Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Bệnh sởi và rubella: Phòng tránh cho người trưởng thành

Sởi và rubella là hai bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, thường gặp ở trẻ nhỏ nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến người lớn, đặc biệt là những người chưa có miễn dịch.

Mặc dù thường không nghiêm trọng, nhưng cả hai bệnh này đều có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng sức khỏe lâu dài, thậm chí là tử vong. Điều này đặc biệt đúng đối với phụ nữ mang thai, khi rubella có thể gây ra dị tật bẩm sinh nghiêm trọng cho thai nhi.

Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bệnh sởi và rubella, tầm quan trọng của việc tiêm vắc xin phòng bệnh cho người lớn, cùng các biện pháp phòng ngừa khác.

Tổng quan về bệnh sởi và rubella

Sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi thuộc họ Paramyxovirus gây ra. Virus này lây lan qua đường hô hấp khi người khỏe mạnh tiếp xúc với dịch tiết đường hô hấp của người bệnh, chẳng hạn như khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.

Sau thời gian ủ bệnh khoảng 10-12 ngày, người bệnh sẽ xuất hiện các triệu chứng ban đầu như sốt, ho, sổ mũi, viêm kết mạc (mắt đỏ), và sau đó là phát ban đặc trưng trên da.

Rubella, còn được gọi là sởi Đức, do virus rubella thuộc họ Togavirus gây ra. Rubella cũng lây lan qua đường hô hấp tương tự như sởi. Các triệu chứng thường nhẹ hơn so với sởi, bao gồm sốt nhẹ, phát ban, sưng hạch bạch huyết.

Mặc dù cả hai bệnh đều có thể gây ra biến chứng, nhưng rubella đặc biệt nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai, có thể gây sẩy thai, thai chết lưu hoặc hội chứng rubella bẩm sinh  với các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng ở thai nhi.

Triệu chứng và biến chứng của sởi

Các triệu chứng đặc trưng của sởi bao gồm:

  • Giai đoạn khởi phát: Sốt, ho khan, sổ mũi, chảy nước mũi, mắt đỏ và đau họng.
  • Giai đoạn toàn phát: Sốt cao, phát ban dát sẩn màu hồng, lan ra toàn thân, bắt đầu từ mặt và lan xuống. Bên trong miệng có thể xuất hiện các đốm Koplik - những đốm trắng nhỏ li ti với quầng đỏ xung quanh.

Biến chứng của sởi bao gồm:

  • Viêm tai giữa
  • Viêm phổ
  • Viêm não, có thể dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn, động kinh, và thậm chí tử vong.
  • Tiêu chảy, mất nước và rối loạn điện giải.
  • Viêm loét giác mạc có thể dẫn đến mù lòa.

Đọc thêm tại bài viết:   Bệnh sởi: Nguyên nhân, lây truyền, triệu chứng và cách điều trị

Triệu chứng và biến chứng của rubella

Các triệu chứng của rubella thường nhẹ hơn sởi và bao gồm:

  • Giai đoạn khởi phát: Sốt nhẹ, đau đầu, mệt mỏi, đau họng, sổ mũi, sưng hạch bạch huyết .
  • Giai đoạn toàn phát: Phát ban dạng dát sẩn màu hồng nhạt, mọc không theo quy luật, có thể kèm theo đau khớp.

Biến chứng của rubella bao gồm:

  • Viêm khớp: thường gặp ở phụ nữ.
  • Viêm não: nhưng rubella hiếm khi gây viêm não, so với sởi.
  • Hội chứng rubella bẩm sinh: Gây ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng ở thai nhi, bao gồm đục thủy tinh thể, điếc bẩm sinh, bệnh tim bẩm sinh, chậm phát triển tâm thần, và các vấn đề về thần kinh khác.

Tầm quan trọng của vắc xin phòng bệnh sởi và rubella cho người lớn

Những loại vắc - xin người lớn cần tiêm | Vinmec

Tiêm vắc xin là biện pháp phòng ngừa sởi và rubella hiệu quả nhất.

Vắc xin sởi thường được tiêm kết hợp với vắc xin rubella (vắc xin MMR) hoặc vắc xin quai bị (vắc xin MMRV). Vắc xin MMR là một loại vắc xin sống giảm độc lực, an toàn và hiệu quả, giúp cơ thể tạo ra miễn dịch lâu dài chống lại cả ba bệnh.

Người lớn chưa từng tiêm vắc xin MMR hoặc chưa rõ tiền sử tiêm chủng nên tiêm phòng đầy đủ để bảo vệ bản thân và cộng đồng.

Đặc biệt, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên tiêm vắc xin MMR ít nhất một tháng trước khi mang thai để ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm rubella cho thai nhi, bảo vệ thế hệ tương lai.

