Măng ngon nhưng “cực độc” với những nhóm người này
Măng là món ăn ưa thích của nhiều người. Măng có thể chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn như măng xào, măng luộc, canh măng, măng ngâm ớt…
Măng tươi chứa hàm lượng cyanua rất cao. Khi ăn với số lượng lớn, dưới tác dụng của các enzym tiêu hóa trong dạ dày, chất cyanua có trong măng sẽ chuyển hóa thành axit hydrocyanic một chất cực kỳ độc hại đối với cơ thể. Không phải ai cũng ăn được món này. Vậy ai không nên ăn măng?
Thành phần dinh dưỡng của măng
Măng là phần ăn được của cây tre, thường được luộc, ngâm, nấu chín hoặc ngâm chua và chế biến thành nhiều món ăn đa dạng. Các chồi non thường được gọt vỏ trước khi tiêu thụ, vì vỏ bên ngoài có kết cấu gỗ dày và khó nhai.
Măng là thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao và chứa nhiều chất xơ. Một bát măng nấu chín (155g) chứa 64 calo, 5g carb, 2g chất xơ.
Măng còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất như vitamin A, vitamin E, vitamin B6, thiamin, riboflavin, canxi, magie, kali, phốt pho, đồng, kẽm, mangan và các khoáng chất quan trọng khác. Đặc biệt, măng chứa rất nhiều đồng, một loại khoáng chất quan trọng đối với sức khỏe làn da, chức năng não bộ…
Ai không nên ăn măng?
Măng được chế biến thành nhiều món ăn ngon và được nhiều người yêu thích nhưng không phải ai cũng ăn được. Dưới đây là những người không nên ăn măng.
Trẻ nhỏ, người già không nên ăn măng, nếu ăn nhiều măng sẽ rất khó tiêu, thậm chí có thể gây tắc ruột nếu ăn nhiều và ăn kết hợp với các thực phẩm khó tiêu khác.
Ngoài ra, phụ nữ mang thai và những người mắc các bệnh mãn tính như bệnh thận, đau dạ dày, bệnh gout… không nên ăn măng vì thành phần trong măng có tác dụng gây bất lợi cho nhiều tình trạng bệnh lý.
Người khỏe mạnh không nên ăn măng thường xuyên và không nên ăn khi bụng đói hoặc ăn quá nhiều.
Cách loại bỏ độc tố trong măng tươi
Luộc với rau muống để loại bỏ độc tố trong măng tươi
Cắt măng thành từng miếng nhỏ cho vào nồi đun sôi cùng một nắm rau muống. Khi nồi măng sôi thì chắt hết nước nóng rồi vớt bỏ lá mồng tơi. Sau đó, rửa sạch măng với nước là bạn có thể chế biến thành những món ăn thơm ngon.
Luộc măng tươi nhiều lần
Đây là phương pháp được nhiều chị em sử dụng. Cũng giống như làm sạch bằng nước, khi mua măng về bạn cần gọt bỏ lớp vỏ bên ngoài rồi cho vào nồi đun sôi. Bạn cần đun sôi ít nhất 3 lần. Sau đó phải ngâm trong nước vo gạo trong 2 ngày. Mỗi ngày thay nước cơm 2 lần để tránh măng bị chua và kém ngon.
Giải độc măng tươi bằng nước vôi trong
Chỉ cần ngâm măng tươi cắt nhỏ vào nước vôi trong khoảng 3 tiếng. Sau đó, đun sôi chúng nhiều lần. Đun sôi cho đến khi nước trong thì vớt ra và chế biến. Lưu ý khi đun sôi cần mở nắp.
Luộc măng với ớt và nước vo gạo
Mẹo thải độc măng tươi bằng nước vo gạo rất đơn giản. Bạn không cần phải bóc hết lớp vỏ bên ngoài của chúng mà chỉ cần để nguyên vỏ rồi xếp gọn gàng vào nồi. Đổ nước vo gạo ngập măng rồi thêm vài hạt ớt bỏ hạt.
Sau đó đặt lên bếp đun đến khi thấy măng mềm thì tắt bếp. Xả hết nước và rửa lại nhiều lần bằng nước sạch. Bằng cách này, măng tươi sẽ không bị đắng và còn có thể loại bỏ hết độc tố.
