6 phương pháp tự nhiên hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch
Triệu chứng bệnh tim mạch
Mặc dù các triệu chứng bệnh tim mạch rất đa dạng, tùy thuộc vào loại bệnh tim, nhưng có một số dấu hiệu cảnh báo quan trọng cần chú ý. Những triệu chứng này bao gồm:
Các yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch
Nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm:
Các biện pháp tự nhiên dự phòng bệnh tim mạch
Cải thiện các yếu tố nguy cơ rất quan trọng để dự phòng bệnh tim mạch. Ví dụ, nếu bạn hút thuốc, hãy thử một số biện pháp tự nhiên để bỏ hút thuốc lá. Nếu bạn thường xuyên bị stress, hãy thử tập luyện cho cơ thể (như thiền định hoặc yoga) có thể giúp giảm căng thẳng.
Ngoài những thay đổi lối sống lành mạnh cho tim, bạn có thể tăng khả năng phòng chống bệnh tim bằng các biện pháp tự nhiên dưới đây. Điều quan trọng cần lưu ý là không có biện pháp tự nhiên nào dưới đây được chứng minh để ngăn ngừa hoàn toàn bệnh tim mạch. Nếu bạn có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để tìm ra phương pháp dự phòng phù hợp với bạn:
1) Hạt lanh
Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng hạt lanh có thể làm giảm tổng số cholesterol LDL ("cholesterol xấu"). Những phụ nữ sau mãn kinh và những người có mức cholesterol cao có thể sẽ được thu được lợi ích từ những tác dụng chống cholesterol của hạt lanh.
2) Axit béo omega-3
Các nghiên cứu cho thấy việc tăng lượng axit béo omega-3 (bằng cách ăn cá hoặc bổ sung dầu cá) có thể giúp kiểm soát cholesterol và huyết áp, làm chậm tiến trình xơ vữa động mạch, giảm nguy cơ đau tim, đột quỵ và tử vong trong số những người bị bệnh tim mạch.
3) Tỏi
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng tỏi có thể cản trở sự phát triển của xơ vữa động mạch. Tuy nhiên, những nghiên cứu về tác dụng hạ cholesterol và huyết áp của tỏi vẫn chưa có kết quả chính xác. Hãy đơn giản coi tỏi là một trong những thực phẩm tốt bạn nên thêm vào chế độ ăn lành mạnh của mình.
Trong một nghiên cứu năm 2009 với 3.408 người lớn tuổi, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng những người có mức thiếu vitamin D thì nguy cơ tử vong vì bệnh tim sẽ cao gấp 3 lần so với những người có lượng vitamin D tối ưu trong cơ thể.
Nghiên cứu trước đó cho thấy vitamin D có thể giúp bảo vệ chống lại một số yếu tố nguy cơ tim mạch, bao gồm cao huyết áp và viêm.
5) Quả sơn trà (táo gai)
Các phát hiện từ nghiên cứu thử nghiệm và các nghiên cứu trên động vật cho thấy chất chiết xuất từ quả sơn trà có thể giúp giảm huyết áp, giảm mỡ máu, và giúp ngăn ngừa chứng xơ vữa động mạch.
6) Resveratrol
Cho đến nay, vẫn chưa có nghiên cứu trên người về lợi ích của resveratrol với hệ tim mạch. Resveratrol là chất chống oxy hoá tự nhiên được tìm thấy trong vỏ quả nho và có cả ở dạng thực phẩm bổ sung. Tuy nhiên, một nghiên cứu năm 2008 trên chuột cho thấy việc thường xuyên bổ sung resveratrol đã giúp bảo vệ động vật khỏi sự suy giảm về sức khoẻ tim mạch liên quan đến tuổi tác.
Sử dụng các biện pháp tự nhiên để phòng ngừa bệnh tim
Do vẫn còn thiếu các nghiên cứu, nên vẫn còn quá sớm để đề xuất bất kỳ biện pháp tự nhiên nào để phòng ngừa bệnh tim mạch. Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng những phương pháp tự nhiên này, hãy trao đổi với bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn.
