, tạo điều kiện cho các tác nhân gây bệnh khác xâm nhập và tấn công, dẫn đến tình trạng nhiễm trùng thứ phát, bội nhiễm, gây ra viêm phổi. Viêm phổi thường xuất hiện muộn, sau hoặc đồng thời trong khi phát ban.
Viêm loét giác mạc: thường gặp nhất ở người suy dinh dưỡng hoặc thiếu vitamin A, từ loét gây mờ giác mạc, hỏng toàn bộ giác mạc cho đến làm mủ trong nhãn cầu, có khả năng làm giảm thị lực dẫn đến mù vĩnh viễn.
Viêm não, màng não, viêm tủy cấp: ước tính biến chứng viêm não xảy ra ở khoảng 1-2/1.000 trường hợp mắc sởi; là biến chứng nguy hiểm, có khả năng tử vong cao với triệu chứng khởi phát đột ngột. Người bệnh sốt cao đột ngột, có thể co giật, rối loạn ý thức, liệt nửa người hoặc một bên chi, liệt dây thần kinh số 3 và 7 (liệt vận nhãn).
Ở phụ nữ mang thai, bệnh sởi có thể gây biến chứng viêm phổi, viêm kết mạc, viêm màng não cấp tính và bùng phát lao tiềm ẩn. Nếu mắc sởi trong 3 tháng đầu thai kỳ, thai phụ có thể bị sảy thai. Nếu tuổi thai lớn, sởi có thể gây sinh non hoặc thai chết lưu, trẻ nhẹ cân.
Đọc thêm: Những bệnh có thể phòng ngừa bằng vắc xin
Cách phòng ngừa bệnh sởi
Để phòng ngừa bệnh sởi ở người lớn cần cách ly và hạn chế tiếp xúc với người bệnh hoặc nghi nhiễm bệnh. Nếu tiếp xúc cần rửa tay và sát khuẩn sạch sẽ ngay sau đó. Giữ gìn vệ sinh cá nhân, nơi ở, nơi làm việc. Nếu sởi bùng phát tại khu vực đang sinh sống, người dân cần tuân thủ tuyệt đối các biện pháp phòng bệnh theo khuyến cáo của cơ quan y tế.
Tiêm vaccine phòng sởi đủ mũi, đúng lịch là biện pháp chủ động, hiệu quả nhất để giảm nguy cơ lây nhiễm, mắc bệnh. Tất cả trẻ em và người lớn cần chủ động tiêm vaccine sởi theo khuyến cáo của ngành y tế.
Khuyến cáo của Bộ Y tế để phòng chống dịch sởi (tháng 3/2025)
- Chủ động đưa trẻ từ 9 tháng đến 2 tuổi chưa tiêm hoặc tiêm chưa đủ 2 mũi vắc xin phòng bệnh sởi đi tiêm đầy đủ, đúng lịch và các nhóm tuổi khác (6-9 tháng, 1-10 tuổi) tham gia chiến dịch tiêm vắc xin phòng, chống bệnh sởi theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
- Không cho trẻ đến gần, tiếp xúc với các trẻ nghi mắc bệnh sởi; đeo khẩu trang nơi đông người, thường xuyên rửa tay bằng xà phòng khi chăm sóc trẻ.
- Giữ vệ sinh thân thể, mũi, họng, mắt và răng miệng cho trẻ hàng ngày; đảm bảo dinh dưỡng, giữ ấm cơ thể cho trẻ.
- Nhà trẻ, mẫu giáo, trường học nơi tập trung đông trẻ em cần giữ gìn vệ sinh sạch sẽ, thông thoáng và đủ ánh sáng; thường xuyên khử trùng đồ chơi, dụng cụ học tập và phòng học bằng các chất sát khuẩn thông thường.
- Khi phát hiện có các dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh sởi cần sớm cách ly và đưa trẻ đến các cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám, tư vấn điều trị kịp thời.
Du lịch là dịp để khám phá thiên nhiên, trải nghiệm văn hóa và tận hưởng những khoảnh khắc thư giãn. Tuy nhiên, bên cạnh những điều thú vị, các chuyến đi đôi khi cũng tiềm ẩn những rủi ro nhỏ nhưng phiền toái, chẳng hạn như những vết thương do côn trùng cắn
Sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng nên có trong chế độ ăn hằng ngày, trong đó sữa nguyên chất được đánh giá là nguồn cung cấp protein tốt. Tìm hiểu về dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro khi tiêu thụ sữa nguyên chất.
Một số ứng dụng có thể cho bạn biết bạn dành bao nhiêu thời gian cho điện thoại và bạn dành bao nhiêu thời gian cho từng ứng dụng. Ngay cả khi bạn không nghĩ rằng mình sử dụng điện thoại quá nhiều, việc nhìn thấy những con số thống kê tần suất sử dụng có thể khiến bạn muốn đặt điện thoại xuống.
Chất béo thường bị hiểu lầm là “kẻ thù” của sức khỏe, đặc biệt là đối với tim mạch và cân nặng. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy không phải tất cả chất béo đều có hại. Ngược lại, một số loại chất béo tốt lại đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì năng lượng, hấp thụ vitamin và bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm. Trong đó, dầu ăn có nguồn gốc thực vật như dầu ô liu, dầu bơ, dầu mè... không chỉ mang lại hương vị phong phú cho món ăn mà còn cung cấp các acid béo có lợi cho tim mạch, não bộ và hệ miễn dịch.
Quan niệm sai về hàm lượng cholesterol trong trứng đã khiến nhiều người, đặc biệt là những người mắc bệnh tim hoặc đái tháo đường, loại bỏ trứng khỏi chế độ ăn uống của mình.
Nhịp sống hiện đại cũng dần làm thay đổi chế độ ăn uống của con người, khi thời gian đôi lúc được coi là ưu tiên số 1. Việt Nam cũng không ngoại lệ trong tiến trình này. Từ những bữa ăn truyền thống giản dị vừa phải, ngày nay, các món ăn nhanh, nhiều dầu mỡ dường như đã trở thành một phần không thể thiếu, hiện diện đậm nét trong hầu hết các bữa cơm gia đình đến các bữa tiệc bên ngoài. Không nằm ngoài quy luật đó, sự dịch chuyển của xu hướng tiêu thụ dầu mỡ trong chế độ ăn cũng thể hiện rõ nét, bao gồm sự tăng vọt về số lượng và sự ưu tiên thiên lệch ngày càng rõ rệt đối với một số loại chất béo nhất định.
Vaccine ung thư là một dạng liệu pháp miễn dịch có thể giúp hệ miễn dịch "nhận ra" các tế bào ung thư để từ đó nhận diện và loại bỏ chúng.
Chất béo là một trong ba nhóm dưỡng chất thiết yếu, cùng với carbohydrate và protein, có vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động sống của cơ thể con người.