Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), sởi rất dễ lây lan qua ho và hắt hơi, vì virus có thể tồn tại tới 2 giờ bên ngoài cơ thể con người.
Bạn có thể mắc bệnh sởi nếu hít phải không khí có nhiễm virus hoặc chạm vào mắt, mũi hoặc miệng sau khi chạm vào bề mặt có virus - đặc biệt nếu bạn chưa tiêm phòng vaccine sởi.
Khi mới bị nhiễm virus, bạn sẽ không gặp bất kỳ triệu chứng nào ngay lập tức. Có một "giai đoạn ủ bệnh", người mắc sẽ không có triệu chứng gì trong khi virus nhân lên và lây lan khắp cơ thể.
Sự tiến triển của các triệu chứng
Sau khi tiếp xúc với virus, trung bình phải mất từ 8 - 12 ngày để triệu chứng đầu tiên (sốt cao) xuất hiện. Sốt thường đi kèm với ho, sổ mũi, viêm kết mạc, đỏ mắt...Những đốm trắng nhỏ, gọi là đốm Koplik, có thể xuất hiện trong miệng khoảng 2 - 3 ngày sau khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
Vài ngày sau khi các triệu chứng bắt đầu, phát ban sẽ xuất hiện. Phát ban thường bắt đầu bằng những đốm đỏ, phẳng ở chân tóc, sau đó lan ra khắp mặt và cổ. Trong 3 ngày tiếp theo, phát ban sẽ lan xuống cơ thể và cuối cùng lan đến tay, chân. Tổng cộng, phát ban có thể kéo dài từ 3 - 7 ngày. Theo CDC, sốt thường kéo dài từ 2 - 3 ngày sau khi phát ban và có thể lên tới 40 độ C trong thời kỳ phát ban.
Các triệu chứng bệnh sởi khác có thể bao gồm:
Biến chứng thường gặp của bệnh sởi
Bệnh sởi ức chế hệ thống miễn dịch, khiến khoảng 30% số người mắc bệnh gặp một hoặc nhiều biến chứng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các biến chứng thường gặp nhất ở trẻ em dưới 5 tuổi, người lớn trên 20 tuổi và có thể nặng hơn ở những người bị thiếu vitamin A hoặc những người có hệ miễn dịch bị suy yếu do HIV/AIDS hoặc các bệnh khác.
Biến chứng phổ biến nhất là nhiễm trùng tai hoặc viêm tai giữa - xảy ra ở khoảng 14% trẻ em dưới 5 tuổi mắc bệnh sởi. Viêm tai giữa dẫn đến đau tai, giảm thính lực và chảy dịch tai ở người lớn, nhưng trẻ em có thể gặp các triệu chứng nghiêm trọng hơn, bao gồm nhức đầu, sốt và mất thăng bằng. Trong trường hợp xấu nhất, bệnh sởi có thể gây mất thính lực vĩnh viễn.
Tiêu chảy là một biến chứng phổ biến khác của bệnh sởi, ảnh hưởng đến khoảng 8% số người mắc bệnh. Tiêu chảy có thể dẫn đến mất nước.
Bệnh sởi cũng có thể khiến thanh quản và đường hô hấp bị viêm, gây viêm thanh quản và viêm phế quản, gây ra ho kèm theo khó thở.
Biến chứng bệnh sởi nghiêm trọng
Theo CDC, cứ 20 trẻ mắc bệnh sởi thì có 1 trẻ bị viêm phổi, nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến bệnh sởi ở trẻ em. Một nguyên nhân khác gây tử vong liên quan đến bệnh sởi là viêm não. Theo CDC, viêm não xảy ra ở 1/1.000 trẻ mắc bệnh sởi và cũng có thể gây co giật, dẫn đến điếc và chậm phát triển trí tuệ.
Đọc thêm tại bài viết: Bệnh sởi ở trẻ nguy hiểm thế nào, mắc bao lâu sẽ khỏi?