Cắt thành lát mỏng, xé thành dải, ngâm trong nước sạch qua đêm
Chọn măng mua về, gọt vỏ, rửa sạch, cắt thành từng lát mỏng hoặc xé thành sợi, ngâm trong nước sạch qua đêm để giảm độc tính, sau đó rửa sạch lại trước khi chế biến thành món ăn.
Nhiều người có thói quen ngâm măng trong dấm rồi ăn. Tuy nhiên, do độc tố trong măng có hại cho sức khỏe nên nếu không ngâm măng trong giấm đủ thời gian – măng chưa chuyển sang màu vàng, chưa có mùi chua có thể gây ngộ độc.
Mừng xuân Ất Tỵ, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM – Viện Y học ứng dụng Việt Nam dành tặng Bạn Cũ món quà sức khỏe: 01 buổi khám dinh dưỡng MIỄN PHÍ. Liên hệ hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc truy cập viamclinic.vn để đặt lịch ngay!
Sữa giả không chỉ đơn giản là không có giá trị dinh dưỡng mà nó còn có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe người dùng, đặc biệt là phụ nữ mang thai cần được chăm sóc dinh dưỡng và đảm bảo an toàn sức khỏe.
Đối với người mắc bệnh lao vú, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng để tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi sức khỏe.
Kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn, tuy vậy, việc dùng kháng sinh ở trẻ em phải được xem xét cẩn thận và tuân thủ nghiêm túc các chỉ dẫn. Lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khoẻ, bao gồm kháng kháng sinh, rối loạn tiêu hoá và các vấn đề sức khoẻ lâu dài khác.
Giai đoạn từ 6 đến 15 tuổi là thời kỳ vàng phát triển thể chất, đặc biệt là tăng trưởng chiều cao, và hoàn thiện trí tuệ. Giai đoạn này cũng là cơ hội cuối cùng bù lại những thiếu hụt về chiều cao của giai đoạn trước, chuẩn bị cơ sở phát triển vượt trội vào thời điểm dậy thì. Trong chế độ ăn của lứa tuổi này, sữa và các chế phẩm từ sữa đóng vai trò quan trọng như một thực phẩm tốt cung cấp các vitamin, khoáng chất và protein quý cho quá trình phát triển.
Chế độ ăn uống không phải là phương pháp điều trị chính cho hội chứng ống cổ chân nhưng nó có thể giúp giảm viêm, kiểm soát cân nặng và cải thiện sức khỏe tổng thể, từ đó hỗ trợ quá trình phục hồi.
Mùa nóng đang đến gần, kéo theo đó là nguy cơ cháy nổ gia tăng, đe dọa đến an toàn tính mạng và tài sản của con người. Thời tiết khô hanh, nhiệt độ cao tạo điều kiện thuận lợi cho các đám cháy phát sinh và lan rộng nhanh chóng. Đặc biệt, trong các hộ gia đình, nhiều vật dụng quen thuộc hàng ngày có thể trở thành những mối nguy hiểm tiềm ẩn nếu không được sử dụng và bảo quản đúng cách.
Ở nhóm tuổi này, bên cạnh các bữa ăn chính, sữa vẫn được khuyến nghị là thực phẩm bổ sung rất tốt cho trẻ. Tuy nhiên, giữa hàng ngàn thương hiệu sữa trên thị trường, làm sao để cha mẹ chọn được loại sữa công thức phù hợp nhất cho bé yêu của mình? Viện Y học ứng dụng Việt Nam chia sẻ một số mẹo hữu ích giúp Bạn chọn được loại sữa phù hợp nhất với thể trạng của con.
Giai đoạn từ 7 đến 24 tháng tuổi đánh dấu thời kỳ chuyển tiếp quan trọng trong chế độ dinh dưỡng của trẻ nhỏ, khi trẻ bắt đầu được ăn dặm, thực phẩm bổ sung bên cạnh sữa mẹ hoặc sữa công thức. Giai đoạn này một số bệnh như rối loạn tiêu hóa, viêm hô hấp bắt đầu xuất hiện nhiều hơn, ảnh hưởng đến tốc độ phát triển cân nặng, chiều cao của trẻ.