Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Các vấn đề về mắt thường gặp

Mắt là một cơ quan rất phức tạp, chứa nhiều mô và cấu trúc khác nhau hoạt động cùng nhau để mang lại thị lực. Nhiều loại rối loạn và bệnh về mắt có thể ảnh hưởng đến thị lực và có thể dẫn đến mù lòa. Bài viết này thảo luận về một số bệnh và rối loạn mắt phổ biến và cách ngăn ngừa chúng.

Rối loạn và bệnh về mắt

Đôi mắt hoạt động bằng cách cho phép ánh sáng đi qua đồng tử để đến võng mạc, một lớp mô mỏng ở phía sau nhãn cầu. Mống mắt là một vòng mô có màu xung quanh con ngươi có chức năng kiểm soát cách đưa nhiều ánh sáng vào mắt.

Thủy tinh thể là bộ phận trong của mắt trong giúp giác mạc hội tụ ánh sáng tới võng mạc. Võng mạc chứa các tế bào thụ cảm nhạy cảm với ánh sáng có chức năng chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện não. Những tín hiệu này truyền đến não qua dây thần kinh thị giác, một bó sợi thần kinh dày phía sau mắt. Bộ não xử lý các tín hiệu điện này và chuyển chúng thành hình ảnh trực quan. Các bệnh và rối loạn về mắt có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của quá trình này để gây ra các vấn đề về thị lực. Một số bệnh có thể dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị.

Các triệu chứng chung

Các bệnh và rối loạn về mắt gây ra một loạt các triệu chứng có thể ảnh hưởng đến thị lực. Một số triệu chứng phổ biến về mắt có thể bao gồm:

  • Nhìn mờ hoặc mờ mắt
  • tầm nhìn đôi
  • nhìn thấy ánh sáng chói hoặc một vòng xung quanh đèn
  • nhìn thấy những điểm nổi
  • nhạy cảm với ánh sáng
  • đau đầu
  • đau hoặc mỏi mắt
  • khó tập trung vào một cuốn sách hoặc máy tính

Một số triệu chứng sẽ xuất hiện trong thời thơ ấu và những triệu chứng khác có thể xuất hiện trong cuộc sống sau này. Những triệu chứng này có thể xấu đi theo thời gian và có thể cần điều trị y tế.

Các vấn đề về mắt thường gặp

Nhiều tình trạng khác nhau có thể ảnh hưởng đến mắt và thị lực, bao gồm cả các tật khúc xạ

Các tật khúc xạ bao gồm:

  • Cận thị: Đây là trường hợp các vật ở xa trông mờ.
  • Viễn thị: Điều này khiến các vật ở gần trông bị mờ.
  • Loạn thị: Do giác mạc có độ cong bất thường, các vật ở xa và gần có thể nhìn mờ.
  • Lão thị: Đây là hiện tượng mất dần khả năng tập trung vào các vật ở gần một cách tự nhiên và dần dần, điển hình là sau 40 tuổi. Những tình trạng này là do các vấn đề về cấu trúc của mắt khiến ánh sáng không thể tập trung chính xác vào võng mạc. Ví dụ, lão thị là khi thủy tinh thể trở nên cứng hơn theo tuổi tác và không thể hội tụ ánh sáng tốt trên võng mạc.

Các tật khúc xạ thường có thể điều trị được bằng kính điều chỉnh hoặc kính áp tròng. Một số người có thể đủ điều kiện phẫu thuật để thay đổi hình dạng của mắt. Ví dụ, phẫu thuật mắt bằng laser có thể khắc phục các vấn đề với giác mạc để giúp tập trung ánh sáng đúng cách.

Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác

Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD) đề cập đến việc mất thị lực trung tâm xảy ra theo tuổi tác. Vấn đề xảy ra khi điểm vàng, là khu vực trung tâm của võng mạc, bị tổn thương. Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác chỉ ảnh hưởng đến thị lực trung tâm mà không ảnh hưởng đến các khu vực ngoại vi. Tình trạng có thể ướt hoặc khô. Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác thể ướt xảy ra khi sự phát triển của các mạch máu dưới vùng hoàng điểm làm mất thị lực trung tâm nhanh chóng và thoái hóa điểm vàng do tuổi tác thể khô xảy ra khi điểm vàng mỏng đi do lão hóa và làm mất dần thị lực trung tâm. Hiện không có phương pháp chữa trị nào cho bệnh thoái hóa điểm vàng do tuổi tác thể khô. Tuy nhiên, các bác sĩ có thể điều trị các trường hợp thuộc thể ướt bằng cách tiêm thuốc vào mắt, điều trị bằng laser hoặc kết hợp cả hai.

