
Tiêm vaccine là cách đơn giản và hữu hiệu nhất để phòng bệnh sởi.
Đã tiêm phòng sởi vẫn có thể mắc bệnh
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ (CDC), bạn vẫn có thể mắc bệnh sởi dù đã tiêm phòng. Khoảng 3% các trường hợp đã tiêm đủ 2 liều vaccine sởi có thể sẽ bị sởi nếu tiếp xúc với người nhiễm virus.
Theo CDC, các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra nguyên nhân vì sao một số người đã được tiêm phòng vẫn mắc bệnh, nhưng có thể là do hệ thống miễn dịch của họ không đáp ứng đúng với vaccine. Tuy nhiên, khi mắc bệnh, các triệu chứng bệnh sẽ nhẹ hơn.

Có một số ít trẻ đã tiêm phòng sởi vẫn mắc bệnh.
Tại sao trẻ em cần tiêm đủ 2 mũi MMR?
Trong các thử nghiệm ban đầu về vaccine sởi, mũi tiêm có hiệu quả 98 - 99% trong việc bảo vệ cơ thể chống lại bệnh sởi. Tuy nhiên, trên thực tế, vaccine sởi chỉ có hiệu quả bảo vệ 92 - 93% với trẻ em. Chính bởi vậy, CDC khuyến nghị trẻ em nên được tiêm 2 liều vaccine sởi.
Theo Tiến sỹ William Schaffner - Giáo sư về Y tế dự phòng và các bệnh truyền nhiễm tại Trung tâm Y tế Đại học Vanderbilt ở Nashville, Tennessee (Mỹ): "Đây không phải là vaccine sởi tăng cường, đây là liều bổ sung cho những người không được bảo vệ sau lần tiêm đầu tiên".
Tại sao trẻ sơ sinh không thể tiêm phòng sởi?
Nếu một phụ nữ mang thai đã được tiêm vaccine phòng bệnh sởi hoặc bị sởi, cô ấy sẽ truyền kháng thể chống lại virus cho con qua nhau thai. Hình thức miễn dịch này được gọi là miễn dịch thụ động. Khi em bé được sinh ra, khả năng miễn dịch thụ động này sẽ được duy trì trong khoảng 6 đến 8 tháng đầu đời.
Nếu trẻ sơ sinh được tiêm sởi, quai bị và rubella (MMR) trong giai đoạn này, vaccine sẽ không phát huy hết công dụng trong việc kích thích hệ thống miễn dịch chống lại virus. Bởi vậy, phải đợi cho đến khi miễn dịch thụ động mà trẻ nhận được từ mẹ mất đi mới tiêm vaccine cho trẻ. Đó là lý do vì sao liều vaccine MMR đầu tiên thường được tiêm cho trẻ từ 12 tháng trở lên. Ở một số khu vực đang có dịch, liều đầu tiên được khuyến cáo tiêm khi trẻ được 9 tháng tuổi.

Trẻ sơ sinh thường được truyền kháng thể chống lại virus sởi từ mẹ.
Trong khoảng thời gian giữa 2 lần tiêm, trẻ có được bảo vệ để chống lại bệnh sởi?
Một đứa trẻ có thể được bảo vệ sau khi tiêm liều vaccine thứ nhất, nhưng sự bảo vệ này không phải là 100%. Một liều có thể có hiệu quả bảo vệ khoảng 95%.
Tuy nhiên, với một căn bệnh dễ lây lan như sởi thì hiệu quả bảo vệ đến gần 100% có thể là một mục tiêu quan trọng. Tiêm đủ 2 mũi có hiệu quả bảo vệ trẻ khỏi bệnh sởi khoảng 97%.
Hiệu quả của vaccine sởi có kéo dài suốt đời?
Theo CDC, nếu bạn được tiêm đủ 2 mũi vaccine sởi khi còn nhỏ thì bạn có thể được bảo vệ trọn đời. Bạn cũng ít có nguy cơ mắc bệnh nếu bạn được tiêm ít nhất 1 liều vaccine sởi khi đã trưởng thành hoặc đã mắc bệnh sởi.

