Dấu hiệu và triệu chứng của lạc nội mạc tử cung
Các triệu chứng lạc nội mạc tử cung có thể bao gồm kinh nguyệt nhiều hoặc đau đớn, đau vùng chậu hoặc bụng, ra máu hoặc chảy máu giữa kỳ kinh, mệt mỏi, tiêu chảy, táo bón và buồn nôn hoặc đầy hơi, đặc biệt là trong kỳ kinh nguyệt. Một số người bị lạc nội mạc tử cung thầm lặng, không có triệu chứng rõ ràng.
Một số phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung bị đau vùng chậu nghiêm trọng có thể cản trở các hoạt động hàng ngày như đi vệ sinh và quan hệ tình dục và có thể trầm trọng hơn trong kỳ kinh nguyệt. Dấu hiệu hoặc triệu chứng đầu tiên đối với những phụ nữ khác là khó mang thai.
Cơn đau liên quan đến lạc nội mạc tử cung có thể khác nhau tùy theo từng bệnh nhân. Một số phụ nữ không có triệu chứng; những người khác bị đau hoặc áp lực vùng chậu nghiêm trọng. Mức độ nghiêm trọng của bệnh không liên quan đến mức độ đau. Bạn có thể mắc bệnh ở giai đoạn đầu và cảm thấy đau đớn hơn so với người mắc bệnh ở giai đoạn nặng hơn.

Cơn đau của bạn có thể liên quan đến những khu vực này:
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây lạc nội mạc tử cung

Các chuyên gia không chắc chắn chính xác nguyên nhân gây ra lạc nội mạc tử cung, nhưng có một số giả thuyết như sau:
Các yếu tố khác có thể liên quan đến nguy cơ phát triển lạc nội mạc tử cung của bạn bao gồm:
Chẩn đoán lạc nội mạc tử cung thế nào?

Chẩn đoán và điều trị sớm đặc biệt quan trọng vì bệnh không được điều trị sẽ không khỏi. Nếu không được điều trị toàn diện, lạc nội mạc tử cung có thể gây đau mạn tính cũng như để lại sẹo và vô sinh.
Việc chẩn đoán lạc nội mạc tử cung không phải là điều dễ dàng. Các công cụ chẩn đoán có thể bao gồm khám vùng chậu và xét nghiệm hình ảnh như siêu âm hoặc MRI. Nhưng chẩn đoán xác định cần phải phẫu thuật nội soi, trong đó bác sĩ quan sát sự phát triển của mô hoặc lấy mẫu mô (sinh thiết).
Theo Hiệp hội Y học Sinh sản Hoa Kỳ, lạc nội mạc tử cung có bốn giai đoạn. Giai đoạn 1 và giai đoạn 2 là nhẹ, giai đoạn 3 là trung bình và giai đoạn 4 là nặng. Giai đoạn được xác định bởi vị trí, độ sâu và kích thước của mô.
Các lựa chọn điều trị cho bệnh lạc nội mạc tử cung

