Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Carbohydrate tốt và xấu

Mọi người đều cần phải ăn carbohydrate, nhưng điều đó không có nghĩa là bạn có thể tự do ăn bánh ngọt và bánh quy để bổ sung lượng carbohydrate khuyến nghị. Hãy cùng tìm hiểu về các loại carbs trong thực phẩm và các carbs mà bạn nên tránh.

Carbohydrate tốt và xấu

Carbohydrate là một phần thiết yếu của một chế độ ăn uống lành mạnh, nhưng bạn nên biết rằng không phải tất cả các loại carbohydrate đều giống nhau. Vì vậy, làm thế nào để phân biệt được giữa "carbs tốt" và "carbs xấu?"

Dưới đây là mọi thứ bạn cần biết về carbohydrate và hãy đưa ra những lựa chọn thông minh khi kết hợp chúng vào chế độ ăn uống của bạn.

Carbohydrate có thể carbs đơn giản hoặc carbs phức hợp

Carbohydrate, thường được gọi là "carbs", là nguồn năng lượng chính của cơ thể và là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống cân bằng.

Ba loại carbohydrate chính là đường, tinh bột và chất xơ. Chúng được gọi là "đơn giản" hoặc "phức tạp" dựa trên thành phần hoá học của chúng và cách cơ thể xử lí chúng. Nhưng vì thực phẩm có thể có chứa một hoặc nhiều loại carbohydrate, nên rất khó để có thể phân biệt được loại thực phẩm nào tốt hay xấu với cơ thể.

Các loại carbohydrate đơn giản bao gồm đường đơn giản, dễ tiêu hóa, và là một nguồn cung cấp năng lượng quan trọng. Một số loại đường này có sẵn trong tự nhiên, chẳng hạn như trong trái cây và trong sữa, trong khi đường tinh chế thường được thêm vào bánh kẹo, bánh nướng, và soda.

Về nhãn dinh dưỡng, đường được thêm vào có thể có một số tên gọi khác nhau, bao gồm đường nâu, chất làm ngọt, xi-rô ngô, fructose, glucose, maltose, xi-rô mạch nha, trehalose, sucrose, và mật ong. FDA đã yêu cầu vào tháng 7 năm 2018 tất cả các nhãn dinh dưỡng phải xác định rõ lượng đường bổ sung cho mỗi khẩu phần, và phải ghi ngay dưới tổng lượng đường.

Các loại carbohydrate phức hợp, có trong các loại ngũ cốc nguyên hạt, đậu và rau củ, tinh bột, có chứa các phân tử đường dài hơn, thường mất nhiều thời gian để cơ thể phá vỡ  và sử dụng chúng

Carbohydrate đơn giản

Carbohydrate đơn giản không thực sự là các carbs xấu - nó phụ thuộc vào thức ăn bạn ăn. Ví dụ, hoa quả và rau củ là những nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu cho sức khoẻ và chúng chứa các carbohydrate đơn giản bao gồm các loại đường cơ bản.

Tuy nhiên, trái cây và rau cải rất khác với các loại thực phẩm khác cũng chứa carbohydrate "đơn giản", như bánh quy và bánh ngọt vì những loại bánh này đã được bổ sung thêm đường tinh chế. Chất xơ trong trái cây và rau làm thay đổi cách cơ thể xử lý đường và làm chậm quá trình tiêu hóa, làm cho chúng có phần giống như carbohydrate phức hợp.

Các carbohydrate đơn giản cần hạn chế trong chế độ ăn uống của bạn bao gồm:

  • Nước ngọt
  • Kẹo
  • Bánh quy
  • Bánh ngọt và đồ tráng miệng
  • Đồ uống ngọt, chẳng hạn như nước chanh hoặc trà đá
  • Nước tăng lực
  • Kem

Thỉnh thoảng bạn có thể ăn những loại thực phẩm này, nhưng bạn không nên coi đó là nguồn thực phẩm chính, cung cấp carbs và năng lượng hàng ngày.

Carbohydrate phức hợp

Các carbohydrate phức hợp được coi là "tốt" bởi vì chúng có cấu trúc dài hơn thường khiến cơ thể mất nhiều thời gian để phá vỡ. Điều đó có nghĩa là bạn sẽ nhận được lượng đường thấp hơn được giải phóng dần dần, thay vì làm tăng vọt lượng đường huyết. Và điều này sẽ có khả năng cung cấp năng lượng cho bạn trong suốt cả ngày.