Đục thủy tinh thể

Đục thủy tinh thể là nguyên nhân hàng đầu. Chúng xấu đi theo tuổi tác và cuối cùng có thể dẫn đến mất thị lực mà không cần điều trị. Mọi người có thể kiểm soát bệnh đục thủy tinh thể bằng việc đeo kính hoặc kính áp tròng hoặc thực hiện các thay đổi xung quanh nhà và tại nơi làm việc, chẳng hạn như đèn sáng hơn. Tuy nhiên, các bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để thay thế thủy tinh thể bị đục bằng dụng cụ cấy ghép và phục hồi thị lực trong những trường hợp nghiêm trọng hơn.

Bệnh võng mạc tiểu đường

Bệnh tiểu đường có thể làm hỏng các mạch máu theo thời gian, bao gồm cả ở võng mạc. Tổn thương có thể khiến máu và các chất lỏng khác bị rò rỉ, dẫn đến sưng võng mạc. Tình trạng này có thể không gây ra triệu chứng lúc đầu. Tuy nhiên, nó có thể tiến triển gây ra các đốm hoặc vệt đen, nổi và làm sai lệch tầm nhìn. Nó cũng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như võng mạc bị tách ra khỏi đáy mắt. Các bác sĩ có thể đề nghị điều trị bằng laser hoặc tiêm để điều trị tình trạng này. Trong trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật mắt có thể là cần thiết.

Bệnh tăng nhãn áp

Bệnh tăng nhãn áp đề cập đến một nhóm các bệnh về mắt. Nó thường là kết quả của việc chất lỏng tích tụ trong mắt và gây áp lực lên dây thần kinh thị giác.

Bệnh tăng nhãn áp góc mở là loại bệnh tăng nhãn áp phổ biến nhất ở Mỹ. Đây là nơi chất lỏng không thể thoát ra khỏi mắt. Nó có thể không gây ra triệu chứng lúc đầu, nhưng nó có thể dẫn đến mất thị lực theo thời gian. Triệu chứng thường sẽ bắt đầu với tầm nhìn ngoại vi và cận cảnh. Các bác sĩ có thể đề nghị nhỏ mắt hoặc điều trị bằng laser để giảm áp lực cho mắt. Phẫu thuật cũng có thể giúp hút chất lỏng ra khỏi mắt.

Nhược thị

Nhược thị hầu hết ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh và trẻ em. Tình trạng này gây ra các vấn đề về thị lực ở một mắt khi não không thể xử lý thị lực từ đó một cách chính xác. Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra nhược thị, chẳng hạn như tật khúc xạ hoặc đục thủy tinh thể. Nếu phát hiện sớm, có thể được điều trị để ngăn ngừa chứng giảm thị lực. Phương pháp điều trị thường bao gồm đeo miếng che mắt che mắt bên ngoài hoặc sử dụng thuốc nhỏ mắt làm mờ vết thâm. Điều này sẽ giúp não bộ xử lý tầm nhìn từ mắt yếu hơn và cuối cùng cân bằng vấn đề. Các phương pháp điều trị khác có thể hữu ích khi có nguyên nhân cụ thể, chẳng hạn như đeo kính để điều chỉnh tật khúc xạ hoặc phẫu thuật đục thủy tinh thể.

Lác mắt

Lác mắt là khi sự thiếu phối hợp giữa hai mắt có thể khiến chúng mất cân bằng, điển hình là ở trẻ sơ sinh. Tình trạng này có thể dẫn đến giảm thị lực nếu không được điều trị. Các bác sĩ có thể đề nghị đeo kính, kính áp tròng, thuốc hoặc phẫu thuật để giúp phối hợp hai mắt.