Các biện pháp phòng ngừa khác

Ngoài tiêm vắc xin, người trưởng thành cần thực hiện các biện pháp sau để phòng tránh bệnh sởi và rubella:

  • Vệ sinh cá nhân tốt: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là sau khi ho, hắt hơi, đi vệ sinh, và trước khi ăn hoặc chế biến thức ăn. Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay áo.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc gần với người có triệu chứng sởi hoặc rubella. Nếu cần tiếp xúc, nên đeo khẩu trang y tế và giữ khoảng cách an toàn.
  • Giữ gìn vệ sinh môi trường: Thường xuyên vệ sinh nhà cửa, nơi làm việc, và các bề mặt thường xuyên tiếp xúc. Đảm bảo thông thoáng khí, và hạn chế tụ tập đông người, đặc biệt là ở những nơi chật hẹp, kém thông gió.
  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, và bổ sung vitamin A để tăng cường sức đề kháng.

Chuyên gia hướng dẫn cho bạn cách uống vitamin A đúng cách

Đọc thêm tại bài viết:   Chế độ ăn cho người bệnh sởi

Lời khuyên của chuyên gia

Sởi và rubella là những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe.

Tiêm vắc xin là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, bên cạnh việc thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân và tránh tiếp xúc với người bệnh.

Người trưởng thành, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, cần chủ động tiêm phòng vắc xin sởi và rubella để bảo vệ sức khỏe cho bản thân, gia đình và cộng đồng.

 

Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Theo Tổng hợp
Bình luận
Tin mới
  • 04/12/2025

    Loãng xương ở phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh

    Loãng xương là tình trạng suy giảm nghiêm trọng lượng khoáng chất trong xương, làm thay đổi cấu trúc và giảm độ chắc khỏe của xương. Trong đó, phụ nữ ở giai đoạn mãn kinh là nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhất mắc bệnh, dẫn đến nhiều hệ lụy khó lường đối với sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về loãng xương ở phụ nữ mãn kinh nhé!

  • 04/12/2025

    Ai không nên ăn thịt lợn nọng?

    Thịt lợn nọng ngon nhưng do hàm lượng chất béo bão hòa cao, một số nhóm người nên đặc biệt hạn chế tiêu thụ thịt nọng.

  • 04/12/2025

    Sự thật về tóc bạc

    Nang tóc của bạn có các tế bào sắc tố tạo ra melanin, một chất hóa học tạo nên màu tóc của bạn. Khi bạn già đi, các tế bào này bắt đầu chết. Không có sắc tố, các sợi tóc mới mọc ra nhạt hơn và có nhiều sắc thái khác nhau của màu xám, bạc và cuối cùng là màu trắng. Khi nang tóc ngừng tạo ra melanin, nó sẽ không tạo ra các sợi tóc màu nữa.

  • 03/12/2025

    Có nên dùng ‘đường ăn kiêng’ để giảm cân?

    Việc sử dụng 'đường ăn kiêng' để giảm cân đang là một xu hướng phổ biến nhưng nó vẫn còn là một chủ đề gây nhiều tranh cãi. Vậy đường ăn kiêng có tác dụng gì và có an toàn để giảm cân không?

  • 03/12/2025

    Viêm xoang trong mùa đông

    Vào những tháng cuối năm thời tiết chuyển lạnh, nhiệt độ giảm kèm theo những cơn mưa là cả một thách thức với hệ hô hấp, khó chịu với mũi và xoang. Sự kết hợp giữa không khí khô và thay đổi nhiệt độ này ảnh hưởng đến hoạt động bài tiết chất nhầy của mũi và xoang để bảo vệ hệ hô hấp và lọc không khí; có thể dẫn đến các dấu hiệu nghẹt mũi, áp lực và khó chịu. Hiểu được tác động theo mùa này đối với sức khỏe xoang giúp giải thích tại sao nhiều người gặp phải các vấn đề liên quan đến xoang nhiều hơn trong những tháng mùa đông và chỉ ra những cách chúng ta có thể bảo vệ hệ hô hấp tốt hơn trong mùa lạnh.

  • 02/12/2025

    Eswatini – Quốc gia đầu tiên trên thế giới triển khai mũi tiêm phòng HIV hai lần mỗi năm

    Eswatini hiện đang là đất nước có tỉ lệ nhiễm HIV cao nhất thế giới. Eswatini từ lâu đã phải đối mặt với gánh nặng HIV cực kỳ lớn. Khoảng 27% người trưởng thành của quốc gia này sống chung với HIV – mức cao nhất thế giới. Dù đã đạt nhiều tiến bộ trong điều trị antiretroviral (ARV), số ca nhiễm HIV mới vẫn duy trì ở mức đáng lo ngại, đặc biệt trong nhóm phụ nữ trẻ và thanh niên.

  • 02/12/2025

    4 lợi ích nổi bật nhất của rau càng cua với sức khỏe

    Tuy chỉ là một loại rau dại mọc phổ biến nhưng rau càng cua chứa đựng những giá trị dinh dưỡng và dược liệu đáng kinh ngạc, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

  • 02/12/2025

    Các dấu hiệu nhận biết đột quỵ vào mùa đông

    Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.

Xem thêm