Thực phẩm có carbohydrate phức tạp thường có nhiều vitamin, chất xơ và khoáng chất hơn các loại thực phẩm chứa carbohydrate đơn giản, miễn là bạn chọn ngũ cốc nguyên cám thay vì các loại thực phẩm chế biến sẵn. Ví dụ, các loại ngũ cốc nguyên hạt, chẳng hạn như bột mì nguyên cám, quinoa, gạo nâu, lúa mạch, ngô và yến mạch sẽ cung cấp nhiều chất dinh dưỡng hơn so với các loại ngũ cốc đã chế biến, như gạo trắng và bánh mì, mì ống và các sản phẩm nướng làm bằng bột mì trắng.

Các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có chứa carbs phức hợp và là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng bao gồm:

  • Bánh mì, mì ống làm từ bột mì nguyên cám
  • Gạo nâu và nguyên chất
  • Lúa mạch
  • Quinoa
  • Khoai tây
  • Ngô
  • Các loại đậu, chẳng hạn như đậu đen, đậu gà, đậu lăng, và nhiều loại đậu khác

Điều quan trọng là phải đọc kỹ nhãn thực phẩm để tìm ra loại sản phẩm được làm từ ngũ cốc nguyên cám và ít đường. Hãy tìm kiếm các sản phẩm mà thành phần đầu tiên là bột mì nguyên cám (whole-wheat flour) hoặc yến mạch nguyên cám (whole-oat flour)

Khi tìm hiểu xem nguồn carbohydrate là tốt hay xấu, hãy nhớ rằng: đường càng cao, lượng chất xơ, vitamin và khoáng chất càng thấp và thực phẩm của bạn càng không tốt.

Chỉ số Glycemic

Gọi tên Carb đơn giản hoặc phức tạp là một cách để phân loại chúng,  nhưng các chuyên gia về dinh dưỡng lại sử dụng một khái niệm khác để hướng dẫn mọi người đưa ra quyết định về lựa chọn loại carbs để ăn.

Chỉ số glycemic (GI) của thực phẩm sẽ cho bạn biết mức đường trong máu của bạn sẽ tăng nhanh như thế nào sau khi ăn carbohydrate trong thức ăn đó, so với việc ăn đường tinh khiết. Thực phẩm có GI cao dễ tiêu hóa và gây ra sự gia tăng lượng đường trong máu nhanh. Thực phẩm có GI thấp hơn sẽ được tiêu hóa chậm hơn.

Hiểu biết về GI đối với một loại thực phẩm cụ thể có thể giúp bạn hiểu được lượng carbs trong thực phẩm đó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lượng đường trong máu của bạn, nhưng chỉ số GI không phải là căn cứ đánh giá loại thực phẩm đó có lành mạnh hay không . Trái cây như dưa hấu và dưa vàng đều có mức GI cao mặc dù cả hai đều là thực phẩm lành mạnh.

Ngoài chỉ số GI, còn có một chỉ số khác để đánh giá lượng carbs có trong thực phẩm, đó là sử dụng chỉ số tải trọng đường huyết (Glycemic Load – GL). GL sẽ đánh giá được cả chỉ số GI và lượng carbs có trong thực phẩm. Để xác định chỉ số GL, bạn nhân số chỉ số glycemic của một thực phẩm với lượng carbohydrate chứa trong thực phẩm trên mỗi khẩu phần, và chia cho 100.

  • GL thấp : ≤10
  • GL trung bình :  từ 11 đến 19;
  • GL cao : ≥ 20.

Ví dụ, bánh mì thường có GI 72 và GL 25, trong khi bánh mì làm từ lúa mì nguyên cám có chỉ số GI là 69 và GL là 9. GL cũng có thể được sử dụng để so sánh ảnh hưởng của carbohydrate lên lượng đường trong máu trong suốt cả bữa ăn, trong khi GI của một loại thực phẩm chỉ biểu hiện tại một thời điểm.

Thậm chí nếu thực phẩm chứa carbs và có chỉ số GI cao, nếu lượng carbohydrate thấp thì nó sẽ không ảnh hưởng quá nhiều. Một ví dụ điển hình là dưa hấu, có chỉ số GI là 80 nhưng GL chỉ có 5. Nó có vị ngọt, nhưng chủ yếu là nước.

