Vaccine MMR (Measles, Mumps, Rubella) là một loại vaccine phối hợp được sử dụng để phòng ngừa 3 bệnh truyền nhiễm sau:
1. Sởi (Measles): Là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi gây ra. Triệu chứng chính bao gồm sốt cao, ho, chảy nước mũi và ban đỏ trên da. Sởi có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm não, điếc hoặc tử vong.
2. Quai bị (Mumps): Là bệnh đường hô hấp trên cấp tính do virus quai bị gây ra. Triệu chứng chính là sưng tấy tuyến nước bọt (tuyến mũi), đặc biệt là tuyến nước bọt mang tai. Quai bị cũng có thể gây ra các biến chứng như viêm não, viêm tinh hoàn (ở nam giới).
3. Rubella (Sởi Đức): Là bệnh đường hô hấp trên nhẹ do virus Rubella gây ra. Triệu chứng chính là phát ban, sốt nhẹ, viêm hạch. Rubella thường gây nguy hiểm cho phụ nữ mang thai, có thể dẫn đến sẩy thai, sinh non hoặc trẻ bị dị tật bẩm sinh.

Vaccine MMR là vaccine sống điều chỉnh, được tiêm phòng cho trẻ em nhằm giúp cơ thể hình thành kháng thể chống lại 3 loại virus này. Việc tiêm chủng MMR an toàn, hiệu quả và giúp phòng ngừa những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm trên. Tuy nhiên, vaccine MMR không tránh khỏi những tranh cãi. Năm 1998, một nghiên cứu được công bố trên tạp chí The Lancet cho rằng vaccine MMR có liên quan đến những nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng ở trẻ em, bao gồm tự kỷ và bệnh viêm đại tràng.
Nhưng đến năm 2010, tạp chí đã thu hồi nghiên cứu đó, đề cập đến những sai phạm trong nghiên cứu, dẫn đến thông tin không chính xác. Kể từ đó, nhiều nghiên cứu khác nhau đã được thực hiện để tìm kiếm mối liên hệ giữa vaccine MMR và hội chứng tự kỷ. Kết quả là không có mối liên hệ nào được tìm thấy.
Những ai nên tiêm vaccine MMR?
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), tuổi khuyến cáo để tiêm vaccine MMR là:
Trước khi đi du lịch đến các quốc gia khác, trẻ em từ 6 - 11 tháng tuổi nên tiêm ít nhất liều đầu tiên. Trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên nên được tiêm cả hai liều trước khi đi du lịch.
Trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên đã tiêm ít nhất một liều vaccine MMR nhưng được coi là có nguy cơ mắc bệnh quai bị cao hơn trong thời gian có dịch bệnh thì nên tiêm thêm một liều vaccine quai bị.
Trong mọi trường hợp, các liều nên được tiêm cách nhau ít nhất 28 ngày.
Đọc thêm tại bài viết: Những lưu ý về Vaccin MMR - Sởi, Quai bị, Rubella
Ai không nên tiêm vaccine MMR?
CDC cung cấp một danh sách những người không nên tiêm vaccine MMR, bao gồm;
Ngoài ra, bạn nên hoãn tiêm vaccine MMR nếu:
Nếu bạn có thắc mắc về việc bạn hoặc con bạn có nên tiêm vaccine MMR hay không, hãy trao đổi thêm với bác sĩ.
Vaccine MMR và rối loạn phổ tự kỷ

Vaccine MMR lần đầu được giới thiệu vào năm 1971 ở Mỹ. Một số nghiên cứu đã xem xét mối liên hệ giữa vaccine MMR và tự kỷ dựa trên sự gia tăng số ca tự kỷ kể từ năm 1979.
Tuy nhiên, một nghiên cứu vào năm 2001 đã kết luận không tìm thấy sự gia tăng số ca tự kỷ sau khi tiêm vaccine MMR. Thay vào đó, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng số lượng ca tự kỷ ngày càng tăng nhiều là do sự thay đổi trong cách các bác sĩ chẩn đoán tự kỷ.
