Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Cách duy trì nồng độ HDL lành mạnh

Có hai loại cholesterol: lipoprotein tỷ trọng cao (HDL), hoặc cholesterol “tốt” và lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL), hoặc cholesterol “xấu”. Các bác sĩ chuyên khoa cho rằng mức cholesterol lành mạnh có thể khác nhau ở mỗi người.

HDL là “tốt” vì nó mang khoảng 1/4 đến 1/3 lượng cholesterol lưu thông đến gan để bài tiết. LDL là "có hại", bởi vì quá mức, nó có xu hướng tích tụ trên thành của mạch máu, khiến mạch máu bị thu hẹp. Bài viết này thảo luận về phạm vi HDL lành mạnh và cách tăng mức HDL nếu chúng đang quá thấp.

Nồng độ HDL lành mạnh là bao nhiêu?

Mức HDL sẽ khác nhau ở mỗi người tùy thuộc vào các yếu tố như sức khỏe và thói quen hành vi. Trải qua thời kỳ mãn kinh, ở tuổi xấp xỉ 55 có thể dẫn đến những thay đổi về LDL và HDL. Các nguyên tắc hiện tại khuyến nghị như sau:

Tuy nhiên, có mức HDL rất cao dường như làm tăng tốc độ tích tụ chất béo và gây tắc nghẽn động mạch. Mức HDL cao cũng có thể hoạt động giống như mức LDL cao, làm tăng nguy cơ các vấn đề sức khỏe, đặc biệt là trước và sau khi mãn kinh.

Cách tăng nồng độ HDL

Một loạt các yếu tố có thể ảnh hưởng đến mức HDL, như:

Thay đổi hành vi

Một người có thể cải thiện mức cholesterol "tốt" của họ bằng cách:

  • Ít nhất 2,5 giờ tập thể dục vừa phải hàng tuần
  • Đạt hoặc duy trì cân nặng vừa phải
  • Bỏ hút thuốc, nếu có
  • Điều trị hoặc quản lý bệnh tiểu đường loại 2, nếu có

Thực phẩm khuyên dùng

  • Rau xanh lá cây đậm
  • Các sản phẩm từ sữa ít béo
  • Thịt nạc và cá
  • Dầu ô liu, dầu hướng dương và dầu hạt cải
  • Dầu từ các loại hạt
  • Đậu, đậu Hà Lan và đậu lăng
  • Gạo lứt hoặc gạo chưa qua xay xát
  • Thực phẩm ngũ cốc
  • Khoai lang, cà rốt, củ cải
  • Cà tím và đậu bắp
  • Bông cải xanh và súp lơ trắng
  • Táo, chuối và trái cây họ cam quýt
  • Mận khô, quả mọng và nho
  • Dưa, xoài và dứa
  • Tỏi tây và hành tây
  • Cà chua, đặc biệt là nước ép cà chua hoặc nước sốt
  • Trái bơ
  • Một ly 150 ml nước ép trái cây không đường mỗi ngày
  • Hạnh nhân, hạt điều, quả óc chó, đậu phộng, hồ đào và quả phỉ
  • Yến mạch và lúa mạch
  • Sữa đậu nành, đậu phụ, đậu edamame và sữa chua đậu nành
  • Nước trái cây và sữa chua có thêm sterol và stanol thực vật

Sterol và stanol là các hóa chất thực vật bắt chước cholesterol của con người và ngăn chặn sự hấp thụ của nó.

Những điều cần tránh

Những người có mức LDL cao, cholesterol toàn phần (TC) cao, hoặc chất béo trung tính cao - một loại chất béo lưu thông trong máu - có xu hướng có mức HDL thấp. Giảm mức cholesterol này có thể cải thiện hoặc tăng mức HDL. Những điều cần tránh để giúp giảm mức LDL, TC hoặc chất béo trung tính cao bao gồm:

  • Thực phẩm giàu chất béo bão hòa hoặc chất béo chuyển hóa, chẳng hạn như các sản phẩm động vật, thực phẩm chiên
  • Đồ uống có đường, chẳng hạn như soda, đồ uống thể thao hoặc nước tăng lực, nước hoa quả, cà phê và trà có đường
  • Rượu, rượu là loại đồ uống mà mọi người chỉ nên uống có chừng mực
  • Căng thẳng, stress mà bạn có thể giải quyết thông qua các hoạt động như yoga, thiền, viết nhật ký hoặc nói chuyện với bạn bè và gia đình
  • Thiếu ngủ, hầu hết người lớn nên cố gắng ngủ được 7-9 giờ mỗi đêm

Hầu hết người lớn nên hướng tới mức cholesterol HDL từ 60 mg/dl trở lên. Tuy nhiên, mức HDL khỏe mạnh sẽ khác nhau ở mỗi người tùy thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, tình trạng sức khỏe cơ bản và rối loạn di truyền. Duy trì cân nặng vừa phải, bỏ hút thuốc và tập thể dục đầy đủ có thể giúp cải thiện mức HDL của một người. Các yếu tố làm giảm mức LDL, chất béo trung tính hoặc TC cao cũng có thể giúp cải thiện mức HDL. Những yếu tố này bao gồm việc tuân theo một số thói quen ăn uống và hành vi nhất định hoặc sử dụng thuốc. Bất kể phương pháp điều trị hoặc nguyên nhân nào, thường mất vài tuần hoặc vài tháng để thấy mức độ cholesterol thay đổi.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: 5 thực phẩm giàu cholesterol “tốt” HDL giúp duy trì sức khỏe tim mạch

Bình luận
Tin mới
  • 17/08/2025

    8 nguyên nhân gây ra tình trạng răng khấp khểnh

    Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.

  • 16/08/2025

    Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần giới trẻ

    Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.

  • 16/08/2025

    Tầm quan trọng của việc tiêm chủng cho trẻ em và người lớn

    Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.

  • 15/08/2025

    Ăn bao nhiêu rau quả mỗi ngày là đủ?

    Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?

  • 15/08/2025

    Người cao tuổi vẫn có thể bị suy dinh dưỡng?

    Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.

  • 15/08/2025

    Báo cáo trường hợp: Sốc nhiễm trùng kèm viêm da, cân cơ hoại tử do nhiễm Vibrio vulnificus qua vết thương ở da

    Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.

  • 15/08/2025

    Cảnh báo: Vi khuẩn “ăn thịt người” Vibrio vulnificus đang gia tăng ở Mỹ. Khuyến cáo cho Việt Nam

    Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.

  • 14/08/2025

    Ngày nào cũng ăn trứng có được không?

    Trứng là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ tim mạch và mắt. Vậy, có nên ăn trứng mỗi ngày không?

Xem thêm