Điểm mấu chốt: Carbs không phải là xấu cho sức khỏe. Carbohydrate - cả loại đơn giản và phức hợp - là một phần của một chế độ ăn uống lành mạnh. Chỉ cần có ý thức về các loại carbs bạn chọn. Nên tránh các món tráng miệng ít chất dinh dưỡng, và tăng cường bổ sung ngũ cốc nguyên cám, trái cây và rau củ để có được năng lượng mà cơ thể bạn cần mỗi ngày.

Tham khảo thêm thông tin trong bài viết: 4 hiểu lầm về dinh dưỡng cho người bệnh tiểu đường

Võ Dung - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Theo Everydayhealth
Bình luận
Tin mới
  • 02/12/2025

    Eswatini – Quốc gia đầu tiên trên thế giới triển khai mũi tiêm phòng HIV hai lần mỗi năm

    Eswatini hiện đang là đất nước có tỉ lệ nhiễm HIV cao nhất thế giới. Eswatini từ lâu đã phải đối mặt với gánh nặng HIV cực kỳ lớn. Khoảng 27% người trưởng thành của quốc gia này sống chung với HIV – mức cao nhất thế giới. Dù đã đạt nhiều tiến bộ trong điều trị antiretroviral (ARV), số ca nhiễm HIV mới vẫn duy trì ở mức đáng lo ngại, đặc biệt trong nhóm phụ nữ trẻ và thanh niên.

  • 02/12/2025

    4 lợi ích nổi bật nhất của rau càng cua với sức khỏe

    Tuy chỉ là một loại rau dại mọc phổ biến nhưng rau càng cua chứa đựng những giá trị dinh dưỡng và dược liệu đáng kinh ngạc, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

  • 02/12/2025

    Các dấu hiệu nhận biết đột quỵ vào mùa đông

    Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.

  • 01/12/2025

    4 loại thực phẩm giàu vitamin D nên bổ sung vào mùa đông

    Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.

  • 01/12/2025

    Tiêm phòng cúm mùa: Lợi ích và khuyến cáo

    Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra, lây lan mạnh vào mùa thu và mùa đông. Mỗi năm có khoảng 1 tỷ người mắc cúm, trong đó có từ 3 đến 5 triệu trường hợp diễn biến nặng. Tiêm phòng cúm là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt với những người có nguy cơ cao. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích lợi ích của việc tiêm vắc xin cúm, đối tượng cần ưu tiên tiêm và thời điểm thích hợp để thực hiện tiêm chủng.

  • 30/11/2025

    5 loại thực phẩm nên kết hợp với trứng để tăng gấp đôi hiệu quả dinh dưỡng

    Trứng là nguồn protein hoàn hảo nhưng để tối ưu hóa năng lượng và khả năng hấp thụ dưỡng chất cần ăn đúng cách. Tham khảo 5 thực phẩm nên ăn cùng trứng giúp trứng phát huy tối đa sức mạnh dinh dưỡng.

  • 30/11/2025

    Mối liên hệ giữa thời tiết và tâm trạng: Làm sao để luôn lạc quan?

    Khi trời mưa hoặc trở lạnh, bạn có thể cảm thấy tâm trạng mình đi xuống, thiếu năng lượng và lười biếng hơn. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà là dấu hiệu cho thấy thời tiết có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Bài viết này sẽ đi sâu vào mối liên hệ giữa thời tiết và cảm xúc, giải thích tại sao những thay đổi theo mùa có thể gây ra trầm cảm theo mùa, đồng thời giới thiệu các biện pháp tự nhiên để giúp bạn duy trì tinh thần lạc quan ngay cả trong những ngày u ám.

  • 30/11/2025

    Ý nghĩa các chỉ số trong kiểm tra loãng xương

    Bệnh loãng xương thường tiến triển âm thầm và rất khó phát hiện. Đến khi phát tác, bệnh thường khó điều trị và phục hồi, để lại nhiều hậu quả nguy hiểm. Kiểm tra mật độ xương định kì được các bác sỹ khuyến cáo nhằm chẩn đoán sức khỏe xương và phát hiện sớm các nguy cơ bị loãng xương. Vậy, thực sự kết quả của đo mật độ xương có ý nghĩa gì?

Xem thêm