Mẹo để ngăn ngừa mất thị lực

  • đi khám mắt toàn diện để kiểm tra xem có vấn đề gì không
  • nhận thức được các yếu tố nguy cơ, chẳng hạn như béo phì hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh mắt
  • tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh có nhiều rau lá xanh đậm
  • bỏ hút thuốc
  • tập thể dục thường xuyên
  • đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời
  • đeo kính bảo hộ và kính khi có nguy cơ gây hại cho mắt, chẳng hạn như chơi thể thao.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Những lưu ý khi xử trí chấn thương mắt tại nhà 

Hồng Ngọc - Viện Y học ứng dụng Việt Nam (theo Healthline) -
Bình luận
Tin mới
  • 02/12/2025

    Eswatini – Quốc gia đầu tiên trên thế giới triển khai mũi tiêm phòng HIV hai lần mỗi năm

    Eswatini hiện đang là đất nước có tỉ lệ nhiễm HIV cao nhất thế giới. Eswatini từ lâu đã phải đối mặt với gánh nặng HIV cực kỳ lớn. Khoảng 27% người trưởng thành của quốc gia này sống chung với HIV – mức cao nhất thế giới. Dù đã đạt nhiều tiến bộ trong điều trị antiretroviral (ARV), số ca nhiễm HIV mới vẫn duy trì ở mức đáng lo ngại, đặc biệt trong nhóm phụ nữ trẻ và thanh niên.

  • 02/12/2025

    4 lợi ích nổi bật nhất của rau càng cua với sức khỏe

    Tuy chỉ là một loại rau dại mọc phổ biến nhưng rau càng cua chứa đựng những giá trị dinh dưỡng và dược liệu đáng kinh ngạc, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

  • 02/12/2025

    Các dấu hiệu nhận biết đột quỵ vào mùa đông

    Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.

  • 01/12/2025

    4 loại thực phẩm giàu vitamin D nên bổ sung vào mùa đông

    Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.

  • 01/12/2025

    Tiêm phòng cúm mùa: Lợi ích và khuyến cáo

    Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra, lây lan mạnh vào mùa thu và mùa đông. Mỗi năm có khoảng 1 tỷ người mắc cúm, trong đó có từ 3 đến 5 triệu trường hợp diễn biến nặng. Tiêm phòng cúm là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt với những người có nguy cơ cao. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích lợi ích của việc tiêm vắc xin cúm, đối tượng cần ưu tiên tiêm và thời điểm thích hợp để thực hiện tiêm chủng.

  • 30/11/2025

    5 loại thực phẩm nên kết hợp với trứng để tăng gấp đôi hiệu quả dinh dưỡng

    Trứng là nguồn protein hoàn hảo nhưng để tối ưu hóa năng lượng và khả năng hấp thụ dưỡng chất cần ăn đúng cách. Tham khảo 5 thực phẩm nên ăn cùng trứng giúp trứng phát huy tối đa sức mạnh dinh dưỡng.

  • 30/11/2025

    Mối liên hệ giữa thời tiết và tâm trạng: Làm sao để luôn lạc quan?

    Khi trời mưa hoặc trở lạnh, bạn có thể cảm thấy tâm trạng mình đi xuống, thiếu năng lượng và lười biếng hơn. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà là dấu hiệu cho thấy thời tiết có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Bài viết này sẽ đi sâu vào mối liên hệ giữa thời tiết và cảm xúc, giải thích tại sao những thay đổi theo mùa có thể gây ra trầm cảm theo mùa, đồng thời giới thiệu các biện pháp tự nhiên để giúp bạn duy trì tinh thần lạc quan ngay cả trong những ngày u ám.

  • 30/11/2025

    Ý nghĩa các chỉ số trong kiểm tra loãng xương

    Bệnh loãng xương thường tiến triển âm thầm và rất khó phát hiện. Đến khi phát tác, bệnh thường khó điều trị và phục hồi, để lại nhiều hậu quả nguy hiểm. Kiểm tra mật độ xương định kì được các bác sỹ khuyến cáo nhằm chẩn đoán sức khỏe xương và phát hiện sớm các nguy cơ bị loãng xương. Vậy, thực sự kết quả của đo mật độ xương có ý nghĩa gì?

Xem thêm