Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Những triệu chứng và biến chứng điển hình của bệnh sởi

Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng do virus sởi gây ra, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng như sốt cao, ho, chảy nước mũi và phát ban da đặc trưng là rất quan trọng để điều trị kịp thời. Hiểu rõ các triệu chứng sởi còn giúp phòng ngừa sự lây lan của căn bệnh này.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), sởi rất dễ lây lan qua ho và hắt hơi, vì virus có thể tồn tại tới 2 giờ bên ngoài cơ thể con người.

Bạn có thể mắc bệnh sởi nếu hít phải không khí có nhiễm virus hoặc chạm vào mắt, mũi hoặc miệng sau khi chạm vào bề mặt có virus - đặc biệt nếu bạn chưa tiêm phòng vaccine sởi.

Khi mới bị nhiễm virus, bạn sẽ không gặp bất kỳ triệu chứng nào ngay lập tức. Có một "giai đoạn ủ bệnh", người mắc sẽ không có triệu chứng gì trong khi virus nhân lên và lây lan khắp cơ thể.

Sự tiến triển của các triệu chứng

Sau khi tiếp xúc với virus, trung bình phải mất từ 8 - 12 ngày để triệu chứng đầu tiên (sốt cao) xuất hiện. Sốt thường đi kèm với ho, sổ mũi, viêm kết mạc, đỏ mắt...Những đốm trắng nhỏ, gọi là đốm Koplik, có thể xuất hiện trong miệng khoảng 2 - 3 ngày sau khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.

Vài ngày sau khi các triệu chứng bắt đầu, phát ban sẽ xuất hiện. Phát ban thường bắt đầu bằng những đốm đỏ, phẳng ở chân tóc, sau đó lan ra khắp mặt và cổ. Trong 3 ngày tiếp theo, phát ban sẽ lan xuống cơ thể và cuối cùng lan đến tay, chân. Tổng cộng, phát ban có thể kéo dài từ 3 - 7 ngày. Theo CDC, sốt thường kéo dài từ 2 - 3 ngày sau khi phát ban và có thể lên tới 40 độ C trong thời kỳ phát ban.

Các triệu chứng bệnh sởi khác có thể bao gồm:

  • Đau cơ và đau bụng
  • Nhạy cảm với ánh sáng
  • Đau họng
  • Đau đầu
  • Hạch bạch huyết bị sưng
  • Đỏ mắt

Biến chứng thường gặp của bệnh sởi

Bệnh sởi ức chế hệ thống miễn dịch, khiến khoảng 30% số người mắc bệnh gặp một hoặc nhiều biến chứng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các biến chứng thường gặp nhất ở trẻ em dưới 5 tuổi, người lớn trên 20 tuổi và có thể nặng hơn ở những người bị thiếu vitamin A hoặc những người có hệ miễn dịch bị suy yếu do HIV/AIDS hoặc các bệnh khác.

Biến chứng phổ biến nhất là nhiễm trùng tai hoặc viêm tai giữa - xảy ra ở khoảng 14% trẻ em dưới 5 tuổi mắc bệnh sởi. Viêm tai giữa dẫn đến đau tai, giảm thính lực và chảy dịch tai ở người lớn, nhưng trẻ em có thể gặp các triệu chứng nghiêm trọng hơn, bao gồm nhức đầu, sốt và mất thăng bằng. Trong trường hợp xấu nhất, bệnh sởi có thể gây mất thính lực vĩnh viễn.

Tiêu chảy là một biến chứng phổ biến khác của bệnh sởi, ảnh hưởng đến khoảng 8% số người mắc bệnh. Tiêu chảy có thể dẫn đến mất nước.

Bệnh sởi cũng có thể khiến thanh quản và đường hô hấp bị viêm, gây viêm thanh quản và viêm phế quản, gây ra ho kèm theo khó thở.

Biến chứng bệnh sởi nghiêm trọng

Theo CDC, cứ 20 trẻ mắc bệnh sởi thì có 1 trẻ bị viêm phổi, nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến bệnh sởi ở trẻ em. Một nguyên nhân khác gây tử vong liên quan đến bệnh sởi là viêm não. Theo CDC, viêm não xảy ra ở 1/1.000 trẻ mắc bệnh sởi và cũng có thể gây co giật, dẫn đến điếc và chậm phát triển trí tuệ.

Đọc thêm tại bài viết: Bệnh sởi ở trẻ nguy hiểm thế nào, mắc bao lâu sẽ khỏi?

Sởi và bệnh viêm não xơ cứng bán cấp

Trong một số trường hợp hiếm hoi, người bệnh phát triển bệnh viêm não xơ cứng bán cấp (SSPE), một căn bệnh có khả năng gây tử vong cho hệ thần kinh trung ương, chỉ được phát hiện từ 7 - 10 năm sau khi mắc bệnh sởi.

Bệnh viêm não xơ cứng bán cấp xảy ra do sự tồn tại của virus trong hệ thần kinh trung ương và thường gây ra các rối loạn hành vi, điều này có thể khiến bệnh bị chẩn đoán nhầm là một vấn đề tâm thần.