Lưu ý rằng không nên sử dụng các phương pháp tự nhiên để thay thế cho các biện pháp phòng ngừa, chăm sóc và điều trị mà bác sỹ đang thực hiện cho bạn. Tự điều trị bệnh và tránh hoặc trì hoãn việc chăm sóc tiêu chuẩn có thể sẽ để lại những hậu quả nghiêm trọng.
Thông tin thêm trong bài viết: Những biện pháp hàng đầu để phòng tránh bệnh tim mạch
Để giải độc thận, một chế độ ăn uống thông minh là chìa khóa. Ưu tiên thực phẩm tươi, giảm đồ ăn chế biến sẵn và nước ngọt để bảo vệ 'bộ lọc' quan trọng của cơ thể.
Trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu là những sự kiện tiêu cực xảy ra trong độ tuổi từ 1 đến 17 tuổi. Những trải nghiệm tiêu cực này ảnh hưởng đến não bộ và sức khỏe của trẻ khi chúng lớn lên thành người trưởng thành và gây nên các vấn đề về sức khỏe tâm thần hoặc các bệnh lý mãn tính. Đọc bài viết sau để hiểu thêm về các vấn đề mà trẻ có thể gặp phải lúc trưởng thành khi có các trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu!
Nói đến phát triển chiều cao, chắc chắc phải nói đến canxi và vitamin D – những thành phần cốt lõi cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của xương. Các bằng chứng khoa học gần đây chứng minh rằng, cùng với canxi và vitamin D còn có vai trò vô cùng quan trọng của vitamin K2. Một số nghiên cứu gần đây đã cho thấy vitamin K2 có thể tác động trực tiếp đến sự tăng trưởng chiều cao của trẻ, đặt ra vấn đề cấp thiết cần cung cấp đủ K2 trong những giai đoạn vàng của sự phát triển ở trẻ nhỏ.
Vitamin D3 và K2 là hai vi chất thiết yếu giúp trẻ phát triển hệ xương chắc khỏe và tăng trưởng chiều cao tối ưu. Tuy nhiên, không phải cứ bổ sung là cơ thể sẽ hấp thu hiệu quả. Thực tế, cả vitamin D3 và K2 đều là vitamin tan trong dầu, và đặc tính này khiến chúng rất khó hấp thu qua đường tiêu hóa, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Việc bổ sung mà không có sự hỗ trợ của công nghệ có thể dẫn đến hấp thu kém, giảm hiệu quả và gây lãng phí.
Các bệnh về gan ngày càng gia tăng, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu. Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của gan.
Có thể bạn uống quá liều cà phê hay uống một ly nước tăng lực, bạn gặp dấu hiệu run rẩy, nhịp tim không đều, đau bụng và các tác dụng phụ khác của caffeine. Từ việc uống nước đến ăn chuối, hãy tìm hiểu cách thực sự hiệu quả để trung hòa tác dụng của quá nhiều caffeine.
Vitamin D3 (cholecalciferol) và vitamin K2 (menaquinone) là hai vi chất dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa canxi và phát triển hệ xương. Trong bối cảnh trẻ em có xu hướng giảm đáng kể tiếp xúc với ánh nắng tự nhiên (nguồn tổng hợp chính của vitamin D3) và chế độ ăn uống của trẻ không đảm bảo đủ lượng vitamin K2, việc bổ sung phối hợp hai vi chất này thông qua các sản phẩm bổ sung ngày càng được quan tâm của các chuyên gia dinh dưỡng nhi khoa cũng như các bậc cha mẹ.
Suy thận thường được coi là bệnh của người lớn tuổi nhưng thực tế, các yếu tố nguy cơ và thói quen ăn uống không lành mạnh ở một bộ phận người trẻ có thể âm thầm dẫn đến suy thận.