Nếu bạn nghi ngờ mình bị lạc nội mạc tử cung, hãy đến gặp bác sĩ phụ khoa. Phương pháp điều trị thích hợp phụ thuộc vào độ tuổi, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và liệu có nên mang thai hay không. Đừng trì hoãn việc nói chuyện với bác sĩ về tình trạng đau vùng chậu hoặc bụng dưới hay kinh nguyệt không đều. Bạn không cần phải chịu đựng những triệu chứng này và việc điều trị có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của bạn.
Mặc dù bệnh không thể loại bỏ hoàn toàn nhưng thuốc thường là lựa chọn đầu tiên để giảm triệu chứng. Thuốc có thể bao gồm :
Nếu bạn bị đau dữ dội do lạc nội mạc tử cung hoặc bạn đang cố gắng mang thai, phẫu thuật nội soi loại bỏ mô thừa có thể giúp ích. Các phương pháp điều trị bổ sung như kiểm soát căng thẳng, châm cứu và thay đổi chế độ ăn uống có thể giúp giảm bớt các triệu chứng lạc nội mạc tử cung.
Các nghiên cứu cho thấy rằng các chất chiết xuất từ thảo dược như curcumin, puerarin, resveratrol, epigallocatechin-3-gallate (EGCG) và ginsenoside Rg3 có thể giúp giảm tổn thương lạc nội mạc tử cung.
Ngăn ngừa lạc nội mạc tử cung
Vì không rõ chính xác nguyên nhân gây ra lạc nội mạc tử cung nên hiện tại không có cách nào để ngăn ngừa bệnh này. Tuy nhiên, nồng độ estrogen cao luôn có liên quan đến lạc nội mạc tử cung và nghiên cứu cho thấy estrogen kích thích sự phát triển của mô nội mạc tử cung.
Giảm mức estrogen trong cơ thể có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Để duy trì mức estrogen ở mức thấp hơn, bạn có thể thử những cách sau:
Biến chứng của lạc nội mạc tử cung
Lạc nội mạc tử cung có thể gây khó khăn cho phụ nữ mang thai. Gần 40% phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung gặp vấn đề về sinh sản do:
Tuy nhiên, bạn vẫn có thể mang thai khi bị lạc nội mạc tử cung. Phẫu thuật cắt bỏ một số mô giống nội mạc tử cung có thể hữu ích.
Tóm lại, bệnh lạc nội mạc tử cung là một căn bệnh phổ biến ở phụ nữ độ tuổi 30-40, có thể gây ra vô sinh và ung thư. Bệnh này có thể được chẩn đoán thông qua khám vùng chậu, siêu âm qua âm đạo hoặc chụp MRI. Điều trị bệnh có thể bao gồm thuốc nội tiết tố hoặc cắt bỏ tử cung.
Nghề giáo là một trong những nghề cao quý, đòi hỏi sự tận tâm và năng lượng lớn. Tuy nhiên, với áp lực công việc, lịch trình bận rộn và yêu cầu không ngừng đổi mới, giáo viên thường đối mặt với nguy cơ kiệt sức về cả thể chất lẫn tinh thần.
Thịt lợn ba chỉ cung cấp protein và vitamin nhóm B nhưng cũng chứa nhiều chất béo. Tìm hiểu lợi ích dinh dưỡng và cách ăn hợp lý để bảo vệ sức khỏe.
Khám sức khỏe định kỳ không chỉ là một hoạt động y tế mà còn là cách mỗi người thể hiện sự quan tâm đến bản thân và gia đình. Trong cuộc sống hiện đại, khi nhịp sống ngày càng hối hả, nhiều người thường bỏ qua việc kiểm tra sức khỏe đều đặn, chỉ tìm đến bác sĩ khi xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, việc duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, từ đó tăng cơ hội điều trị thành công và giảm thiểu chi phí y tế. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ làm rõ vai trò của khám sức khỏe định kỳ và những lợi ích thiết thực mà nó mang lại.
Sức khỏe sinh sản nữ giới có vai trò rất quan trọng đối với cá nhân, gia đình và xã hội. Tuy nhiên, hiện nay nhiều phụ nữ Việt Nam vẫn chưa chú trọng chăm sóc sức khỏe sinh sản, dẫn đến hơn 70% trong số họ mắc các bệnh phụ khoa từ nhẹ đến nặng. Vì vậy, việc nhận biết sớm dấu hiệu bất thường, khám phụ khoa định kỳ và phòng ngừa là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe sinh sản.
Canxi là khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sống của cơ thể, không chỉ riêng hệ xương. Tuy nhiên không phải cứ ăn thực phẩm giàu canxi là đủ, chúng ta cần biết cách để cơ thể hấp thụ canxi tốt nhất.
Run là những chuyển động không tự chủ, nhanh, liên tục, qua lại, ở một phần hoặc toàn bộ cơ thể. Một số bệnh lý thần kinh, một số loại thuốc và tình trạng lo âu thường gây ra run.
Cá hồi là nguồn cung cấp dồi dào acid béo omega-3, một chất dinh dưỡng đặc biệt có lợi cho sức khỏe con người. Nên ăn cá hồi như thế nào và ăn vào thời điểm nào để tận dụng tối đa lợi ích của omega-3?
Cha mẹ và người chăm sóc thường muốn nhận biết các dấu hiệu của chứng tự kỷ để có thể nhận ra khi cần. Chứng tự kỷ không ảnh hưởng đến ngoại hình của trẻ, do đó việc chẩn đoán phụ thuộc vào việc xác định những thay đổi trong hành vi hoặc các mốc phát triển của trẻ, chẳng hạn như chậm phát triển ngôn ngữ và thoái triển các mốc phát triển.