Sởi và bệnh viêm não xơ cứng bán cấp
Trong một số trường hợp hiếm hoi, người bệnh phát triển bệnh viêm não xơ cứng bán cấp (SSPE), một căn bệnh có khả năng gây tử vong cho hệ thần kinh trung ương, chỉ được phát hiện từ 7 - 10 năm sau khi mắc bệnh sởi.
Bệnh viêm não xơ cứng bán cấp xảy ra do sự tồn tại của virus trong hệ thần kinh trung ương và thường gây ra các rối loạn hành vi, điều này có thể khiến bệnh bị chẩn đoán nhầm là một vấn đề tâm thần.
Tại Hoa Kỳ, bệnh viêm não xơ cứng bán cấp ảnh hưởng trung bình đến 1/8,5 triệu người mắc bệnh sởi, nhưng tỷ lệ này có thể cao hơn ở các quốc gia khác. Bệnh phát triển chậm và cuối cùng đưa con người vào trạng thái thực vật.
Các biến chứng hiếm gặp khác của bệnh sởi bao gồm:
Ngoài ra, bệnh sởi khi mang thai có thể gây sảy thai, sinh non hoặc suy dinh dưỡng bào thai.
Tổng kết, bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời. Vì vậy, việc nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh là vô cùng quan trọng. Từ những cơn sốt cao, ho, chảy nước mũi cho đến phát ban da đặc trưng, tất cả đều là những tín hiệu cảnh báo về khả năng mắc bệnh sởi cần lưu ý. Ngoài ra, nhận thức đúng đắn về bệnh cũng giúp chúng ta có biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn. Tiêm phòng vaccine là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi dịch sởi.
Đọc thêm tại bài viết: Những thông tin cần biết về bệnh sởi và vaccine sởi
Do các loại thuốc Tây y điều trị bệnh Parkinson thường đi kèm với tác dụng phụ và nguy cơ “nhờn thuốc” khi dùng lâu dài, nhiều người tìm tới các phương pháp Đông y với hy vọng các loại thảo dược tự nhiên sẽ an toàn hơn với cơ thể.
Khi bước vào giai đoạn lão hóa, cơ thể con người trải qua nhiều thay đổi sinh lý, suy giảm chức năng của hệ cơ xương khớp và dễ mắc phải các bệnh lý về xương khớp, đặc biệt là trong mùa đông lạnh
Tức giận là một cảm xúc bình thường mà ai cũng sẽ trải qua, bởi hiếm ai có thể giữ được bình tĩnh khi bị tấn công, xúc phạm, phản bội hay thất bại... Tuy nhiên, tức giận quá thường xuyên hoặc kéo dài có thể gây ra nhiều vấn đề đối với sức khỏe.
Mùa đông đến đi kèm với sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, không khí hanh khô và độ ẩm giảm. Những yếu tố này gây nên các bệnh về đường hô hấp, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có hệ miễn dịch yếu. Các bệnh lý đường hô hấp không chỉ gây khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.
Đau chân là vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của nhiều người. Cùng tìm hiểu 9 phương pháp đơn giản, hiệu quả để chữa đau chân tại nhà. Áp dụng đúng cách, bạn có thể giảm đau, cải thiện lưu thông máu và tăng cường sức khỏe cho đôi chân của mình.
Thật khó khăn khi bạn phải đối mặt với bệnh tiêu chảy, nhất là khi bạn đang phải cho con bú. Trong bài viết này, Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ chia sẻ một số biện pháp khắc phục tự nhiên để điều trị bệnh tiêu chảy cho các bà mẹ vẫn đang trong thời kỳ nuôi con bằng sữa mẹ.
Ăn rau đầu tiên trong bữa ăn có tác dụng thế nào với người bệnh đái tháo đường? Thứ tự các ăn các món trong bữa ăn của người bệnh đái tháo đường có gì đặc biệt? Nhân Ngày thế giới phòng chống đái tháo đường 14/11, cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Ngày Trẻ em Thế giới là dịp để chúng ta cùng nhau tôn vinh và bảo vệ thế hệ tương lai của đất nước. Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại với nhiều thay đổi, việc chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ em càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.