Các nghiên cứu khác cũng cho kết quả tương tự, 67 nghiên cứu về tính an toàn của vaccine MMR đã kết luận rằng vaccine MMR không liên quan đến sự khởi phát tự kỷ ở trẻ em. Một nghiên cứu đáng tin cậy năm 2015 cũng khẳng định rằng, ngay cả đối với trẻ em có anh chị em mắc tự kỷ, cũng không có nguy cơ tăng tự kỷ liên quan đến vaccine MMR. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng thống nhất rằng: không có bằng chứng cho thấy vaccine MMR gây ra tự kỷ.
Tổng kết, qua nhiều nghiên cứu nghiêm ngặt và những bằng chứng khoa học đáng tin cậy, chúng ta có thể thấy rõ rằng vaccine MMR không hề gây ra tự kỷ hay bất kỳ rủi ro sức khỏe nghiêm trọng nào khác ở trẻ em.
Việc tiêm chủng MMR đúng lịch trình vẫn là biện pháp an toàn và hiệu quả nhất để bảo vệ trẻ em khỏi những căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Thay vì lo ngại vô cớ, cha mẹ nên tận dụng lợi ích to lớn của vaccine MMR để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho con trẻ.
Đọc thêm tại bài viết: Thủy đậu có bị mắc lại lần 2 không?
Hà Nội, ngày 27/11/2025 – Kết quả nghiên cứu mới nhất do Viện Y học ứng dụng Việt Nam thực hiện được công bố tại Hội thảo khoa học “Thực trạng dinh dưỡng, sức khỏe người cao tuổi ở một số thành phố lớn và đề xuất một số giải pháp” đã chỉ ra những thách thức lớn trong công tác chăm sóc sức khỏe người cao tuổi (NCT) tại các đô thị lớn.
Chế độ ăn kiêng low-carb (ít carbohydrate) đã chứng minh được hiệu quả trong việc giảm cân nhanh chóng và cải thiện nhiều chỉ số sức khỏe. Tuy nhiên, chìa khóa để thành công không phải là việc cắt giảm carb một cách mù quáng, mà là thực hiện một cách thông minh, bền vững để biến nó thành một lối sống lâu dài.
Ung thư đại trực tràng là căn bệnh phổ biến và gây tử vong cao trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam. Tại Việt Nam, ung thư đại trực tràng cũng nằm trong top năm loại ung thư gây tử vong hàng đầu. Tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh có thể giảm đáng kể thông qua các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Bài viết này sẽ đưa ra lời khuyên thiết thực để phòng ngừa ung thư đại trực tràng, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường vận động và sàng lọc định kỳ, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe.
Loãng xương (osteoporosis) là một bệnh lý phổ biến thường gặp ở người cao tuổi gặp cả ở nam và nữ . Do đó, việc chuẩn đoán sớm, theo dõi và kiểm soát loãng xương là điều rất thiết, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe nhưng lại gây triệu chứng khó chịu cho nhiều người mắc hội chứng ruột kích thích.
Tuổi 50 được xem là giai đoạn “chín muồi” của cuộc đời – nhưng cũng là thời điểm nhiều bệnh lý mạn tính bắt đầu xuất hiện. Nếu không chú ý chăm sóc, các vấn đề sức khỏe âm thầm tiến triển có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và rút ngắn tuổi thọ.
Mùa cúm đến, câu hỏi "Liệu con tôi bị cúm A có nên đi học không?" luôn là nỗi băn khoăn của nhiều phụ huynh. Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và tốc độ hồi phục của trẻ mà còn tác động trực tiếp đến sức khỏe của cộng đồng trường học.
Bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 (MEN 1) là một bệnh lý hiếm gặp. Bệnh chủ yếu gây ra các khối u ở các tuyến sản xuất hormone hay còn được gọi là các tuyến nội tiết. Bệnh cũng có thể gây ra các khối u ở ruột non và dạ dày. Một tên gọi khác của bệnh là hội chứng Wermer. Cùng tìm hiểu về bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 qua bài viết sau đây!