Nếu tiêm đủ 2 mũi vaccine sởi thì bạn ít có nguy cơ mắc bệnh.
Tiêm vaccine sởi khi nào là quá muộn?
Không bao giờ là quá muộn để chủng ngừa sởi. Nếu bạn không được tiêm vaccine sởi khi còn nhỏ và không mắc bệnh sởi, bạn nên tiêm phòng ngay. Nếu bạn không chắc chắn liệu mình đã được tiêm phòng hay chưa, hãy đến gặp bác sỹ để được kiểm tra.
Bệnh sởi lây lan như thế nào nếu hầu hết mọi người được tiêm phòng?
Bệnh sởi có thể lây lan ngay cả trong một quần thể đã được tiêm phòng vì virus này rất dễ lây truyền. Khi virus được phát tán, nó có thể lây lan cho những người dễ mắc bệnh như trẻ còn quá nhỏ, người bị suy giảm miễn dịch, người đang trải qua hóa trị liệu...
Nghiên cứu được đăng trên Tạp chí Bệnh truyền nhiễm (Mỹ) cho thấy rằng ít nhất 95% dân số cần phải được tiêm phòng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh sởi. Chỉ cần một nhóm người dễ mắc bệnh hoặc cộng đồng có tỷ lệ tiêm chủng thấp cũng có thể khiến bệnh sởi bùng phát.

Bệnh sởi rất dễ lây lan.
Virus sởi có thể biến đổi và làm cho vaccine kém hiệu quả?
Mặc dù các loại virus như virus cúm và HIV liên tục biến đổi nhưng virus sởi thì không bị thay đổi nhiều. Rất khó có khả năng virus sởi bị biến đổi và làm cho vaccine kém hiệu quả. Theo giáo sư Schaffner: "Virus gây bệnh sởi ngày nay là cùng loại với virus gây bệnh sởi trước đây".
Theo thông tin được đăng trên Tạp chí Bệnh truyền nhiễm, các vaccine sởi được lưu hành trong những năm 1950 và 1960 vẫn có tác dụng chống lại các phiên bản của virus sởi hiện nay.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Chế độ ăn cho người bệnh sởi.
Mái tóc khỏe, óng mượt luôn là mong muốn của nhiều người. Khi xu hướng chăm sóc tóc và da bằng nguyên liệu tự nhiên ngày càng phổ biến, nhiều người có xu hướng tìm kiếm những phương pháp chăm sóc tóc tại nhà vừa an toàn, vừa hiệu quả để duy trì vẻ đẹp bền vững.
Vi nhựa, những mảnh vụn nhựa li ti hiện diện khắp mọi nơi - từ không khí, nước, đất, đến thực phẩm - đang dần trở thành một mối lo ngại lớn về sức khỏe.
Để bảo vệ đôi môi, chúng ta thường sử dụng son dưỡng môi, giúp duy trì độ ẩm và ngăn ngừa tình trạng khô môi. Tuy nhiên, nhiều sản phẩm thương mại chứa các chất hóa học, một số nguyên liệu tự nhiên có thể được tận dụng như các biện pháp khắc phục tại nhà an toàn và hiệu quả.
Bạn có thường xuyên quên những điều nhỏ nhặt như tên người quen hay vị trí chìa khóa không? Trí nhớ suy giảm là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta phải chấp nhận nó.
Vỏ của nhiều loại trái cây và rau củ có chứa các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe như chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa...
Gừng thường được coi là nguyên liệu chính trong các phương pháp tự nhiên để giảm bớt các vấn đề về tiêu hóa. Mặc dù gừng là một lựa chọn tốt nhưng có một số loại thực phẩm khác có thể hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả hơn.
Giấc ngủ là một phần thiết yếu của cuộc sống, chiếm khoảng 1/3 thời gian của chúng ta, mặc dù nó khiến cơ thể dễ bị tổn thương. Điều này là do giấc ngủ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tái tạo năng lượng, duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào những lợi ích này và hướng dẫn cách tối ưu hóa giấc ngủ để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cuộc tranh luận về protein động vật và protein thực vật đã kéo dài từ lâu. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai nguồn đạm này là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến mục tiêu sức khỏe?