I. Ung thư phổi giai đoạn cuối là gì?
Ung thư phổi là loại ung thư được chẩn đoán phổ biến thứ 2 sau ung thư vú. Nó chiếm khoảng 13,5% tổng số ca ung thư mới.
Trong đó, ung thư phổi giai đoạn 4 hay còn gọi ung thư phổi giai đoạn cuối là giai đoạn phát triển nặng nhất của bệnh ung thư phổi. Ở giai đoạn 4, ung thư đã lan rộng (di căn) đến cả hai phổi, khu vực xung quanh phổi hoặc các cơ quan khác của cơ thể.
Điều đáng tiếc là có khoảng 57% ung thư phổi được chẩn đoán ở giai đoạn muộn này.

Hầu hết khi phát hiện ra mình mắc ung thư phổi, người bệnh đều đã ở giai đoạn cuối.
II. Triệu chứng ung thư phổi giai đoạn cuối
Ở giai đoạn này, đa số bác sĩ sẽ tập trung vào chăm sóc giảm nhẹ thay vì điều trị bệnh cho bệnh nhân.
Ung thư phổi giai đoạn cuối có thể gây ra các triệu chứng như:
Mệt mỏi: Điều này có thể bao gồm mệt mỏi về thể chất, cảm xúc và tinh thần.
Thay đổi cảm xúc: Một số người nhận thấy rằng họ trở nên ít quan tâm đến những thứ mà họ từng quan tâm.
Đau đớn: Đau dữ dội và khó chịu có thể xảy ra, nhưng với việc chăm sóc giảm nhẹ sẽ giúp bạn kiểm soát cơn đau để cải thiện chất lượng cuộc sống.
Khó thở: Bạn có thể học các tư thế và kỹ thuật giúp thở dễ dàng hơn và giảm bớt lo lắng.
Ho khan: Ho khan và dai dẳng có thể do khối u chặn đường thở của bạn. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ điều trị để giảm bớt và kiểm soát cơn ho của mình.
Chảy máu: Nếu khối u di căn vào đường thở nó có thể gây chảy máu. Bác sĩ có thể đề nghị điều trị bằng bức xạ hoặc một thủ thuật khác để hạn chế tình trạng này.
Thay đổi cảm giác thèm ăn: Mệt mỏi, khó chịu và một số loại thuốc điều trị có thể làm giảm cảm giác thèm ăn của bạn. Bạn có thể thấy rằng thức ăn không còn ngon miệng nữa và dường như bạn cảm thấy no nhanh hơn.
III. Điều trị ung thư phổi giai đoạn cuối
Điều trị ung thư phổi giai đoạn cuối khá khó khăn do thường được phát hiện muộn. Nhưng người bệnh vẫn có nhiều lựa chọn điều trị mang lại hiệu quả cao và ít tác dụng phụ hơn.
Điều trị ung thư phổi giai đoạn cuối nhằm mục đích kiểm soát ung thư càng lâu càng tốt và giúp giảm các triệu chứng. Sau đây là các lựa chọn điều trị cho bệnh ung thư phổi giai đoạn cuối:
Hóa trị
Xạ trị
Phẫu thuật
Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp nhắm mục tiêu
Xạ trị có thể được thực hiện sau phẫu thuật, nếu khối u đã lan đến các khu vực như hạch bạch huyết hoặc khí quản khiến việc phẫu thuật cắt bỏ không thể thực hiện được hoặc nếu một người mắc các bệnh lý khác khiến họ quá ốm yếu để trải qua cuộc phẫu thuật lớn.
Ung thư giai đoạn cuối thường không thể điều trị khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, với những tiến bộ của khoa học và y học, chúng ta vẫn hi vọng có thể chữa khỏi ung thư trong tương lai.

Ung thư phổi giai đoạn cuối thường là chăm sóc giảm nhẹ triệu chứng cho bệnh nhân.
IV. Tỷ lệ sống sót của ung thư phổi giai đoạn cuối
Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh ung thư phổi giai đoạn cuối là khoảng 4,7%.
Tuy nhiên, bạn cũng nên biết rằng tỷ lệ sống sót chỉ là ước tính, và cơ thể của mỗi người sẽ phản ứng với căn bệnh và cách điều trị khác nhau.
Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi giai đoạn cuối, nhiều yếu tố sẽ ảnh hưởng đến triển vọng của bạn, bao gồm:
Sức khỏe tổng quát: Thông thường, nếu bạn khỏe mạnh nhưng được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi giai đoạn cuối, thì có khả năng bạn sẽ chịu đựng được các phương pháp điều trị tốt hơn những người có sức khỏe yếu. Bởi chúng không chỉ gây đau đớn mà còn có nhiều tác dụng phụ có thể xảy ra khiến bệnh nhân mệt mỏi, khó chịu hơn.
Tuổi tác: Tuổi càng cao thì khả năng sống sót sau ung thư phổi sẽ kém hơn nhưng người trẻ.