Tại Hoa Kỳ, bệnh viêm não xơ cứng bán cấp ảnh hưởng trung bình đến 1/8,5 triệu người mắc bệnh sởi, nhưng tỷ lệ này có thể cao hơn ở các quốc gia khác. Bệnh phát triển chậm và cuối cùng đưa con người vào trạng thái thực vật.

Các biến chứng hiếm gặp khác của bệnh sởi bao gồm:

  • Co giật
  • Viêm giác mạc
  • Mù lòa
  • Suy dinh dưỡng
  • Số lượng tiểu cầu trong máu thấp

Ngoài ra, bệnh sởi khi mang thai có thể gây sảy thai, sinh non hoặc suy dinh dưỡng bào thai.

Tổng kết, bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời. Vì vậy, việc nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh là vô cùng quan trọng. Từ những cơn sốt cao, ho, chảy nước mũi cho đến phát ban da đặc trưng, tất cả đều là những tín hiệu cảnh báo về khả năng mắc bệnh sởi cần lưu ý. Ngoài ra, nhận thức đúng đắn về bệnh cũng giúp chúng ta có biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn. Tiêm phòng vaccine là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi dịch sởi.

Đọc thêm tại bài viết: Những thông tin cần biết về bệnh sởi và vaccine sởi

Hoàng Hà Linh - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Theo Everyday Health
Bình luận
Tin mới
  • 02/12/2025

    Eswatini – Quốc gia đầu tiên trên thế giới triển khai mũi tiêm phòng HIV hai lần mỗi năm

    Eswatini hiện đang là đất nước có tỉ lệ nhiễm HIV cao nhất thế giới. Eswatini từ lâu đã phải đối mặt với gánh nặng HIV cực kỳ lớn. Khoảng 27% người trưởng thành của quốc gia này sống chung với HIV – mức cao nhất thế giới. Dù đã đạt nhiều tiến bộ trong điều trị antiretroviral (ARV), số ca nhiễm HIV mới vẫn duy trì ở mức đáng lo ngại, đặc biệt trong nhóm phụ nữ trẻ và thanh niên.

  • 02/12/2025

    4 lợi ích nổi bật nhất của rau càng cua với sức khỏe

    Tuy chỉ là một loại rau dại mọc phổ biến nhưng rau càng cua chứa đựng những giá trị dinh dưỡng và dược liệu đáng kinh ngạc, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

  • 02/12/2025

    Các dấu hiệu nhận biết đột quỵ vào mùa đông

    Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.

  • 01/12/2025

    4 loại thực phẩm giàu vitamin D nên bổ sung vào mùa đông

    Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.

  • 01/12/2025

    Tiêm phòng cúm mùa: Lợi ích và khuyến cáo

    Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra, lây lan mạnh vào mùa thu và mùa đông. Mỗi năm có khoảng 1 tỷ người mắc cúm, trong đó có từ 3 đến 5 triệu trường hợp diễn biến nặng. Tiêm phòng cúm là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt với những người có nguy cơ cao. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích lợi ích của việc tiêm vắc xin cúm, đối tượng cần ưu tiên tiêm và thời điểm thích hợp để thực hiện tiêm chủng.

  • 30/11/2025

    5 loại thực phẩm nên kết hợp với trứng để tăng gấp đôi hiệu quả dinh dưỡng

    Trứng là nguồn protein hoàn hảo nhưng để tối ưu hóa năng lượng và khả năng hấp thụ dưỡng chất cần ăn đúng cách. Tham khảo 5 thực phẩm nên ăn cùng trứng giúp trứng phát huy tối đa sức mạnh dinh dưỡng.

  • 30/11/2025

    Mối liên hệ giữa thời tiết và tâm trạng: Làm sao để luôn lạc quan?

    Khi trời mưa hoặc trở lạnh, bạn có thể cảm thấy tâm trạng mình đi xuống, thiếu năng lượng và lười biếng hơn. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà là dấu hiệu cho thấy thời tiết có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Bài viết này sẽ đi sâu vào mối liên hệ giữa thời tiết và cảm xúc, giải thích tại sao những thay đổi theo mùa có thể gây ra trầm cảm theo mùa, đồng thời giới thiệu các biện pháp tự nhiên để giúp bạn duy trì tinh thần lạc quan ngay cả trong những ngày u ám.

  • 30/11/2025

    Ý nghĩa các chỉ số trong kiểm tra loãng xương

    Bệnh loãng xương thường tiến triển âm thầm và rất khó phát hiện. Đến khi phát tác, bệnh thường khó điều trị và phục hồi, để lại nhiều hậu quả nguy hiểm. Kiểm tra mật độ xương định kì được các bác sỹ khuyến cáo nhằm chẩn đoán sức khỏe xương và phát hiện sớm các nguy cơ bị loãng xương. Vậy, thực sự kết quả của đo mật độ xương có ý nghĩa gì?

Xem thêm