Giới tính: Nguy cơ một phụ nữ có thể mắc ung thư phổi vào một thời điểm nào đó trong đời là khoảng 1/17, trong khi đối với nam giới, nguy cơ mắc bệnh là khoảng 1/115.
Chủng tộc: Phụ nữ da đen có khả năng phát triển ung thư phổi so với phụ nữ da trắng là 10%. Còn người da đen nhiều khả năng phát triển ung thư phổi hơn người da trắng là 20%.
Đáp ứng điều trị: Nếu cơ thể bạn đáp ứng tốt với điều trị ung thư, bạn sẽ có cơ hội sống sót cao hơn.
Người thân cũng cần giữ gìn sức khỏe để chăm sóc và làm chỗ dựa tinh thần vững chắc cho bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn cuối.
V. Người chăm sóc cần lưu ý gì?
Người chăm sóc không chỉ là chỗ dựa tinh thần cho bệnh nhân, mà còn là người chăm lo từng miếng ăn, giấc ngủ, thậm chí đau thay nỗi đau của bệnh nhân mỗi khi bắt đầu một đợt điều trị mới.
Ngoài ra, bạn còn phải chứng kiến cảnh người thân mình trải qua rất nhiều triệu chứng từ thay đổi cảm xúc, buồn chán, ngán ăn, sụt cân đến khó thở, đau đớn.
Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tinh thần mà còn cả thể chất của bạn, dễ dẫn đến cảm giác quá tải và kiệt sức như:
Đau nhức cơ thể
Mệt mỏi
Đau đầu thường xuyên
Tăng hoặc giảm sự thèm ăn
Lo ngại
Phiền muộn
Cáu gắt
Thiếu năng lượng
Chính vì thế, điều quan trọng là bạn cũng phải tự chăm sóc sức khỏe của mình bằng cách dành thời gian để nghỉ ngơi, thư giãn sau nhiều giờ chăm lo bệnh nhân và yêu cầu hỗ trợ khi cần thiết, không để áp lực đè nặng làm bản thân mệt mỏi, khó chịu.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Phòng chống ung thư nhờ hiểu biết về dinh dưỡng.
Nhờ hiệu quả của thuốc kháng virus (ARV), ngày càng nhiều trẻ nhiễm HIV có thể phát triển, học tập và sinh hoạt bình thường như những trẻ khác. Tuy nhiên, dinh dưỡng vẫn là nền tảng của chăm sóc điều trị, giúp duy trì cân nặng, tăng sức đề kháng, giảm biến chứng và hạn chế tác dụng phụ của thuốc.
Lõm ngực bẩm sinh xảy ra khi xương ức phát triển bất thường tạo ra vết lõm trên thành ngực của bạn và có thể gây ra các vấn đề về thể chất cũng như cảm xúc cho trẻ. Cùng tìm hiểu về bệnh lý lõm ngực bẩm sinh ở trẻ qua bài viết sau đây!
Thời tiết lạnh giá và chuyển mùa thường làm gia tăng các vấn đề về xương khớp, gây ra tình trạng đau cứng khớp và khó khăn khi vận động. Sự thay đổi của nhiệt độ và độ ẩm có thể làm các mô cơ giãn nở, tạo áp lực lên khớp, dẫn đến cảm giác đau nhức hoặc tê cứng.
Hà Nội, ngày 27/11/2025 – Kết quả nghiên cứu mới nhất do Viện Y học ứng dụng Việt Nam thực hiện được công bố tại Hội thảo khoa học “Thực trạng dinh dưỡng, sức khỏe người cao tuổi ở một số thành phố lớn và đề xuất một số giải pháp” đã chỉ ra những thách thức lớn trong công tác chăm sóc sức khỏe người cao tuổi (NCT) tại các đô thị lớn.
Chế độ ăn kiêng low-carb (ít carbohydrate) đã chứng minh được hiệu quả trong việc giảm cân nhanh chóng và cải thiện nhiều chỉ số sức khỏe. Tuy nhiên, chìa khóa để thành công không phải là việc cắt giảm carb một cách mù quáng, mà là thực hiện một cách thông minh, bền vững để biến nó thành một lối sống lâu dài.
Ung thư đại trực tràng là căn bệnh phổ biến và gây tử vong cao trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam. Tại Việt Nam, ung thư đại trực tràng cũng nằm trong top năm loại ung thư gây tử vong hàng đầu. Tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh có thể giảm đáng kể thông qua các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Bài viết này sẽ đưa ra lời khuyên thiết thực để phòng ngừa ung thư đại trực tràng, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường vận động và sàng lọc định kỳ, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe.
Loãng xương (osteoporosis) là một bệnh lý phổ biến thường gặp ở người cao tuổi gặp cả ở nam và nữ . Do đó, việc chuẩn đoán sớm, theo dõi và kiểm soát loãng xương là điều rất thiết, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe nhưng lại gây triệu chứng khó chịu cho nhiều người mắc hội chứng ruột kích thích.